Ly hợp đơn

Ly hợp đơn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Ly hợp RE229970
2 Đĩaly hợp Ghi chú : SUB FOR RE229941 SJ23064
3 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M8446

Ly hợp kép, tay tái trợ lực

Ly hợp kép, tay tái trợ lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ truyền lực Ghi chú : Finger, PTO Clutch RE198309 4,799,000
2 Bản Ghi chú : Pressure PTO RE198310 4,113,000
3 Chi tiếtgiữ R198311
4 Chốtlòxo R198313 19,000
5 Bản R198314 1,860,000
6 Vànhkhung R198315 89,000
7 Bản Ghi chú : Pressure Traction R198316 4,246,000
8 Đĩaly hợp Ghi chú : SUB FOR SJ24182 OR RE198317 SJ29350 6,797,000
9 Vỏ Ghi chú : Ly hợp R198318 7,636,000
10 Bộly hợp Ghi chú : Finger, Traction Clutch RE198321 3,465,000
11 Vít Ghi chú : M8 X 45 19M8318 57,000
12 Đĩaly hợp Ghi chú : PTO RE242274 4,645,000
13 Ly hợp Ghi chú : Assembly RE73665
14 Ly hợp SJ29355 20,517,000

Ly hợp kép, tay tái trợ lực (2-2)

Ly hợp kép, tay tái trợ lực (2-2)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu RE173314 1,173,000
2 Vòngbi cầu RE173315 927,000
3 Vòngbịt RE239148 237,000
4 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE72074 JD7147
5 Trục RE73265
6 Trục RE73266
7 Ốnglót R139804 1,994,000
8 Ốnglót R139805 1,280,000
9 Thanh kẹp R139811
10 Thanh dẫn R140538
11 Thanh kẹp R140541
12 Hộpchuyển R141619 958,000
13 Cơ cấuchấphành R233207
14 Cơ cấugiữphầnchắnPTO R245724 1,785,000
15 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065
16 Vítmũ Ghi chú : M8 X 30 19M7513
17 Vítmũ Ghi chú : M10 X 40 19M7358
18 Nút SU20034 67,000
19 Ốnglót R242410 494,000
20 Ốnglót R138285 132,000
21 Vít Ghi chú : M8 X 45 19M8318 57,000

Ly hợp kép, tay tái trợ lực (2-2) (020920-)

Ly hợp kép, tay tái trợ lực (2-2) (020920-)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu RE173314 1,173,000
2 Vòngbi cầu RE173315 927,000
3 Vòngbịt RE239148 237,000
4 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE72074 JD7147
5 Trục SJ25027
6 Trục RE73266
7 Ốnglót R139804 1,994,000
8 Ốnglót R139805 1,280,000
9 Thanh kẹp R139811
10 Thanh dẫn R140538
11 Thanh kẹp R140541
12 Hộpchuyển R141619 958,000
13 Cơ cấuchấphành R233207
14 Cơ cấugiữphầnchắnPTO R245724 1,785,000
15 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065
16 Vítmũ Ghi chú : M8 X 30 19M7513
17 Vítmũ Ghi chú : M10 X 40 19M7358
18 Nút SU20034 67,000
19 Ốnglót R242410 494,000
20 Ốnglót R138285 132,000
21 Vít Ghi chú : M8 X 45 19M8318 57,000

Ly hợp đơn (2-2)

Ly hợp đơn (2-2)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu RE173315 927,000
2 Vòngbịt RE239148 237,000
3 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE72074 JD7147
4 Trục RE73265
5 Thanh kẹp R139811
6 Ốngbọc R140979
7 Thanh dẫn R140980
8 Hộpchuyển R140981
9 Cơ cấuchấphành R233207
10 Ốnglót R242410 494,000
11 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065
12 Vítmũ Ghi chú : M8 X 30, SUB FOR 19M7288 19M7513
13 Vítmũ Ghi chú : M10 X 40 19M7358
14 Nút SU20034 67,000

Trục truyền động, ly hợp đơn

Trục truyền động, ly hợp đơn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi đũa RE193827 241,000
2 Vòngbi đũađỡ RE194238 1,954,000
3 Trục truyền động RE251372
4 Vòngbi cầu RE255440 1,022,000
5 Vòngchặn 40M7066
6 Vòngbi đũa RE73015 496,000
7 Vòngchặn R140966
8 Vòng đệm chặn R141620
9 Vòngcáchổ bi R193826 77,000
10 Hộpchuyển R251454
11 Lò xo hình đĩa R193829 75,000
12 Trục R193895
13 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 20 R211964
14 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 38 R211971
15 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 25 R245145
16 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 31 R245146
17 Ốngcách R245251
18 Hộpchuyển R251359

Ly hợp đơn 2100 RPM

Ly hợp đơn 2100 RPM
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi đũa RE193827 241,000
2 Vòngbi đũađỡ RE194238 1,954,000
3 Trục truyền động SJ17632
4 Vòngbi cầu RE255440 1,022,000
5 Vòngchặn 40M7066
6 Vòngbi đũa RE73015 496,000
7 Vòngchặn R140966
8 Vòng đệm chặn R141620
9 Vòngcáchổ bi R193826 77,000
10 Hộpchuyển R251454
11 Lò xo hình đĩa R193829 75,000
12 Trục R193895
13 Bánh răng xoắn SU26400
14 Bánh răng xoắn SU26402
15 Bánh răng xoắn SU26639
16 Bánh răng xoắn Ghi chú : SUB FOR SU26095 SU45954
17 Ốngcách R245251
18 Hộpchuyển R251359
19 Bánh răng xoắn SU31660

