Ngắt nhiên liệu

Ngắt nhiên liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốc Ghi chú : M6 14M7272 7,000
2 Chốthãmlòxo 45M7080
3 Thanh kẹp L80052
4 Núm Ghi chú : SUB FOR R138530 RE281147
5A Thanh giằng RE279051
5B Thanh giằng Ghi chú : SUB FOR SJ26962 SJ39622

Cụm quạt

Cụm quạt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Quạt RE190843
2 Vítmũ Ghi chú : M8 X 30 19M7513
3 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 5/16" 12H303
4 Dây đai chữV Ghi chú : LGTH = 1340 mm R73784 738,000
5 Puli Ghi chú : OD = 192 mm R502642

Quạt gió - ST785732

Quạt gió - ST785732

Bộ tản nhiệt 48mm

Bộ tản nhiệt 48mm
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M8 X 12 19M7864
2 Giáđỡ Ghi chú : BÊN TRÁI SJ12581
3 Bộ cách ly R265092
4 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
5 Vít Ghi chú : M10 X 20 19M7784
6 Nắpchụp Phụ tùng thay thế R109301 R177987 64,000
7 Gioăng chữO B3690R 65,000
8 Nắpchụp Phụ tùng thay thế B3690R, SU42861 RE177986
9 Thùng R276703
10 Tấmbảovệ Ghi chú : (2300 RPM), Phụ tùng thay thế SU38169 SJ12591
10 Tấmbảovệ Ghi chú : (2100 RPM), Phụ tùng thay thế SU38169 SJ20993
11 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
12 Ghim R56101
13 Ốngmềm R109375
14 Kẹpốngmềm R140289
15 Vòngkẹp Ghi chú : SUB FOR RE234708, Phụ tùng thay thế AR21840 AR65294
16 Ống bộ tản nhiệt Ghi chú : Upper, Phụ tùng thay thế SU47996 R218898
17 Ốngmềm R109374
18 Ống bộ tản nhiệt Ghi chú : Lower, Phụ tùng thay thế SU47997 R218899
19 Nắpchắn SU28302
20 Bộtảnnhiệt SJ10078
21 Nắpbình R225615
22 Bộ cách ly R220327
23 Giáđỡ Ghi chú : BÊN PHẢI SJ12582
24 Tấmbảovệ Ghi chú : (2300 RPM), Phụ tùng thay thế SJ21782 SJ12592
24 Tấmbảovệ Ghi chú : (2100 RPM), Phụ tùng thay thế SJ21782 SJ21151
25 Bản SU23803
26 Bản SU23774
27 Băng buộc R139946
28 Giáđỡ Ghi chú : BÊN TRÁI, Phụ tùng thay thế SU43752 R274657
29 Giáđỡ Ghi chú : BÊN PHẢI, Phụ tùng thay thế SU43753 R274658
30 Vànhđệm Ghi chú : 10.500 X 20 X 2 mm 24M7028 17,000
31 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
32 Bộtảnnhiệt SJ299385 11,799,000
33 Nútxả R225616

Bộ tản nhiệt 48mm (018069-)

