Van điều khiển 1147

Van điều khiển 1147
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít có có long đền AR100124
2 Nắp RE526534
3 Nắp RE527538
4 Vòng đệm T20328 76,000
5 Vòngđệm R75729
6 Nắpbình Ghi chú : ORDER R90788 .......
6 Nắpbình R90788 131,000

Puli trục khủyu

Puli trục khủyu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Puli R501223
2 Rãnhthen trục Ghi chú : 5/16" X 1-1/8" 26H27
3 Ốngcách R109086
4 Vítmũ Ghi chú : 1/2" X 1-3/4" 19H2473 134,000

Hộp bánh đà

Hộp bánh đà
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vítmũ Ghi chú : 5/8" X 2-1/4" 19H3244
2 Vòngbịt Phụ tùng thay thế DZ111672 RE44574 1,814,000
3 Vítmũ Ghi chú : 3/8" X 1-3/8" 19H1100
4 Chốt định vị A120R
5 Vítmũ Ghi chú : 5/8" X 2-3/4" 19H3107 143,000
6 Vỏ R534792
7 Nútbịtđầunối RE548131
8 Gioăng chữO Ghi chú : 9.300 X 2.200 mm 51M7040 49,000
9 Vòngđệm R97351 458,000
10 Nút R131765

Bánh đà

Bánh đà
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bánh đà Ghi chú : MARKED DZ102968; SUB FOR RE505918 DZ102975
2 Vòngbi cầu JD9449 220,000
3 Bánhrăng vànhkhăn Ghi chú : Z = 142 R114282 1,353,000
4 Vànhđệm T23891
5 Vítmũ Ghi chú : 1/2" X 1-3/4" 19H2473 134,000

Bơm cao áp 16AP

Bơm cao áp 16AP
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đườngốngnhiên liệu Ghi chú : SUB FOR RE551421 DZ101490
2 Vòng đệm làm kín R51936
3 Co nốichữT RE545632
4 Đườngốngnhiên liệu RE531804
5 Đườngốngnhiên liệu RE537304
6 Vòngkẹp R522965
7 Vít Ghi chú : M8 X 30 19M7868 32,000
8 Vòngkẹp RE20901
9 Vítmũ Ghi chú : M6 X 12 19M8560
10 Vòngkẹp RE19797
11 Vítmũ Ghi chú : M6 X 12 19M6614
12 Vànhđệm R64857
13 Bulông banjô 38M7008
14 Đườngốngnhiên liệu RE521046
15 Êcu mặtbích Ghi chú : M10 14M7296 35,000
16 Đườngốngnhiên liệu RE543884
17 Chi tiếtliên kết R35352 131,000
18 Bulông banjô 38M7009
19 Vànhđệm R62107
20 Đườngốngdầu RE519826
21 Đườngốngnhiên liệu RE502495
22 Bơm phun nhiên liệu RE541563
23 Ốngcách Ghi chú : MARKED R501369 R501369
24 Gioăng chữO R82800 162,000
25 Bánhrăng R531577
26 Vít R501372
27 Đườngốngnhiên liệu RE537362
28 Vòiphun RE545375
29 Vànhđệm R530624
30 Bulông banjô R530625
31 Vànhđệm R530622
32 Gioăng chữO R56464 38,000
33 Đườngốngnhiên liệu RE551421

Bể dầu 19AN

Bể dầu 19AN
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngđệm R550722 679,000
2 Bểdầu Ghi chú : SUB FOR RE61534 RE535351 2,432,000
3 Dây T30726
4 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 3/8" 12H304
5 Vítmũ Ghi chú : 3/8" X 1" 19H2676 31,000
6 Nútxả Ghi chú : SUB FOR APPL R515195 R503808 257,000
7 Vànhkhung R120247 54,000
8 Đinh tán R109230
9 Vànhđệm Ghi chú : 10.500 X 18 X 1.600 mm 24M7096 8,000

Bể dầu 19BS

Bể dầu 19BS
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngđệm R550722 679,000
2 Bểdầu RE534888
3 Vànhkhung R120247 54,000
4 Nútxả Ghi chú : SUB FOR APPL R515195 R503808 257,000
5 Dây T30726
6 Vànhđệm Ghi chú : 10.500 X 18 X 1.600 mm 24M7096 8,000
7 Đinh tán R109230
8 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 3/8" 12H304
9 Vítmũ Ghi chú : 3/8" X 1" 19H218

