Cần gia tốc

Cần gia tốc

Cần sang số chính nhỏ hơn 509642

Cần sang số chính nhỏ hơn 509642
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN, GIA TỐC (LEVER,ACCELERATOR) 0kg 1 5T072-32650 222,000
020 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 2 04013-70140 7,000
030 LÒ XO, ĐĨA (WASHER,LOCK) 0.006kg 2 34260-36880 34,000
040 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 2 02172-50140 12,000
050 DỤNG CỤ KẸP (GRIP) 0kg 1 5T072-31280 57,000
060 DÂY CÁP, GIA TỐC (CABLE,ACCEL) <=509031 0.14kg 1 5H632-32530 240,000
060 DÂY CÁP, GIA TỐC (CABLE(ACCEL)) >=509032 0kg 1 5T078-32560 205,000
080 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.004kg 1 05122-50614 11,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 2 04013-50060 6,000
100 CHỐT,SNAP (PIN,SNAP) 0kg 2 TC402-34110 26,000
110 GIÁ TREO, KIỂM TRA GIA TỐC (GUIDE) 0kg 1 5T051-56140 16,000
120 THANH, KIỂM TRA GIA TỐC (ROD(ACCEL CHECK)) 0kg 1 5T078-56132 176,000

Cần sang số chính lớn hơn 509643

Cần sang số chính lớn hơn 509643

Thanh sang số chính nhỏ hơn 509642

Thanh sang số chính nhỏ hơn 509642

Thanh sang số chính lớn hơn 509643

Thanh sang số chính lớn hơn 509643
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN (ROD,UPPER HST) 0kg 1 5T078-32920 86,000
020 BI, LIÊN KẾT (BALL,LINK) 0.1kg 2 52300-75170 201,000
030 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 2 02118-50100 8,000
040 ĐAI ỐC SIẾT (TURNBUCKLE) 0kg 1 5T078-32950 116,000
050 ĐAI ỐC (NUT,M10X1.25 LH) 0kg 1 TC403-28990 25,000
060 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 1 02118-50100 8,000
070 CẦN (ROD,UNDER HST) 0kg 1 5T072-32992 112,000
080 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 2 04512-50100 6,000
090 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 2 02118-50100 8,000
100 ĐẾ (HOLDER,CHANGE LEVER) 0kg 1 5H400-32940 471,000
110 GIOĂNG (CUSHION) 0.03kg 2 5T057-32560 163,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.008kg 2 01023-50630 8,000
130 BU-LÔNG (BOLT,SHIFT LEVER) 0.02kg 2 5H400-32960 46,000
140 CẦN, SANG SỐ (LEVER,SHIFT) 0kg 1 5T078-32970 177,000
150 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 2 04512-50080 6,000
160 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 2 02156-50080 6,000
170 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 1 01127-50820 11,000

Cần sang số theo dãy

Cần sang số theo dãy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Rôto bơm nhớt (ROD(UPPER,HST)) 0kg 1 5T078-32930 87,000
020 Đầu rôtuyn (BALL,LINK) 0.14kg 2 PK401-23550 286,000
030 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 2 02176-50120 8,000
040 Đai ốc tăng đưa (TURNBUCKLE(M12-60)) <=509940 0kg 1 5T078-32910
040 ĐAI ỐC SIẾT (TURNBUCKLE(M12)) >=509941 0kg 1 5T124-32960 111,000
050 Thanh nối trên (HST) (NUT(M12,LH)) 0kg 1 5T124-51130 141,000
060 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 1 02176-50120 8,000
070 Cụm lóc máy (ROD(UNDER,HST)) 0kg 1 5T078-32980 175,000
080 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 2 04512-50120 3,000
090 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 2 02176-50120 8,000
100 ĐẾ (HOLDER,CHANGE LEVER) 0kg 1 5H400-32940 471,000
110 GIOĂNG (CUSHION) 0.03kg 2 5T057-32560 163,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.008kg 2 01023-50630 8,000
130 BU-LÔNG (BOLT,SHIFT LEVER) 0.02kg 2 5H400-32960 46,000
140 CẦN, SANG SỐ (LEVER(SHIFT)) 0kg 1 5T078-32890 180,000
150 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 2 04512-50080 6,000
160 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 2 02156-50080 6,000
170 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 1 01127-50820 11,000