Bộ tản nhiệt 48mm (018069-)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Nắpchụp Ghi chú : SUB FOR SU42861 SU56013
2 Gioăng chữO B3690R 65,000
3 Nắpchắn Ghi chú : SUB FOR SU45368 SU28302
4 Băng buộc R139946
5 Ống bộ tản nhiệt Ghi chú : Radiator Outlet SUB FOR R218898 SU47996 432,000
6 Ống bộ tản nhiệt Ghi chú : Radiator Inlet SUB FOR R218899 SU47997 498,000
7 Ghim R56101
8 Vít Ghi chú : M10 X 20 19M7784
9 Ốngmềm Ghi chú : LGTH = 660 mm, Cửa vào khoang chứa chất làm mát R109374
10 Ốngmềm Ghi chú : LGTH = 406 mm, Cửa ra khoang chứa chất làm mát R109375
11 Thùng Ghi chú : Môi chấtlàmmát R276703
12 Bản SU23803
13 Bộ cách ly Ghi chú : LGTH = 418 mm R265092
14 Bộ cách ly Ghi chú : LGTH = 525 mm R220327
15 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
16 Bản SU23774
17 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
18 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
19 Vít Ghi chú : M8 X 12 19M7864
20 Vànhđệm Ghi chú : 10.500 X 20 X 2 mm 24M7028 17,000
21 Tấmbảovệ Ghi chú : BÊN PHẢI SJ21782
22 Tấmbảovệ Ghi chú : ORDER SJ36207, LH SU38169
23 Bộtảnnhiệt SJ299385 11,799,000
24 Nắpbình R225615
25 Nútxả R225616
26 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
27 Bản Ghi chú : BÊN TRÁI R267998
28 Bản Ghi chú : BÊN PHẢI R267999
29 Giáđỡ Ghi chú : BÊN TRÁI RE272408
30 Êcu mặtbích Ghi chú : M6 14M7303 16,000
31 Giáđỡ Ghi chú : BÊN PHẢI RE272409
32 Vòngkẹp Phụ tùng thay thế AR21840 AR65294
33 Tấmbảovệ Ghi chú : BÊN TRÁI SJ36207
34 Kẹpốngmềm RE73582
35 Lướilọc SJ36213
36 Thùng Ghi chú : Môi chấtlàmmát SJ36215

Bộ tản nhiệt 2100 RPM

Bộ tản nhiệt 2100 RPM
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M8 X 12 19M7864
2 Giáđỡ Ghi chú : BÊN TRÁI SJ12581
3 Bộ cách ly Ghi chú : LGTH = 418 mm R265092
4 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
5 Vít Ghi chú : M10 X 20 19M7784
6 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
7 Gioăng chữO B3690R 65,000
8 Nắpchụp SU42861 28,000
9 Thùng Ghi chú : Môi chấtlàmmát R276703
10 Tấmbảovệ Ghi chú : ORDER SJ36207, LH SU38169
11 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
12 Ghim R56101
13 Ốngmềm Ghi chú : LGTH = 406 mm, Cửa ra khoang chứa chất làm mát R109375
14 Nútxả R225616
15 Vòngkẹp Phụ tùng thay thế AR21840 AR65294
16 Ống bộ tản nhiệt Ghi chú : Radiator Outlet SUB FOR R218898 SU47996 432,000
17 Ốngmềm Ghi chú : LGTH = 660 mm, Cửa vào khoang chứa chất làm mát R109374
18 Ống bộ tản nhiệt Ghi chú : Radiator Inlet SUB FOR R218899 SU47997 498,000
19 Nắpchắn Ghi chú : SUB FOR SU45368 SU28302
20 Bộtảnnhiệt SJ10078
21 Nắpbình R225615
22 Bộ cách ly Ghi chú : LGTH = 525 mm R220327
23 Giáđỡ Ghi chú : BÊN PHẢI SJ12582
24 Tấmbảovệ Ghi chú : BÊN PHẢI SJ21782
25 Bản SU23803
26 Bản SU23774
27 Băng buộc R139946
28 Giáđỡ Ghi chú : SUB FOR R274657, LH SU43752
29 Giáđỡ Ghi chú : SUB FOR R274658, RH SU43753
30 Vànhđệm Ghi chú : 10.500 X 20 X 2 mm 24M7028 17,000
31 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
32 Bộtảnnhiệt Ghi chú : INCLUDES R225615 AND R225616 SJ299385 11,799,000
33 Tấmbảovệ Ghi chú : BÊN TRÁI SJ36207
34 Lướilọc SJ36213
35 Thùng SJ36215
36 Kẹpốngmềm RE73582

Bộ làm sạch khí - ST450990

Bộ làm sạch khí - ST450990

Hệ thống nạp khí (Nam Ấn Độ)

Hệ thống nạp khí (Nam Ấn Độ)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngđệm R525679
2 Vànhđệm Ghi chú : 10.500 X 18 X 1.600 mm 24M7096 8,000
3 Ốngnạpkhí Ghi chú : SUB FOR DZ109951 RE535480
4 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M8533

Hệ thống nạp khí (Bắc Ấn Độ)

