Đèn pha

Đèn pha
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bóngđèn Ghi chú : 12V, 60/55W 57M7166 453,000
2 Đènpha RE269110 1,553,000
3 Vítmũ SU32409
4 Vật chèn R180276
5 Lòxo R184730
6 Gờlắpmặtkính Ghi chú : BÊN PHẢI SU30855
6 Gờlắpmặtkính Ghi chú : BÊN TRÁI SU30857

Hỗ trợ pin

Hỗ trợ pin
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M10 X 20 19M7784
2 Giáđỡ RE270243
3 Vònggiữdây Ghi chú : SUB FOR SU300950 SU40957
4 Vànhđệm R225731
5 Giáđỡ RE268018

Cáp ắc quy 500 CCA

Cáp ắc quy 500 CCA
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M6 14M7303 16,000
3 Cầu chì Ghi chú : 100 A 57M7959 422,000
4 Ghim L111127
5 Vòngkẹp R138949
6 Bulông móc Phụ tùng thay thế: R127270 R139176
7 Chụpxếpcao su R177339
8 Bulông vàđai ốc Ghi chú : ORDER RE72691 R177341
9 Ghim R232182
10 Khốikếtnối SJ28669
11 Cápắcquy Ghi chú : Negative RE72691
12 Cápắcquy Ghi chú : Positive ORDER SJ36374 SJ13708
12 Cápắcquy Ghi chú : Dương SJ36374
13 Giáđỡ SU26128
14 Đai ốc SU290262
15 Ắcquy nước TY24394B

Bộ dây dẫn điện

Bộ dây dẫn điện
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộdây dẫn Ghi chú : Mấu dây SJ21076
2 Vít Ghi chú : M6 X 12 19M7774 26,000
3 Vòngkẹp 57M9435
4 Ghim 57M8903

Bộ dây dẫn điện (Mexico), WROPS

Bộ dây dẫn điện (Mexico), WROPS
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốc Ghi chú : M6 14M7272 7,000
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M10 14M7296 35,000
3 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
4 Vítmũ Ghi chú : M12 X 25 19M7268
5 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
6 Vít Ghi chú : M10 X 20 19M7784
7 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
8 Vít Ghi chú : M5 X 16 21M6070
9 Vànhđệm Ghi chú : 13 X 24 X 2.500 mm 24M7047
10 Cầu chì 57M7959 422,000
11 Ghim L111127
12 Băng buộc R139946
13 Đinh tán R198884
14 Gioăng chữO R26448 43,000
15 Giáđỡ R286137
16 Công tắc RE12411
17 Rơle bộkhởiđộng RE234727 1,280,000
18 Khốikếtnối RE239622
19 Điốt RE262484 393,000
20 Bộdây dẫn Ghi chú : Mui xe RE269558
21 Công tắc RE271149 443,000
22 Vòngkẹp RE272590
23 Rơle RE68327 347,000
24 Cápắcquy RE71264
25 Bộdây dẫn Ghi chú : Sau SJ10166
25 Bộdây dẫn Ghi chú : Sau SJ28101
26 Bộ điều khiển đèn xinhan Ghi chú : SUB FOR SJ10168 SJ10169
27 Bộdây dẫn SJ14330
28 Rơle SJ15809 433,000
29 Bộdây dẫn Ghi chú : Trước SJ22672
30 Cáp SJ295190
31 Vòngkẹp SU32633
32 Vòngkẹp SU36146
33 Bộdây dẫn SJ23001
34 Giáđỡ SJ24114
35 Giáđỡ SU26128
36 Giáđỡ SU27038
37 Êcu mặtbích Ghi chú : M6 14M7303 16,000
38 Vít Ghi chú : M6 X 35 19M7833
39 Vòngkẹp L110815
40 Ốnglót R109305
41 Còi RE264574
42 Phụtùngbộnốiđiện 57M10283

Bộ dây dẫn điện, đèn phanh W

Bộ dây dẫn điện, đèn phanh W
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Rơle SJ15809 433,000
2 Công tắc RE12411
3 Rơle bộkhởiđộng RE234727 1,280,000
4 Khốikếtnối RE239622
5 Điốt RE262484 393,000
6 Còi RE264574
7 Bộdây dẫn RE269558
8 Vòngkẹp RE272588
9 Vòngkẹp RE272589
10 Rơle RE68327 347,000
11 Cápắcquy RE71264
12 Băng buộc R139946
13 Đinh tán R198884
14 Gioăng chữO R26448 43,000
15 Giáđỡ R286137
16 Cáp SJ295190
17 Đai ốc Ghi chú : M6 14M7272 7,000
18 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
19 Vítmũ Ghi chú : M12 X 25 19M7268
20 Vít Ghi chú : M10 X 20 19M7784
21 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
22 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M7785 34,000
23 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
24 Vànhđệm Ghi chú : 13 X 24 X 2.500 mm 24M7047
25 Vànhđệm Ghi chú : 15.500 X 28 X 4 mm 24M7446
26 Cầu chì 57M7959 422,000
27 Bộdây dẫn SJ10165
28 Bộ điều khiển đèn xinhan SJ10168
29 Bộdây dẫn SJ10166
30 Công tắc RE271149 443,000
31 Vít Ghi chú : M5 X 16 21M6070