Hệ thống lái

Hệ thống lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN, THAY ĐỔI BIÊN ĐỘ (LEVER,RANGE SHIFT) 0kg 1 5T078-32750 340,000
020 DỤNG CỤ KẸP (GRIP) 0kg 1 5T072-31280 57,000
030 BẢNG (SPRING,PLATE) 0.002kg 1 62151-42412 89,000
040 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 2 02118-50100 8,000
050 THANH, THAY ĐỔI BIÊN ĐỘ (ROD(GEAR SHIFT)) 0kg 1 5T078-33113 354,000
060 CẦN (ROD,CLUTCH) 0.065kg 1 54516-32130 128,000
070 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 1 02118-50100 8,000
080 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.009kg 1 05122-50820 19,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 2 04013-50080 3,000
100 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0kg 2 TC402-34120 24,000

Bàn đạp phanh

Bàn đạp phanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT,LEVER FULCRUM,G) 0kg 1 5T078-31132 362,000
020 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg 1 04011-50140 6,000
030 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.004kg 1 05511-50430 3,000
040 CÁNH TAY, ĐIỂM TỰA CỦA CẦN (ARM(LEVER,FULCRUM)) 0kg 1 5T078-31140 129,000
050 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 01125-50820 8,000
060 CẦN, ĐIỀU KHIỂN LỰC (LEVER,POWER STEERING) 0kg 1 5T078-31150 295,000
070 LÓT (BUSH(14*20*11.5)) 0kg 2 5T078-31190 27,000
090 CẦN (ARM(BRAKE LH)) 0kg 1 5T078-33520 206,000
100 CẦN (ARM(BRAKE RH)) 0kg 1 5T078-33530 204,000
110 LÒ XO (SPRING,BRAKE RETURN) 0kg 1 5T078-33550 46,000
120 CHẰNG (STAY,SWITCH) 0kg 1 5T078-33650 58,000
130 BU LÔNG (BOLT) <=502864 0.005kg 2 01025-50612 8,000
130 BU LÔNG (BOLT) >=502865 0.005kg 2 01025-50616 8,000
140 CÁP (CABLE,POWER BRAKE) <=509031 0.13kg 1 5T078-31520 195,000
140 CÁP (CABLE(POWER BRAKE)) >=509032 0kg 1 5T078-31520 195,000
145 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.004kg 1 05122-50614 11,000
150 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 2 04013-50060 6,000
160 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 2 05511-51612 3,000
170 CAO SU, BÊN DƯỚI (RUBBER,BELOW) 0kg 1 5T078-31220 135,000
180 DỤNG CỤ KẸP, HỆ THỐNG LÁI (GRIP,STEERING) 0.12kg 1 5T051-31180 191,000
190 NHÃN (LABEL(STEERING)) 0.003kg 1 5T051-31170 58,000
200 CẦN (SWITCH,LEVER 1) <=508134 0kg 1 5T057-42112 556,000
200 Công tắc (SWITCH,LEVER 1) >=508135 0kg 1 5T057-42112 556,000
210 BU LÔNG (BOLT) 0.02kg 1 01025-50620 8,000

