Bộ lắp ráp

Bộ lắp ráp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Êcu mặtbích Ghi chú : M10 14M7296 35,000
2 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M7785 34,000
3 Vít Ghi chú : M10 X 35 19M7835
4 Đườngốngdầu SJ17191
5 Giáđỡ SU30845
6 Vòngkẹp T26955
7 Bộchi tiếtkèmtheo SJ17190

Đường dẫn hút thủy lực và trục lắc

Đường dẫn hút thủy lực và trục lắc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Ốnglót Ghi chú : 0.493" X 0.675" X 1/2" 28H3394
2 Vòngkẹp SU295917
3 Êcu mặtbích Ghi chú : M10 14M7296 35,000
4 Đầunốicóren 38H5005
5 Gioăng chữO T77858 12,000
6 Gioăng chữO Ghi chú : 23.600 X 2.900 mm 51M7047 32,000
7 Đầunốicóren 38H5006
8 Gioăng chữO T77857 11,000
9 Gioăng chữO Ghi chú : 19.300 X 2.200 mm 51M7045 14,000
10 Ốngmềm R139009 156,000
11 Kẹpốngmềm RE73582
12 Kẹpốngmềm RE73583
13 Đầubộlọc Ghi chú : ASSY RE72658
14 Đầubộlọc Ghi chú : SUB FOR RE72353 RE72823 5,224,000
15 Bộlọcdầu RE45864 1,214,000
16 Bao bì R176683 22,000
17 Bơm thủylực RE227447 21,280,000
18 Đườngốngdầu RE186731
19 Đườngốngdầu Ghi chú : SUB FOR RE198661 SU48184
20 Đườngốngdầu RE73697
21 Gioăng chữO U42702 92,000
22 Vít Ghi chú : 3/8" X 3/4" 19H3781
22 Vít Ghi chú : M10 X 20 19M7784
23 Vít Ghi chú : M10 X 40 19M8162
24 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
25 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M7785 34,000
26 Vànhđệm Ghi chú : 10.700 X 21 X 2.500 mm 24M7239
27 Giáđỡ R140875
28 Giáđỡ R188370
29 Gioăng chữO F1870R

Đường dẫn hút thủy lực và trục lắc ST761764

Đường dẫn hút thủy lực và trục lắc  ST761764
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Ốnglót Ghi chú : 0.493" X 0.675" X 1/2" 28H3394
2 Vòngkẹp SU295917
3 Êcu mặtbích Ghi chú : M10 14M7296 35,000
4 Đầunốicóren 38H5005
5 Gioăng chữO T77858 12,000
6 Gioăng chữO Ghi chú : 23.600 X 2.900 mm 51M7047 32,000
7 Đầunốicóren 38H5076
8 Gioăng chữO T77857 11,000
9 Gioăng chữO Ghi chú : 19.300 X 2.200 mm 51M7045 14,000
10 Ốngmềm R139009 156,000
11 Kẹpốngmềm RE73582
12 Kẹpốngmềm RE73583
13 Đầubộlọc RE72658
14 Bánhrăng R126250
15 Bộlọcdầu RE45864 1,214,000
16 Bao bì R176683 22,000
17 Bơm thủylực RE227447 21,280,000
18 Đườngốngdầu RE186731
19 Đườngốngdầu Ghi chú : SUB FOR RE198661 SU48184
20 Đườngốngdầu SJ14714
21 Gioăng chữO U42702 92,000
22 Vít Ghi chú : M10 X 20 19M7784
23 Vít Ghi chú : M10 X 40 19M8162
24 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
25 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M7785 34,000
26 Vànhđệm Ghi chú : 10.700 X 21 X 2.500 mm 24M7239
27 Giáđỡ R140875
28 Giáđỡ R188370
29 Gioăng chữO F1870R
30 Vànhđệm R140882
31 Đai ốc R140881
32 Rãnhthen trục R140893
33 Đầubộlọc RE72823 5,224,000

Đường dẫn hút thủy lực và cửa vào trục lắc 36Lmin

Đường dẫn hút thủy lực và cửa vào trục lắc  36Lmin
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Êcu mặtbích Ghi chú : M10 14M7296 35,000
2 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M7785 34,000
3 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
4 Vít Ghi chú : M10 X 40 19M8162
5 Ốnglót Ghi chú : 0.493" X 0.675" X 1/2" 28H3394
6 Đầunốicóren 38H5005
7 Gioăng chữO T77858 12,000
8 Gioăng chữO Ghi chú : 23.600 X 2.900 mm 51M7047 32,000
9 Ốngmềm R139009 156,000
10 Giáđỡ R188370
11 Đầunốicóren R238982
12 Đườngốngdầu RE186731
13 Đườngốngdầu SU21491
14 Đườngốngdầu RE233363
15 Đầubộlọc RE277192
16 Kẹpốngmềm RE73582
17 Kẹpốngmềm RE73583
18 Vòngkẹp SU295917
19 Gioăng chữO U42702 92,000
20 Kẹpốngmềm RE277191
21 Ốngmềmthủylực SU21490
22 Đườngốngdầu Ghi chú : SUB FOR RE233362 SJ14714
23 Bánhrăng R126250
24 Ruộtlọc RE280728
25 Đầubộlọc RE280726 3,648,000
26 Bơm thủylực RE227448

Đường dẫn hút thủy lực và cửa vào trục lắc 36Lmin (020920-)

Đường dẫn hút thủy lực và cửa vào trục lắc  36Lmin (020920-)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Êcu mặtbích Ghi chú : M10 14M7296 35,000
2 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M7785 34,000
3 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
4 Vít Ghi chú : M10 X 40 19M8162
5 Ốnglót Ghi chú : 0.493" X 0.675" X 1/2" 28H3394
6 Đầunốicóren 38H5005
7 Gioăng chữO T77858 12,000
8 Gioăng chữO Ghi chú : 23.600 X 2.900 mm 51M7047 32,000
9 Ốngmềm R139009 156,000
10 Giáđỡ R188370
11 Đầunốicóren R238982
12 Đườngốngdầu RE186731
13 Đườngốngdầu SU21491
14 Đườngốngdầu RE233363
15 Đầubộlọc RE277192
16 Kẹpốngmềm RE73582
17 Kẹpốngmềm RE73583
18 Vòngkẹp SU295917
19 Gioăng chữO U42702 92,000
20 Kẹpốngmềm RE277191
21 Ốngmềmthủylực SU21490
22 Đườngốngdầu SJ25650
23 Bánhrăng R126250
24 Ruộtlọc RE280728
25 Đầubộlọc RE280726 3,648,000
26 Bơm thủylực RE227448

Đường dẫn hút thủy lực và cửa vào trục lắc 48Lmin

Đường dẫn hút thủy lực và cửa vào trục lắc  48Lmin
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Êcu mặtbích Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) M10 14M7296 35,000
2 Vít Ghi chú : (For Inch Engine) (Use with John Deere Rockshaft) 3/8" X 3/4" 19H3781
2 Vít Ghi chú : (For Metric Engine) (Use with John Deere Rockshaft) M10 X 20 19M7784
3 Vít Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) M10 X 25 19M7785 34,000
4 Vít Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) M8 X 16 19M7865 27,000
5 Vít Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) M10 X 40 19M8162
6 Vànhđệm Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) 10.700 X 21 X 2.500 mm 24M7239
7 Ốnglót Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) 0.493" X 0.675" X 1/2" 28H3394
8 Đầunốicóren Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) 38H5005
9 Gioăng chữO Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) T77858 12,000
10 Gioăng chữO Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) 23.600 X 2.900 mm 51M7047 32,000
11 Đầunốicóren Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) 38H5076
12 Gioăng chữO Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) T77857 11,000
13 Gioăng chữO Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) 19.300 X 2.200 mm 51M7045 14,000
14 Ốngmềm Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) R139009 156,000
15 Giáđỡ Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) R140875
16 Giáđỡ Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) R188370
17 Đườngốngdầu Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) RE186731
18 Đườngốngdầu Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) SU21491
19 Bơm thủylực Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) RE227447 21,280,000
20 Bánhrăng Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) R126250
21 Đầubộlọc Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) SJ11001
22 Kẹpốngmềm Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) RE73582
23 Kẹpốngmềm Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) RE73583
24 Vòngkẹp Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) SU295917
25 Gioăng chữO Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) U42702 92,000
26 Ốngmềmthủylực Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) SU21490
27 Kẹpốngmềm Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) RE277191
28 Đườngốngdầu Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) SUB FOR RE233362 SJ14714
29 Ruộtlọc Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) SJ11062 1,131,000
30 Đầubộlọc Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) RE280726 3,648,000

Đường dẫn hút thủy lực và cửa vào trục lắc 48Lmin (020920-)

Đường dẫn hút thủy lực và cửa vào trục lắc  48Lmin (020920-)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Êcu mặtbích Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) M10 14M7296 35,000
2 Vít Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) M10 X 20 19M7784
3 Vít Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) M10 X 25 19M7785 34,000
4 Vít Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) M8 X 16 19M7865 27,000
5 Vít Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) M10 X 40 19M8162
6 Vànhđệm Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) 10.700 X 21 X 2.500 mm 24M7239
7 Ốnglót Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) 0.493" X 0.675" X 1/2" 28H3394
8 Đầunốicóren Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) 38H5005
9 Gioăng chữO Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) T77858 12,000
10 Gioăng chữO Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) 23.600 X 2.900 mm 51M7047 32,000
11 Đầunốicóren Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) 38H5076
12 Gioăng chữO Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) T77857 11,000
13 Gioăng chữO Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) 19.300 X 2.200 mm 51M7045 14,000
14 Ốngmềm Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) R139009 156,000
15 Giáđỡ Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) R140875
16 Giáđỡ Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) R188370
17 Đườngốngdầu Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) RE186731
18 Đườngốngdầu Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) SU21491
19 Bơm thủylực Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) RE227447 21,280,000
20 Bánhrăng Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) R126250
21 Đầubộlọc Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) SJ11001
22 Kẹpốngmềm Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) RE73582
23 Kẹpốngmềm Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) RE73583
24 Vòngkẹp Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) SU295917
25 Gioăng chữO Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) U42702 92,000
26 Ốngmềmthủylực Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) SU21490
27 Kẹpốngmềm Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) RE277191
28 Đườngốngdầu Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) SJ25650
29 Ruộtlọc Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) SJ11062 1,131,000
30 Đầubộlọc Ghi chú : (Use with John Deere Rockshaft) RE280726 3,648,000

Đường dẫn hút thủy lực và dẫn giao trục lắc 36Lmin

Đường dẫn hút thủy lực và dẫn giao trục lắc 36Lmin
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Êcu mặtbích Ghi chú : M10 14M7296 35,000
2 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M7785 34,000
3 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
4 Vít Ghi chú : M10 X 40 19M8162
5 Ốnglót Ghi chú : 0.493" X 0.675" X 1/2" 28H3394
6 Đầunốicóren 38H5005
7 Gioăng chữO T77858 12,000
8 Gioăng chữO Ghi chú : 23.600 X 2.900 mm 51M7047 32,000
9 Ốngmềm R139009 156,000
10 Giáđỡ R188370
11 Đầunốicóren R238982
12 Đườngốngdầu RE186731
13 Đườngốngdầu SU21491
14 Kẹpốngmềm RE277191
15 Ốngmềmthủylực SU21490
16 Bánhrăng R126250
17 Đầubộlọc RE277192
18 Kẹpốngmềm RE73582
19 Kẹpốngmềm RE73583
20 Gioăng chữO U42702 92,000
21 Vòngkẹp SU295917
22 Ruộtlọc RE280728
23 Đầubộlọc RE280726 3,648,000
24 Bơm thủylực RE227448