Hệ thống nạp khí (Bắc Ấn Độ)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngđệm R133893
2 Vànhđệm Ghi chú : 10.500 X 18 X 1.600 mm 24M7096 8,000
3 Ốngnạpkhí DZ109951
4 Vít Ghi chú : M10 X 50 19M8853

Lọc nhiên liệu (-020919)

Lọc nhiên liệu (-020919)

Điều khiển tiết lưu bằng tay, tay lái trợ lực

Điều khiển tiết lưu bằng tay, tay lái trợ lực

Điều khiển bàn đạp ga 2100 vòng/phút

Điều khiển bàn đạp ga 2100 vòng/phút
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chốthãm Ghi chú : 2 X 16 mm 11M7009
2 Vànhđệm Ghi chú : 8.400 X 16 X 1.600 mm 24M7055 9,000
3 Chốtlòxo Ghi chú : 5 X 20 mm 34M7030
4 Ốnglót R109305
5 Liên kết RE177948
6 Đệm Ghi chú : SUB FOR SJ10787 SJ23623
7 Bànđạp SJ11880
8 Bulông R206121

Bể chứa nhiên liệu, W-O ROPS

Bể chứa nhiên liệu, W-O ROPS
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Giáđỡ R179798
2 Giáđỡ Ghi chú : BÊN PHẢI RE225027
3 Giáđỡ Ghi chú : BÊN TRÁI RE225030
4 Vítmũ Ghi chú : (For Inch Engine) 9/16" X 1" 19H2353
4 Vít Ghi chú : (For Metric Engine) M14 X 25 19M8672
5 Nắpbình RE260617 732,000
6 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
7 Bộphậntruyềnđộng Ghi chú : SUB FOR RE73915 SJ14553 663,000
8A A Vòngkẹp RE272590
8B B Vòngkẹp RE272590
9 Băng buộc R139946
9 Băng buộc R139946
10 Êcu mặtbích Ghi chú : M6 14M7303 16,000
11 Bulông Phụ tùng thay thế R138407 R140755
12 Chốthãm Ghi chú : 3.200 X 20 mm 11M7059 8,000
13 Êcu mặtbích Ghi chú : M10 14M7296 35,000
14 Vòngkẹp TY22462
15 Vòngkẹp R213663
16 Êcu mặtbích Ghi chú : M12 14M7299 42,000
17 Chốtbulông R200732
18 Vít Ghi chú : M12 X 65 19M7816
19 Vít Ghi chú : M6 X 12 21M7285
20 Vít Ghi chú : M10 X 20 19M7784
21 Dây RE177383
22 Vànhđệm Ghi chú : 11 X 20 X 2 mm 24M7040
23 Vít Ghi chú : M5 X 16 21M6070
24 Vànhkhung R194034
25 Ốngmềm Phụ tùng thay thế TY22551 R189303
26 Ốngmềm R281155
27 Vòngkẹp RE272588
28 Thùngnhiên liệu Ghi chú : ORDER PY10617 SJ11589
29 Cáitiếphợp R275565
30 Vòngkẹp Ghi chú : SUB FOR R230502 AR21837
31 Cổ bình RE260681
32 Dây xích RE238314
33 Vòngkẹp SU36146
34 Thùngnhiên liệu PY10617
35 Gioăng chữO SU36691
36 Van Ghi chú : INCLUDES SJ10012, R228406 SJ10011 429,000
37 Lướilọc Phụ tùng thay thế SJ10011 SJ10012
38 Van Phụ tùng thay thế SJ10011 R228406
39 Kẹpốngmềm SU294569
40 Vít Ghi chú : M6 X 12 19M7774 26,000

Bể chứa nhiên liệu, W-O ROPS (PY 020920)

Bể chứa nhiên liệu, W-O ROPS (PY 020920)

Bể chứa nhiên liệu, W-O ROPS (-020919)