Trục truyền động, ly hợp kép

Trục truyền động, ly hợp kép
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi đũa RE193827 241,000
2 Vòngbi đũađỡ RE194238 1,954,000
3 Trục truyền động RE251373
4 Vòngbi cầu RE255440 1,022,000
5 Vòngbi cầu Phụ tùng thay thế RE45901 RE72060 426,000
6 Vòngbi đũa RE73015 496,000
7 Vòngchặn R140966
8 Vòng đệm chặn R141620
9 Vòngcáchổ bi R193826 77,000
10 Vànhđệm R193828 28,000
11 Lò xo hình đĩa R193829 75,000
12 Trục R193895
13 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 20 R211964
14 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 38 R211971
15 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 25 R245145
16 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 31 R245146
17 Ốngcách R245251
18 Hộpchuyển R251359
19 Hộpchuyển R251454
20 Vòngchặn 40M7066
21 Vòngbịt RE72086 172,000

Trục đối

Trục đối
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu RE255438
2 Vòngbi cầu RE255443 726,000
3 Vòngchặn Phụ tùng thay thế R114043 R138343
4 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 32 R211963
5 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 23 R245150
6 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 17 R247008
7 Hộpchuyển R248914
8 Chốt R268679
9 Hộpchuyển R273712
10 Vòng đệm chặn R273713
11 Trục trung gian R273786

Trục đối 2100 RPM

Trục đối 2100 RPM
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu RE255438
2 Vòngbi cầu RE255443 726,000
3 Vòngchặn Phụ tùng thay thế R114043 R138343
4 Bánh răng xoắn SU31668
5 Bánh răng xoắn R245150
6 Bánh răng xoắn SU30991
7 Hộpchuyển R248914
8 Chốt R268679
9 Hộpchuyển R273712
10 Vòng đệm chặn R273713
11 Trục trung gian R273786

Trục truyền động (-003566)

Trục truyền động (-003566)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu RE255443 726,000
2 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 39 R245158
3 Thiếtbịchuyểnhộpchuyển R245156
4 Vànhkhung R140032
5 Hộpchuyển R245154
6 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 34 SU20898
7 Truyềnđộngbánhrăng kiểutrụcsong song SU20895
8 Vòngbi cầu RE73530 1,100,000
9 Vànhđệm R274399
10 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 28 R274398
11 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 21 R245164
12 Vòngchặn M2353T
13 Vòngbi cầu RE255440 1,022,000
14 Chốt R268679
15 Đầunốicórãnhthen R264473

Cụm vi sai MFWD - ST558823

Cụm vi sai MFWD - ST558823
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu SJ14088
2 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=39 SU22449
3 Thiếtbịchuyểnhộpchuyển R245156
4 Vànhkhung R140032
5 Hộpchuyển R245154
6 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=34 SU20898
7 Trục SU22448
8 Vòngbi cầu RE73530 1,100,000
9 Vànhđệm R274399
10 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=35 R274398
11 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=21 R245164
12 Vòngchặn M2353T
13 Vòngbi cầu SJ14089
14 Chốt R268679
15 Đầunốicórãnhthen R264473
16 Bánhrăng Ghi chú : Z=32 SU22447

Trục truyền động 2100 RPM

Trục truyền động 2100 RPM
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi đũa RE193827 241,000
2 Vòngbi đũađỡ RE194238 1,954,000
3 Trục truyền động SJ17631
4 Vòngbi cầu RE255440 1,022,000
5 Vòngbi cầu Phụ tùng thay thế RE45901 RE72060 426,000
6 Vòngbi đũa RE73015 496,000
7 Vòngchặn R140966
8 Vòng đệm chặn R141620
9 Vòngcáchổ bi R193826 77,000
10 Vànhđệm R193828 28,000
11 Lò xo hình đĩa R193829 75,000
12 Trục R193895
13 Bánh răng xoắn SU26400
14 Bánh răng xoắn SU26402
15 Bánh răng xoắn SU26639
16 Bánh răng xoắn Ghi chú : SUB FOR SU26095 SU45954
17 Ốngcách R245251
18 Hộpchuyển R251359
19 Hộpchuyển R251454
20 Vòngchặn 40M7066
21 Vòngbịt RE72086 172,000
22 Bánh răng xoắn Ghi chú : ORDER SJ17631 SU31659

Vỏ phần chuyển sổ - ST518866

Vỏ phần chuyển sổ - ST518866
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đinh tán R204743
2 Vỏ R246073
3 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065
4 Đai ốc Ghi chú : M8 14M7273
5 Vítmũ Ghi chú : M8 X 40 19M7323
6 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071

Cần sang số

Cần sang số
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bi H23836
2 Ốnglót R138192
3 Tay đòn R138195
4 Lò xo áp lực R138202
5 Bi R138677
6 Bộchuyển R139848
7 Bộchuyển R139849
8 Nắp R141601
9 Nútbịtđầunối R141629
10 Chĩa R246075
11 Chĩa R246077
12 Tay vịn R247315
13 Tay vịn R247316
14 Chĩa R251361
15 Chĩa R251365
16 Trục R257351
17 Trục R257352
18 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 6 mm 12M7006
19 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065
20 Vítmũ Ghi chú : M6 X 20 19M7077
21 Vítmũ Ghi chú : M8 X 16 19M7162 20,000
22 Vít Ghi chú : M6 X 12 19M7774 26,000
23 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 32 mm 34M3866
24 Chốtlòxo Ghi chú : 3.500 X 32 mm 34M6335