Đường dẫn hút thủy lực và dẫn giao trục lắc 48Lmin (009031-)

Đường dẫn hút thủy lực và dẫn giao trục lắc 48Lmin (009031-)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Êcu mặtbích Ghi chú : M10 14M7296 35,000
2 Vít Ghi chú : 3/8" X 3/4" 19H3781
2 Vít Ghi chú : M10 X 20 19M7784
3 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M7785 34,000
4 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
5 Vít Ghi chú : M10 X 40 19M8162
6 Vànhđệm Ghi chú : 10.700 X 21 X 2.500 mm 24M7239
7 Ốnglót Ghi chú : 0.493" X 0.675" X 1/2" 28H3394
8 Đầunốicóren 38H5005
9 Gioăng chữO T77858 12,000
10 Gioăng chữO Ghi chú : 23.600 X 2.900 mm 51M7047 32,000
11 Đầunốicóren 38H5076
12 Gioăng chữO T77857 11,000
13 Gioăng chữO Ghi chú : 19.300 X 2.200 mm 51M7045 14,000
14 Ốngmềm R139009 156,000
15 Giáđỡ R140875
16 Giáđỡ R188370
17 Đườngốngdầu RE186731
18 Đườngốngdầu SU21491
19 Bơm thủylực RE227447 21,280,000
20 Bánhrăng R126250
21 Đầubộlọc SJ11001
22 Kẹpốngmềm RE73582
23 Kẹpốngmềm RE73583
24 Kẹpốngmềm RE277191
25 Vòngkẹp SU295917
26 Gioăng chữO U42702 92,000
27 Ốngmềmthủylực SU21490
28 Ruộtlọc SJ11062 1,131,000
29 Đầubộlọc RE280726 3,648,000
30 Đườngốngdầu RE73697

Bơm thủy lực - Dynamatic Tandem

Bơm thủy lực - Dynamatic Tandem
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : 3/8" X 3/4" 19H3781
1 Vít Ghi chú : M10 X 20 19M7784
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M10 14M7296 35,000
3 Vànhđệm Ghi chú : 10.700 X 21 X 2.500 mm 24M7239
4 Giáđỡ R140875
5 Bơm thủylực RE227447 21,280,000
6 Rãnhthen trục R140893
7 Bánhrăng R126250
8 Vànhđệm R140882
9 Đai ốc R140881
10 Ốngkếtcấu Ghi chú : ORDER RE227447 .......
11 Ốnggóp Ghi chú : ORDER RE227447 .......
12 Gioăng chữO U42702 92,000
13 Bộđệmkín Ghi chú : ORDER RE227447 .......

Bơm thủy lực - Eaton Tandem

Bơm thủy lực - Eaton Tandem
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : 3/8" X 3/4" 19H3781
1 Vít Ghi chú : M10 X 20 19M7784
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M10 14M7296 35,000
3 Vànhđệm Ghi chú : 10.700 X 21 X 2.500 mm 24M7239
4 Giáđỡ R140875
5 Bơm thủylực RE227447 21,280,000
6 Chốtchèn R223970
7 Bánhrăng R126250
8 Vànhđệmkhóa R223969
9 Đai ốc R223968
10 Đầunốicóren R223971
11 Ốnggóp R223972
12 Vít đầu ổcắm R223973
13 Vít đầu ổcắm R223974
14 Gioăng chữO U42702 92,000
15 Bộđệmkín Ghi chú : ORDER RE227447 .......

Bơm thủy lực - Eaton single

Bơm thủy lực - Eaton single
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bơm thủylực RE227448
2 Chốtchèn R223970
2 Rãnhthen trục R140893
3 Bánhrăng R126250
4 Vànhđệmkhóa R223969
5 Đai ốc R223968
5 Đai ốc R140881
6 Ốnggóp Ghi chú : ORDER RE227448 .......
7 Vít đầu ổcắm R223974
8 Vít đầu ổcắm R223973
9 Gioăng chữO U42702 92,000
10 Vòngbịt Ghi chú : ORDER RE227448 .......

Bơm thủy lực - Dynamatic single

Bơm thủy lực - Dynamatic single
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bơm thủylực Ghi chú : SUB FOR RE249100 RE227448
2 Rãnhthen trục R140893
2 Chốtchèn R223970
3 Bánhrăng R126250
4 Vànhđệmkhóa R223969
5 Đai ốc R140881
5 Đai ốc R223968
6 Ốnggóp Ghi chú : ORDER RE227448 .......
7 Vít đầu ổcắm R223974
8 Vít đầu ổcắm R223973
9 Gioăng chữO U42702 92,000
10 Vòngbịt Ghi chú : ORDER RE45994 .......

Đường dẫn hút thủy lực và trợ lực trục lắc

Đường dẫn hút thủy lực và trợ lực trục lắc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Ốnglót Ghi chú : 0.493" X 0.675" X 1/2" 28H3394
2 Vòngkẹp SU295917
3 Êcu mặtbích Ghi chú : M10 14M7296 35,000
4 Đầunốicóren 38H5005
5 Gioăng chữO T77858 12,000
6 Gioăng chữO Ghi chú : 23.600 X 2.900 mm 51M7047 32,000
7 Đầunốicóren 38H5076
8 Gioăng chữO T77857 11,000
9 Gioăng chữO Ghi chú : 19.300 X 2.200 mm 51M7045 14,000
10 Ốngmềm R139009 156,000
11 Kẹpốngmềm RE73582
12 Kẹpốngmềm RE73583
13 Đầubộlọc RE72658
14 Bánhrăng R126250
15 Bộlọcdầu RE45864 1,214,000
16 Bao bì R176683 22,000
17 Bơm thủylực RE223233 26,415,000
18 Đườngốngdầu RE186731
19 Đườngốngdầu Ghi chú : SUB FOR RE198661 SU48184
20 Đườngốngdầu SJ25650
20 Đườngốngdầu Ghi chú : SUB FOR RE233362 SJ14714
21 Gioăng chữO U42702 92,000
22 Gioăng chữO F1870R
23 Vít Ghi chú : M10 X 40 19M8162
24 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
25 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M7785 34,000
26 Vít Ghi chú : M10 X 20 19M7784
27 Giáđỡ R140875
28 Giáđỡ R188370
29 Đầubộlọc RE72823 5,224,000

Bơm thủy lực - Dynamatic Tandem - ST830183

Bơm thủy lực - Dynamatic Tandem - ST830183
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : 3/8" X 3/4" 19H3781
1 Vít Ghi chú : M10 X 20 19M7784
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M10 14M7296 35,000
3 Vànhđệm Ghi chú : 10.700 X 21 X 2.500 mm 24M7239
4 Giáđỡ R140875
5 Bơm thủylực RE227447 21,280,000
6 Rãnhthen trục R140893
6 Chốtchèn R223970
7 Bánhrăng R126250
8 Vànhđệm R140882
8 Vànhđệmkhóa R223969
9 Đai ốc R140881
9 Đai ốc R223968
10 Đầunốicóren R223971
11 Ốnggóp R223972
12 Vít đầu ổcắm R223973
13 Vít đầu ổcắm R223974
14 Gioăng chữO U42702 92,000

Cụm trục lắc, tay lái trợ lưc

Cụm trục lắc, tay lái trợ lưc

Tay nâng trục lắc, trục và xylanh , tay lái trợ lực

Tay nâng trục lắc, trục và xylanh , tay lái trợ lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngchặn 40M7331 244,000
2 Van an toàn RE251427
3 Vànhđệm R226041 186,000
4 Gioăng chữO L2027CU 164,000
5 Vòngchặn 40M7016
6 Cầntrục SU20945 3,557,000
7 Trụctay đònđiềuchỉnh R225892
8 Vànhđệm R226040 808,000
9 Vànhđệm R262680 265,000
10 Chốtlòxo SU289312
11 Cầnnâng R225896 4,470,000
12 Chốtlòxo Ghi chú : 1/4" X 2-1/4" 34H110 28,000
13 Thanh giằng R105155 2,754,000
14 Vòng chịu mòn R225912 300,000
15 Píttông Ghi chú : USE WITH SJ10059 R225828
15 Píttông Ghi chú : USE WITH SJ32208 SU52153
16 Gioăng Ghi chú : USE WITH SJ10059 R232175 1,583,000
16 Vòngbịt Ghi chú : USE WITH SJ32208 SU52155
17 Buồnghìnhtrụ Ghi chú : USE WITH SJ10059 SU20091
17 Buồnghìnhtrụ Ghi chú : USE WITH SJ32208 SU52154
18 Vít Ghi chú : M12 X 35 19M7790 63,000
19 Vòng đệm kín R245442
20 Nút ống có ren Ghi chú : 1/4" 15H275 85,000
21 Gioăng chữO T36492
22 Xylanh thủylực Ghi chú : ORDER SJ32208 SJ10059
22 Xylanh thủylực Ghi chú : INCLUDES RE251427 SJ32208

Van điều khiển trục lắc, tay lái trợ lực

Van điều khiển trục lắc, tay lái trợ lực

Bộ van điều khiển trục lắc, tay lái trợ lực

Bộ van điều khiển trục lắc, tay lái trợ lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Gioăng chữO SU290483
2 Gioăng chữO SU290482
3 Gioăng chữO SU290479
4 Van Ghi chú : Preselector RE264726
5 Gioăng chữO SU290471
6 Gioăng chữO SU290472
7 Gioăng chữO SU290473
8 Gioăng chữO SU290474
9 Gioăng chữO SU290475
10 Gioăng chữO SU290476
11 Gioăng chữO SU290477
12 Gioăng chữO SU290478

Liên kết điều khiển trục lắc, tay lái trợ lực

Liên kết điều khiển trục lắc, tay lái trợ lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Giáđỡ R226886
2 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M7785 34,000
3 Đai ốc Ghi chú : M10 14M7274 22,000
4 Vànhđệm Ghi chú : 13/32" X 7/8" X 1/4" 24H1781
5 Đầuliên kết RE42501
6 Vít Ghi chú : M10 X 40 19M8162
7 Bulông SU24240
8 Chốthãm Ghi chú : 2 X 16 mm 11M7009
9 Vànhđệm Ghi chú : 10.500 X 18 X 1.600 mm 24M7096 8,000
10 Lò xo áp lực R105187
11 Chốt R105201
12 Đai ốchãm Ghi chú : M12 14M7401 57,000
13 Rãnhthen trục Ghi chú : 1/8" X 1/2" 26H70
14 Cần RE45979
15 Vànhđệm Ghi chú : 13.500 X 24 X 2.500 mm 24M7038
16 Ốnglót R105208
17 Cần Ghi chú : W/ Bushing SJ10061
18 Vòngchặn R26871
19 Vànhđệm Ghi chú : 17/32" X 1" X 0.036" 24H1849
20 Cần R114057
21 Vànhđệm R114360
22 KẹpchữU R225903
23 Bulông móc R226887
24 Vànhđệm R105168
25 Gioăng chữO Phụ tùng thay thế P48347 R34404
26 Vít Ghi chú : M6 X 25 19M8505
27 Cần Ghi chú : Lower RE42486
28 Cần Ghi chú : Upper RE42487
29 Liên kết R225902
30 Vòngchặn R72653 30,000
31 Gioăng chữO P51212
32 Trục SU295032
33 Vànhđệm R105216
34 Vòngchặn R32507
35 Chốt Ghi chú : SUB FOR SU289311 SU299123
36 Vànhđệm R114430
37 Êcu mặtbích Ghi chú : M6 14M7303 16,000
38 Cần Ghi chú : W/ Pin SJ300765
39 Liên kết SU294993
40 Chốt R114056