Bể chứa nhiên liệu, W-O ROPS (-020919)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngkẹp TY22462
2 Lướilọc Ghi chú : ORDER SJ10011 .......
3 Nắpbình RE260617 732,000
4 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
5 Vít Ghi chú : M5 X 16 21M6070
6 Ốngmềm Ghi chú : Nguồn cấp R281155
7 Bộphậntruyềnđộng SJ14553 663,000
8A A Vòngkẹp RE272590
8B B Vòngkẹp RE272590
9 Kẹpốngmềm SU294569
10 Van Phụ tùng thay thế SJ10011 R228406
11 Vít Ghi chú : M6 X 12 21M7285
12 Bulông Phụ tùng thay thế R138407 R140755
13 Dây RE177383
14 Vít Ghi chú : M6 X 12 19M7774 26,000
15 Êcu mặtbích Ghi chú : M6 14M7303 16,000
16 Vít Ghi chú : M14 X 25 19M8672
17 Giáđỡ R179798
18 Ốngmềm Ghi chú : Return; Phụ tùng thay thế TY22551 R189303
19 Vànhkhung R194034
20 Vòngkẹp RE272588
21 Thùngnhiên liệu Ghi chú : ORDER PY10617 SJ11589
22 Cáitiếphợp R275565
23 Vòngkẹp AR21837
24 Băng buộc R139946
25 Cổ bình RE260681
26 Dây xích Ghi chú : ORDER RE260681 RE238314
27 Van SJ10011 429,000
28 Thùngnhiên liệu PY10617
29 Vòngkẹp SU36146
30 Vòngkẹp R213663
31 Gioăng chữO Ghi chú : SUB FOR L112337 SU36691

Bể chứa nhiên liệu, W-O ROPS (-020920)

Bể chứa nhiên liệu, W-O ROPS (-020920)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngkẹp TY22462
2 Lướilọc Ghi chú : ORDER SJ10011 .......
3 Nắpbình RE260617 732,000
4 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
5 Vít Ghi chú : M5 X 16 21M6070
6 Ốngmềm Ghi chú : Nguồn cấp SU42406
7 Bộphậntruyềnđộng Ghi chú : SUB FOR SJ14553 SJ24516 728,000
8 Vòngkẹp RE272590
9 Kẹpốngmềm SU294569
10 Van Phụ tùng thay thế SJ10011 R228406
11 Vít Ghi chú : M6 X 12 21M7285
12 Bulông Phụ tùng thay thế R138407 R140755
13 Dây RE177383
14 Gioăng chữO SU36691
15 Van SJ10011 429,000
16 Thùngnhiên liệu PY10617
17 Vòngkẹp SU36146
18 Ốngmềm Ghi chú : Return SU42407
19 Vànhkhung R194034
20 Vòngkẹp RE272588
21 Thùngnhiên liệu Ghi chú : ORDER PY10617 SJ11589
22 Cáitiếphợp R275565
23 Vòngkẹp AR21837
24 Dây xích Ghi chú : ORDER RE260681 RE238314
25 Cổ bình RE260681
26 Băng buộc R139946

Bộ tản nhiệt 48mm (MFWD)

Bộ tản nhiệt 48mm (MFWD)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M6 14M7303 16,000
3 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
4 Vít Ghi chú : M10 X 20 19M7784
5 Vít Ghi chú : M8 X 12 19M7864
6 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
7 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
8 Vànhđệm Ghi chú : 10.500 X 20 X 2 mm 24M7028 17,000
9 Ốngmềm R109374
10 Ốngmềm R109375
11 Nắpchắn Ghi chú : SUB FOR R138532 SU28302
12 Băng buộc R139946
13 Kẹpốngmềm R140289
14 Ống bộ tản nhiệt Ghi chú : Upper, Phụ tùng thay thế SU47996 R218898
15 Ống bộ tản nhiệt Ghi chú : Lower, Phụ tùng thay thế SU47997 R218899
16 Bộ cách ly R265092
17 Bản Ghi chú : BÊN TRÁI R267998
18 Bản Ghi chú : BÊN PHẢI R267999
19 Thùng R276703
20 Ghim R56101
21 Nắpchụp Ghi chú : INCL KEYS–32,33, Phụ tùng thay thế R109301 R177987 64,000
22 Vòngkẹp Ghi chú : SUB FOR RE234708, Phụ tùng thay thế AR21840 AR65294
23 Giáđỡ Ghi chú : BÊN TRÁI RE272408
24 Giáđỡ Ghi chú : BÊN PHẢI RE272409
25 Tấmbảovệ Ghi chú : BÊN TRÁI, Phụ tùng thay thế SU38169 SJ12591
26 Tấmbảovệ Ghi chú : BÊN PHẢI, Phụ tùng thay thế SJ21782 SJ12592
27 Bộtảnnhiệt Ghi chú : 48MM Core SJ299385 11,799,000
28 Bản SU23774
29 Bản SU23803
30 Nắpchụp Phụ tùng thay thế B3690R, SU42861 RE177986
31 Bộ cách ly R220327
32 Gioăng chữO B3690R 65,000
33 Nắpchụp Phụ tùng thay thế R109301 R177987 64,000
34 Nútxả R225616