Phần mềm MFWD, hộp số, phanh tay

Phần mềm MFWD, hộp số, phanh tay

Hộp số MFWD, bánh trước W7xD24

Hộp số MFWD, bánh trước W7xD24
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 14 mm 12M7068
2 Vítmũ Ghi chú : M14 X 40 19M7490
3 Hộpsố SJ40262
4 Bộchuyển SJ40258
5 Gioăng chữO SU22412
6 Hộpsố SU62494
7 Hộpsố Ghi chú : Nắp hộp nhỏ giọt SU22413
8 Vòngbịt SJ12595 66,000
9 Vànhđệm R124939
10 Bi 400R
11 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 28 / 36 SU62491
12 Vòng đệm chặn R280658
13 Bản R124938
14 Chốt SU22407
15 Chốt định vị 44M7131
16 Hộpchuyển R195571
17 Bánhrăng Ghi chú : Z = 39 SU62492
18 Vít Ghi chú : M8 X 25 19M7867
19 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065
20 Chốtlòxo R173299
21 Vòngbi cầu R124941 1,024,000
22 Lò xo áp lực R113969
23 Đinh tán R237705
24 Trục Ghi chú : Z = 22 / 28 SU22408
25 Nútxả RE189743
26 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 50 mm 34M7044
27 Miếngchêm R113972
28 Vòngbi đũa SU20923 296,000
29 Vòngbịt SJ38993 428,000
30 Gioăng chữO TH103574 9,000
31 Gioăng chữO R113804

Vỏ, phanh tay

Vỏ, phanh tay
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vítmũ Ghi chú : M14 X 40 19M7490
2 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 14 mm 12M7068
3 Đai ốc Ghi chú : M14 14M7141
4 Gioăng chữO R113804
5 Đinh tán R125272
6 Chốt định vị 44M7131
7 Bản SU56846

Vỏ hộp số

Vỏ hộp số
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Nắp R141010
2 Vít Ghi chú : M14 X 25 19M8672

Hộp vi sai, 2 bánh răng

Hộp vi sai, 2 bánh răng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR SJ13586 SJ14194
2 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE73543 SJ14195 662,000
3 Bánhrăng xoắn Ghi chú : Z=16 R134963 2,686,000
4 Vànhđệm Phụ tùng thay thế R113901 R138247 40,000
5 Cấuvi sai R139863
6 Vànhđệm R140040
7 Bánhrăng xoắn Ghi chú : Z=16 R140968 9,082,000
8 Trục bánh răng R190697
9 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 50 mm 34M7044
10 Bánhrăng xoắn Ghi chú : Z=10 R139207 1,252,000
11 Vít SU289671

Hộp vi sai, 4 bánh răng

Hộp vi sai, 4 bánh răng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR SJ13586 SJ14194
2 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE73543 SJ14195 662,000
3 Vít SU289671
4 Cấuvi sai SJ13769 17,604,000
5 Vítmũ Ghi chú : M10 X 35; Phụ tùng thay thế 19M7550 19M3147
6 Vànhđệm Phụ tùng thay thế R113901 R138247 40,000
7 Vỏ Ghi chú : Vi sai R252594
8 Nắp Ghi chú : Vi sai R252596
9 Chốtbulông R252597
10 Chốt R252599
11 Vànhđệm R262458 62,000
12 Trục bánh răng R271146
13 Pi nhông Ghi chú : Z = 16 R286232
14 Bánhrăng xoắn Ghi chú : Z = 24, RH R286234 6,894,000
15 Bánhrăng xoắn Ghi chú : Z = 10, LH R286235 6,752,000

Khóa vi sai

Khóa vi sai
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộchuyển RE73500
2 Trục R139868
3 Lò xo áp lực R139870
4 Chĩa R140671
5 Nút R140971
6 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR R140973 SJ12596 55,000
7 Vànhđệm Ghi chú : 21 X 37 X 3 mm 24M7051
8 Chốtlòxo Ghi chú : 5 X 45 mm 34M7036 17,000
9 Chốtlòxo Ghi chú : 8 X 40 mm 34M7047

Cụm sau PTO

Cụm sau PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vỏ Ghi chú : SUB FOR RE261222 SJ15874
2 Giá đỡ chóa đèn R140672 15,000
3 Nútngắm R140037
4 Nắp R260730
5 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR SJ19512 RE61719 794,000
6 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071
7 Vít R27329
8 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 12 mm 12M7067
9 Vítmũ Ghi chú : M12 X 40 19M7387

Cụm sau PTO, tốc độ động cơ 2300 RPM

Cụm sau PTO, tốc độ động cơ 2300 RPM
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vỏ Ghi chú : SUB FOR RE261222 SJ15874
2 Giá đỡ chóa đèn R140672 15,000
3 Nútngắm R140037
4 Nắp R260730
5 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR SJ19512 RE61719 794,000
6 Bản Ghi chú : NLA R138282
7 Vít R27329
8 Vítmũ Ghi chú : M12 X 40 19M7387
9 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 12 mm 12M7067
10 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071