GIá đỡ liên kết phía trên , tay lái trợ lực

GIá đỡ liên kết phía trên , tay lái trợ lực

Cụm điều khiển trực lắc, tay lái trợ lực

Cụm điều khiển trực lắc, tay lái trợ lực

Cụm trục lắc, hệ thống lái không trợ lực

Cụm trục lắc, hệ thống lái không trợ lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vỏ Ghi chú : Không có ống lót SU20090
2 Ốnglót Ghi chú : BÊN PHẢI R225825 661,000
3 Ốnglót Ghi chú : BÊN TRÁI R225824 588,000
4 Vít Ghi chú : M12 X 30 19M7789 45,000
5 Vít Ghi chú : M12 X 120 19M7821
6 Ống Ghi chú : Đổ dầu R274697
7 Lỗthông hơi RE208697
8 Nútbịtđầunối R238981
9 Đinh tán 42M7069
10 Êcu mặtbích Ghi chú : M12 14M7299 42,000
11 Vítmũ Ghi chú : M14 X 40 19M7490
12 Vànhđệm Ghi chú : 15.500 X 28 X 4 mm 24M7446
13 Vỏ SJ10058
14 Vít R249995
15 Vít đầu ổcắm R253024
16 Gioăng chữO Ghi chú : 15.300 X 2.200 mm 51M7043 15,000

Tay nâng trục lắc, hệ thống lái không trợ lực

Tay nâng trục lắc, hệ thống lái không trợ lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngchặn 40M7331 244,000
2 Van an toàn RE251427
3 Vànhđệm R226041 186,000
4 Gioăng chữO L2027CU 164,000
5 Vòngchặn 40M7016
6 Cầntrục SU20945 3,557,000
7 Trụctay đònđiềuchỉnh R225892
8 Vànhđệm R226040 808,000
9 Vànhđệm R262680 265,000
10 Chốtlòxo SU289312
11 Cầnnâng R225896 4,470,000
12 Chốtlòxo Ghi chú : 1/4" X 2-1/4" 34H110 28,000
13 Thanh giằng R105155 2,754,000
14 Vòng chịu mòn R225912 300,000
15 Píttông SU52153
16 Vòngbịt SU52155
17 Buồnghìnhtrụ SU52154
18 Vít Ghi chú : M12 X 35 19M7790 63,000
19 Vòng đệm kín R245442
20 Nút ống có ren Ghi chú : 1/4" 15H275 85,000
21 Gioăng chữO T36492
22 Xylanh thủylực Ghi chú : INCLUDES RE251427 SJ32208

Van điều khiển trục lắc, hệ thống lái không trợ lực

Van điều khiển trục lắc, hệ thống lái không trợ lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : (John Deere) M6 X 20 19M8736
2 Gioăng chữO Ghi chú : (John Deere) 15.300 X 2.200 mm 51M7043 15,000
3 Van điều chỉnh Ghi chú : (John Deere) SUB FOR SJ12640 SJ34966
4 Êcu mặtbích Ghi chú : (John Deere) M8 14M7298 27,000
5 Chi tiếtliên kết Ghi chú : (John Deere) RE46716
6 Nútbịtđầunối Ghi chú : (John Deere) R238981
7 Móc Ghi chú : (John Deere) INCLUDES SJ32221 AND SJ32096; SUB FOR SJ13788 SJ34844
7 Bộđệmkín Ghi chú : (John Deere) SJ32221
7 Van kiểmtra Ghi chú : (John Deere) SJ32096
8 Đinh tán Ghi chú : (John Deere) R138278
9 Đầunốicóren Ghi chú : (John Deere) 38H5121
9 Chếch Ghi chú : (John Deere) 38H5066
10 Vòngbịt Ghi chú : (John Deere) R264306
11 Nắp đầu mút Ghi chú : (John Deere) R243180
12 Vít Ghi chú : (John Deere) SU54209
13 Núm Ghi chú : (John Deere) R224174
14 Đai ốchãm Ghi chú : (John Deere) N207951
15 Chốthãm Ghi chú : (John Deere) 3.200 X 20 mm 11M7059 8,000
16 Ốngbọc Ghi chú : (John Deere) R224176
17 Giáđỡ Ghi chú : (John Deere) SU20097
18 Núm Ghi chú : (John Deere) RE241205
19 Vít Ghi chú : (John Deere) M8 X 16 19M7865 27,000
20 Vít Ghi chú : (John Deere) M8 X 25 19M7657
21 Vànhđệmkhóa Ghi chú : (John Deere) 8 mm 12M7065
22 Gioăng chữO Ghi chú : (John Deere) T77857 11,000
23 Gioăng chữO Ghi chú : (John Deere) 19.300 X 2.200 mm 51M7045 14,000
24 Van điều chỉnh Ghi chú : (John Deere) ORDER SJ31688; SUB FOR SJ19723 OR SJ13791 SJ23642
25 Van an toàn Ghi chú : (John Deere) ORDER SJ34844 .......
26 Van Ghi chú : (John Deere) RE264726
27 Vít Ghi chú : (John Deere) M8 X 25 19M7867
28 Gioăng chữO Ghi chú : (John Deere) T77858 12,000
29 Chốthãm Ghi chú : (John Deere) 4 X 32 mm 11M7023 9,000
30 Van điều chỉnh Ghi chú : (John Deere) SJ31688

SCV sau, phụ tùng

SCV sau, phụ tùng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ điều khiển móc và van điềukhiểnlựachọn BSJ10461

SCV sau, cụm điều khiển W-, phụ tùng

SCV sau, cụm điều khiển W-, phụ tùng

Cụm điều khiển trục lắc, hệ thống lái không trợ lực

Cụm điều khiển trục lắc, hệ thống lái không trợ lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệm Ghi chú : 8.700 X 17 X 2 mm 24M7238 14,000
2 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
3 Vít Ghi chú : M8 X 70 19M7803
4 Bản R105175
5 Lò xo hình đĩa Ghi chú : 14.200 X 28 X 1.500 mm 12M6601
6 Vànhđệm R105216
7 Trục SJ10060
8 Cần Ghi chú : W/ Welded Nuts RE46017
9 Gioăng chữO P51212
10 Đĩa R105198 671,000
11 Ốnglót R105208
12 Cần Ghi chú : W/ Bushing SJ300764
13 Ốngcách R105166
14 Vànhđệm R105168
15 Gioăng chữO P48347
16 Đai ốc Ghi chú : M8 14M7273
17 Cổtrục Ghi chú : Không có ống lót SU303176
18 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M8533
19 Gioăng chữO H21957
20 Ốngcách R114422
21 Trục Ghi chú : SUB FOR SU301633 SU47028
22 Vòngchặn 40M7039
23 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 35 mm 34M7216 19,000
24 Gioăng chữO R131149
25 Liên kết Ghi chú : Actuator SU294993
26 Liên kết Ghi chú : Inner SJ295029
27 Vòngchặn R72653 30,000
28 Bản SJ12179
29 Vànhđệm Ghi chú : 8.400 X 16 X 1.600 mm 24M7055 9,000
30 Gioăng chữO SU46166
31 Bộgoăng O SJ29179

Liên kết điều khiển trục lắc, tay lái không trợ lực

Liên kết điều khiển trục lắc, tay lái không trợ lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Giáđỡ R226886
2 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M7785 34,000
3 Đai ốc Ghi chú : M10 14M7274 22,000
4 Vànhđệm Ghi chú : 13/32" X 7/8" X 1/4" 24H1781
5 Đầuliên kết RE42501
6 Vít Ghi chú : M10 X 40 19M8162
7 Bulông SU24240
8 Chốthãm Ghi chú : 2 X 16 mm 11M7009
9 Vànhđệm Ghi chú : 10.500 X 18 X 1.600 mm 24M7096 8,000
10 Lò xo áp lực R105187
11 Chốt R105201
12 Đai ốchãm Ghi chú : M12 14M7401 57,000
13 Rãnhthen trục Ghi chú : 1/8" X 1/2" 26H70
14 Cần RE45979
15 Vànhđệm Ghi chú : 13.500 X 24 X 2.500 mm 24M7038
16 Ốnglót R105208
17 Cần SJ10061
18 Vòngchặn R26871
19 Vànhđệm Ghi chú : 17/32" X 1" X 0.036" 24H1849
20 Cần R114057
21 Vànhđệm R114360
22 KẹpchữU R225903
23 Bulông móc R226887
24 Vànhđệm R105168
25 Gioăng chữO Phụ tùng thay thế P48347 R34404
26 Vít Ghi chú : M6 X 25 19M8505
27 Cần RE42486
28 Cần RE42487
29 Liên kết R225902
30 Vòngchặn R72653 30,000
31 Gioăng chữO P51212
32 Trục SU295032
33 Vànhđệm R105216
34 Vòngchặn R32507
35 Chốt Ghi chú : SUB FOR SU289311 SU299123
36 Vànhđệm R114430
37 Êcu mặtbích Ghi chú : M6 14M7303 16,000
38 Cần SJ300765
39 Liên kết SU294993
40 Chốt R114056

Liên kết phía trên, tay lái không trợ lực

Liên kết phía trên, tay lái không trợ lực

Trục lắc, tay lái trợ lực, WO SCV

Trục lắc, tay lái trợ lực, WO SCV
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ trục lắc Ghi chú : INCLUDES R249994 SJ11704
1 Vít R249994

Trục lắc

Trục lắc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ trục lắc RE236175
2 Bộ trục lắc RE229913
3 Van điều chỉnh RE231804

Cụm trục lắc, tay lái trợ lưc

Cụm trục lắc, tay lái trợ lưc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Lỗthông hơi RE208697
2 Vít Ghi chú : M10 X 20 19M7784
3 Ống R274697
4 Đinh tán 42M7069
5 Êcu mặtbích Ghi chú : M12 14M7299 42,000
6 Vít Ghi chú : M12 X 120 19M7821
7 Vít R249995
8 Vít Ghi chú : M12 X 30 19M7789 45,000
9 Vỏ SJ35374
10 Nút SU56294
11 Giáđỡ SJ35394
12 Chốt R225898
13 Bản R226889
14 Vít Ghi chú : M6 X 12 19M7774 26,000
15 Vít Ghi chú : M8 X 25 19M7657
16 Vít Ghi chú : M8 X 25 19M7867
17 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065
18 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
19 Van điều chỉnh SJ34847
20 Nắp đầu mút R243180
21 Vòngbịt R264306
22 Vít SU54209
23 Van điều chỉnh SJ34968
24 Đầunốicóren 38H5121
25 Đinh tán R138278
26 Gioăng chữO Ghi chú : 19.300 X 2.200 mm 51M7045 14,000
27 Gioăng chữO T77858 12,000

Cụm trục lắc

Cụm trục lắc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ trục lắc Ghi chú : SUB FOR RE203099 RE229918
2 Ốnglót R141321 454,000
3 Ốnglót R140550 448,000
4 Ốnglót R140552
5 Vít Ghi chú : M12 X 30 19M7789 45,000
6 Vít Ghi chú : M12 X 120 19M7821
7 Ống R208699
8 Lỗthông hơi RE208697
9 Êcu mặtbích Ghi chú : M12 14M7299 42,000
10 Đinh tán 42M7069
11 Gioăng chữO T77858 12,000
12 Gioăng chữO Ghi chú : 19.300 X 2.200 mm 51M7045 14,000
13 Đầunốicóren 38H5121
14 Nhãn Ghi chú : Mức hạ thấp SU45962
15 Nút R230625

