Nắp van

Nắp van
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Nắpbình Ghi chú : ORDER R90788 .......
1 Nắpbình R90788 131,000
2 Vít RE554007
3 Nắp RE527538
4 Vòngđệm R75729
5 Vòngđệm T20328 76,000
6 Nắp RE526534

Puly trục khuỷu

Puly trục khuỷu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vítmũ R537016
2 Ốngcách Ghi chú : SUB FOR R109086 DZ107571
3 Puli Ghi chú : MARKED DZ102966; SUB FOR APPL DZ100049 DZ102967
4 Rãnhthen trục Ghi chú : 5/16" X 1-1/8" 26H27

Vỏ bánh đà

Vỏ bánh đà
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vỏ Ghi chú : MARKED DZ103945; SUB FOR R536054 DZ103944
2 Vítmũ R531927
3 Vítmũ Ghi chú : M16 X 60 19M10027
4 Vítmũ Ghi chú : M16 X 70 19M9901
5 Chốt định vị A120R
6 Gioăng chữO Ghi chú : 9.300 X 2.200 mm 51M7040 49,000
7 Nútbịtđầunối RE548131
8 Nút R131765
9 Vòng bịt Phụ tùng thay thế: DZ111672, A-AR92893 RE44574 1,814,000
10 Vòngđệm R536055
11 Vànhđệm R73290

Bánh đà

Bánh đà
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bánh đà Ghi chú : MARKED DZ102968; SUB FOR APPL RE567352 OR RE505918 DZ102975
2 Bánhrăng vànhkhăn Ghi chú : Z = 142 R114282 1,353,000
3 Vòngbi cầu JD9449 220,000
4 Vítmũ R531927

Bơm cao áp

Bơm cao áp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Ốngcách R501369
2 Bơm phun nhiên liệu RE566675
3 Đườngốngnhiên liệu RE537362
4 Vòng đệm làm kín R51936
5 Đườngốngnhiên liệu RE537304
6 Vòngkẹp RE20901
7 Vítmũ Ghi chú : M6 X 12 19M8560
8 Vòngkẹp RE19797
9 Vítmũ Ghi chú : M6 X 12 19M6614
10 Đườngốngnhiên liệu RE502495
11 Bánhrăng R531577
12 Vít R501372
13 Gioăng chữO R82800 162,000
14 Đườngốngdầu RE519826
15 Chi tiếtliên kết R35352 131,000
16 Vànhđệm R62107
17 Êcu mặtbích Ghi chú : M10 14M7296 35,000
18 Vòiphun RE545376 3,638,000
19 Tên phụtùnghiệnnay không có R530625
20 Vànhđệm R530624
21 Vànhđệm R530622
22 Gioăng chữO R56464 38,000
23 Vòngkẹp R522965
24 Vít Ghi chú : M8 X 30 19M7868 32,000
25 Đườngốngnhiên liệu RE543884
26 Đườngốngnhiên liệu RE551421
27 Co nốichữT RE545632
28 Đườngốngnhiên liệu .......
29 Đườngốngnhiên liệu RE521046
30 Đườngốngnhiên liệu DZ101490
31 Vànhđệm R64857
32 Tên phụtùnghiệnnay không có 38M7009
33 Tên phụtùnghiệnnay không có 38M7008

Ống nạp khí

Ống nạp khí
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M8533
2 Vànhđệm Ghi chú : 10.500 X 18 X 1.600 mm 24M7096 8,000
3 Ốngnạpkhí RE535480
4 Vòngđệm Ghi chú : SUB FOR R525679 R81275

Ống dầu

Ống dầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngđệm R539535 552,000
2 Bểdầu RE559906
3 Vànhđệm R544333
4 Vànhđệm Ghi chú : 8.700 X 17 X 2 mm 24M7238 14,000
5 Đinh tán R537022
6 Nútxả R503808 257,000
7 Vànhkhung R120247 54,000
8 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000