Bộ dây dẫn điện, tấm chắn đèn hậu

Bộ dây dẫn điện, tấm chắn đèn hậu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốc Ghi chú : M6 14M7272 7,000
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M10 14M7296 35,000
3 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
4 Vítmũ Ghi chú : M12 X 25 19M7268
5 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
6 Vít Ghi chú : M10 X 20 19M7784
7 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
8 Vít Ghi chú : M5 X 16 21M6070
9 Vànhđệm Ghi chú : 13 X 24 X 2.500 mm 24M7047
10 Cầu chì Ghi chú : 100 A 57M7959 422,000
11 Ghim L111127
12 Băng buộc R139946
13 Đai ốchãm Ghi chú : M6 14M7397
14 Gioăng chữO R26448 43,000
15 Vòngkẹp R213663
16 Công tắc Ghi chú : Neutral RE12411
17 Rơle bộkhởiđộng RE234727 1,280,000
18 Khốikếtnối Ghi chú : SUB FOR RE239622 SJ28669
19 Điốt RE262484 393,000
20 Bộdây dẫn Ghi chú : Mui xe RE269558
21 Ốnglót R109305
22 Vòngkẹp RE272590
23 Rơle Ghi chú : 40 A RE68327 347,000
24 Cápắcquy Ghi chú : Dương RE71264
25 Bộdây dẫn Ghi chú : Sau SJ10166
25 Bộdây dẫn Ghi chú : Sau SJ28101
26 Bộ điều khiển đèn xinhan SJ10169
27 Bộdây dẫn Ghi chú : Alternator Supply SJ14330
28 Rơle Ghi chú : 10 A SJ15809 433,000
29 Bộdây dẫn Ghi chú : Trước SJ26129
30 Cáp SJ295190
31 Vòngkẹp SU32633
32 Vòngkẹp SU36146
33 Còi RE264574
34 Giáđỡ Ghi chú : Lắt đặt hộp cầu chì SJ24114
35 Giáđỡ Ghi chú : Wiring Holding SU26128
36 Giáđỡ Ghi chú : Vỏ rơ-le khởiđộng SU27038
37 Êcu mặtbích Ghi chú : M6 14M7303 16,000
38 Vít Ghi chú : M6 X 35 19M7833
39 Vòngkẹp L110815
40 Bộdây dẫn Ghi chú : Trước SJ26127
41 Bộdây dẫn Ghi chú : Hộp cầu chì, Mấu dây SJ26128
42 Ghim AH77724
43 Giáđỡ Ghi chú : Bussman Fuse R286137
44 Ghim R232182
45 Phụtùngbộnốiđiện 57M10283

Bộ dây dẫn điện phía trước và đằng sau

Bộ dây dẫn điện phía trước và đằng sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Công tắc RE12411
2 Vànhđệm Ghi chú : 13 X 24 X 2.500 mm 24M7047
3 Rơle bộkhởiđộng RE234727 1,280,000
4 Đai ốc Ghi chú : M6 14M7272 7,000
5 Cápắcquy Ghi chú : (Positive) RE71264
6 Bộdây dẫn Ghi chú : (Alternator Supply) SJ14330
7 Vòngkẹp SU32633
8 Ốnglót R109305
9 Khốikếtnối RE239622
10 Rơle RE68327 347,000
11 Vòngkẹp RE272590
12 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
13 Vít Ghi chú : M10 X 20 19M7784
14 Ghim L111127
15 Vòngkẹp L110815
16 Vítmũ Ghi chú : M12 X 25 19M7268
17 Êcu mặtbích Ghi chú : M10 14M7296 35,000
18 Rơle SJ15809 433,000
19 Vít Ghi chú : M5 X 16 21M6070
20 Êcu mặtbích Ghi chú : M6 14M7303 16,000
21 Đinh tán R198884
22 Điốt RE262484 393,000
23 Cáp Ghi chú : (Earth Strap) SJ295190
24 Băng buộc R139946
25 Vòngkẹp SU36146
26 Gioăng chữO R26448 43,000
27 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
28 Giáđỡ R286137
29 Cầu chì 57M7959 422,000
30 Đènnháy RE73338
31 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
32 Giáđỡ SJ24114
33 Giáđỡ SU26128
34 Công tắc RE271149 443,000
35 Vít Ghi chú : M6 X 35 19M7833
36 Giáđỡ SU27038
37 Bộdây dẫn Ghi chú : (Rear) SJ26658
38 Bộdây dẫn Ghi chú : (Front) SJ26485
39 Bộdây dẫn Ghi chú : (Hood) RE269558
40 Giáđỡ SJ13154
41 Còi RE233247
42 Phụtùngbộnốiđiện 57M10283