Cần điều khiển ly hợp gặt

Cần điều khiển ly hợp gặt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÀN ĐẠP (PEDAL,BRAKE) 0kg 1 5T078-31813 955,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 01125-50820 8,000
030 LÒ XO (SPRING(TENSION,BRAKE)) 0kg 1 5T078-31830 135,000
040 CẦN (LEVER(PEDAL LOCK)) 0kg 1 5T078-31852 267,000
050 DỤNG CỤ KẸP (GRIP) 0kg 1 5T072-31280 57,000
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP) 0.001kg 1 04612-00140 6,000
070 LÒ XO 1 (SPRING) 0.005kg 1 70244-56380 51,000
080 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 2 04013-50080 3,000
090 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0kg 1 TC402-34120 24,000
100 CHẰNG (STAY(BRAKE)) 0kg 1 5T078-31840 179,000
110 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 01125-50820 8,000
120 CHỐT (PIN(BRAKESCABLE)) 0kg 1 5T078-31820 207,000
130 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 2 04612-00250 8,000
140 THANH TRUYỀN,PHANH TRÁI (ROD(BRAKE)) <=509874 0kg 1 5T078-31880 388,000
140 THANH TRUYỀN,PHANH TRÁI (ROD(BRAKE)) >=509875 0kg 1 5T078-31882 405,000
150 LÒ XO (SPRING(COMPRESSION,B) 0kg 1 5T078-31890 102,000
160 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.014kg 4 02174-50140 12,000
170 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg 1 04011-50140 6,000
180 TRỤC (SHAFT(BRAKE)) 0kg 1 5T078-31860 113,000
190 Ổ,BI (BALL BEARING) 0.02kg 2 08141-06001 202,000
200 VÒNG ĐỆM (WASHER(20*12.5*T2)) 0kg 1 5T078-31910 24,000
210 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP EXTERNAL) 0.001kg 1 04612-00120 6,000
220 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 1 02174-50120 8,000
230 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 1 04512-50120 3,000

Cánh tay nâng gặt

Cánh tay nâng gặt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN (LEVER(HARVEST CRUTCH) 0kg 1 5T078-32510 174,000
020 KẸP (GRIP,LEVER) 0.025kg 1 55611-31450 103,000
030 THANH, ĐIỂM TỰA GẶT (ROD(HARVEST FULCRUM)) 0kg 1 5T078-32532 545,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 1 04015-50080 7,000
060 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 1 02751-50080 6,000
070 DÂY CÁP (CABLE,CUTTER CRUTCH) <=509031 0.5kg 1 5T078-32540 698,000
070 DÂY CÁP (CABLE(HARVEST CLUTCH)) >=509032 0kg 1 5T078-32540 698,000
080 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0kg 1 TC402-34120 24,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 1 04013-50080 3,000
095 DÂY (CORD(BAND)) 0kg 1 5T072-41260 26,000
100 CÁNH TAY, KHỚP LY HỢP MÁY GẶT (ARM,CUTTER CLUTCH) 0kg 1 5T072-32360 203,000
110 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 1 05511-50215 2,000
120 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 1 04013-50080 3,000
130 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 01125-50820 8,000
140 LÒ XO, GẶT (SPRING,REAPING) 0kg 1 5T072-33220 180,000
150 THANH CHỐNG (STAY(FAN SW)) 0kg 1 5T078-32590 59,000
160 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 2 01025-50616 8,000
170 CÔNG TẮC (SWITCH,LEVER,R) <=508134 0kg 1 5G127-71272 576,000
170 Công tắc (SWITCH,LEVER,R) >=508135 0kg 1 5G127-71272 576,000
180 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 1 01025-50616 8,000

Cần điều khiển đập

Cần điều khiển đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH, LÕI QUẤN GẶT (ROD,REAPER,REEL) 0kg 2 5T078-31240 65,000
020 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 2 04013-50060 6,000
030 CHỐT,SNAP (PIN,SNAP) 0kg 2 TC402-34110 26,000
040 CẦN, LÕI QUẤN (LEVER,REEL) 0kg 1 5T078-31270 199,000
050 DỤNG CỤ KẸP (GRIP) 0kg 1 5T072-31280 57,000
060 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 1 04013-70140 7,000
messenger
zalo