Nắp bộ điều nhiệt

Nắp bộ điều nhiệt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M10 X 25 19M7785 34,000
2 Nắp R502451
3 Vòngđệm Ghi chú : SUB FOR R540050 DZ104137 191,000
4 Vòngbịt R123226 101,000
5 Nắp Ghi chú : ORDER R502451, Phụ tùng thay thế R502451 R505727

Bộ điều nhiệt

Bộ điều nhiệt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộđiều nhiệt tựđộng Ghi chú : SUB FOR RE506374 RE501052

Cổ ống xả

Cổ ống xả
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Ốnggópxả Ghi chú : MARKED R550363; SUB FOR R534147 R550364
2 Vít Ghi chú : M10 X 55 19M8528
3 Vòngđệm Ghi chú : ORDER R521439 R119395
4 Vòngđệm R521439

Hệ thống cửa xả

Hệ thống cửa xả
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Gioăng chữO R56463
2 Chếch R92154
3 Vòngkẹp AR21837
4 Ốngmềm R526863
5 Vòngkẹp A4773R
6 Vànhđệm Ghi chú : 11/32" X 11/16" X 0.065" 24H1136

Bộ khởi động động cơ

Bộ khởi động động cơ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đinh tán R536541
2 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 10 mm 12M7066
3 Đai ốc Ghi chú : M10 14M7274 22,000
4 Môtơ khởiđộng Ghi chú : 12 V, Bosch MARKED RE533976; ORDER RE553507 .......
4 Bộđộngcơ khởiđộng RE553507
5 Đai ốchãm N207951
6 Đai ốc R135432
7 Vítmũ Ghi chú : M10 X 30 19M7662 28,000
8 Đai ốchãm Ghi chú : M6 14M7397
9 Nắp R526188
10 Biểnbáo DZ104590
11 Nhãn R140208

Tấm trước

Tấm trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốc Ghi chú : M12 14M7579
2 Vòng đệm chặn R101227
3 Bánhrăng Ghi chú : Z = 45 RE535075
4 Trục R109863 4,021,000
5 Vòng đệm chặn R101225 388,000
6 Trục R515186
7 Vòng đệm chặn R119722
8 Vít R136475
9 Bản R534721
10 Vànhđệm R100105
11 Vítmũ Ghi chú : M12 X 55 19M7362
12 Đinh tán R502006
13 Vòngđệm R131794 252,000
14 Ốnglót T26321
15 Chốtlòxo Ghi chú : 3/16" X 1-1/8" 34H283

Que đo dầu động cơ

Que đo dầu động cơ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Que thăm RE524866 353,000
2 Gioăng chữO R10093 36,000
3 Ốngque thăm R116411
4 Đai ốc Ghi chú : 1/2" 14H826 24,000

