STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | MÓC NGOẠM, TRƯỚC | 1C759C-71000 | ||
2 | VÒNG ĐỆM 14 | 22137-140000 | 6,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 5,000 | |
4 | BU LÔNG, M14X 35 ĐẦU BẰNG | 26156-140352 | 31,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CẢM BIẾN, DỐC | 1C7200-07050 | ||
2 | ĐẾ,MÓC | 1C740C-71301 | 1,415,000 | |
3 | GIÁ ĐỠ,ĐẾ MÓC | 1C723C-71401 | 363,000 | |
4 | BU LÔNG, M6X 30 | 26014-060302 | 25,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
6 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
7 | BU LÔNG 10X35 | 26014-100352 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÁ, RÔ TO | 1C727C-43200 | 30,000 | |
2 | MÓC NGOẠM, SAU | 1C759C-71500 | ||
3 | CỤM HIỆU CHỈNH,MÓC NGOẠM | 1C731C-71700 | ||
4 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6007UU | 24104-060074 | ||
5 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M20 | 26737-200002 | 70,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÒ XO, LUÂN PHIÊN | 1C711C-71500 | ||
2 | GIÁ ĐỠ, LÒ XO | 1C723C-71800 | 134,000 | |
3 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PHAO, GIỮA 9D | 7C759C-73010 | ||
2 | VÒNG ĐỆM,NẮP DÂY ĐAI | 1C730C-62160 | 9,000 | |
3 | PHAO, TRUNG TÂM U | 1C759C-73030 | ||
4 | GIÁ ĐỠ, PHAO TRUNG TÂM | 1C740C-73100 | ||
5 | ỐNG LÓT, 10X15 | 24550-010150 | 247,000 | |
6 | GIÁ ĐỠ,PHAO TRUNG TÂM | 1C740C-73130 | ||
7 | MIẾNG CANH, TRƯỚC | 1C731C-73200 | 36,000 | |
8 | MIẾNG CANH, SAU | 1C740C-73210 | 36,000 | |
9 | BU LÔNG, M8X 30 | 26013-080302 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | ||
2 | CỤM PHAO, CẠNH | 7C759C-73100 | ||
3 | VÒNG ĐỆM,NẮP DÂY ĐAI | 1C730C-62160 | 9,000 | |
4 | PHAO, CẠNH ST | 1C759C-73200 | ||
5 | MIẾNG CANH, SAU | 1C731C-73210 | 58,000 | |
6 | GIÁ ĐỠ, PHAO BÊN | 1C722C-73250 | 136,000 | |
7 | GIÁ ĐỠ, PHAO BÊN | 1C723C-73250 | 273,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 30 | 26013-080302 | 11,000 | |
9 | TAY,PHAO | 1C727C-73260 | 37,000 | |
10 | LÒ XO, PHAO | 1C731C-73330 | 62,000 | |
11 | CHẶN,PHAO | 1C731C-73900-2 | ||
12 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
13 | CHỐT, H 8X 40 | 22487-080400 | 89,000 | |
14 | CHỐT, H 8X 90 | 22487-080900 | 125,000 | |
15 | BU LÔNG, M6X 45 | 26014-060452 | 59,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, CHẺ 6 | 1C730C-52370 | 14,000 | |
2 | CHỐT, CHẺ | 1C727C-65701 | ||
3 | TAY,ĐỘ SÂU CẤY 7 | 1C739C-74000 | 2,671,000 | |
4 | CẦN CHUYỂN,ĐỘ SÂU CẤY | 1C723C-74100 | 251,000 | |
5 | LÒ XO, CẦN CHUYỂN VÒNG LẠI | 1C720C-74250 | 45,000 | |
6 | LÁ, ỐNG | 1C720C-74320 | 23,000 | |
7 | CHỐT, H 6X 55 | 22487-060550 | 221,000 | |
8 | CHỐT, H10X110 | 22487-101100 | 209,000 | |
9 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CÔNG TẮC, MICRO-O | 1C7102-07500 | 329,000 | |
2 | MOTOR, DC 34 7T | 1C7121-08501 | 3,288,000 | |
3 | BU LÔNG,6X16 PW CRH | 1C727C-34560 | 11,000 | |
4 | KẸP,C GIẮC NỐI DÂY | 1C728C-51630 | 28,000 | |
5 | VÍT,TRUYỀN ĐỘNG | 1C723C-74201 | ||