Cụm PTO 2100 RPM

Cụm PTO 2100 RPM
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 12 mm 12M7067
2 Vítmũ Ghi chú : M12 X 40 19M7387
3 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071
4 Vít R27329
5 Vỏ SJ15874
6 Đồnghồđo R140037
7 Giá đỡ chóa đèn R140672 15,000
8 Vỏ SU27366
9 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR SJ19512 RE61719 794,000

Trục ra PTO, ly hợp kép, PTO kép

Trục ra PTO, ly hợp kép, PTO kép
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=57 R140985
2 Vòng đệm chặn R140986
3 Ốnglót R140987 507,000
4 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE241654 RE73538 547,000
5 Vòngbi cầu SJ14199 777,000
6 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=54 SU20122
7 Trục SU20123 7,524,000
8 Vòng đệm chặn SU20126
9 Ốnglót SU20133 351,000

Trục ra PTO, ly hợp kép, PTO đơn

Trục ra PTO, ly hợp kép, PTO đơn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu SJ14199 777,000
2 Vòngbi cầu RE73538 547,000
3 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=46 SU31258
4 Trục R139215 4,446,000

Trục ra PTO, ly hợp kép, PTO kép 2100 RPM

Trục ra PTO, ly hợp kép, PTO kép 2100 RPM
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bánh răng xoắn SU27363
2 Vòng đệm chặn R140986
3 Ốnglót R140987 507,000
4 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE241654 RE73538 547,000
5 Vòngbi cầu Phụ tùng thay thế JD9344 RE72128
6 Bánh răng xoắn SU30993
7 Trục SU20123 7,524,000
8 Vòng đệm chặn SU20126
9 Ốnglót SU20133 351,000

Trục ra PTO, ly hợp đơn, PTO đơn

Trục ra PTO, ly hợp đơn, PTO đơn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu SJ14199 777,000
2 Vòngbi cầu RE73538 547,000
3 Bánh răng xoắn R140985
4 Trục R140984
5 Vòng đệm chặn R140986
6 Ốnglót R140987 507,000

Trục ra PTO, ly hợp kép, PTO đơn, 2300 RPM

Trục ra PTO, ly hợp kép, PTO đơn, 2300 RPM
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu SJ14199 777,000
2 Vòngbi cầu RE73538 547,000
3 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=57 R139214
4 Trục R139215 4,446,000

Trục truyền động, ly hợp đơn

Trục truyền động, ly hợp đơn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065
2 Vítmũ Ghi chú : M8 X 20 19M7139
3 Vòngchặn 40M1821
4 Bản R124938
5 Vànhđệm R124939
6 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR R124940 SJ12595 66,000
7 Bánhrăng R125304
7 Bộchuyển R125305
8 Chĩa Ghi chú : ORDER SU34329 R125427
8 Chĩa SU34329
9 Lò xo áp lực R138202
10 Bi R138677
11 Tay đòn Ghi chú : SUB FOR SJ12043 RE172751
12 Trục Ghi chú : SUB FOR SU20125 SU20154

Trục truyền động, ly hợp kép

Trục truyền động, ly hợp kép
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065
2 Vítmũ Ghi chú : M8 X 20 19M7139
3 Vòngchặn 40M1821
4 Bản R124938
5 Vànhđệm R124939
6 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR R124940 SJ12595 66,000
7 Bộchuyển R125305
8 Chĩa Ghi chú : ORDER SU34329 R125427
8 Chĩa SU34329
9 Lò xo áp lực R138202
10 Bi R138677
11 Tay đòn RE172751
12 Trục SU20154

Trục truyền động, ly hợp đơn, PTO kép

Trục truyền động, ly hợp đơn, PTO kép
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065
2 Vítmũ Ghi chú : M8 X 20 19M7139
3 Vòngchặn 40M1821
4 Bản R124938
5 Vànhđệm R124939
6 Vòngbịt SJ12595 66,000
7 Bộchuyển R125305
8 Chĩa SU34329
9 Lò xo áp lực R138202
10 Bi R138677
11 Trục SJ12043
12 Trục Ghi chú : PTO Shifter SU20125

Trục PTO, ly hợp đơn, 2300 RPM

Trục PTO, ly hợp đơn, 2300 RPM
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065
2 Vítmũ Ghi chú : M8 X 20 19M7139
3 Bánhrăng R125304
4 Bản R124938
5 Vànhđệm R124939
6 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR R124940 SJ12595 66,000
7 Bộchuyển R125305
8 Chĩa Ghi chú : ORDER SU34329 R125427
8 Chĩa SU34329
9 Lò xo áp lực R138202
10 Bi R138677
11 Trục SJ12043
12 Trục R140989

Nút, tay gạt PTO, ly hợp kép

Nút, tay gạt PTO, ly hợp kép
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Nút R141189 18,000

Tay gạt PTO, ly hợp kép, PTO kép , 2100 RPM

Tay gạt PTO, ly hợp kép, PTO kép , 2100 RPM
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065
2 Vítmũ Ghi chú : M8 X 20 19M7139
3 Vòngchặn 40M1821
4 Bản R124938
5 Vànhđệm R124939
6 Vòngbịt SJ12595 66,000
7 Bộchuyển R125305
8 Chĩa SU34329
9 Lò xo áp lực R138202
10 Bi R138677
11 Tay đòn RE172751
12 Trục SU20154