Hộp xilanh

Hộp xilanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Trụccam Ghi chú : MARKED R502183 RE535328
2 Rãnhthen trục Ghi chú : 1/8" X 5/8" 26H72 19,000
3 Bánhrăng Ghi chú : Z = 48, ORDER RE535328 .......
4 Miệngphun Ghi chú : Làm mát pít-tông R54802
5 Ốnglót xylanh Ghi chú : ORDER RE565370 OR RE545964 .......
5 Bộlớplótpíttông Ghi chú : Components on Separate Page(s) PISTON MARKED RE500210 RE565370
5 Bộlớplótpíttông Ghi chú : Cácbộphậntrên (các) trang riêng biệt PISTON MARKED RE543121 RE545964
6 Bộgoăng O RE525162
7 Nút ống có ren Ghi chú : 1/2" 15H584
8 Nút ống có ren Ghi chú : 1" 15H562
9 Chốt định vị A120R
10 Khốixylanh Ghi chú : MARKED DZ103053; ORDER DZ10509 OR DZ105995 .......
10 Bộkhốiđộngcơ ngắn Ghi chú : Components on Separate Page(s) PISTON MARKED RE500210 DZ10509
10 Bộkhốiđộngcơ ngắn Ghi chú : Cácbộphậntrên (các) trang riêng biệt PISTON MARKED RE543121 DZ105995
11 Nắpđỡbộtrục Ghi chú : MARKED T23475 R65215
12 Nắpchụp Ghi chú : SUB FOR R65214 R79089
13 Vànhđệm T20168
14 Vítmũ R528387
15 Ống nối có ren T23435
16 Ốnglót R119874 294,000
17 Vít Ghi chú : M8 X 25 19M8999
18 Bản R534150
19 Nút T18891
20 Lòxo Ghi chú : Van rẽ R111137
21 Van Ghi chú : Đường rẽ R121043 475,000
22 Ốnglót R26493
23 Chốt định vị B153R
24 Nút ống có ren Ghi chú : 1/4" 15H685
25 Nút ống có ren RE507807
26 Nút ống có ren RE71255
27 Gioăng chữO R97185 60,000
28 Bi D2361R
29 Nút ống có ren Ghi chú : 3/8" 15H695

Ổ đỡ trục khuỷu

Ổ đỡ trục khuỷu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Trụckhuỷu DZ10463
2 Rãnhthen trục Ghi chú : 1/8" X 5/8" 26H72 19,000
3 Bánhrăng Ghi chú : MARKED R542963 R538912
4 Chốt định vị A120R
5 Vòng đệm chặn R516362 319,000
6 Ổtrục AT21140 324,000
7 Bộvòngbi RE57279 1,581,000

Thanh nối pit-tông

Thanh nối pit-tông
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Thanh truyền Ghi chú : MARKED R504265; INCLUDES (2) R516517 AND R504300 RE507799 2,319,000
2 Ốnglót R504300 446,000
3 Vít R516517
4 Bộvòngbi Ghi chú : Kit MARKED (2) R516361 RE27348 594,000
5 Bộlớplótpíttông Ghi chú : PISTON MARKED RE543121 RE545964
6 Bộgioăng píttông RE521814
7 Chốtpíttông R130145 1,465,000
8 Vòngchặn 40M1856 103,000
9 Bộgoăng O RE525162

Cơ cấu chuyển động van

Cơ cấu chuyển động van
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vítmũ R540651
2 Trụctay đònđiềuchỉnh RE551008
3 Lòxo T20314
4 Giáđỡ R542513
5 Cầnđẩyxupáp RE549501
6 Vít Ghi chú : Điều chỉnh van ORDER RE549501 .......
7 Vật chèn Ghi chú : ORDER RE549501 .......
8 Đai ốc Ghi chú : M10 14M7148 51,000
9 Vànhđệm T20316
10 Nút R54565
11 Cầnđẩy R515095
12 Bộ truyền động theo cam R515092

Bộ truyền động phụ dẫn động bằng bánh răng

Bộ truyền động phụ dẫn động bằng bánh răng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốc Ghi chú : M10 14M7274 22,000
2 Vòngđệm R114162
3 Vít Ghi chú : M10 X 65 19M7808

Lắp ráp bộ dao điện

Lắp ráp bộ dao điện
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Ốngcách R518779
2 Dây R71250
3 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 10 mm, SUB FOR APPL 12H304 12M7066
4 Vít Ghi chú : M8 X 65 19M7802 82,000
5 Vít Ghi chú : M8 X 55 19M7979
6 Giáđỡ R539902

Công tắc nhiệt độ

Công tắc nhiệt độ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Cảmbiếnnhiệtđộchấtlàmnguội RE569037 529,000
1 Cảmbiến Ghi chú : Not For India Market Coolant Temperature RE51774

Công tắc nhiệt độ 6627

Công tắc nhiệt độ 6627
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Cảm biến nhiệt độ chất làm nguội RE569037 529,000