Bể chứa nhiên liệu, W-O ROPS (-026263)

Bể chứa nhiên liệu, W-O ROPS (-026263)

Bể chứa nhiên liệu, W-O ROPS (026264-)

Bể chứa nhiên liệu, W-O ROPS (026264-)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chốtbulông R200732
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
3 Vít Ghi chú : M5 X 16 21M6070
4 Ốngmềm Ghi chú : Nguồn cấp SU42406
5 Chốthãm Ghi chú : 3.200 X 20 mm 11M7059 8,000
6 Êcu mặtbích Ghi chú : M10 14M7296 35,000
7 Êcu mặtbích Ghi chú : M12 14M7299 42,000
8 Vít Ghi chú : M10 X 20 19M7784
9 Vít Ghi chú : M12 X 65 19M7816
10 Vít Ghi chú : M6 X 12 21M7285
11 Vànhđệm Ghi chú : 11 X 20 X 2 mm 24M7040
12 Bulông Phụ tùng thay thế R138407 R140755
13 Dây RE177383
14 Ốngmềm Ghi chú : Return SU42407
15 Vànhkhung R194034
16 Vòngkẹp RE272588
17 Kẹpốngmềm SU294569
18 Băng buộc R139946
19 Vòngkẹp RE272590
20 Bộphậntruyềnđộng Ghi chú : SUB FOR SJ14553 SJ24516 728,000
21 Van Phụ tùng thay thế SJ10011 R228406
22 Vòngkẹp TY22462
23 Vòngkẹp SU36146
24 Giáđỡ RE237071
25 Giáđỡ RE237069
26 Van SJ10011 429,000
27 Nắpbình RE260617 732,000
28 Thùngnhiên liệu SJ11589
29 Cáitiếphợp R275565
30 Vòngkẹp AR21837
31 Dây xích RE238314
32 Lướilọc Phụ tùng thay thế SJ10011 SJ10012

Bể chứa nhiên liệu, W- ROPS (ST914171)

Bể chứa nhiên liệu, W- ROPS (ST914171)

Bể chứa nhiên liệu, W-O ROPS, bánh trước W7 x D24

Bể chứa nhiên liệu, W-O ROPS, bánh trước W7 x D24
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
2 Vòngkẹp RE272588
3 Bulông Phụ tùng thay thế R138407 R140755
4 Kẹpốngmềm SU294569
5 Vít Ghi chú : M6 X 12 19M7774 26,000
6 Ghim AH77724
7 Vòngkẹp TY22462
8 Băng buộc R139946
9 Vít Ghi chú : M6 X 12 21M7285
10 Dây RE177383
11 Kẹpkhối DZ109375
12 Giáđỡ SJ41416
13 Vít Ghi chú : M14 X 25 19M8672
14 Giáđỡ Ghi chú : Fuel Cooler SJ34453
15 Vòngkẹp SU38551
16 Giáđỡ Ghi chú : Fuel Cooler Line SJ41415
17 Vít Ghi chú : M6 X 35 19M7833
18 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
19 Vòngkẹp SU36146
20 Ốngmềm SU42406
21 Vít Ghi chú : M8 X 16, Fuel Supply 19M7865 27,000
22 Ốngmềm Ghi chú : Fuel Cooler Supply SU63947
23 Ốngmềm Ghi chú : Engine to Fuel Cooler Return SU63669
24 Bộ cách ly Ghi chú : LGTH = 100 mm SU58244
25 Ốngmềm Ghi chú : Fuel Cooler Return Hose SU63948
26 Ốngmềm Ghi chú : Return SUB FOR SU63964 SU49828
27 Êcu mặtbích Ghi chú : M10 14M7296 35,000
28 Vànhđệm Ghi chú : 11 X 20 X 2 mm 24M7040
29 Chốthãm Ghi chú : 3.200 X 20 mm 11M7059 8,000
30 Chốtbulông R200732
31 Vít Ghi chú : M12 X 65 19M7816
32 Thùngnhiên liệu SJ34318
33 Vòngkẹp AR21837
34 Vòng đệm làm kín L112337
35 Dây SU55306
36 Cáitiếphợp SU36006
37 Xíchchốt Ghi chú : Links = 24 SJ20143
38 Van SJ36202
39 Lướilọc Phụ tùng thay thế SJ10011 SJ10012
40 Van Ghi chú : Fuel Supply,Phụ tùng thay thế SJ10011 R228406
41 Vít Ghi chú : M10 X 20 19M7784
42 Êcu mặtbích Ghi chú : M12 14M7299 42,000
43 Giáđỡ Ghi chú : Fuel Tank Mounting RH RE237069
44 Giáđỡ Ghi chú : Fuel Tank Mounting LH RE237071
45 Nắpbình AL213203 1,869,000
46 Đườngốngnhiên liệu Ghi chú : Engine Return to Fuel Cooler SU63887
47 Đườngốngnhiên liệu Ghi chú : Fuel Cooler Return SU63888

