STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN, GIA TỐC (LEVER,ACCELERATOR) 0kg 1 | 5T072-32650 | 222,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 2 | 04013-70140 | 7,000 | |
030 | LÒ XO, ĐĨA (WASHER,LOCK) 0.006kg 2 | 34260-36880 | 34,000 | |
040 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 2 | 02172-50140 | 12,000 | |
050 | DỤNG CỤ KẸP (GRIP) 0kg 1 | 5T072-31280 | 57,000 | |
060 | DÂY CÁP, GIA TỐC (CABLE,ACCEL) <=509031 0.14kg 1 | 5H632-32530 | 240,000 | |
060 | DÂY CÁP, GIA TỐC (CABLE(ACCEL)) >=509032 0kg 1 | 5T078-32560 | 205,000 | |
080 | ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.004kg 1 | 05122-50614 | 11,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 2 | 04013-50060 | 6,000 | |
100 | CHỐT,SNAP (PIN,SNAP) 0kg 2 | TC402-34110 | 26,000 | |
110 | GIÁ TREO, KIỂM TRA GIA TỐC (GUIDE) 0kg 1 | 5T051-56140 | 16,000 | |
120 | THANH, KIỂM TRA GIA TỐC (ROD(ACCEL CHECK)) 0kg 1 | 5T078-56132 | 176,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN (ROD,UPPER HST) 0kg 1 | 5T078-32920 | 86,000 | |
020 | BI, LIÊN KẾT (BALL,LINK) 0.1kg 2 | 52300-75170 | 201,000 | |
030 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 2 | 02118-50100 | 8,000 | |
040 | ĐAI ỐC SIẾT (TURNBUCKLE) 0kg 1 | 5T078-32950 | 116,000 | |
050 | ĐAI ỐC (NUT,M10X1.25 LH) 0kg 1 | TC403-28990 | 25,000 | |
060 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 1 | 02118-50100 | 8,000 | |
070 | CẦN (ROD,UNDER HST) 0kg 1 | 5T072-32992 | 112,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 2 | 04512-50100 | 6,000 | |
090 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 2 | 02118-50100 | 8,000 | |
100 | ĐẾ (HOLDER,CHANGE LEVER) 0kg 1 | 5H400-32940 | 471,000 | |
110 | GIOĂNG (CUSHION) 0.03kg 2 | 5T057-32560 | 163,000 | |
120 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.008kg 2 | 01023-50630 | 8,000 | |
130 | BU-LÔNG (BOLT,SHIFT LEVER) 0.02kg 2 | 5H400-32960 | 46,000 | |
140 | CẦN, SANG SỐ (LEVER,SHIFT) 0kg 1 | 5T078-32970 | 177,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 2 | 04512-50080 | 6,000 | |
160 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 2 | 02156-50080 | 6,000 | |
170 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 1 | 01127-50820 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN, THAY ĐỔI BIÊN ĐỘ (LEVER,RANGE SHIFT) 0kg 1 | 5T078-32750 | 340,000 | |
020 | DỤNG CỤ KẸP (GRIP) 0kg 1 | 5T072-31280 | 57,000 | |
030 | BẢNG (SPRING,PLATE) 0.002kg 1 | 62151-42412 | 89,000 | |
040 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 2 | 02118-50100 | 8,000 | |
050 | THANH, THAY ĐỔI BIÊN ĐỘ (ROD(GEAR SHIFT)) 0kg 1 | 5T078-33113 | 354,000 | |
060 | CẦN (ROD,CLUTCH) 0.065kg 1 | 54516-32130 | 128,000 | |
070 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 1 | 02118-50100 | 8,000 | |
080 | ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.009kg 1 | 05122-50820 | 19,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 2 | 04013-50080 | 3,000 | |
100 | ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0kg 2 | TC402-34120 | 24,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH, LÕI QUẤN GẶT (ROD,REAPER,REEL) 0kg 2 | 5T078-31240 | 65,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 2 | 04013-50060 | 6,000 | |
030 | CHỐT,SNAP (PIN,SNAP) 0kg 2 | TC402-34110 | 26,000 | |
040 | CẦN, LÕI QUẤN (LEVER,REEL) 0kg 1 | 5T078-31270 | 199,000 | |
050 | DỤNG CỤ KẸP (GRIP) 0kg 1 | 5T072-31280 | 57,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 1 | 04013-70140 | 7,000 |