Van giảm trục lắc

Van giảm trục lắc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Khớpnốinhanh R141132
2 Khớp nốiđa năng cótrục R140545
3 Chốtlòxo R141133
4 Gioăng chữO R140546
5 Van bộđiều chỉnh ápsuấtdầu R237070
6 Nút R140548
7 Gioăng chữO R140547
8 Vít Phụ tùng thay thế 19M8008 R140555
9 Vànhđệmkhóa R140559
10 Nút R230625
11 Nút R231805
12 Bulông R182305
13 Ốnglót R141333
14 Bộgoăng O R216411
15 Nútbịtđầunối R216410
16 Van an toàn RE73644
17 Nútbịtđầunối Phụ tùng thay thế SU38110; PLUG M18 X 1.5 R140565
18 Chốthãm Ghi chú : 4 X 32 mm 11M7023 9,000
19 Núm RE229689
20 Ê ke R229688
21 Van R140553
22 Đai ốc R140558
23 Vànhđệm R140561
24 Lòxo Phụ tùng thay thế R140605 R140562
25 Nút R140564
26 Đai ốc Phụ tùng thay thế 14M7151 R140557

Tay nâng trục lắc, trục và xylanh

Tay nâng trục lắc, trục và xylanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngchặn R182404
2 Cầnnâng R141309
3 Vànhđệm R141335
4 Vòngbịt R141337 475,000
5 Chốtlòxo R182405
6 Chốt định vị Phụ tùng thay thế ER046878 R140574
7 Đònkhuỷu RE182403
8 Trục R141313
9 Gioăng chữO R141340
10 Vòngchặn R140587
11 Liên kết R141312
12 Píttông RE182402
13 Vòngbịt R141315 2,197,000
14 Bulông R182361
15 Nòngxylanh thủylực R182333
16 Vànhđệmkhóa R141339
17 Bulông R141338
18 Nhãn Ghi chú : Mức hạ thấp SU45962

Cụm điều khiển trục lắc

Cụm điều khiển trục lắc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chốtlòxo R181017
2 Đònkhuỷu RE180931
3 Vòngchặn R140587
4 Vànhđệmkhóa R180935
5 Vítmũ Phụ tùng thay thế R141330 R180934
6 Giáđỡ RE73767
7 Chi tiếtliên kết R216409
8 Cần điều khiển Ghi chú : Draft Sense RE73765
9 Núm Ghi chú : SUB FOR R141438 SU296353
10 Vít SU296352
11 Liên kết RE73766
12 Vít đầu tròncó khía R141440
13 Chốt R141441
14 Vànhđệm R181141
15 Vítmũ R181159
16 Thanh dẫn R141437
17 Cần điều khiển Ghi chú : Position RE73764

Đơn vị điều khiển trục lắc

Đơn vị điều khiển trục lắc

Van điều khiển trục lắc

Van điều khiển trục lắc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Van điều chỉnh Ghi chú : Van điềukhiểnlưu lượng RE231804
2 Gioăng chữO SU52149
3 Gioăng chữO R141164
4 Van Ghi chú : Van xả SU52150

Trục lắc, phần khung

Trục lắc, phần khung
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chốthãm Ghi chú : 4 X 32 mm 11M7023 9,000
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M12 14M7299 42,000
3 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M7785 34,000
4 Vít Ghi chú : M12 X 30 19M7789 45,000
5 Vít Ghi chú : M12 X 120 19M7821
6 Đinh tán 42M7069
7 Chốtkhóanhanh Ghi chú : SUB FOR AR62149 SU20995
8 Chốtbulông R139684
9 Ê ke R229688
10 Lỗthông hơi RE208697
11A A Giáđỡ SJ12064
11B B Giáđỡ Ghi chú : SUB FOR SJ12064 SJ39218

Giá liên kết phía trên

Giá liên kết phía trên
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chốtlòxo Phụ tùng thay thế 34M7216 R140617
2 Chốt R141395
3 Cúthệthốngmỡbôi trơn RE182456
4 Giáđỡ R202555
5 Đai ốc R216707
6 Đai ốc R182447
7 Vít Phụ tùng thay thế 19M8008 R140555
8 Vànhđệmkhóa R140559
9 Ốnglót Phụ tùng thay thế R140399 R140635
10 Bản R140618
11 Đai ốc Phụ tùng thay thế 14M7274 R140624
12 Bộthanh liên kết R141317
13 Ghim Phụ tùng thay thế R72653 R140627
14 Cần RE73744
15 Chốtlòxo Phụ tùng thay thế 34M7113 R140634
16 Gioăng chữO R140615
17 Vànhđệm R141322
18 Vànhđệm R182548
19 Vítmũ R141330
20 Vít R141331
21 Mặt bích R141404
22 Nắp R141326
23 Lòxo R220580
24 Ốnglót R141329
25 Vítmũ R182443

trục lắc góc phần tư

trục lắc góc phần tư

Vỏ điều khiển trục lắc

Vỏ điều khiển trục lắc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đoạnrăng SU20283
2 Chốtlòxo Ghi chú : 3/16" X 3/4" 34H387
3 Đai ốc R228649
4 Cữchặn R249554
5 Tấmkhóa R249555
6 Cam R34537
7 Bulông mắt R42641
8 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
9 Vít Ghi chú : M6 X 12 21M7285
10 Cần Ghi chú : Postion Control R212639
11 Núm M48534 131,000
12 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
13 Cần Ghi chú : Draft Control SUB FOR R109337 SU27309

Trung tâm liên kết 3 điểm

Trung tâm liên kết 3 điểm
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Liên kếtgiữa Phụ tùng thay thế RE216494 SJ12063
1 Liên kếtgiữa RE216494 5,136,000
2 Cúthệthốngmỡbôi trơn 58M5573
3 Tay nắm RE268853
4 Đầuliên kết RE274775
5 Tay nắm Ghi chú : USE WITH SJ12063 SJ12363
5 Tay nắm Ghi chú : USE WITH RE216494 L63659
6 Ống SJ12365
7 Đầuliên kết RE274739
8 Chốtkhóanhanh AR62149
9 Chốtbulông R139684
10 Giáđỡ SJ12064
11 Vít Ghi chú : M10 X 20 19M7784
12 Đai ốc Ghi chú : M30 14M7310

Liên kết nâng, cản 3 điểm

Liên kết nâng, cản 3 điểm
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chốtkhóanhanh AR60372 65,000
2 Chốt R105228 269,000
3 Chốt R120540 231,000
4 Chi tiếtgiữ R241296 170,000
5 Bản R214834
6 Ống nối có ren R215200
7 Ốngkếtcấu RE214964
8 Đầu RE214974
9 Chi tiếtliên kếtnâng RE214942
10 Bản R214833
11 Chi tiếtliên kếtnâng RE214920
12 Vànhđệmkhóa R214941
13 Ốngkếtcấu RE214923
14 Tay nắm RE276905
15 Đầu RE214925
16 Chi tiếtliên kếtnâng Phụ tùng thay thế SJ23959 RE214919
17 Đầunốithanh kẹp R214926
18 Thân R214975
19 Chi tiếtliên kếtnâng SJ23959

Liên kết 3 điểm

Liên kết 3 điểm
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chốthãm Ghi chú : 4 X 32 mm 11M7023 9,000
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M20 14M7300 104,000
3 Chốtlòxo Ghi chú : 5 X 26 mm 34M7102
4 Chốtkhóanhanh AR60372 65,000
5 Dây ràng cómóc kẹp AR68071
6 Chốt R105228 269,000
7 KẹpchữU R109171
8 Chốt R120540 231,000
9 Chốtbulông Ghi chú : 16 X 60 mm 45M7058
10 Bản Ghi chú : BÊN PHẢI R214833
11 Bản Ghi chú : BÊN TRÁI R214834
12 Chi tiếtgiữ R241296 170,000
13 Chi tiếtliên kếtnâng Ghi chú : BÊN TRÁI RE214942
14 Đai ốc R109170
15 Đinh tán R256046
16 Liên kếtgiữa RE216494 5,136,000
17 Chi tiếtliên kếtnâng Ghi chú : BÊN PHẢI SJ23959
18 Mắtxíchnốikéo Ghi chú : INCLUDES (4) T21706 SJ24943
19 Xíchcân bằng SJ24944
20 Đai ốc Ghi chú : ORDER SJ24944 SU46323
21 Đai ốc R109169
22 Ống nối có ren R215200
23 Ốngkếtcấu RE214964
24 Đầu RE214974
25 Đầunốithanh kẹp R214926
26 Thân R214975
27 Tay nắm L63659
28 Đai ốc Ghi chú : M30 14M7310
29 Cúthệthốngmỡbôi trơn 58M5575
30 Đinh tán SU42795
31 Bi T21706

Liên kết 3 điểm, W ROPS

Liên kết 3 điểm, W ROPS
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chốthãm Ghi chú : 4 X 32 mm 11M7023 9,000
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M20 14M7300 104,000
3 Chốtlòxo Ghi chú : 5 X 26 mm 34M7102
4 Chốtkhóanhanh AR60372 65,000
5 Dây ràng cómóc kẹp AR68071
6 Chốt R105228 269,000
7 KẹpchữU R109171
8 Chốt R120540 231,000
9 Chốt Phụ tùng thay thế 45M7058 R140960
10 Giáđỡ Ghi chú : BÊN PHẢI SJ10384
11 Giáđỡ Ghi chú : BÊN TRÁI SJ10383
12 Chi tiếtgiữ R241296 170,000
13 Chi tiếtliên kếtnâng Ghi chú : BÊN TRÁI RE214942
14 Đai ốc R109170
15 Đinh tán R256046
16 Liên kếtgiữa RE216494 5,136,000
17 Chi tiếtliên kếtnâng Ghi chú : BÊN PHẢI SJ23959
18 Mắtxíchnốikéo Ghi chú : INCLUDES (4) T21706 SJ24943
19 Xíchcân bằng SJ24944
20 Đai ốc SU46323
21 Đai ốc R109169
22 Ốngkếtcấu RE214964
23 Đầu RE214974
24 Ống nối có ren R215200
25 Đầunốithanh kẹp R214926
26 Thân R214975
27 Tay nắm L63659
28 Đai ốc Ghi chú : M30 14M7310
29 Cúthệthốngmỡbôi trơn 58M5573
30 Đinh tán SU42795
31 Bi T21706

Liên kết trung tâm 3 điểm MFWD

Liên kết trung tâm 3 điểm MFWD
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Liên kếtgiữa Phụ tùng thay thế RE216494 SJ12063
1 Liên kếtgiữa RE216494 5,136,000
2 Cúthệthốngmỡbôi trơn 58M5573
3 Tay nắm RE268853
4 Đầuliên kết RE274775
5 Tay nắm SJ12363
5 Tay nắm L63659
6 Ống RE274777
7 Đầuliên kết RE274739
8 Đai ốc Ghi chú : M30 14M7310