Bộ dây dẫn điện (Mỹ Latinh)

Bộ dây dẫn điện (Mỹ Latinh)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Công tắc Ghi chú : Reverse Alaram SUB FOR RE203502 SJ26934 470,000
2 Giáđỡ R233432
3 Vítmũ Ghi chú : M10 X 25 19M7167
4 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
5 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
6 Vòngkẹp SU36146
7 Bộdây dẫn Ghi chú : Ly hợpkép SJ14278
7 Bộdây dẫn Ghi chú : Ly hợpkép SJ25820
8 Hộpbộnốiđiện 57M10499
9 Hộpbộnốiđiện 57M10504
10 Hộpbộnốiđiện 57M11126
11 Giáđỡ Ghi chú : Giắc cắm bảy chấu R221177
12 Phụtùngbộnốiđiện 57M7170
13 Vònggiữdây R165034
14 Chân bộnốiđiện 57M8728
15 Hộpbộnốiđiện 57M10020
16 Rơle Ghi chú : 40 A RE68327 347,000
17 Vòngkẹp RE272588
18 Đènnháy RE73338
19 Rơle bộkhởiđộng RE234727 1,280,000
20 Bộdây dẫn Ghi chú : Hood SUB FOR SJ14279 SJ13922
21 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
22 Gioăng chữO R26448 43,000
23 Vànhđệm R225731
24 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
25 Vítmũ Ghi chú : M12 X 25 19M7268
26 Giáđỡ Ghi chú : Lắt đặt hộp cầu chì SJ13087
27 Giáđỡ Ghi chú : Starter Relay Covering Bracket SU27038
28 Còi RE233247
29 Giáđỡ Ghi chú : Lắt đặt còi SJ13154
30 Vít Ghi chú : M5 X 16 21M6070
31 Băng buộc R139946
32 Vànhđệm Ghi chú : 13 X 24 X 2.500 mm 24M7047
33 Đai ốc Ghi chú : M6 14M7272 7,000
34 Vòngkẹp RE272590
35 Bộdây dẫn SJ25919
36 Bộdây dẫn SJ25918
37 Chân bộnốiđiện 57M10050
38 Hộpbộnốiđiện 57M10986
39 Bộdây dẫn Ghi chú : Hộp cầu chì, Mấu dây SJ26126
40 Hộpbộnốiđiện 57M10989
41 Vít Ghi chú : M5 X 30 21M7469
42 Êcu mặtbích Ghi chú : M5 14M7450
43 Hộpbộnốiđiện 57M14424
44 Chân bộnốiđiện 57M11707
45 Chân bộnốiđiện 57M11708
46 Hộpbộnốiđiện 57M10494
47 Chụpxếpcao su R74993

Bộ dây dẫn điện, hộp số ly hợp kép

Bộ dây dẫn điện, hộp số ly hợp kép
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
2 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
3 Vít Ghi chú : M5 X 16 21M6070
4 Băng buộc R139946
5 Giáđỡ R233432
6 Còi RE233247
7 Rơle bộkhởiđộng RE234727 1,280,000
8 Vòngkẹp RE272588
9 Vòngkẹp RE272590
10 Đènnháy RE73338
11 Giáđỡ Ghi chú : Lắt đặt còi SJ13154
12 Giáđỡ Ghi chú : Vỏ rơ-le khởiđộng SU27038
13 Vòngkẹp SU36146
14 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
15 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
16 Đai ốc Ghi chú : M6 14M7272 7,000
17 Vànhđệm R225731
18 Êcu mặtbích Ghi chú : M6 14M7303 16,000
19 Vítmũ Ghi chú : M10 X 25 19M7167
20 Công tắc Ghi chú : Reverse Alarm SUB FOR RE203502 SJ26934 470,000
21 Gioăng chữO R26448 43,000
22 Giáđỡ Ghi chú : Lắt đặt hộp cầu chì SJ13087
23 Bộdây dẫn Ghi chú : Sau SJ14278
23 Bộdây dẫn Ghi chú : Sau SJ25820
24 Vítmũ Ghi chú : M12 X 25 19M7268
25 Vànhđệm Ghi chú : 13 X 24 X 2.500 mm 24M7047
26 Rơle Ghi chú : 40 A RE68327 347,000
27 Bộdây dẫn Ghi chú : Hood SUB FOR SJ14279 SJ13922
28 Bộdây dẫn Ghi chú : Trước SJ25919
29 Bộdây dẫn Ghi chú : Front Wiring Harness SJ25918
30 Bộdây dẫn Ghi chú : Hộp cầu chì, Mấu dây SJ26126
31 Vònggiữdây R165034
32 Giáđỡ Ghi chú : Giắc cắm bảy chấu R221177
33 Êcu mặtbích Ghi chú : M5 14M7450
34 Vít Ghi chú : M5 X 30 21M7469
35 Hộpbộnốiđiện 57M11126