Cụm vi sai, ly hợp đơn, PTO kép

Cụm vi sai, ly hợp đơn, PTO kép
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vỏ Ghi chú : SUB FOR SU23054; Phụ tùng thay thế SU62299 SU34697
2 Vítmũ Ghi chú : M10 X 25 19M7167
3 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
4 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071
5 Nắp R138171
6 Miếngchêm Ghi chú : TK=0.1mm R138339
6 Miếngchêm Ghi chú : TK=0.3mm R138340
6 Miếngchêm Ghi chú : TK=0.5mm R138341
7 Sàng R139814 609,000
8 Giábánhrăng hànhtinh R139865
9 Nút R140971
10 Gioăng chữO R26448 43,000
11 Nútxả RE189743
12 Công tắc RE274967
13 Tấmbảovệ SJ12848
14 Gioăng chữO TH103574 9,000
15 Gioăng chữO TH105683
16 Vít Ghi chú : M8 X 12 19M7864

Cụm vi sai

Cụm vi sai
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vítmũ Ghi chú : M10 X 25 19M7167
2 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
3 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071
4 Nắp R138171
5 Sàng R139814 609,000
6 Giábánhrăng hànhtinh R139865
7 Nút R140971
8 Nútxả RE189743
9 Gioăng chữO TH103574 9,000
10 Gioăng chữO TH105683
11 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.3 MM R138340
11 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.5 MM R138341
11 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.1 MM R138339
12 Nútbịtđầunối 38H1145
13 Gioăng chữO R26448 43,000
14 Vỏ Ghi chú : SUB FOR SU23054; Phụ tùng thay thế SU62299 SU34697

Cụm vi sai, ly hợp đơn, PTO đơn

Cụm vi sai, ly hợp đơn, PTO đơn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Hộp Ghi chú : SUB FOR SU25269 SU48904
2 Vítmũ Ghi chú : M10 X 25 19M7167
3 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
4 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071
5 Nắp R138171
6 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.1 mm R138339
6 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.3 mm R138340
6 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.5 mm R138341
7 Sàng R139814 609,000
8 Giábánhrăng hànhtinh R139865
9 Nút R140971
10 Gioăng chữO R26448 43,000
11 Nútxả RE189743
12 Công tắc RE274967
13 Tấmbảovệ SJ12848
14 Gioăng chữO TH103574 9,000
15 Gioăng chữO TH105683
16 Vít Ghi chú : M8 X 12 19M7864

Cụm vi sai, PTO đơn

Cụm vi sai, PTO đơn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vítmũ Ghi chú : M10 X 25 19M7167
2 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
3 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071
4 Nắp R138171
5 Sàng R139814 609,000
6 Giábánhrăng hànhtinh R139865
7 Nút R140971
8 Nútxả RE189743
9 Gioăng chữO TH103574 9,000
10 Gioăng chữO TH105683
11 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.1 mm R138339
11 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.3 mm R138340
11 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.5 mm R138341
12 Nútbịtđầunối 38H1145
13 Gioăng chữO R26448 43,000
14 Hộp Ghi chú : SUB FOR SU25269 SU48904

Phần mềm MFWD, Hộp số

Phần mềm MFWD, Hộp số
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Gioăng chữO R113804
2 Vít Ghi chú : M8 X 25 19M7867
3 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 50 mm 34M7044
4 Bi 400R
5 Chốt định vị 44M7131
6 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE72127 OR JD9345 RE61645 1,844,000
7 Miếngchêm R113972
8 Bản R124938
9 Vànhđệm R124939
10 Vòngbi cầu R124941 1,024,000
11 Chốtlòxo R173299
12 Hộpchuyển R195571
13 Đinh tán R237705
14 Tay đòn RE173752
15 Nútxả RE189743
16 Vòngbi đũa SU20923 296,000
17 Hộpsố SU22405
18 Bánhrăng Ghi chú : Z=44 SU22406
19 Chốt SU22407
20 Hộpsố SU22408
21 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=38 SU22410
22 Gioăng chữO SU22412
23 Hộpsố SU22413
24 Gioăng chữO TH103574 9,000
25 Lò xo áp lực R113969
26 Vítmũ Ghi chú : M14 X 40, SUB FOR R285359 19M7490
27 Vòng đệm chặn R280658
28 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR R124940 SJ12595 66,000
29 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR RE173318; Phụ tùng thay thế SJ38993; Seal - SEAL, 38-62-10 SJ12601 436,000
30 Hộpsố Ghi chú : ASSY SJ11715
31 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 14 mm 12M7068
32 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065

Trục vào PTO, ly hợp đơn, PTO kép

Trục vào PTO, ly hợp đơn, PTO kép
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngchặn 40M7241
2 Ốnglót R139238
3 Trục Ghi chú : Z = 20 R257964
4 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE277046 SJ14264 878,000
5 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE73534 SJ14201 687,000
6 Trục truyền động Ghi chú : Z = 14 / 17 / 20 SU20124 6,105,000

Trục vào PTO, ly hợp đơn, PTO kép, 2100 RPM

Trục vào PTO, ly hợp đơn, PTO kép, 2100 RPM
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngchặn 40M7241
2 Ốnglót R139238
3 Trục Ghi chú : LGTH = 796 mm, Z = 20 R257964
4 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE277046 SJ14264 878,000
5 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE73534 SJ14201 687,000
6 Trục truyền động Ghi chú : Z = 12 / 15 / 20 SU30990