Công tắc áp suất dầu

Công tắc áp suất dầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Công tắc Ghi chú : Áp suất AT85174 553,000

Dây nâng

Dây nâng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M12 X 30 19M8169
2 Vành đệm T20168

Bộ khối động cơ ngắn

Bộ khối động cơ ngắn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ khối động cơ ngắn Ghi chú : (May Not Be As Illustrated) DZ105995

Bộ khởi động mô tơ ST768928

Bộ khởi động mô tơ ST768928
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ động cơ khởi động RE565396
2 Đai ốc RE285712
3 Nắp R532164
4 Biển báo Ghi chú : Đường tắt SUB FOR APPL DZ104590 DZ118513

Bộ chịu lực trục khuỷu

Bộ chịu lực trục khuỷu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Ổ trục Ghi chú : ChínhKIT; (2) R515304 AT21140 324,000

Bộ vòng pít tông

Bộ vòng pít tông
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ gioăng pít tông RE521814

Bộ chịu tải thanh truyền

Bộ chịu tải thanh truyền
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ vòng bi Ghi chú : KIT; (2) R516361 RE27348 594,000

Bộ gioăng chữ O, ổng lót xilanh

Bộ gioăng chữ O, ổng lót xilanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ gioăng O RE525162
1 Bộ đệm kín Ghi chú : ORDER RE525162 RE539558
2 Gioăng chữ O R515466

Bộ đệm động cơ (2-2)

Bộ đệm động cơ (2-2)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ đệm DZ111515
2 Vòngđ ệm Ghi chú : Bơm nước DZ104138
3 Vòng đệm Ghi chú : Bơm nước R97455
4 Ống mềm Ghi chú : Môi chấtlàmmát DZ106634
5 Ống mềm Ghi chú : Môi chấtlàmmát DZ106636
6 Gioăng chữ O R10093 36,000
7 Vòng đệm Ghi chú : Bơm thủylực R114162
8 Vòng đệm R96935
9 Vòng đệm Ghi chú : Vỏbánhđà R536055
10 Gioăng chữ O Ghi chú : 13.300 X 2.200 mm 51M7042 63,000
11 Gioăng chữ O R56464 38,000
12 Gioăng chữ O A4365R
13 Gioăng chữ O Ghi chú : 11.300 X 2.200 mm 51M7041
14 Vòng đệm Ghi chú : Nắpbánhrăng cam R539400 315,000
15 Gioăng chữ O Ghi chú : 17.300 X 2.200 mm 51M7044
16 Vòng đệm Ghi chú : Bộlọcdầu R87259
17 Vành đệm Ghi chú : Nhôm A4827R
18 Vòng bịt Ghi chú : Dầutrước AR67942 500,000
19 Gioăng chữ O Ghi chú : 38.600 X 2.900 mm 51M7049
20 Gioăng chữ O R74354
21 Vòng đệm Ghi chú : Vỏbánhđà R536056
22 Vòng bịt Ghi chú : Dầu sau RE549285 4,794,000
23 Gioăng chữ O R74210
24 Gioăng chữ O R97185 60,000
25 Vòng đệm Ghi chú : Mô-tơ khởiđộng DZ109127
26 Gioăng chữ O R61871 45,000
27 Vòng đệm Ghi chú : Cácte- dầu R539535 552,000
28 Vành khung R120247 54,000
29 Vòng bịt Ghi chú : Dầu sau SUB FOR RE524227, Phụ tùng thay thế: DZ111672, A-AR92893 RE44574 1,814,000
30 Vòng đệm Ghi chú : Not Illustrated Tấm trước R131794 252,000

Bộ bulong đầu xilanh

Bộ bulong đầu xilanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ bulông Ghi chú : Đầu xy-lanh DZ110275
2 Vít mũ Ghi chú : Đầu xy-lanh R540516

Bộ dụng cụ ghế ngồi

Bộ dụng cụ ghế ngồi
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ đệm kín Ghi chú : Bơm nước AR101549