Bộ dẫn điện cáp nối

Bộ dẫn điện cáp nối
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộdây dẫn Ghi chú : Mấu dây SJ34970
2 Vòngkẹp E15360
3 Vít Ghi chú : M6 X 12 19M7774 26,000

Bộ dây dẫn điện hộp số ly hợp kép - ST779700

Bộ dây dẫn điện hộp số ly hợp kép - ST779700
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốc Ghi chú : M6 14M7272 7,000
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
3 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
4 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
5 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
6 Vít Ghi chú : M5 X 16 21M6070
7 Băng buộc R139946
8 Vòngkẹp Ghi chú : SUB FOR R213663 SU36146
9 Giáđỡ R233432
10 Còi RE233247
11 Rơle bộkhởiđộng RE234727 1,280,000
12 Vòngkẹp RE272588
13 Vòngkẹp RE272590
14 Đènnháy RE73338
15 Bộdây dẫn SJ10253
16 Giáđỡ SJ13154
17 Bộdây dẫn SJ21314
18 Bộdây dẫn SJ14716
19 Giáđỡ Ghi chú : INCLUDES SU27206 SJ14891
19 Giáđỡ SU27206
20 Giáđỡ SU27038
21 Gioăng chữO Ghi chú : 11.887 X 1.981 mm (0.468" X 5/64") R26448 43,000
22 Công tắc Phụ tùng thay thế: SJ26934 RE203502
23 Êcu mặtbích Ghi chú : M6 14M7303 16,000

Bộ dây dẫn điện, hộp số ly hợp kép - ST962798

Bộ dây dẫn điện, hộp số ly hợp kép - ST962798
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộdây dẫn Ghi chú : Trước SJ12513
2 Băng buộc R139946
3 Giáđỡ Ghi chú : SUB FOR SJ299499 SJ13154
4 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
5 Còi RE233247
6 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
7 Rơle bộkhởiđộng RE234727 1,280,000
8 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
9 Đai ốc Ghi chú : M6 14M7272 7,000
10 Đènnháy RE73338
11 Rơle RE68327 347,000
12 Giáđỡ SJ13087
13 Vòngkẹp RE272590
14 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
15 Vòngkẹp RE272588
16 Bộdây dẫn Ghi chú : Rear INCLUDES R221177 AND R165034 SJ14278
17 Bộdây dẫn Ghi chú : Mui xe SJ14279
18 Vít Ghi chú : M5 X 16 21M6070
19 Giáđỡ R233432
20 Giáđỡ SU27038
21 Vànhđệm Ghi chú : 13 X 24 X 2.500 mm 24M7047
22 Công tắc Ghi chú : SUB FOR RE203502 SJ26934 470,000
23 Gioăng chữO R26448 43,000
24 Vítmũ Ghi chú : M12 X 25 19M7268
25 Vòngkẹp SU36146
26 Vít Ghi chú : M5 X 30 21M7469
27 Êcu mặtbích Ghi chú : M5 14M7450
28 Giáđỡ R221177
29 Vònggiữdây R165034
30 Hộpbộnốiđiện 57M11126