Liên kết trung tâm 3 điểm W ROPS

Liên kết trung tâm 3 điểm W ROPS
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chốtkhóanhanh AR60372 65,000
2 Chốt R105228 269,000
3 Chốt R120540 231,000
4 Chi tiếtgiữ R241296 170,000
5 Bản Ghi chú : (LH) SJ10383
6 Ống nối có ren R215200
7 Ốngkếtcấu RE214964
8 Đầu RE214974
9 Chi tiếtliên kếtnâng Ghi chú : (LH) RE214942
10 Bản Ghi chú : (RH) SJ10384
11 Chi tiếtliên kếtnâng RE214920
12 Vànhđệmkhóa R214941
13 Ốngkếtcấu RE214923
14 Tay nắm RE214928
15 Đầu RE214925
16 Chi tiếtliên kếtnâng Ghi chú : (RH); Phụ tùng thay thế SJ23959 RE214919
17 Đầunốithanh kẹp R214926
18 Thân R214975
19 Chi tiếtliên kếtnâng Ghi chú : (RH) SJ23959

Trục lắc, tay lái trợ lực W SCV

Trục lắc, tay lái trợ lực W SCV
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ trục lắc SJ11704

Cụm trục lắc, tay lái trợ lực W SCV

Cụm trục lắc, tay lái trợ lực W SCV
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vỏ SU20090
2 Ốnglót Ghi chú : BÊN PHẢI R225825 661,000
3 Ốnglót Ghi chú : BÊN TRÁI R225824 588,000
4 Vít Ghi chú : M12 X 30 19M7789 45,000
5 Vít Ghi chú : M12 X 120 19M7821
6 Ống R274697
7 Lỗthông hơi RE208697
8 Nútbịtđầunối R238981
9 Đinh tán 42M7069
10 Êcu mặtbích Ghi chú : M12 14M7299 42,000
11 Vítmũ Ghi chú : M14 X 40 19M7490
12 Vànhđệm Ghi chú : 15.500 X 28 X 4 mm 24M7446
13 Vỏ Ghi chú : W/ Bushing SJ10058
14 Nút Ghi chú : SUB FOR SU22453 SU48081
15 Vít đầu ổcắm R253024
16 Vít R249995
17 Gioăng chữO Ghi chú : 15.300 X 2.200 mm 51M7043 15,000

Liên kết trung tâm trục lắc, tay lái trợ lực W SCV

Liên kết trung tâm trục lắc, tay lái trợ lực W SCV
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Giáđỡ R226886
2 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M7785 34,000
3 Đai ốc Ghi chú : M10 14M7274 22,000
4 Vànhđệm Ghi chú : 13/32" X 7/8" X 1/4" 24H1781
5 Đầuliên kết RE42501
6 Vít Ghi chú : M10 X 40 19M8162
7 Bulông SU24240
8 Chốthãm Ghi chú : 2 X 16 mm 11M7009
9 Vànhđệm Ghi chú : 10.500 X 18 X 1.600 mm 24M7096 8,000
10 Lò xo áp lực R105187
11 Chốt R105201
12 Đai ốchãm Ghi chú : M12 14M7401 57,000
13 Rãnhthen trục Ghi chú : 1/8" X 1/2" 26H70
14 Cần RE45979
15 Vànhđệm Ghi chú : 13.500 X 24 X 2.500 mm 24M7038
16 Ốnglót R105208
17 Cần SJ10061
18 Vòngchặn R26871
19 Vànhđệm Ghi chú : 17/32" X 1" X 0.036" 24H1849
20 Cần R114057
21 Vànhđệm R114360
22 KẹpchữU R225903
23 Bulông móc R226887
24 Vànhđệm R105168
25 Gioăng chữO Phụ tùng thay thế P48347 R34404
26 Vít Ghi chú : M6 X 25 19M8505
27 Cần RE42486
28 Cần RE42487
29 Liên kết R225902
30 Vòngchặn R72653 30,000
31 Gioăng chữO P51212
32 Trục SU295032
33 Vànhđệm R105216
34 Vòngchặn R32507
35 Chốt Ghi chú : SUB FOR SU289311 SU299123
36 Vànhđệm R114430
37 Êcu mặtbích Ghi chú : M6 14M7303 16,000
38 Cần SJ300765
39 Liên kết SU294993
40 Chốt R114056
41 Ốnglót N381146

Cần gạt điều khiển trục lắc

Cần gạt điều khiển trục lắc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệm Ghi chú : 8.700 X 17 X 2 mm 24M7238 14,000
2 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
3 Vít Ghi chú : M8 X 70 19M7803
4 Bản R105175
5 Lò xo hình đĩa Ghi chú : 14.200 X 28 X 1.500 mm 12M6601
6 Vànhđệm R105216
7 Trục SJ10060
8 Cần RE46017
9 Gioăng chữO P51212
10 Đĩa R105198 671,000
11 Ốnglót R105208
12 Cần SJ300764
13 Ốngcách R105166
14 Vànhđệm R105168
15 Gioăng chữO Phụ tùng thay thế P48347 R34404
16 Đai ốc Ghi chú : M8 14M7273
17 Cổtrục SU303176
18 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M8533
19 Gioăng chữO H21957
20 Ốngcách R114422
21 Ốngcách R240565

Tay nâng trục lắc, trục và xylanh , tay lái trợ lực WSCV

Tay nâng trục lắc, trục và xylanh , tay lái trợ lực WSCV
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngchặn 40M7331 244,000
2 Van an toàn RE251427
3 Vànhđệm R226041 186,000
4 Gioăng chữO L2027CU 164,000
5 Vòngchặn 40M7016
6 Cầntrục SU20945 3,557,000
7 Trụctay đònđiềuchỉnh R225892
8 Vànhđệm R226040 808,000
9 Vànhđệm R262680 265,000
10 Chốtlòxo SU289312
11 Cầnnâng R225896 4,470,000
12 Chốtlòxo Ghi chú : 1/4" X 2-1/4" 34H110 28,000
13 Thanh giằng R105155 2,754,000
14 Vòng chịu mòn R225912 300,000
15 Píttông Ghi chú : USE WITH SJ10059 R225828
15 Píttông Ghi chú : USE WITH SJ32208 SU52153
16 Gioăng Ghi chú : USE WITH SJ10059 R232175 1,583,000
16 Vòngbịt Ghi chú : USE WITH SJ32208 SU52155
17 Buồnghìnhtrụ Ghi chú : USE WITH SJ10059 SU20091
17 Buồnghìnhtrụ Ghi chú : USE WITH SJ32208 SU52154
18 Vít Ghi chú : M12 X 35 19M7790 63,000
19 Vòng đệm kín R245442
20 Nút ống có ren Ghi chú : 1/4" 15H275 85,000
21 Gioăng chữO T36492
22 Xylanh thủylực Ghi chú : ORDER SJ32208 SJ10059
22 Xylanh thủylực Ghi chú : INCLUDES RE251427 SJ32208

Bộ chống thấm, van điều khiển trục lắc, tay lái trợ lực WSCV

Bộ chống thấm, van điều khiển trục lắc, tay lái trợ lực WSCV
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhkhung T26209
2 Vànhkhung SU290473
3 Gioăng chữO SU290474
4 Vànhkhung SU290477
5 Gioăng chữO SU290478
6 Gioăng chữO SU290482
7 Vànhkhung SU290483
8 Vànhkhung SU290486
9 Gioăng chữO 4348665
10 Gioăng chữO M158244
11 Gioăng chữO U46166
12 Gioăng chữO Ghi chú : 13.300 X 2.200 mm 51M7042 63,000
13 Gioăng chữO Ghi chú : 17.300 X 2.200 mm 51M7044
14 Gioăng chữO AT309938
15 Gioăng chữO Ghi chú : 15.300 X 2.200 mm 51M7043 15,000
16 Gioăng chữO U46731
17 Bi SU290489

Cụm trục lắc, tay lái trợ lưc W SCV

Cụm trục lắc, tay lái trợ lưc  W SCV
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vỏ SU20090
2 Ốnglót Ghi chú : BÊN PHẢI R225825 661,000
3 Ốnglót Ghi chú : BÊN TRÁI R225824 588,000
4 Vít Ghi chú : M12 X 30 19M7789 45,000
5 Vít Ghi chú : M12 X 120 19M7821
6 Ống R274697
7 Lỗthông hơi RE208697
8 Nútbịtđầunối R238981
9 Đinh tán 42M7069
10 Êcu mặtbích Ghi chú : M12 14M7299 42,000
11 Vítmũ Ghi chú : M14 X 40 19M7490
12 Vànhđệm Ghi chú : 15.500 X 28 X 4 mm 24M7446
13 Vỏ Ghi chú : W/ Bushing SJ10058
14 Nút Ghi chú : SUB FOR SU22453 SU48081
15 Vít đầu ổcắm R253024
16 Vít R249995
17 Gioăng chữO Ghi chú : 15.300 X 2.200 mm 51M7043 15,000

Tay nâng trục lắc, trục và xylanh , tay lái trợ lực W SCV

Tay nâng trục lắc, trục và xylanh , tay lái trợ lực W SCV
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngchặn 40M7331 244,000
2 Van an toàn RE251427
3 Vànhđệm R226041 186,000
4 Gioăng chữO L2027CU 164,000
5 Vòngchặn 40M7016
6 Cầntrục SU20945 3,557,000
7 Trụctay đònđiềuchỉnh Ghi chú : LGTH = 422 mm, Z = 40 / 46 R225892
8 Vànhđệm R226040 808,000
9 Vànhđệm R262680 265,000
10 Chốtlòxo SU289312
11 Cầnnâng R225896 4,470,000
12 Chốtlòxo Ghi chú : 1/4" X 2-1/4" 34H110 28,000
13 Thanh giằng R105155 2,754,000
14 Vòng chịu mòn R225912 300,000
15 Píttông Ghi chú : USE WITH SJ10059 R225828
15 Píttông Ghi chú : USE WITH SJ32208 SU52153
16 Gioăng Ghi chú : USE WITH SJ10059 R232175 1,583,000
16 Vòngbịt Ghi chú : USE WITH SJ32208 SU52155
17 Buồnghìnhtrụ Ghi chú : USE WITH SJ10059 SU20091
17 Buồnghìnhtrụ Ghi chú : USE WITH SJ32208 SU52154
18 Vít Ghi chú : M12 X 35 19M7790 63,000
19 Vòng đệm kín R245442
20 Nút ống có ren Ghi chú : 1/4" 15H275 85,000
21 Gioăng chữO T36492
22 Xylanh thủylực Ghi chú : ORDER SJ32208 SJ10059
22 Xylanh thủylực Ghi chú : INCLUDES RE251427 SJ32208