6 | GIÁ ĐỠ, BẠC ĐẠN FS | 1C723C-74221 | 680,000 | |
7 | GIÁ ĐỠ, NẮP MOTOR | 1C723C-74261 | 303,000 | |
8 | DẪN HƯỚNG,ĐỘ SÂU CẤY | 1C723C-74300 | ||
9 | DẪN HƯỚNG,CẦN CHUYỂN | 1C740C-74351 | ||
10 | ĐAI ỐC, M4 | 1C723C-74390 | 25,000 | |
11 | NẮP,MOTOR | 1C727C-74750 | 75,000 | |
12 | ĐỆM, VÍT | 1C727C-74950 | ||
13 | CỔ DÊ, 195 | 1C727C-83900 | 11,000 | |
14 | CHỐT,LỖ 21 | 1C727C-91250 | 9,000 | |
15 | NHÃN, ĐỘ SÂU CẤY V | 1C739C-95930 | ||
16 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 3,000 | |
17 | PHE GÀI 42 | 22252-000421 | 23,000 | |
18 | BẠC ĐẠN, 6004UU | 24104-060044 | 81,000 | |
19 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
20 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
21 | VÍT, M4X16 | 26023-040162 | 25,000 | |
22 | VÍT, KHOAN M5X20 | 26476-050202 | 55,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CÔNG TẮC, MICRO-O | 1C7102-07500 | 329,000 | |
2 | MOTOR, DC 34 7T | 1C7121-08501 | 3,288,000 | |
3 | BU LÔNG,6X16 PW CRH | 1C727C-34560 | 11,000 | |
4 | KẸP,C GIẮC NỐI DÂY | 1C728C-51630 | 28,000 | |
5 | VÍT,TRUYỀN ĐỘNG | 1C723C-74201 | ||
6 | GIÁ ĐỠ, BẠC ĐẠN FS | 1C723C-74221 | 680,000 | |
7 | GIÁ ĐỠ, NẮP MOTOR | 1C723C-74261 | 303,000 | |
8 | DẪN HƯỚNG,ĐỘ SÂU CẤY | 1C723C-74300 | ||
9 | DẪN HƯỚNG,CẦN CHUYỂN | 1C740C-74351 | ||
10 | ĐAI ỐC, M4 | 1C723C-74390 | 25,000 | |
11 | NẮP,MOTOR | 1C727C-74750 | 75,000 | |
12 | ĐỆM, VÍT | 1C727C-74950 | ||
13 | CỔ DÊ, 195 | 1C727C-83900 | 11,000 | |
14 | CHỐT,LỖ 21 | 1C727C-91250 | 9,000 | |
15 | NHÃN,CHIỀU SÂU CẤY | 1C731C-95931 | ||
16 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 3,000 | |
17 | PHE GÀI 42 | 22252-000421 | 23,000 | |
18 | BẠC ĐẠN, 6004UU | 24104-060044 | 81,000 | |
19 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
20 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
21 | VÍT, M4X16 | 26023-040162 | 25,000 | |
22 | VÍT, KHOAN M5X20 | 26476-050202 | 55,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | ||
2 | CHỐT, CHẺ 6 | 1C730C-52370 | 14,000 | |
3 | CHỐT, CHẺ | 1C727C-65701 | ||
4 | CHỐT, CHẺ | 1C727C-65701 | ||
5 | CẦN, CHỈNH SỬA TAY | 1C740C-74730 | 111,000 | |
6 | TAY, CHỈNH SỬA | 1C740C-74751 | 300,000 | |
7 | LIÊN KẾT, CẢM BIẾN | 1C731C-74801 | ||
8 | DÂY, CẢM BIẾN | 1C731C-74851 | 344,000 | |
9 | TAY, CẢM BIẾN | 1C740C-74900 | 209,000 | |
10 | GIÁ ĐỠ,CẢM BIẾN | 1C740C-74920 | 349,000 | |
11 | DẪN HƯỚNG, DÂY | 1C740C-74940 | ||
12 | VÒNG ĐỆM 10 | 22137-100000 | 2,000 | |
13 | VÒNG ĐỆM 10 | 22137-100000 | 2,000 | |
14 | CHỐT, H 8X 50 | 22487-080500 | 104,000 | |
15 | CHỐT, H 8X100 | 22487-081000 | ||
16 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NÚT BẤM, 4X13 | 1C726C-47910 | 31,000 | |
2 | ĐẾ,ĐIỀU KHIỂN CÂY GIỐNG 7 | 1C739C-76001 | ||
2-1 | ĐẾ,ĐIỀU KHIỂN CÂY GIỐNG 7 | 1C739C-76002 | ||
3 | LÁ, CỐ ĐỊNH | 1C720C-76100 | ||
3-1 | LÁ, KẾT NỐI | 1C759C-76150 | ||
4 | LÁ,CẦN CHUYỂN | 1C720C-76150-1 | 321,000 | |
5 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 |