Bộ dây dẫn điện, hộp số ly hợp kép, phanh tay - ST1007722

Bộ dây dẫn điện, hộp số ly hợp kép, phanh tay - ST1007722

Bộ dây dẫn điện phía trước và đằng sau - ST1019015

Bộ dây dẫn điện phía trước và đằng sau - ST1019015
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Công tắc Ghi chú : Còibáolùi SJ26934 470,000
2 Gioăng chữO R26448 43,000
3 Vít Ghi chú : M5 X 16 21M6070
4 Bộdây dẫn Ghi chú : Mui xe SJ13922
5 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
6 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
7 Giáđỡ Ghi chú : Starter Relay Covering Bracket SU27038
8 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
9 Vòngkẹp RE272590
10 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
11 Rơle bộkhởiđộng RE234727 1,280,000
12 Vítmũ Ghi chú : M10 X 25 19M7167
13 Giáđỡ Ghi chú : Fuse Box Mounting Bracket SJ13087
14 Bộdây dẫn Ghi chú : Trước SJ25919
15 Bộdây dẫn Ghi chú : Trước SJ25918
16 Chân bộnốiđiện 57M10050
17 Hộpbộnốiđiện 57M10986
18 Bộdây dẫn Ghi chú : Fuse Box SJ26126
19 Hộpbộnốiđiện 57M10989
20 Rơle Ghi chú : 40 A RE68327 347,000
21 Vànhđệm R225731
22 Phụtùngbộnốiđiện SU60920
23 Còi RE233247
24 Vòngkẹp SU36146
25 Giáđỡ R233432
26 Vítmũ Ghi chú : M12 X 25 19M7268
27 Bộdây dẫn Ghi chú : Ly hợpkép SJ38775
28 Êcu mặtbích Ghi chú : M5 14M7450
29 Vònggiữdây R165034
30 Hộpbộnốiđiện 57M10504
31 Hộpbộnốiđiện 57M10022
32 Vít Ghi chú : M5 X 30 21M7469
33 Hộpbộnốiđiện 57M11126
34 Chân bộnốiđiện 57M10074
35 Hộpbộnốiđiện 57M10499
36 Giáđỡ Ghi chú : Giắc cắm bảy chấu R221177
37 Chân bộnốiđiện 57M11708
38 Hộpbộnốiđiện 57M10019
39 Chân bộnốiđiện 57M11707
40 Hộpbộnốiđiện 57M11718
41 Hộpbộnốiđiện 57M14424
42 Hộpbộnốiđiện 57M10020
43 Hộpbộnốiđiện 57M10017
44 Đai ốc Ghi chú : M6 14M7272 7,000
45 Vànhđệm Ghi chú : 13 X 24 X 2.500 mm 24M7047
46 Băng buộc R139946
47 Đènnháy RE73338
48 Giáđỡ Ghi chú : Horn Mounting Bracket SJ13154
49 Vòngkẹp RE272588

Bộ dây dẫn điện phía sau 5D R3 - ST1017923

Bộ dây dẫn điện phía sau 5D R3 - ST1017923
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốc Ghi chú : M6 14M7272 7,000
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M10 14M7296 35,000
3 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
4 Vítmũ Ghi chú : M12 X 25 19M7268
5 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
6 Vít Ghi chú : M10 X 20 19M7784
7 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
8 Vít Ghi chú : M5 X 16 21M6070
9 Vànhđệm Ghi chú : 13 X 24 X 2.500 mm 24M7047
10 Cầu chì Ghi chú : 100 A 57M7959 422,000
11 Ghim L111127
12 Băng buộc R139946
13 Bộphụtùngbộnốiđiện RE12363
14 Gioăng chữO R26448 43,000
15 Vòngkẹp R213663
16 Công tắc Ghi chú : Neutral RE12411
17 Rơle bộkhởiđộng RE234727 1,280,000
18 Khốikếtnối SJ28669
19 Điốt RE262484 393,000
20 Bộdây dẫn Ghi chú : Mui xe RE269558
21 Ốnglót R109305
22 Vòngkẹp RE272588
23 Rơle Ghi chú : 40 A RE68327 347,000
24 Cápắcquy Ghi chú : Dương RE71264
25 Bộdây dẫn Ghi chú : Sau SJ38777
26 Bộ điều khiển đèn xinhan SJ10169
27 Bộdây dẫn Ghi chú : Alternator Supply SJ14330
28 Rơle Ghi chú : 10 A SJ15809 433,000
29 Bộdây dẫn Ghi chú : Trước SJ26129
30 Cáp SJ295190
31 Vòngkẹp SU32633
32 Vòngkẹp SU36146
33 Còi RE264574
34 Giáđỡ Ghi chú : Lắt đặt hộp cầu chì SJ24114
35 Giáđỡ Ghi chú : Wiring Holding SU26128
36 Giáđỡ Ghi chú : Vỏ rơ-le khởiđộng SU27038
37 Êcu mặtbích Ghi chú : M6 14M7303 16,000
38 Vít Ghi chú : M6 X 35 19M7833
39 Vòngkẹp L110815
40 Bộdây dẫn Ghi chú : Trước SJ26127
41 Bộdây dẫn Ghi chú : Hộp cầu chì, Mấu dây SJ26128
42 Hộpbộnốiđiện 57M10021
43 Giáđỡ Ghi chú : Bussman Fuse R286137
44 Ghim R232182
45 Phụtùngbộnốiđiện 57M10283
46 Chân bộnốiđiện 57M10074
47 Chân bộnốiđiện 57M11708
48 Chân bộnốiđiện 57M11707
49 Hộpbộnốiđiện 57M14424
50 Hộpbộnốiđiện 57M10504
51 Hộpbộnốiđiện 57M12319
52 Hộpbộnốiđiện 57M10017