Bộ dụng cụ sửa chữa bơm làm mát

Bộ dụng cụ sửa chữa bơm làm mát
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ bơm RE62658
2 Vòng đệm R55405
3 Vòng đệm Ghi chú : SUB FOR T20243 DZ104138
4 Vòng đệm R97455
5 Bánh công tác T30897 555,000
6 Bộ đệm kín AR101549
7 Vòng bi cầu JD9257 930,000
8 Vòng đệm R55406
9 Gioăng chữ O Ghi chú : 13.300 X 2.200 mm 51M7042 63,000

Vòng đệm chặn

Vòng đệm chặn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòng đệm chặn DZ111545
2 Vòng đệm chặn R516362 319,000

Bộ gioăng động cơ

Bộ gioăng động cơ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ đệm Ghi chú : ALSO ORDER HEAD BOLT KIT DZ111551
2 Vòng đệm Ghi chú : Nắpcòmổ R75729
3 Gioăng chữ O R106796 440,000
4 Gioăng chữO R26906
5 Vít mũ Ghi chú : M8 X 35 19M7298
6 Vành đệm khóa Ghi chú : 8 mm 12M7065
7 Đai ốc Ghi chú : M8 14M7273
8 Vít Ghi chú : M8 X 50 19M7800
9 Vòng kẹp R269746
10 Vòng đệm Ghi chú : CổxảORDER R521439 R119395
11 Gioăng chữ O Ghi chú : 11.300 X 2.200 mm 51M7041
12 Vòng đệm Ghi chú : Cổxả R521439
13 Vít Ghi chú : M10 X 55 19M8528
14 Vòng đệm Ghi chú : Nắpđầudònhiệtđộ DZ104137 191,000
15 Vòng bịt Ghi chú : Ống R123226 101,000
16 Gioăng chữ O Ghi chú : 9.300 X 2.200 mm 51M7040 49,000
17 Vòng đệm làm kín Ghi chú : Cao su R74012 50,000
18 Vòng đệm Ghi chú : Cửa nạp không khí R525679
19 Gioăng chữ O Ghi chú : 8.100 X 1.600 mm 51M7039 54,000
20 Đinh tán R531328
21 Đai ốc Ghi chú : 5/16" 14H253
22 Vòng đệm Ghi chú : Tuabin tăng áp R90737
23 Vòng đệm Ghi chú : Đường xả Turbo R524238
24 Vòng đệm R97455
25 Vòng đệm Ghi chú : Bơm nước DZ104138
26 Gioăng chữ O R502076
27 Gioăng chữ O R82800 162,000
28 Roong quy lát độngcơ DZ111638 1,100,000
29 Vòng đệm làm kín R51936
30 Vòng đệm T20328 76,000
31 Gioăng chữO R56464 38,000
32 Gioăng chữO Ghi chú : 13.300 X 2.200 mm 51M7042 63,000

Bộ dụng cụ chịu tải

Bộ dụng cụ chịu tải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ vòng bi Ghi chú : Ổ chặn Bộ dụng cụ(2) R515305 RE57279 1,581,000

Dụng cụ sửa chữa động cơ

Dụng cụ sửa chữa động cơ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ đại tu động cơ DZ111510

Bộ lớp lót pit tông

Bộ lớp lót pit tông
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộ lớp lót pít tông Ghi chú : PISTON MARKED RE543121 RE545964
2 Bộ gioăng pít tông RE521814
3 Bộ gioăng O RE525162
4 Vòng chặn Ghi chú : SUB FOR RE562923 40M1856 103,000
5 Chốt pít tông R130145 1,465,000

Động cơ thay thế

Động cơ thay thế
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Động cơ điêzen Ghi chú : (May Not Be as Illustrated Trem IIIA) (B) 3029DPY74-DZ102716 PYS10041
messenger
zalo