Bể chứa nhiên liệu, W ROPS - ST1016763

Bể chứa nhiên liệu, W ROPS - ST1016763
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
2 Vòngkẹp RE272588
3 Bulông Phụ tùng thay thế R138407 R140755
4 Kẹpốngmềm SU294569
5 Vít Ghi chú : M6 X 12 19M7774 26,000
6 Ghim AH77724
7 Vòngkẹp TY22462
8 Băng buộc R139946
9 Vít Ghi chú : M6 X 12 21M7285
10 Dây RE177383
11 Kẹpkhối DZ109375
12 Giáđỡ SJ41416
13 Vít Ghi chú : M14 X 25 19M8672
14 Giáđỡ Ghi chú : Fuel Cooler SJ34453
15 Vòngkẹp SU38551
16 Giáđỡ Ghi chú : Fuel Cooler Line SJ41415
17 Vít Ghi chú : M6 X 35 19M7833
18 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
19 Vòngkẹp SU36146
20 Ốngmềm Ghi chú : Fuel Supply SU42406
21 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
22 Ốngmềm Ghi chú : Fuel Cooler Supply SU63947
23 Ốngmềm Ghi chú : Engine to Fuel Cooler Return SU63669
24 Ốngmềm Ghi chú : Fuel Cooler Return SU63948
25 Thùngnhiên liệu SJ39801
26 Cáitiếphợp SU36006
27 Van Ghi chú : Fuel Supply SJ36202
28 Lướilọc Phụ tùng thay thế SJ10011 SJ10012
29 Van Phụ tùng thay thế SJ10011 R228406
30 Dây SU55306
31 Xíchchốt Ghi chú : Links = 24 SJ20143
32 Vòng đệm làm kín L112337
33 Vòngkẹp AR21837
34 Bộ cách ly Ghi chú : LGTH = 100 mm SU58244
35 Ốngmềm Ghi chú : Return SUB FOR SU63964 SU49828
36 Vítmũ Ghi chú : M6 X 30 19M7160
37 Vòngkẹp SU41342
38 Nắpbình AL213203 1,869,000
39 Đườngốngnhiên liệu Ghi chú : Engine Return to Fuel Cooler SU63887
40 Đườngốngnhiên liệu Ghi chú : Fuel Cooler Return SU63888

Bộ làm mát nhiên liệu, bánh trước W7xD24

Bộ làm mát nhiên liệu, bánh trước W7xD24
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộlàm nguội nhiên liệu SJ27489
2 Giáđỡ Ghi chú : Fuel Cooler SJ41325
3 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
4 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000

Cảm biến mức nhiên liệu

Cảm biến mức nhiên liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M5 X 16 21M6070
2 Bộphậntruyềnnhiên liệu SJ24593 4,216,000
messenger
zalo