Cụm đồng hồ (Mexico) (-031206) - ST807201

Cụm đồng hồ (Mexico) (-031206) - ST807201
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệm A4827R
2 Chốtchèn RE183935 321,000
3 Đai ốc R44342 158,000
4 Vít Ghi chú : M6 X 20 19M7862 8,000
5 Vít Ghi chú : 0.164" X 3/8" 21H973
6 Vít 37M7179
7 Công tắcxoay RE264579
8 Cụm đồng hồ SJ19133
8 Cụm đồng hồ SJ24301
9 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 1/2" 12H292
10 Đai ốc A4655R
11 Nhãn R140206
12 Nhãn R274652
13 Núm R122871
14 Núm R56026
15 Đai ốc R56410
16 Công tắc RE234724 804,000
17 Chụp R265103
18 Ghim R120160
19 Công tắc RE274951 108,000
20 Vànhđệm R274952
21 Đai ốc R274953
22 Cụm đồng hồ PY11909

Cụm đồng hồ (Mexico) (-031207) - ST856077

Cụm đồng hồ (Mexico) (-031207) - ST856077
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệm A4827R
2 Chốtchèn RE183935 321,000
3 Đai ốc R44342 158,000
4 Ổcắm chìm RE274985
5 Đai ốc Ghi chú : M22 R274953
6 Vít 37M7179
7 Công tắcxoay RE264579
8 Cụm đồng hồ SJ24301
9 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 1/2" 12H292
10 Đai ốc A4655R
11 Nhãn R140206
12 Nhãn R274652
13 Núm R122871
14 Núm R56026
15 Đai ốc R56410
16 Công tắc RE234724 804,000
17 Bảngđiềukhiển SU42971
18 Ghim R120160
19 Công tắc RE274951 108,000
20 Vànhđệm R274952

Cụm đồng hồ (Nam Phi) - ST1007383

Cụm đồng hồ (Nam Phi) - ST1007383
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M6 X 12 21M7285
2 Công tắc RE234722 1,372,000
3 Vít Ghi chú : M5 X 12 21M7265 13,000
4 Đai ốc R208431 124,000
5 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 1/2" 12H292
6 Vít 37M7179
7 Đai ốc A4655R
8 Ghim R120160
9 Nhãn Ghi chú : An toàn R140206
10 Núm Ghi chú : Đèn R141129
11 Núm Ghi chú : Đènxi-nhan R56026
12 Đai ốc R56410
13 Công tắc Ghi chú : Hazard Light RE234721 769,000
14 Công tắc Ghi chú : Đèn RE234723 1,149,000
15 Công tắc Ghi chú : Đènxi-nhan RE234724 804,000
16 Ổcắm chìm RE274985
17 Cụm đồng hồ SJ36483
18 Bảngđiềukhiển SU42971
19 Công tắc Ghi chú : Horn SJ36947

Cụm đồng hồ (Mỹ latinh) (-031206) - ST845380

Cụm đồng hồ (Mỹ latinh) (-031206) - ST845380
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M6 X 20 19M7862 8,000
2 Đai ốc R44342 158,000
3 Công tắcxoay RE264579
4 Nhãn R274652
5 Ghim R120160
6 Đai ốc R56410
7 Công tắc RE234721 769,000
8 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 1/2" 12H292
9 Vít 37M7179
10 Công tắc RE234724 804,000
11 Núm R56026
12 Núm R141129
13 Nhãn R140206
14 Công tắc RE274951 108,000
15 Chụp R265103
16 Công tắc RE234723 1,149,000
17 Đai ốc A4655R
18 Cụm đồng hồ SJ24301
19 Vànhđệm A4827R
20 Chốtchèn RE183935 321,000
21 Khung R274959
22 Bóngđèn R241951
23 Bóngđèn R177354

Cụm đồng hồ (-031207) - ST856088

Cụm đồng hồ  (-031207) - ST856088
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốc R208431 124,000
2 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 1/2" 12H292
3 Vít 37M7179
4 Đai ốc A4655R
5 Ghim R120160
6 Nhãn R140206
7 Núm R141129
8 Núm R56026
9 Đai ốc R56410
10 Công tắc RE234721 769,000
11 Công tắc RE234723 1,149,000
12 Công tắc RE234724 804,000
13 Ổcắm chìm RE274985
14 Bảngđiềukhiển SU42971
15 Cụm đồng hồ SJ24301
16 Khung R274959
17 Bóngđèn R241951
18 Bóngđèn R177354
19 Vít Ghi chú : M6 X 12 21M7285
20 Công tắc RE274951 108,000
21 Công tắc RE234722 1,372,000
22 Vít Ghi chú : M5 X 12 21M7265 13,000
23 Chốtchèn RE73090