Trục vào PTO, ly hợp đơn, PTO đơn

Trục vào PTO, ly hợp đơn, PTO đơn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngchặn 40M7241
2 Ốnglót R139238
3 Trục Ghi chú : Z = 20 R257964
4 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE73540 RE279951 638,000
4 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE277046 SJ14264 878,000
5 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE73534 SJ14201 687,000
6 Trục truyền động Ghi chú : Z = 14 / 20 R140983 5,731,000

Trục vào PTO, ly hợp kép, PTO đơn

Trục vào PTO, ly hợp kép, PTO đơn

Trục truyền động MFWD

Trục truyền động MFWD

Chuyển động cuối, cầu sau, tốc độ thấp

Chuyển động cuối, cầu sau, tốc độ thấp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi đũađỡ AL117653 1,428,000
2 Giábánhrăng hànhtinh Ghi chú : SUB FOR L115416 SU33817
3 Bánh răng hành tinh Ghi chú : Z=33 L151047 10,293,000
4 Trục truyền động Ghi chú : BÊN PHẢI L155397
5 Trục truyền động Ghi chú : BÊN TRÁI L155398
6 Tấmkhóa Phụ tùng thay thế L101271 L156476 149,000
7 Ốnglót L77324
8 Vít L77363 202,000
9 Vòng đệm chặn R212825 106,000
10 Vòngchặn 40M7243 151,000
11 Vòngchặn L112530 318,000

Bộ bánh răng

Bộ bánh răng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Tên phụtùnghiệnnay không có PY0467
2 Ốnglót L77324
3 Vòngchặn 40M7243 151,000
4 Vòngchặn L112530 318,000
5 Bánh răng hành tinh L151047 10,293,000
6 Vòngbi đũađỡ AL117653 1,428,000
7 Giábánhrăng hànhtinh Ghi chú : SUB FOR L115416 SU33817

Cầu sau, dầu, vòng răng bánh đà 82 răng

Cầu sau, dầu, vòng răng bánh đà 82 răng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M12 X 120 19M7821
2 Vít Ghi chú : M12 X 75 19M9040
3 Chốt định vị 44M7070
4 Vòngbi côn đũa Ghi chú : SUB FOR PY0679 AL119944
5 Vòng ngoài vòng bi lồngcầu L100957
6 Chốt định vị R260484
7 Chi tiếtgiữ R247210
8 Bánhrăng vànhkhăn L114765
9 Nửacầu Ghi chú : Z = 40, LGTH = 469.5 mm R281281
10 Vòngbịt SJ292971 4,453,000
11 Gioăng chữO SU294815
12 Chốt định vị L115617
13 Vỏ Ghi chú : BÊN TRÁI RE282396
13 Vỏ Ghi chú : BÊN PHẢI RE282395
14 Vòng côn tựa AL117991 1,253,000

Cầu sau, mỡ, vòng răng bánh đà 82 răng

Cầu sau, mỡ, vòng răng bánh đà 82 răng

Cụm điều khiển, ly hợp đơn, PTO kép

Cụm điều khiển, ly hợp đơn, PTO kép

Vỏ PTO

Vỏ PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 35 mm 34M7216 19,000
2 Cần RE250878

Cụm điều khiển, ly hợp kép, PTO kép (2-2)

Cụm điều khiển, ly hợp kép, PTO kép (2-2)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chốthãm Ghi chú : 2 X 16 mm 11M7009
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
3 Vànhđệm Ghi chú : 8.400 X 16 X 1.600 mm 24M7055 9,000
4 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 35 mm 34M7216 19,000
5 Chốthãmlòxo 45M7065
6 Thanh kẹp 54M4420
7 Núm Ghi chú : SUB FOR L77747 SU47687
8 Vật chèn L78981
9 Vít R105271
10 Ốnglót SJ11557
11 Đai ốc M111717
12 Cần Ghi chú : Dual PTO SJ12080
13 Thanh giằng SJ12083
14 Nhãn Ghi chú : Economy PTO Lever SUB FOR SU296606 R182926

Cụm điều khiển, ly hợp kép, PTO kép (1-2)

Cụm điều khiển, ly hợp kép,  PTO kép (1-2)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Ốnglót SU38904
2 Chốthãmlòxo R46528
3 Núm R109330
4 Đinh tán A59862
5 Giáđỡ SJ23484
6 Tăng đơ R139915
7 Công tắc Ghi chú : 10.1 A, INCLUDES RE33828 SJ11990
7 Công tắc RE33828
8 Lò xo kéo R133582
9 Giáđỡ SJ12079
10 Đai ốc Ghi chú : M10 14M7274 22,000
11 Thanh giằng R198085
12 Vít Ghi chú : M3 X 20 21M7256
13 Chốt R140961
14 Êcu mặtbích Ghi chú : M12 14M7299 42,000
15 Vànhđệm Ghi chú : 16 X 24 X 3 mm 24M7406
16 Lò xo kéo Z38812
17 Vòngchặn 40M7068
18 Đai ốchãm Ghi chú : M3 14M7354
19 Vànhđệm Ghi chú : 11 X 20 X 2 mm 24M7040
20 Thanh kẹp 54M4421
21 Thanh giằng RE72832
22 Nhãn Ghi chú : CầnPTO R182928
23 Ngõng trục RE186823
24 Cần RE185768
25 Vít Ghi chú : M12 X 120 19M7821
26 Đai ốchãm Ghi chú : M12 14M7401 57,000

