STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN, GIA TỐC (LEVER,ACCEL) 0.2kg 1 | 5T081-33710 | 78,000 | |
020 | DỤNG CỤ KẸP (GRIP) 0.03kg 1 | 5T051-31280 | 37,000 | |
030 | BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.062kg 1 | 01173-51440 | 25,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 2 | 04013-70140 | 7,000 | |
050 | LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0kg 2 | 5H400-32660 | 9,000 | |
060 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 1 | 02172-50140 | 12,000 | |
070 | DÂY CÁP, GIA TỐC (CABLE,ACCEL) 0.105kg 1 | 5T081-33743 | 178,000 | |
080 | DÂY ĐIỆN, DỪNG ĐỘNG CƠ (WIRE,ENGINE STOP) <=10308 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 080 1 | 5T081-36252 | 280,000 | |
080 | DÂY ĐIỆN, DỪNG ĐỘNG CƠ (WIRE,ENGINE STOP) >=10309 0.145kg 1 | 5T081-36252 | 280,000 | |
090 | GIOĂNG (RUBBER) 0.03kg 1 | 5H484-32242 | 28,000 | |
100 | ĐẾ (HOLDER(CABLE)) 0.18kg 1 | 5T081-25890 | 115,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 1 | 01133-51020 | 11,000 | |
120 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 1 | 01023-50612 | 8,000 | |
130 | LÒ XO (SPRING) 0.01kg 1 | 5T081-25770 | 51,000 | |
140 | BẢO VỆ (GUIDE,CABLE) 0.015kg 1 | 5T081-32160 | 142,000 | |
150 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 1 | 01125-50816 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN (ROD,NEUTRAL) 0.07kg 2 | 5T081-33250 | 104,000 | |
020 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg 2 | PG001-34120 | 9,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 2 | 04013-50080 | 3,000 | |
040 | ĐĨA (PLATE,NEUTRAL) 0kg 2 | 5H592-33270 | 44,000 | |
050 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 4 | 02114-50080 | 6,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 2 | 04512-50080 | 6,000 | |
070 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg 1 | PG001-34120 | 9,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 1 | 04013-50080 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN (ROD(MAIN S-CHANGE)) 0.23kg 1 | 5T081-33310 | 208,000 | |
020 | CẦN (ROD,MAIN S-CHANGE) 0.11kg 1 | 5T081-33350 | 86,000 | |
030 | LÒ XO (SPRING) 0.05kg 1 | 5T081-33330 | 35,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.002kg 1 | 04011-50100 | 3,000 | |
050 | ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.002kg 1 | 05515-51000 | 11,000 | |
060 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 1 | 02118-50100 | 8,000 | |
070 | ĐAI ỐC (NUT) 0kg 1 | 5H400-31230 | 17,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 2 | 04512-50100 | 6,000 | |
090 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 2 | 02118-50100 | 8,000 | |
100 | BI, LIÊN KẾT (BALL,LINK) 0.1kg 1 | 52300-75170 | 201,000 | |
110 | BI, LIÊN KẾT (BALL,LINK) 0.09kg 1 | 52300-75190 | 201,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP (COVER) 0.07kg 1 | 5T081-32470 | 40,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 2 | 01123-50816 | 8,000 | |
030 | CẦN (LEVER) 0kg 1 | 5T057-32510 | ||
040 | DỤNG CỤ KẸP,CẦN (GRIP,LEVER) 0kg 1 | 5H400-32520 | 30,000 | |
050 | TRỤC (SHAFT) 0.37kg 1 | 5T081-32540 | 213,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.002kg 1 | 04011-50100 | 3,000 | |
070 | ĐINH, TÁCH RỜI (PINSPLIT) 0.002kg 1 | 05511-50320 | 3,000 | |
080 | DÂY CÁP (CABLE) 0.28kg 1 | 5T081-32643 | 332,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 2 | 04013-50080 | 3,000 | |
100 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 1 | 05511-50215 | 2,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN, LÕI QUẤN (LEVER(REEL)) 0.305kg 1 | 5T081-31510 | 181,000 | |
020 | DỤNG CỤ KẸP (GRIP) 0.03kg 1 | 5T051-31280 | 37,000 | |
030 | THANH, LÕI QUẤN GẶT (ROD(REAPER,REEL)) 0.02kg 2 | 5T081-31240 | 53,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 2 | 04013-50060 | 6,000 | |
050 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(6,HOLD)) 0.002kg 2 | PG001-34110 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN (LEVER) 0.97kg 1 | 5T081-32630 | 527,000 | |
020 | DỤNG CỤ KẸP,CẦN (GRIP,LEVER) 0.03kg 1 | 5H400-32580 | 29,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 3 | 01125-50820 | 8,000 | |
040 | BU LÔNG, LỰC CĂNG (BOLT,TENSION) 0kg 1 | 5H400-11440 | 43,000 | |
050 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 2 | 02114-50080 | 6,000 | |
060 | LÒ XO (SPRING) 0.345kg 1 | 5T081-32650 | 271,000 | |
070 | CÔNG TẮC, MẠCH (SWITCH(2-CIRCUIT)) 0.097kg 1 | 5H486-42880 | 797,000 |