Đèn hậu - ST772313

Đèn hậu - ST772313
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đèn Ghi chú : Warning Lamp RE230200
2 Bóngđèn AD2062R
3 Kính R230203
4 Đèn Ghi chú : Tail/Turn Lamp RE230201
5 Bóngđèn AR48041
6 Kính R230204
7 Giáđỡ RE73224
8 Nắp R140109
9 Đai ốc R140917
10 Ốngbọc Ghi chú : LGTH = 430 mm R281021
11 Đai ốchãm Ghi chú : M8 14M7166 23,000
12 Vít Ghi chú : M8 X 70 19M7803
13 Vít Ghi chú : M6 X 20 19M7862 8,000
14 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000

Ổ cắm điện kết nối đèn phanh

Ổ cắm điện kết nối đèn phanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
2 Bộdây dẫn SJ10167
3 Ổcắm chìm AR75695
4 Chụpxếpcao su R61775
5 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
6 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
7 Vít Ghi chú : M8 X 35 19M7897 45,000
8 Giáđỡ RE273708
9 Ổcắm chìm SJ22887

Ổ cắm điện toa móc

Ổ cắm điện toa móc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M5 X 30 21M7469
2 Bộdây dẫn Ghi chú : (Socket Outlet) RE253977
3 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
4 Giáđỡ R221177
5 Ổcắm chìm AZ13378
6 Giáđỡ R233432
7 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
8 Êcu mặtbích Ghi chú : M5 14M7450
9 Vònggiữdây R165034

Đèn pha, chuyển động LH

Đèn pha, chuyển động LH
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vật chèn R180276
2 Lòxo R184730
3 Đènpha Ghi chú : 12 V SJ10886 1,628,000
4 Vítmũ SU32409
5 Gờlắpmặtkính Ghi chú : BÊN PHẢI SU30855
6 Gờlắpmặtkính Ghi chú : BÊN TRÁI SU30857
7 Bóngđèn Ghi chú : 60 W 57M7166 453,000

Máy dao điện - ST914600

Máy dao điện - ST914600
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Máydao điện Ghi chú : 40 A RE258846 15,231,000
2 Vànhđệm Ghi chú : 8.400 X 24 X 2 mm 24M7207 14,000
3 Vít Ghi chú : M8 X 30 19M7868 32,000
4 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
5 Vít Ghi chú : M8 X 110 19M7873
6 Ốngbọc R518850
7 Đai ốchãm Ghi chú : M6 14M7397
8 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8.400 mm 12M7032

Cụm đồng hồ (-031206) - ST846917

Cụm đồng hồ  (-031206) - ST846917
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chụp R265103
2 Công tắc RE234724 804,000
3 Công tắc RE234723 1,149,000
4 Công tắc RE234722 1,372,000
5 Công tắc RE234721 769,000
6 Công tắc Ghi chú : SUB FOR RE188846 RE274951 108,000
7 Núm R141129
8 Núm R56026
9B B Cụm đồng hồ SJ19133
9A A Cụm đồng hồ SJ24301
10 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 1/2" 12H292
11 Đai ốc A4655R
12 Nhãn R140206
13 Vít 37M7179
14 Đai ốc R208431 124,000
15 Đai ốc R56410
16 Chốtchèn RE73090
17 Ghim R120160
18 Khung R274959
19 Bóngđèn R241951
20 Bóngđèn R177354

Cụm đồng hồ (-031207) - ST914758

Cụm đồng hồ  (-031207) - ST914758
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít 37M7179
2 Cụm đồng hồ SJ24301
3 Ghim R120160
4 Nhãn Ghi chú : An toàn R140206
5 Đai ốc R208431 124,000
6 Chốtchèn R274989 83,000
7 Công tắc Ghi chú : Turn/Hazard RE274934 623,000
8 Công tắc Ghi chú : Light USE WITH SU42972 RE274942 707,000
9 Núm Ghi chú : Đèn R274946
10 Công tắc Ghi chú : Horn Switch SUB FOR RE274951 SJ36947
11 Công tắcxoay RE274954 883,000
12 Vít Ghi chú : M6 X 12 21M7285
13 Bảngđiềukhiển Ghi chú : SUB FOR SU42972 SU50002
14 Đai ốc R274936
15 Núm Ghi chú : Đènxi-nhan R274937
16 Núm Ghi chú : Nguy hiểm R274938
17 Đai ốc R274953
18 Vànhđệm R274952
19 Đai ốc R274945
20 Vít Ghi chú : M5 X 12 21M7265 13,000
21 Ổcắm chìm RE274985
22 Bóngđèn Ghi chú : 12V, 1.7W R241951
23 Bóngđèn Ghi chú : 12V, 3.4W R177354
24 Khung R274959
25 Công tắc Ghi chú : Light USE WITH SU50002 SJ26541 2,361,000
26 Núm Ghi chú : Đèn SU44837