Bơm nước 2047

Bơm nước 2047
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngđệm T20243 55,000
2 Nắp R102901
3 Vòngđệm R97455
4 Bánh công tác T30897 555,000
5 Bộđệmkín AR101549
6 Vòngbi cầu JD9257 930,000
7 Mối nối ống L30291
8 Ốngmềm R536116
9 Vòngkẹp AR21837
10 Ống R125407
11 Vòngkẹp R128415
12 Vítmũ Ghi chú : 3/8" X 1-1/2" 19H2633
13 Nút ống có ren Ghi chú : 1/2" 15H584
14 Vànhđệm Ghi chú : 10.500 X 18 X 1.600 mm 24M7096 8,000
15 Vítmũ Ghi chú : 3/8" X 1-3/8" 19H3219
16 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 3/8" 12H304
17 Vítmũ Ghi chú : 3/8" X 3-1/2" 19H1912
18 Vànhđệm Ghi chú : 10 X 18 X 2.500 mm 24M7106
19 Cổtrục R503548
20 Đai ốc Ghi chú : 3/8" 14H1076 25,000
21 Đinh tán T25701
22 Ống R48993
23 Vítmũ Ghi chú : 3/8" X 1-3/4" 19H1765
24 Bơm nước RE523722

Bộ điều nhiệt 2211

Bộ điều nhiệt 2211
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộđiều nhiệt tựđộng Ghi chú : SUB FOR RE506374 RE501052

Cụm ống dẫn khí xả

Cụm ống dẫn khí xả

Hệ thống thông gió 2967

Hệ thống thông gió 2967
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngkẹp AR21837
2 Chếch R92154
3 Gioăng chữO R56463
4 Ốngmềm Ghi chú : LGTH = 600 mm R526863
5 Vòngkẹp A4773R
6 Vànhđệm Ghi chú : 10 X 18 X 2.500 mm 24M7106

Phiến trước 3628

Phiến trước 3628
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngđệm R131794 252,000
2 Đinh tán R502006
3 Vànhđệm R100105
4 Đai ốc Ghi chú : 1/2" 14H865
5 Vànhđệm Ghi chú : 3/8" 12H324
6 Bản R501370
7 Bulông R501068
8 Trục Ghi chú : SUB FOR R101224 R109863 4,021,000
9 Vítmũ Ghi chú : 1/2" X 2-1/8" 19H3011
10 Trục R515186
11 Ốnglót T26321
12 Bánhrăng Ghi chú : Z =45 , Lower Idler Gear RE535075
13 Vòng đệm chặn R101225 388,000
14 Chốtlòxo Ghi chú : 3/16" X 1-1/8", SUB FOR 34H78 34H283
15 Vòng đệm chặn R101227
16 Vòng đệm chặn R119722

Bơm tiếp vận 3799

Bơm tiếp vận 3799
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Nắp R108741
2 Vít Ghi chú : 5/16" X 5/8" 19H3695

Que đo dầu động cơ

Que đo dầu động cơ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Que thăm RE524866 353,000
2 Gioăng chữO R10093 36,000
3 Ốngque thăm R116411
4 Đai ốc Ghi chú : 1/2" 14H826 24,000

Que đo dầu động cơ 4069

Que đo dầu động cơ 4069
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Ốngque thăm R116411
2 Gioăng chữO R10093 36,000
3 Đai ốc Ghi chú : 1/2" 14H826 24,000
4 Que thăm RE537964

Thân máy

Thân máy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Gioăng chữO R515466
2 Bao bì R516126
3 Gioăng chữO R515306
4 Bộgoăng O RE525162
5 Miệngphun R54802
6 Ốnglót xylanh Ghi chú : MARKED DZ104341; ORDER RE545964 OR RE520768 .......
6 Bộlớplótpíttông Ghi chú : Cácbộphậntrên (các) trang riêng biệt PISTON MARKED RE543121 RE545964
6 Bộlớplótpíttông Ghi chú : Components on Separate Page(s) PISTON MARKED RE520573 RE520768
7 Van R121043 475,000
8 Lòxo R111137
9 Gioăng chữO R97185 60,000
10 Bi D2361R
11 Nút ống có ren Ghi chú : 1/2" 15H237
12 Ốnglót R26493
13 Nút ống có ren Ghi chú : 1/4" 15H275 85,000
14 Nút ống có ren RE507807
15 Nút ống có ren RE42713
16 Chốt định vị B153R
17 Ốnglót R530310
18 Vítmũ Ghi chú : 3/8" X 1" 19H218
19 Bản Ghi chú : SUB FOR APPL T20072 Phụ tùng thay thế T20072 R515091
20 Ống nối có ren T23435
21 Nút T18891
22 Nút ống có ren Ghi chú : 3/8" 15H695
23 Nắpđỡbộtrục R65215
24 Nắpchụp Ghi chú : SUB FOR R65214 R79089
25 Vànhđệm T20168
26 Vítmũ R528387
27 Chốt định vị A120R
28 Nút ống có ren Ghi chú : 1" 15H653
29 Khốixylanh Ghi chú : MARKED R130874; ORDER RE545966 OR RE538002 .......
29 Bộkhốiđộngcơ ngắn Ghi chú : Components on Separate Page(s) USE WITH PISTON MARKED RE543121 RE545966
29 Bộkhốiđộngcơ ngắn Ghi chú : Components on Separate Page(s) USE WITH PISTON MARKED RE520573 RE538002
30 Trụccam RE535328
31 Bánhrăng Ghi chú : Z = 48 R526334
32 Rãnhthen trục Ghi chú : 1/8" X 5/8" 26H72 19,000