Liên kết điều khiển trục lắc, tay lái trợ lực WO SCV

Liên kết điều khiển trục lắc, tay lái trợ lực WO SCV
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Giáđỡ Ghi chú : Hình chữ Z R226886
2 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M7785 34,000
3 Đai ốc Ghi chú : M10 14M7274 22,000
4 Vànhđệm Ghi chú : 13/32" X 7/8" X 1/4" 24H1781
5 Đầuliên kết RE42501
6 Vít Ghi chú : M10 X 40 19M8162
7 Bulông SU24240
8 Chốthãm Ghi chú : 2 X 16 mm 11M7009
9 Vànhđệm Ghi chú : 10.500 X 18 X 1.600 mm 24M7096 8,000
10 Lò xo áp lực R105187
11 Chốt R105201
12 Đai ốchãm Ghi chú : M12 14M7401 57,000
13 Rãnhthen trục Ghi chú : 1/8" X 1/2" 26H70
14 Cần RE45979
15 Vànhđệm Ghi chú : 13.500 X 24 X 2.500 mm 24M7038
16 Ốnglót R105208
17 Cần SJ10061
18 Vòngchặn R26871
19 Vànhđệm Ghi chú : 17/32" X 1" X 0.036" 24H1849
20 Cần R114057
21 Vànhđệm R114360
22 KẹpchữU R225903
23 Bulông móc R226887
24 Vànhđệm R105168
25 Gioăng chữO P48347
26 Vít Ghi chú : M6 X 25 19M8505
27 Cần RE42486
28 Cần RE42487
29 Liên kết R225902
30 Vòngchặn R72653 30,000
31 Gioăng chữO P51212
32 Trục Ghi chú : LGTH = 305 mm SU295032
33 Vànhđệm R105216
34 Vòngchặn R32507
35 Chốt Ghi chú : SUB FOR SU289311 SU299123
36 Vànhđệm R114430
37 Êcu mặtbích Ghi chú : M6 14M7303 16,000
38 Cần SJ300765
39 Ốnglót N381146
40 Chốt R114056

Cần điều khiển trục lắc, tay lái trợ lực WO SCV

Cần điều khiển trục lắc, tay lái trợ lực WO SCV
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệm Ghi chú : 8.700 X 17 X 2 mm 24M7238 14,000
2 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
3 Vít Ghi chú : M8 X 70 19M7803
4 Bản R105175
5 Lò xo hình đĩa Ghi chú : 14.200 X 28 X 1.500 mm 12M6601
6 Vànhđệm R105216
7 Trục Ghi chú : LGTH = 281.5 mm SJ10060
8 Cần RE46017
9 Gioăng chữO P51212
10 Đĩa R105198 671,000
11 Ốnglót R105208
12 Cần SJ300764
13 Ốngcách R105166
14 Vànhđệm R105168
15 Gioăng chữO P48347
16 Đai ốc Ghi chú : M8 14M7273
17 Cổtrục SU303176
18 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M8533
19 Gioăng chữO H21957
20 Ốngcách R114422
21 Ốngcách R240565

Bộ van điều khiển trục lắc , tay lái trợ lực WO SCV

Bộ van điều khiển trục lắc , tay lái trợ lực WO SCV
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Gioăng chữO SU290483
2 Gioăng chữO SU290482
3 Gioăng chữO SU290479
4 Van Ghi chú : Preselector RE264726
5 Gioăng chữO SU290471
6 Gioăng chữO SU290472
7 Gioăng chữO SU290473
8 Gioăng chữO SU290474
9 Gioăng chữO SU290475
10 Gioăng chữO SU290476
11 Gioăng chữO SU290477
12 Gioăng chữO SU290478

Van điều khiển trục lắc, tay lái trợ lực WO SCV

Van điều khiển trục lắc, tay lái trợ lực WO SCV

Trục lắc WO QRL

Trục lắc WO QRL
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ trục lắc SJ11704

Cụm trục lắc WO QRL

Cụm trục lắc WO QRL
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vỏ SU20090
2 Ốnglót Ghi chú : BÊN PHẢI R225825 661,000
3 Ốnglót Ghi chú : BÊN TRÁI R225824 588,000
4 Vít Ghi chú : M12 X 30 19M7789 45,000
5 Vít Ghi chú : M12 X 120 19M7821
6 Ống Ghi chú : Đổ dầu R274697
7 Lỗthông hơi RE208697
8 Nútbịtđầunối R238981
9 Đinh tán 42M7069
10 Êcu mặtbích Ghi chú : M12 14M7299 42,000
11 Vítmũ Ghi chú : M14 X 40 19M7490
12 Vànhđệm Ghi chú : 15.500 X 28 X 4 mm 24M7446
13 Vỏ Ghi chú : W/ Bushing SJ10058
14 Nút Ghi chú : SUB FOR SU22453 SU48081
15 Vít đầu ổcắm R253024
16 Vít R249995
17 Gioăng chữO T77857 11,000
18 Gioăng chữO Ghi chú : 15.300 X 2.200 mm 51M7043 15,000

Liên kết điều khiển trục lắc WO QRL

Liên kết điều khiển trục lắc WO QRL
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Giáđỡ R226886
2 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M7785 34,000
3 Đai ốc Ghi chú : M10 14M7274 22,000
4 Vànhđệm Ghi chú : 13/32" X 7/8" X 1/4" 24H1781
5 Đầuliên kết RE42501
6 Vít Ghi chú : M10 X 40 19M8162
7 Bulông SU24240
8 Chốthãm Ghi chú : 2 X 16 mm 11M7009
9 Vànhđệm Ghi chú : 10.500 X 18 X 1.600 mm 24M7096 8,000
10 Lò xo áp lực R105187
11 Chốt R105201
12 Đai ốchãm Ghi chú : M12 14M7401 57,000
13 Rãnhthen trục Ghi chú : 1/8" X 1/2" 26H70
14 Cần RE45979
15 Vànhđệm Ghi chú : 13.500 X 24 X 2.500 mm 24M7038
16 Ốnglót R105208
17 Cần SJ10061
18 Vòngchặn R26871
19 Vànhđệm Ghi chú : 17/32" X 1" X 0.036" 24H1849
20 Cần R114057
21 Vànhđệm R114360
22 KẹpchữU R225903
23 Bulông móc R226887
24 Vànhđệm R105168
25 Gioăng chữO Phụ tùng thay thế P48347 R34404
26 Vít Ghi chú : M6 X 25 19M8505
27 Cần RE42486
28 Cần RE42487
29 Liên kết R225902
30 Vòngchặn R72653 30,000
31 Gioăng chữO P51212
32 Trục SU295032
33 Vànhđệm R105216
34 Vòngchặn R32507
35 Chốt SU299123
36 Vànhđệm R114430
37 Êcu mặtbích Ghi chú : M6 14M7303 16,000
38 Cần SJ300765
39 Ốnglót N381146
40 Chốt R114056

Cần điều khiển trục lắc WO QRL

Cần điều khiển trục lắc WO QRL
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệm Ghi chú : 8.700 X 17 X 2 mm 24M7238 14,000
2 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
3 Vít Ghi chú : M8 X 70 19M7803
4 Bản R105175
5 Lò xo hình đĩa Ghi chú : 14.200 X 28 X 1.500 mm 12M6601
6 Vànhđệm R105216
7 Trục SJ10060
8 Cần RE46017
9 Gioăng chữO P51212
10 Đĩa R105198 671,000
11 Ốnglót R105208
12 Cần SJ300764
13 Ốngcách R105166
14 Vànhđệm R105168
15 Gioăng chữO Phụ tùng thay thế P48347 R34404
16 Đai ốc Ghi chú : M8 14M7273
17 Cổtrục SU303176
18 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M8533
19 Gioăng chữO H21957
20 Ốngcách R114422
21 Nút Ghi chú : SUB FOR SU22453 SU48081
22 Ốngcách R240565

Tay nâng trục lắc, trục và xylanh WO QRL

Tay nâng trục lắc, trục và xylanh WO QRL
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngchặn 40M7331 244,000
2 Van an toàn RE251427
3 Vànhđệm R226041 186,000
4 Gioăng chữO L2027CU 164,000
5 Vòngchặn 40M7016
6 Cầntrục SU20945 3,557,000
7 Trụctay đònđiềuchỉnh R225892
8 Vànhđệm R226040 808,000
9 Vànhđệm R262680 265,000
10 Chốtlòxo SU289312
11 Cầnnâng R225896 4,470,000
12 Chốtlòxo Ghi chú : 1/4" X 2-1/4" 34H110 28,000
13 Thanh giằng R105155 2,754,000
14 Vòng chịu mòn R225912 300,000
15 Píttông Ghi chú : USE WITH SJ10059 R225828
15 Píttông Ghi chú : USE WITH SJ32208 SU52153
16 Gioăng Ghi chú : USE WITH SJ10059 R232175 1,583,000
16 Vòngbịt Ghi chú : USE WITH SJ32208 SU52155
17 Buồnghìnhtrụ Ghi chú : USE WITH SJ10059 SU20091
17 Buồnghìnhtrụ Ghi chú : USE WITH SJ32208 SU52154
18 Vít Ghi chú : M12 X 35 19M7790 63,000
19 Vòng đệm kín R245442
20 Nút ống có ren Ghi chú : 1/4" 15H275 85,000
21 Gioăng chữO T36492
22 Xylanh thủylực Ghi chú : ORDER SJ32208 SJ10059
22 Xylanh thủylực Ghi chú : INCLUDES RE251427 SJ32208

Liên kết phía trên WO QRL

Liên kết phía trên WO QRL
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M6 X 12 19M7774 26,000
2 Bản R226889
3 Chốt R225898
4 Cúthệthốngmỡbôi trơn JD7763
5 Giáđỡ R225897
6 Chốthãm Ghi chú : 3.200 X 32 mm 11M7017
7 Đai ốc Ghi chú : M16 14M7331
8 Vànhđệm R232923
9 Ốngcách R225911
10 Gioăng chữO H35237
11 Bộthanh liên kết R225906
12 Chốtlòxo Ghi chú : 3 X 24 mm 34M7023
13 Vít Ghi chú : M12 X 30 19M7789 45,000
14 Chi tiếtgiữ R225910
15 Vànhđệm R225908
16 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.2 mm R262264
17 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.5 mm R262265
18 Lò xo áp lực R225907
19 Nắp Ghi chú : Lò xo cảm biến lực kéo R226888
20 Vít Ghi chú : M10 X 20 19M7784
21 Chốtkhóanhanh AR62149
22 Chốtbulông R139684
23 Giáđỡ SJ12064
24 Vít R249994

Bộ chống thấm, van điều khiển trục lắc WO QRL

Bộ chống thấm, van điều khiển trục lắc WO QRL
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đầunốicóren R259627
2 Vànhkhung SU290473
3 Gioăng chữO SU290474
4 Vànhkhung SU290477
5 Gioăng chữO SU290478
6 Gioăng chữO SU290482
7 Vànhkhung SU290483
8 Vànhkhung SU290486
9 Gioăng chữO 4348665
10 Gioăng chữO M158244
11 Gioăng chữO U46166
12 Gioăng chữO Ghi chú : 13.300 X 2.200 mm 51M7042 63,000
13 Gioăng chữO Ghi chú : 17.300 X 2.200 mm 51M7044
14 Gioăng chữO AT309938
15 Gioăng chữO Ghi chú : 15.300 X 2.200 mm 51M7043 15,000
16 Gioăng chữO U46731
17 Gioăng chữO SU290491
18 Vànhkhung T26209
19 Gioăng chữO Phụ tùng thay thế SJ35747 SU290495
20 Gioăng chữO SU290492
21 Gioăng chữO SU290493
22 Bi SU290489
23 Van RE264726

Bộ chống thấm, van điều khiển trục lắc

Bộ chống thấm, van điều khiển trục lắc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộđệmkín SJ290462
2 Vànhkhung SU290473
3 Gioăng chữO SU290474
4 Vànhkhung SU290477
5 Gioăng chữO SU290478
6 Gioăng chữO SU290482
7 Vànhkhung SU290483
8 Vànhkhung SU290486
9 Gioăng chữO 4348665
10 Gioăng chữO M158244
11 Gioăng chữO U46166
12 Gioăng chữO Ghi chú : 13.300 X 2.200 mm 51M7042 63,000
13 Gioăng chữO Ghi chú : 17.300 X 2.200 mm 51M7044
14 Gioăng chữO AT309938
15 Gioăng chữO Ghi chú : 15.300 X 2.200 mm 51M7043 15,000
16 Gioăng chữO U46731
17 Gioăng chữO R35155
18 Vànhkhung T26209
19 Tên phụtùnghiệnnay không có SJ290463
20 Bi SU290489
21 Van điều chỉnh SJ290461 760,000
22 Van điều chỉnh SU290487
23 Van điều chỉnh SU290488