Bàn đạp ly hợp (-020919)

Bàn đạp ly hợp  (-020919)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbịt RE239148 237,000
2 Ốnglót R140252
3 Lò xo kéo R182773 77,000
4 Chốthãm Ghi chú : 3.200 X 20 mm 11M7059 8,000
5 Vànhđệm Ghi chú : 13 X 24 X 2.500 mm 24M7047
6 Thanh kẹp R185966
7 Chốtbulông Ghi chú : 12 X 40 mm 45M7094
8 Đai ốc Ghi chú : M12 14M7415
9 Đinh tán R139743
10 Vànhđệm Ghi chú : 26 X 44 X 4 mm 24M7091
11 Bànđạp SJ12238
12 Cúthệthốngmỡbôi trơn 58M5573

Bàn đạp ly hợp (-020920)

Bàn đạp ly hợp (-020920)

Bàn đạp khóa vi sai

Bàn đạp khóa vi sai
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bànđạp RE182410
2 Chốtlòxo Ghi chú : 8 X 40 mm 34M7047
3 Nhãn R140527

Cần sang số

Cần sang số

Đòn bẩy MFWD

Đòn bẩy MFWD
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Núm M141743
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
3 Vònggiữdây Ghi chú : SUB FOR L79337 SU42530
4 Bản SU23156
5 Thanh giằng SJ12028
6 Tay đòn SJ11590
7 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 35 mm 34M7216 19,000
8 Vànhđệm R273899
9 Chốthãm Ghi chú : 4 X 32 mm 11M7023 9,000
10 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
11 Nhãn Ghi chú : MFWD Label SU296587

Vỏ PTO

Vỏ PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Nắp R230084

Nút nhựa

Nút nhựa
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Nút 99M7009

Hộp điều khiển, ly hợp kép, đảo PTO

Hộp điều khiển, ly hợp kép, đảo PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Giáđỡ Ghi chú : PTO SJ23484
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
3 Vànhđệm Ghi chú : 13 X 20 X 2 mm 24M7044
4 Chốthãmlòxo 45M7065
5 Thanh kẹp 54M4420
6 Núm Ghi chú : PTO SU47687
7 Vật chèn L78981
8 Vít R105271
9 Cần điều khiển SJ16689
10 Núm Ghi chú : CầnPTO R109330
11 Đinh tán A59862
12 Giáđỡ RE73159
13 Tăng đơ R139915
14 Lò xo kéo Z38812
15 Đai ốc Ghi chú : M10 14M7274 22,000
16 Thanh giằng Ghi chú : Hạ Trục PTO R198085
17 Vít Ghi chú : M3 X 20 21M7256
18 Chốt R140961
19 Êcu mặtbích Ghi chú : M12 14M7299 42,000
20 Vànhđệm Ghi chú : 16 X 24 X 3 mm 24M7406
21 Chốthãmlòxo R46528
22 Lò xo kéo R133582
23 Vòngchặn 40M7068
24 Đai ốchãm Ghi chú : M3 14M7354
25 Vànhđệm Ghi chú : 11 X 20 X 2 mm 24M7040
26 Thanh kẹp 54M4421
27 Thanh giằng RE72832
28 Nhãn Ghi chú : CầnPTO R182928
29 Giáđỡ Ghi chú : Reverse PTO SJ16691
30 Thanh giằng Ghi chú : Reverse PTO Linkage SJ16781
31 Lòxo Ghi chú : SUB FOR SU22035 SU40555
32 Nhãn Ghi chú : Dual Clutch Reverse PTO SU31520
33 Công tắc Ghi chú : 10 A RE253981 1,680,000
34 Vít Ghi chú : M3 X 35 21M7290 16,000
35 Công tắc Ghi chú : 250 V, INCLUDES RE33828 SJ11990
35 Công tắc RE33828
36 Ốnglót SU38904
37 Ốnglót SJ11557
38 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 35 mm 34M7216 19,000
39 Cần Ghi chú : PTO RE185768
40 Ngõng trục RE186823
41 Vít Ghi chú : M12 X 120 19M7821
42 Đai ốchãm Ghi chú : M12 14M7401 57,000
43 Đai ốc M111717

Cụm vi sai, đảo PTO

Cụm vi sai, đảo PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vítmũ Ghi chú : M10 X 25 19M7167
2 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
3 Nútbịtđầunối 38H1145
4 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071
5 Nắp R138171
6 Miếngchêm R138339
7 Miếngchêm R138340
8 Miếngchêm R138341
9 Sàng R139814 609,000
10 Giábánhrăng hànhtinh R139865
11 Nút R140971
12 Gioăng chữO R26448 43,000
13 Nútxả RE189743
14 Gioăng chữO TH103574 9,000
15 Gioăng chữO TH105683
16 Vít Ghi chú : M8 X 50 19M7800
17 Vỏ Phụ tùng thay thế SU62298 SU27365
18 Chi tiếtdẫnhướng SJ15652
19 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000