Đồng hồ tap lô, nhiên liệu diesel có hàm lượng lưu huỳnh cực thấp

Đồng hồ tap lô, nhiên liệu diesel có hàm lượng lưu huỳnh cực thấp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít 37M7179
2 Cụm đồng hồ SJ34220
3 Ghim R120160
4 Nhãn Ghi chú : An toàn R140206
5 Đai ốc R208431 124,000
6 Chốtchèn R274989 83,000
7 Công tắc Ghi chú : Rẽ / Nguy hiểm RE274934 623,000
8 Công tắc Ghi chú : Đèn SJ26541 2,361,000
9 Núm SU44837
10 Công tắc Ghi chú : CòiSUB FOR RE274951 SJ36947
11 Công tắcxoay Ghi chú : Bộ phận đánh lửa RE274954 883,000
12 Vít Ghi chú : M6 X 12 21M7285
13 Bảngđiềukhiển SU50002
14 Đai ốc R274936
15 Núm Ghi chú : Đènxi-nhan R274937
16 Núm Ghi chú : Nguy hiểm R274938
17 Đai ốc R274953
18 Vànhđệm R274952
19 Đai ốc R274945
20 Vít Ghi chú : M5 X 12 21M7265 13,000
21 Ổcắm chìm RE274985
22 Bóngđèn Ghi chú : 12V, 1.7W R241951
23 Bóngđèn Ghi chú : 12V, 3.4W R177354
24 Khung R274959

Cụm đồng hồ có hàm lượng lưu huỳnh cực thấp ( xuất khẩu) - ST946267

Cụm đồng hồ có hàm lượng lưu huỳnh cực thấp ( xuất khẩu) - ST946267
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốc R208431 124,000
2 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 1/2" 12H292
3 Vít 37M7179
4 Đai ốc A4655R
5 Ghim R120160
6 Nhãn Ghi chú : An toàn R140206
7 Núm Ghi chú : Đèn R141129
8 Núm Ghi chú : Đènxi-nhan R56026
9 Đai ốc R56410
10 Công tắc Ghi chú : Hazard Light RE234721 769,000
11 Công tắc Ghi chú : Đèn RE234723 1,149,000
12 Công tắc Ghi chú : Đènxi-nhan RE234724 804,000
13 Ổcắm chìm RE274985
14 Bảngđiềukhiển SU42971
15 Cụm đồng hồ SJ34220
16 Khung R274959
17 Bóngđèn Ghi chú : 12 V, 1.7 W R241951
18 Bóngđèn Ghi chú : 12 V, 3.4 W R177354
19 Vít Ghi chú : M6 X 12 21M7285
20 Công tắc Ghi chú : CòiSUB FOR RE274951 SJ36947
21 Công tắc Ghi chú : Key RE234722 1,372,000
22 Vít Ghi chú : M5 X 12 21M7265 13,000
23 Chốtchèn Ghi chú : Bộ phận đánh lửa RE73090
24 Đai ốc R274953
25 Vànhđệm R274952

Cụm đồng hồ có hàm lượng lưu huỳnh cực thấp (Nam Phi) - ST946697

Cụm đồng hồ có hàm lượng lưu huỳnh cực thấp (Nam Phi) - ST946697

Cụm đồng hồ tốc lực MPU - ST763058

Cụm đồng hồ tốc lực MPU - ST763058
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệm A4827R
2 Chốtchèn RE183935 321,000
3 Đai ốc R44342 158,000
4 Vít Ghi chú : M6 X 20 19M7862 8,000
5 Bóngđèn R241951
6 Vít 37M7179
7 Công tắcxoay RE264579
8 Cụm đồng hồ PY11088
9 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 1/2" 12H292
10 Đai ốc A4655R
11 Nhãn R140206
12 Nhãn R274652
13 Núm R122871
14 Núm R56026
15 Đai ốc R56410
16 Công tắc RE234724 804,000
17 Chụp R265103
18 Ghim R120160
19 Cụm đồng hồ RE281263
20 Bóngđèn R177354

Bộ dây dẫn điện hộp số ly hợp kép, đảo ngược và làm nóng sơ bộ không khí - ST916208

Bộ dây dẫn điện hộp số ly hợp kép, đảo ngược và làm nóng sơ bộ không khí -  ST916208

Bộ ồng bọc ngoài

Bộ ồng bọc ngoài
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Ốngbọc Ghi chú : LGTH = 80 mm SU54668
2 Ốngbọc Ghi chú : LGTH = 125 mm SU54669
3 Ốngbọc Ghi chú : LGTH = 150 mm SU54670
4 Bộống MPPY10032
messenger
zalo