Dây kéo toa sau

Dây kéo toa sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Giáđỡ SJ10081
2 Vít SU23003
3 Vít Ghi chú : M16 X 30 19M7792

Liên kết phía trên, W EQRL

Liên kết phía trên, W EQRL
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M6 X 12 19M7774 26,000
2 Bản R226889
3 Chốt R225898
4 Cúthệthốngmỡbôi trơn JD7763
5 Giáđỡ R225897
6 Chốthãm Ghi chú : 3.200 X 32 mm 11M7017
7 Đai ốc Ghi chú : M16 14M7331
8 Vànhđệm R232923
9 Ốngcách R225911
10 Gioăng chữO H35237
11 Bộthanh liên kết R225906
12 Chốtlòxo Ghi chú : 3 X 24 mm 34M7023
13 Vít Ghi chú : M12 X 30 19M7789 45,000
14 Chi tiếtgiữ R225910
15 Vànhđệm R225908
16 Miếngchêm R262264
17 Miếngchêm R262265
18 Lò xo áp lực R225907
19 Nắp R226888
20 Vít Ghi chú : M10 X 16 19M7783
21 Chốtkhóanhanh AR62149
22 Chốtbulông R139684
23 Giáđỡ SJ12284

Trục lắc, WO SCV, W MQRL

Trục lắc, WO SCV, W MQRL
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ trục lắc SJ39945
2 Vít Ghi chú : M12 X 180 19M7823
3 Vít Ghi chú : M12 X 60 19M7815
4 Vít Ghi chú : M12 X 45 R249994

Tay nâng trục lắc, trục và xylanh, WO SCV WMQRL

Tay nâng trục lắc, trục và xylanh, WO SCV WMQRL
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngchặn 40M7331 244,000
2 Van an toàn RE251427
3 Vànhđệm R226041 186,000
4 Gioăng chữO L2027CU 164,000
5 Vòngchặn 40M7016
6 Cầntrục SU20945 3,557,000
7 Trụctay đònđiềuchỉnh Ghi chú : LGTH = 422 mm, Z = 40 / 46 R225892
8 Vànhđệm R226040 808,000
9 Vànhđệm R262680 265,000
10 Chốtlòxo SU289312
11 Cầnnâng R225896 4,470,000
12 Chốtlòxo Ghi chú : 1/4" X 2-1/4" 34H110 28,000
13 Thanh giằng R105155 2,754,000
14 Vòng chịu mòn R225912 300,000
15 Píttông SU52153
16 Vòngbịt SU52155
17 Buồnghìnhtrụ SU52154
18 Vít Ghi chú : M12 X 35 19M7790 63,000
19 Vòng đệm kín R245442
20 Nút ống có ren Ghi chú : 1/4" 15H275 85,000
21 Gioăng chữO T36492
22 Xylanh thủylực Ghi chú : INCLUDES RE251427 SJ32208

Cần điều khiển trục lắc WO SCV WMQRL

Cần điều khiển trục lắc WO SCV WMQRL
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệm Ghi chú : 8.700 X 17 X 2 mm 24M7238 14,000
2 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
3 Vít Ghi chú : M8 X 70 19M7803
4 Bản R105175
5 Lò xo hình đĩa Ghi chú : 14.200 X 28 X 1.500 mm 12M6601
6 Vànhđệm R105216
7 Trục Ghi chú : LGTH = 281.5 mm SJ10060
8 Cần RE46017
9 Gioăng chữO P51212
10 Đĩa R105198 671,000
11 Ốnglót R105208
12 Cần SJ300764
13 Ốngcách R105166
14 Vànhđệm R105168
15 Gioăng chữO Phụ tùng thay thế P48347 R34404
16 Đai ốc Ghi chú : M8 14M7273
17 Cổtrục SU303176
18 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M8533
19 Gioăng chữO H21957
20 Ốngcách R114422
21 Vòngchặn R72653 30,000
22 Trục SU47028
23 Vòngchặn 40M7039
24 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 35 mm 34M7216 19,000
25 Gioăng chữO SU46166
26 Bản SJ12179
27 Vànhđệm Ghi chú : 8.400 X 16 X 1.600 mm 24M7055 9,000
28 Liên kết SJ295029

Liên kết điều khiển trục lắc WO SCV WMQRL

Liên kết điều khiển trục lắc WO SCV WMQRL

Giá treo, dây kéo khoang (-020944)

Giá treo, dây kéo khoang (-020944)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Giáđỡ SJ10081
2 Vít Ghi chú : M16 X 30 19M7792
3 Vít SU23003

Giá treo, dây kéo khoang (-020945)

Giá treo, dây kéo khoang (-020945)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M16 X 30 19M7792
2 Giáđỡ SJ25659
3 Vít SU43912
4 Bản SJ29908
5 Vít Ghi chú : M6 X 12 19M7774 26,000

Tấm chắn PTO

Tấm chắn PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Tấmchắn SJ11997
2 Ốngcách Ghi chú : SUB FOR SU22724 R518779
3 Vànhđệm Ghi chú : 10.500 X 30 X 2.500 mm 24M7296
4 Vít Ghi chú : M8 X 30 19M7868 32,000

Tấm chắn PTO (-020945)

Tấm chắn PTO (-020945)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Tấmchắn SJ25658
2 Ốngcách Ghi chú : SUB FOR SU22724 R518779
3 Vànhđệm Ghi chú : 10.500 X 30 X 2.500 mm 24M7296
4 Vít Ghi chú : M8 X 30 19M7868 32,000

Dây kéo toa sau (-020944)

Dây kéo toa sau  (-020944)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chốtkhóanhanh AR60372 65,000
2 Móc SJ10082
3 Chốt SU20131
4 Chốtbulông RE229142
5 Chốt SU22326
6 Vànhđệm Ghi chú : 32 X 50 X 5 mm 24M7109

Dây kéo toa sau (-020945)

Dây kéo toa sau  (-020945)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chốtkhóanhanh AR60372 65,000
2 Chốtbulông RE229142
3 Móc SJ25660
4 Chốt SU44254

Cung phần tư MFWD

Cung phần tư MFWD
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
2 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
3 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
4 Vít Ghi chú : M8 X 25 19M7867
5 Núm M48534 131,000
6 Cần điều khiển Ghi chú : Vịtrítrục lắc R283545
7 Đoạnrăng SJ23665
8 Vít Ghi chú : M6 X 20 21M7362
9 Chốtlòxo Ghi chú : 3/16" X 3/4" 34H387
10 Đai ốc R228649
11 Cữchặn R249554
12 Tấmkhóa R249555
13 Cam R34537
14 Bulông mắt R42641
15 Đoạnrăng SU20283
16 Cần Ghi chú : Cầnđiềukhiểnkéo SU27309

Tay nâng phần tư trục lắc - ST707516

Tay nâng phần tư trục lắc - ST707516
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Cung Ghi chú : SUB FOR R233815 SJ289313
2 Núm M48534 131,000
3 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
4 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
5 Vít Ghi chú : M8 X 25 19M7867
6 Cần SU27309
7 Đinh tán R189053
8 Cần R212639
9 Cân R240937
10 Chốt R240945
11 Núm R262263
12 Vòngchặn T23529

Liên kết điều khiển trục lắc W SCV

Liên kết điều khiển trục lắc W SCV
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chốthãm Ghi chú : 1.600 X 12 mm 11M7076
2 Chốthãmlòxo 45M7065
3 Chốt R125445
4 Đai ốc Ghi chú : M8 14M7273
5 Thanh kẹp 54M4420
6 Đinh tán SU23240
7 Bản SU23241
8 Đai ốc Ghi chú : M8 14M7145
9 Vít SU59264
10 Vànhđệm Ghi chú : 6.600 X 12 X 1.600 mm 24M7088
11 Dóngngang SJ12181
12 Cần SJ12350
13 Núm SU36901
14 Cần SJ12349
15 Núm SU36900
16 Lò xo kéo SU23254
17 Giáđỡ Phụ tùng thay thế SJ39146 SJ25642
18 Vànhđệm CH10555
19 Cần SJ20884
20 Vòngchặn 40M7189
21 Vít Ghi chú : M6 X 12 21M7285
22 Chốt SJ12407
23 Dây xích Ghi chú : Links = 24 SJ12641
24 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000

Tay nắm, van điều khiển trục lắc (020920-)

Tay nắm, van điều khiển trục lắc (020920-)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốchãm N207951
2 Núm R224174
3 Biểnbáo SU45962

Dây dẫn dầu SCV

Dây dẫn dầu SCV
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
2 Vòngchặn R120797 282,000
3 Giáđỡ RE285602
4 Khớpnốinhanh thủylực Ghi chú : ORDER SJ30426 SJ11129 2,760,000
5 Gioăng chữO H63289
6 Gioăng chữO T77857 11,000
7 Khớpnốinhanh thủylực SJ30426 2,108,000
8 Nhãn Ghi chú : SCV 1 SUB FOR R139665 SU53506
9 Đườngốngdầu Ghi chú : Cửa nạp SJ23150
10 Đườngốngdầu Ghi chú : Outlet RE285605
11 Gioăng chữO Ghi chú : 15.300 X 2.200 mm 51M7043 15,000
12 Chếch 38H5071
13 Nút Ghi chú : Xanh lá W42420
14 Gioăng chữO SU50069
15 Gioăng chữO SU50070
16 Gioăng chữO SU50071

Vỏ điều khiển, van điều khiển

Vỏ điều khiển, van điều khiển
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chốtbulông R128357
2 KẹpchữU R267373
3 Chốt R274684
4 Núm SU289560
5 Đai ốc Ghi chú : M10 14M7152
6 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
7 Cần điều khiển Ghi chú : SCV SJ28652
8 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 35 mm 34M7216 19,000
9 Giáđỡ Ghi chú : Lắp đặt SCV SU22328
10 Chốtbulông SU22329
11 Vòngchặn 40M7039
12 Nhãn Ghi chú : SCV 1 SU52786

Trục lắc W SCV

Trục lắc W SCV
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ trục lắc SJ11704

Cụm trục lắc W SCV

Cụm trục lắc W SCV
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vỏ SU20090
2 Ốnglót Ghi chú : BÊN PHẢI R225825 661,000
3 Ốnglót Ghi chú : BÊN TRÁI R225824 588,000
4 Vít Ghi chú : M12 X 30 19M7789 45,000
5 Vít Ghi chú : M12 X 120 19M7821
6 Ống Ghi chú : Đổ dầu R274697
7 Lỗthông hơi RE208697
8 Nútbịtđầunối R238981
9 Đinh tán 42M7069
10 Êcu mặtbích Ghi chú : M12 14M7299 42,000
11 Vítmũ Ghi chú : M14 X 40 19M7490
12 Vànhđệm Ghi chú : 15.500 X 28 X 4 mm 24M7446
13 Vỏ Ghi chú : W/ Bushing SJ10058
14 Nút Ghi chú : SUB FOR SU22453 SU48081
15 Vít đầu ổcắm R253024
16 Vít R249995
17 Gioăng chữO T77857 11,000
18 Gioăng chữO Ghi chú : 15.300 X 2.200 mm 51M7043 15,000