Cụm PTO 2100 RPM

Cụm PTO 2100 RPM
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 12 mm 12M7067
2 Vítmũ Ghi chú : M12 X 40 19M7387
3 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071
4 Vít R27329
5 Vỏ SJ15874
6 Đồnghồđo R140037
7 Giá đỡ chóa đèn R140672 15,000
8 Vỏ SU27366
9 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR SJ19512 RE61719 794,000

Trục ra PTO, ly hợp kép, PTO kép

Trục ra PTO, ly hợp kép, PTO kép
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòng đệm chặn R140986
2 Ốnglót R140987 507,000
3 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE241654 RE73538 547,000
4 Vòngbi cầu SJ14199 777,000
5 Bánhrăng Ghi chú : SUB FOR SU27361 SU49694
6 Trục SU20123 7,524,000
7 Vòng đệm chặn SU20126
8 Ốnglót SU20133 351,000
9 Bánh răng xoắn SU27363

Trục truyền động PTO, ly hợp đơn, 2100 RPM

Trục truyền động PTO, ly hợp đơn, 2100 RPM
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bản R124938
2 Vànhđệm R124939
3 Bánhrăng R125304
4 Bộchuyển R125305
5 Lò xo áp lực R138202
6 Bi R138677
7 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065
8 Vítmũ Ghi chú : M8 X 20 19M7139
9 Trục SJ12043
10 Vòngbịt SJ12595 66,000
11 Chĩa SU34329
12 Trục R140989

Trục PTO không đảo chiều

Trục PTO không đảo chiều
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Trục SU27359
2 Bánhrăng Ghi chú : Z = 21 / 15 SU27360
3 Ốnglót SU34498
4 Ổtrục Ghi chú : Idler Needle Roller SU33814 646,000
5 Vítmũ Ghi chú : M6 X 30 19M7160

Đòn bẩy MFWD , phanh tay W-

Đòn bẩy MFWD , phanh tay W-
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Núm Ghi chú : Rãnh chữ T M141743
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
3 Vònggiữdây SU42530
4 Bản SU23156
5 Thanh giằng Ghi chú : MFWD Lever SJ39094
6 Tay đòn Ghi chú : MFWD Control SJ39093
7 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 35 mm 34M7216 19,000
8 Vànhđệm R273899
9 Chốthãm Ghi chú : 4 X 32 mm 11M7023 9,000
10 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
11 Nhãn Ghi chú : MFWD SU296587

Cần sang số , phanh tay W-

Cần sang số , phanh tay W-
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vật chèn SU26113 37,000
2 Núm Ghi chú : Chuyển số SJ14336
3 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
4 Cần Ghi chú : Chuyển số R280968
5 Vòngkẹp R137939
6 Chụpxếpcao su SU32121 158,000
7 Vòngkẹp SU32122
8 Vòngchặn 40M1860
9 Vànhkhung R137143
10 Bi R137141
11 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 50 mm 34M7044
12 Nắp SJ36102
13 Đai ốc Ghi chú : M8 14M7273

Cụm điều khiển PTO kép, dây an toàn , phanh tay

Cụm điều khiển PTO kép, dây an toàn , phanh tay
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Ốnglót SU38904
2 Chốthãmlòxo R46528
3 Núm Ghi chú : CầnPTO R109330
4 Đinh tán A59862
5 Giáđỡ Ghi chú : PTO SJ23484
6 Tăng đơ R139915
7 Công tắc Ghi chú : 10 A, INCLUDES RE33828 SJ11990
7 Công tắc RE33828
8 Nhãn Ghi chú : Economy PTO Lever R182926
9 Giáđỡ Ghi chú : Dẫn hướng Trục PTO SJ40180
10 Đai ốc Ghi chú : M10 14M7274 22,000
11 Thanh giằng Ghi chú : LGTH = 420 mm R198085
12 Vít Ghi chú : M3 X 20 21M7256
13 Chốt R140961
14 Êcu mặtbích Ghi chú : M12 14M7299 42,000
15 Vànhđệm Ghi chú : 16 X 24 X 3 mm 24M7406
16 Lò xo kéo Z38812
17 Vòngchặn 40M7068
18 Đai ốchãm Ghi chú : M3 14M7354
19 Vànhđệm Ghi chú : 11 X 20 X 2 mm 24M7040
20 Thanh kẹp 54M4421
21 Thanh giằng Ghi chú : PTO Welded Pull RE72832
22 Nhãn Ghi chú : CầnPTO R182928
23 Ngõng trục RE186823
24 Cần Ghi chú : PTO SJ40043
25 Vít Ghi chú : M12 X 120 19M7821
26 Đai ốchãm Ghi chú : M12 14M7401 57,000
27 Chốthãm Ghi chú : 2 X 16 mm 11M7009
28 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
29 Vànhđệm Ghi chú : 8.400 X 16 X 1.600 mm 24M7055 9,000
30 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 35 mm 34M7216 19,000
31 Chốthãmlòxo 45M7065
32 Thanh kẹp 54M4420
33 Núm Ghi chú : PTO SU47687
34 Vật chèn L78981
35 Vít R105271
36 Ốnglót SJ11557
37 Đai ốc M111717
38 Cần Ghi chú : Dual PTO W/ Bushing SJ39835
39 Thanh giằng Ghi chú : Dual PTO Linkage SJ12083
40 Vànhđệm Ghi chú : 13 X 24 X 2.500 mm 24M7047
41 Cần Ghi chú : Dual PTO W/O Bushing SJ39834
messenger
zalo