Ổ đỡ trục khuỷu 4719

Ổ đỡ trục khuỷu 4719
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Trụckhuỷu Ghi chú : ORDER DZ104327 ..
1 Trụckhuỷu DZ104327
2 Chốt định vị R48685
3 Bánhrăng Ghi chú : SUB FOR R100850 OR R504262 R538912
4 Rãnhthen trục Ghi chú : 1/8" X 5/8" 26H72 19,000
5 Vòng đệm chặn R516362 319,000
6 Bộvòngbi Phụ tùng thay thế AT21140 RE27352
7 Bộvòngbi RE57279 1,581,000

Thanh truyền, Pistons

Thanh truyền, Pistons
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Thanh truyền Ghi chú : MARKED R504265; INCLUDES (2) R516517 AND R504300 RE507799 2,319,000
2 Ốnglót R504300 446,000
3 Vít R516517
4 Bộvòngbi Ghi chú : Kit MARKED (2) R516361 RE27348 594,000
5 Bộlớplótpíttông Ghi chú : PISTON MARKED RE543121 RE545964
6 Bộgioăng píttông RE521814
7 Chốtpíttông R130145 1,465,000
8 Vòngchặn 40M1856 103,000
9 Bộgoăng O RE525162

Van dẫn động

Van dẫn động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vítựsiết R504813
2 Trụctay đònđiềuchỉnh RE515459
3 Lòxo T20314
4 Giáđỡ R123161
5 Cầnđẩyxupáp RE62148
6 Đai ốchãm R125881
7 Vít R515577
8 Vànhđệm T20316
9 Nút R54565
10 Cầnđẩy R515095
11 Bộ truyền động theo cam R515092

Bơm dầu động cơ 5025

Bơm dầu động cơ 5025
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Ốngdầu R115280
2 Van Ghi chú : Pressure Regulating ORDER DZ101348 R83169 517,000
2 Van Ghi chú : Pressure Regulating DZ101348
3 Đai ốc Ghi chú : 1/2" 14H826 24,000
4 Bánhrăng R526335
5 Bơm dầu RE515746
6 Gioăng chữO R74354
7 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 3/8" 12H304
8 Vítmũ R516728
9 Lòxo T27658
10 Gioăng chữO R61871 45,000
11 Thiết bị lấy dầu vào bơm RE64211
12 Vít R59409
13 Chốtlòxo Ghi chú : 3/16" X 7/8" 34H280

Điều khiển dẫn động phụ 5202

Điều khiển dẫn động phụ 5202
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M10 X 70 19M7809
2 Vòngđệm R114162
3 Đai ốc Ghi chú : M10 14M7274 22,000

Máy dao điện 6263

Máy dao điện 6263
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vítmũ Ghi chú : 3/8" X 2-1/2" 19H3031
2 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 10 mm, SUB FOR APPL 12H304 12M7066
3 Ốngcách R518779
4 Dây R71250
5 Giáđỡ R518768
6 Vànhđệm Ghi chú : 10 X 18 X 2.500 mm 24M7106
7 Vítmũ Ghi chú : 3/8" X 2-1/8" 19H1819

Nhiệt kế 6617

Nhiệt kế 6617
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Cảmbiếnnhiệtđộchấtlàmnguội RE569037 529,000
1 Cảmbiến Ghi chú : Not For India Market Coolant Temperature RE51774

Công tắc áp suất dầu 7638

Công tắc áp suất dầu 7638
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Công tắc Ghi chú : Áp suất AT85174 553,000

Giắc nối 9901

Giắc nối 9901
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộdây dẫn RE504542

Bộ ổ chặn trục khuỷu

Bộ ổ chặn trục khuỷu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộvòngbi Ghi chú : KIT; (2) R123563 RE521350

Bộ lớp lót pit tông 9901

Bộ lớp lót pit tông 9901
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộlớplótpíttông Ghi chú : PISTON MARKED RE543121 RE545964
2 Bộgioăng píttông RE521814
3 Bộgoăng O RE525162
4 Vòngchặn Ghi chú : SUB FOR RE562923 40M1856 103,000
5 Chốtpíttông R130145 1,465,000

Bộ khối động cơ ngắn 9901

Bộ khối động cơ ngắn 9901
messenger
zalo