Vỏ điều khiển trục lắc W SCV

Vỏ điều khiển trục lắc W SCV
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệm Ghi chú : 8.700 X 17 X 2 mm 24M7238 14,000
2 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
3 Vít Ghi chú : M8 X 70 19M7803
4 Bản R105175
5 Lò xo hình đĩa Ghi chú : 14.200 X 28 X 1.500 mm 12M6601
6 Vànhđệm R105216
7 Trục SJ10060
8 Cần RE46017
9 Gioăng chữO P51212
10 Đĩa R105198 671,000
11 Ốnglót R105208
12 Cần SJ300764
13 Ốngcách R105166
14 Vànhđệm R105168
15 Gioăng chữO Phụ tùng thay thế P48347 R34404
16 Đai ốc Ghi chú : M8 14M7273
17 Cổtrục SU303176
18 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M8533
19 Gioăng chữO H21957
20 Ốngcách R114422
21 Nút Ghi chú : SUB FOR SU22453 SU48081
22 Ốngcách R240565

Bộ chống thấm, van điều khiển trục lắc W SCV

Bộ chống thấm, van điều khiển trục lắc  W SCV
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đầunốicóren R259627
2 Vànhkhung SU290473
3 Gioăng chữO SU290474
4 Vànhkhung SU290477
5 Gioăng chữO SU290478
6 Gioăng chữO SU290482
7 Vànhkhung SU290483
8 Vànhkhung SU290486
9 Gioăng chữO 4348665
10 Gioăng chữO M158244
11 Gioăng chữO U46166
12 Gioăng chữO Ghi chú : 13.300 X 2.200 mm 51M7042 63,000
13 Gioăng chữO Ghi chú : 17.300 X 2.200 mm 51M7044
14 Gioăng chữO AT309938
15 Gioăng chữO Ghi chú : 15.300 X 2.200 mm 51M7043 15,000
16 Gioăng chữO U46731
17 Gioăng chữO SU290491
18 Vànhkhung T26209
19 Gioăng chữO Phụ tùng thay thế SJ35747 SU290495
20 Gioăng chữO SU290492
21 Gioăng chữO SU290493
22 Bi SU290489
23 Van RE264726
24 Van điều chỉnh SU290487
25 Van điều chỉnh SU290488

GIá đỡ liên kết phía trên cho trục lắc có SCV

GIá đỡ liên kết phía trên cho trục lắc có SCV

Tay nâng trục lắc, trục và xylanh có SCV

Tay nâng trục lắc, trục và xylanh có SCV
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngchặn 40M7331 244,000
2 Van an toàn RE251427
3 Vànhđệm R226041 186,000
4 Gioăng chữO L2027CU 164,000
5 Vòngchặn 40M7016
6 Cầntrục SU20945 3,557,000
7 Trụctay đònđiềuchỉnh Ghi chú : LGTH = 422 mm, Z = 40 / 46 R225892
8 Vànhđệm R226040 808,000
9 Vànhđệm R262680 265,000
10 Chốtlòxo SU289312
11 Cầnnâng R225896 4,470,000
12 Chốtlòxo Ghi chú : 1/4" X 2-1/4" 34H110 28,000
13 Thanh giằng R105155 2,754,000
14 Vòng chịu mòn R225912 300,000
15 Píttông SU52153
16 Vòngbịt SU52155
17 Buồnghìnhtrụ SU52154
18 Vít Ghi chú : M12 X 35 19M7790 63,000
19 Vòng đệm kín R245442
20 Nút ống có ren Ghi chú : 1/4" 15H275 85,000
21 Gioăng chữO T36492
22 Xylanh thủylực Ghi chú : INCLUDES RE251427 SJ32208

Kết nối điều khiển trục lắc có SCV

Kết nối điều khiển trục lắc có SCV
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Giáđỡ Ghi chú : Hình chữ Z R226886
2 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M7785 34,000
3 Đai ốc Ghi chú : M10 14M7274 22,000
4 Vànhđệm Ghi chú : 13/32" X 7/8" X 1/4" 24H1781
5 Đầuliên kết RE42501
6 Vít Ghi chú : M10 X 40 19M8162
7 Bulông SU24240
8 Chốthãm Ghi chú : 2 X 16 mm 11M7009
9 Vànhđệm Ghi chú : 10.500 X 18 X 1.600 mm 24M7096 8,000
10 Lò xo áp lực R105187
11 Chốt R105201
12 Đai ốchãm Ghi chú : M12 14M7401 57,000
13 Rãnhthen trục Ghi chú : 1/8" X 1/2" 26H70
14 Cần RE45979
15 Vànhđệm Ghi chú : 13.500 X 24 X 2.500 mm 24M7038
16 Ốnglót R105208
17 Cần SJ10061
18 Vòngchặn R26871
19 Vànhđệm Ghi chú : 17/32" X 1" X 0.036" 24H1849
20 Cần R114057
21 Vànhđệm R114360
22 KẹpchữU R225903
23 Bulông móc R226887
24 Vànhđệm R105168
25 Gioăng chữO P48347
26 Vít Ghi chú : M6 X 25 19M8505
27 Cần RE42486
28 Cần RE42487
29 Liên kết R225902
30 Vòngchặn R72653 30,000
31 Gioăng chữO P51212
32 Trục Ghi chú : LGTH = 305 mm SU295032
33 Vànhđệm R105216
34 Vòngchặn R32507
35 Chốt SU299123
36 Vànhđệm R114430
37 Êcu mặtbích Ghi chú : M6 14M7303 16,000
38 Ốnglót N381146
39 Liên kết SU294993
40 Chốt R114056

Phụ tùng, hệ thống treo

Phụ tùng, hệ thống treo
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộổnđịnh BSJ10373

Hệ thống treo

Hệ thống treo
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Cơ cấuổn định Ghi chú : INCLUDES DE18899 SJ30543
1 Chốt DE18899

Đường dẫn dầu hãm toa moóc

Đường dẫn dầu hãm toa moóc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Giáđỡ Ghi chú : Trailer Line SJ40985
2 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
3 Gioăng chữO T77857 11,000
4 Nútbịtđầunối 38H1147
5 Gioăng chữO Ghi chú : 13.300 X 2.200 mm 51M7042 63,000
6 Chi tiếtliên kết 38H5135
7 Đườngốngdầu Ghi chú : Auxiliary Application SJ40910
8 Vòngkẹp SU32633

Ống dẫn phụ

Ống dẫn phụ

Tay điều chỉnh van điều khiển trục lắc

Tay điều chỉnh van điều khiển trục lắc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốchãm N207951
2 Núm R224174
3 Nhãn Ghi chú : Mức hạ thấp SU45962

Ống dẫn phụ trục lắc MITA

Ống dẫn phụ trục lắc MITA
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đườngốngdầu SJ32220
2 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
3 Vòngkẹp SU32633
4 Giáđỡ SJ33225
5 Nútbịtđầunối 38H1147
6 Gioăng chữO T77857 11,000
7 Đầunốicóren 38H5003
8 Gioăng chữO Ghi chú : 15.300 X 2.200 mm 51M7043 15,000

Ống dẫn phụ,phụ tùng

Ống dẫn phụ,phụ tùng

Dây kéo toa sau,phụ tùng

Dây kéo toa sau,phụ tùng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ móc BSJ10630
2 Khớp nối móc SU57029
3 Vòngchặn 40M1835
4 Ốnglót SU58562
5 Ốnglót SU58561
6 Chốtkhóanhanh AR60372 65,000
7 Chốtbulông SJ37138
8 Chốt SU44254
9 Chốt SU60537
10 Móc SJ35944

Vỏ điều khiển SCV W, phụ tùng

Vỏ điều khiển SCV W, phụ tùng

SCV sau, bánh trước W7 x D24

SCV sau, bánh trước W7 x D24
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
2 Cần điều khiển Ghi chú : SCV SJ36764
3 Vòngchặn 40M7039
4 Giáđỡ Ghi chú : Lắp đặt SCV SJ36763
5 Cần SJ36762
6 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 35 mm 34M7216 19,000
7 Chốtbulông SU57979
8 Nhãn Ghi chú : SCV I SU52786
9 Chốtbulông R128357
10 Núm SU289560
11 Đai ốc Ghi chú : M10 14M7152
12 Chốt R274684
13 KẹpchữU R267373

Vỏ điều khiển, PTO sau, ly hơp đơn, bánh trước W7 X D24

Vỏ điều khiển, PTO sau, ly hơp đơn, bánh trước W7 X D24
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vật chèn L78981
2 Giáđỡ Ghi chú : PTO SJ34051
3 Cần điều khiển Ghi chú : Single Clutch Dual PTO SJ34052
4 Đai ốc M111717
5 Chốthãmlòxo 45M7065
6 Lòxo SU40555
7 Chốthãmlòxo R46528
8 Vít R105271
9 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
10 Thanh giằng Ghi chú : PTO Linkage SJ34053
11 Êcu mặtbích Ghi chú : M12 14M7299 42,000
12 Thanh kẹp 54M4420
13 Vànhđệm Ghi chú : 13 X 20 X 2 mm 24M7044
14 Đinh tán A59862
15 Núm SU47687
16 Nhãn Ghi chú : Single Clutch Dual PTO SU56159
17 Ốnglót SJ11557
18 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 35 mm 34M7216 19,000

Vỏ điều khiển trục lắc, bánh trước W7xD24

Vỏ điều khiển trục lắc, bánh trước W7xD24
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đoạnrăng SU20283
2 Chốtlòxo Ghi chú : 3/16" X 3/4"; Phụ tùng thay thế 34H387 34H73
3 Đai ốc R228649
4 Cữchặn R249554
5 Tấmkhóa R249555
6 Cam R34537
7 Bulông mắt R42641
8 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
9 Vít Ghi chú : M6 X 12 21M7285
10 Cần Ghi chú : Postion Control R212639
11 Núm M48534 131,000
12 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
13 Cần Ghi chú : Cầnđiềukhiểnkéo SU27309
14 Vànhđệm Ghi chú : 6.400 X 18 X 1.600 mm 24M7139

Giá đỡ liên kết và ngắt nhanh

Giá đỡ liên kết và ngắt nhanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
2 Đai ốc R228649
3 Giáđỡ SU25157

Liên kết điều khiển trục lắc QRL

Liên kết điều khiển trục lắc QRL
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệm CH10555
2 Đai ốc Ghi chú : M8 14M7273
3 Thanh kẹp 54M4420
4 Đinh tán SU23240
5 Bản SU23241
6 Đai ốc Ghi chú : M8 14M7145
7 Chốthãm Ghi chú : 1.600 X 12 mm 11M7076
8 Vòngchặn 40M7189
9 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
10 Chốt R125445
11 Vànhđệm Ghi chú : 6.600 X 12 X 1.600 mm 24M7088
12 Dóngngang SJ12181
13 Cần SJ12350
14 Cần Ghi chú : QRL SJ20884
15 Vít SU59264
16 Lò xo kéo SU23254
17 Giáđỡ SJ39146
18 Cần SJ12349
19 Chốthãmlòxo 45M7065
20 Vít Ghi chú : M6 X 12 21M7285
21 Núm SU36900
22 Chốt SJ12407
23 Dây xích Ghi chú : Links = 12 SJ12641
24 Núm SU36901
25 Chốt SJ12653
messenger
zalo