STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM VỎ,CÔN CẤY NS | 1C731C-61801 | ||
2 | ỐNG LÓT, 15X19X12 | 1C7200-61200 | 148,000 | |
3 | VẤU LỒI, SUN BÁNH RĂNG CỐ ĐỊNH | 1C7200-61700 | 1,632,000 | |
4 | PHỐT CHỮ O, 2015 | 1C7080-61710 | ||
5 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6002UU | 24104-060024 | 72,000 | |
6 | PHỐT CHỮ O, 1AG50,0 | 24321-000500 | 19,000 | |
7 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
8 | PHÍCH, 52X6,5 | 1A6150-12270 | ||
9 | PHỐT, DẦU TC102005 | 1C7020-44660 | ||
10 | ỐNG LÓT, 10X15X20 | 1C7200-53070 | ||
11 | VỎ, CÔN CẤY NS | 1C731C-61810 | ||
12 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
13 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 25,000 | |
14 | CHỐT 62 | 27260-620000 | 111,000 | |
15 | CÔN,CẤY HOLZ | 1C740C-62301 | 1,206,000 | |
16 | VÒNG, 35 | 22252-000350 | 9,000 | |
17 | VÒNG, 47 | 22252-000471 | 23,000 | |
18 | BẠC ĐẠN, 6003UU | 24104-060034 | 75,000 | |
19 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6005UU | 24104-060054 | 213,000 | |
20 | PHỐT, DẦU TC173507 | 24421-173507 | 51,000 | |
21 | PHỐT, DẦU TC254708 | 24421-254708 | 48,000 | |
22 | CHỐT, LY HỢP ĐƠN VỊ | 1C6560-53053 | 189,000 | |
23 | LÒ XO, LY HỢP | 1C7080-53070 | ||
24 | CHỐT, ĐẦU BẰNG 4X20 | 1C7200-53180 | 148,000 | |
25 | BU LÔNG, 6X8X28.5 | 1C7200-53190 | 189,000 | |
26 | TAY, LY HỢP ĐƠN VỊ | 1C7200-53200 | ||
27 | VÒNG ĐỆM, 4 | 22137-040000 | 25,000 | |
28 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 1.6X12 | 22417-160120 | 11,000 | |
29 | BẠC ĐẠN, 62/22UU | 1C7080-62220 | 310,000 | |
30 | BÁNH RĂNG, CÔN 20T | 1C7200-62330 | 1,760,000 | |
31 | CỤM HƯỚNG, MÔ MEN XOẮN | 1C7200-62351 | 2,397,000 | |
32 | BÁNH RĂNG, CÔN 14 10 | 1C7500-62651 | ||
33 | PHE GÀI 42 | 22252-000421 | 23,000 | |
34 | VÒNG, 50 | 22252-000501 | 55,000 | |
35 | BẠC ĐẠN, 6004UU | 24104-060044 | 81,000 | |
36 | BÁNH CÓC, LY HỢP CỤM 10 | 1C7500-62601 | ||
37 | VÒNG CHẶN, 15.2X24X1 | 1C7200-62610 | ||
38 | TRỤC, TAY CẤY | 1C7200-62620 | 550,000 | |
39 | QUE CÀO, LY HỢP CAM | 1C7200-62670 | 2,798,000 | |
40 | LÒ XO, LY HỢP ĐƠN VỊ | 1C6560-62750 | 64,000 | |
41 | VÒNG, 15 | 22242-000150 | 2,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM VỎ,GIỮA TW | 1C7530-61001 | ||
2 | VỎ, PLTG TRUNG TÂM TRÁI | 1C7200-61010 | 1,265,000 | |
3 | ỐNG THÔNG HƠI, NỔ LỌC XỌC | 1C6900-61020 | ||
4 | ỐNG THÔNG HƠI | 1E8660-53100 | ||
5 | VỎ, PLTG TRUNG TÂM PHẢI | 1C7200-61022 | 5,356,000 | |
6 | PHỐT, DẦU TC12205 | 1C6560-63220 | 44,000 | |
7 | CHỐT, GÀI M6X20 | 22312-060200 | 30,000 | |
8 | MIẾNG ĐỆM, 8X1.0 | 23414-080000 | ||
9 | PHỐT CHỮ O 1AP18.0 | 24311-000180 | 3,000 | |
10 | BU LÔNG, M8X 30 | 26014-080302 | 11,000 | |
11 | BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-080122 | 3,000 | |
12 | BÁNH RĂNG,ĐẦU VÀO | 1C7230-62011 | ||
13 | BÁNH RĂNG, CÔN 20T | 1C7200-62040 | ||
14 | VÒNG ĐỆM,20.2X25.5X2.5 | 1C7230-62040 | ||
15 | TRỤC, CẤY CHÍNH | 1C7200-62051 | ||
16 | BÁNH RĂNG, TRỤC CHÍNH 28T | 1C7200-62060 | ||
17 | BÁNH RĂNG, BỆ ĐỠ 28T | 1C7200-62080 | 719,000 | |
18 | XÍCH, 415SX32L | 1C7200-62130 | 249,000 | |
19 | DẪN HƯỚNG, XÍCH | 1C7200-62141 | ||
20 | ĐĨA XÍCH,TRUYỀN ĐỘNG 12 | 1C7200-62180 | 3,197,000 | |
21 | MIẾNG CANH, 18X28X2 | 1C7200-63160 | 109,000 | |
22 | VÒNG, 47 | 22252-000471 | 23,000 | |
23 | THEN, 5X 18 | 22551-050180 | 44,000 | |
24 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6005 | 24101-060054 | 73,000 | |
25 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6202 | 24101-062024 | 148,000 | |
26 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6204 | 24101-062044 | 95,000 | |
27 | PHỐT, DẦU TC204708 | 24421-204708 | 48,000 | |
28 | PHỐT, NHỚT TC254208 | 24421-254208 | 58,000 | |
29 | ỐNG LÓT, 18X25 | 24550-018250 | ||
30 | BÁNH RĂNG, DẪN TIẾN 26T 18 A | 1C7230-63050 | ||
31 | BÁNH RĂNG, DẪN TIẾN 36T 18 B | 1C7230-63060 | ||
32 | BÁNH RĂNG, DẪN TIẾN 26 20 A | 1C7200-63070 | ||
33 | BÁNH RĂNG, DẪN TIẾN 40 20 B | 1C7200-63080 | ||
34 | BÁNH RĂNG, CẤP LÚA 14 26 A | 1C7200-63090 | ||
35 | BÁNH RĂNG, CẤP LÚA 28 26 B | 1C7200-63100 | ||
36 | VÒNG ĐỆM, 21X26X4 | 1C7200-63110 | ||
37 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG NẠP | 1C7200-63150 | 516,000 | |
38 | MIẾNG CANH, 18X28X2 | 1C7200-63160 | 109,000 | |
39 | VÒNG, BIẾN TỐC | 1C7200-63170 | 721,000 | |
40 | THEN, BIẾN TỐC | 1C6560-63180 | 148,000 | |
41 | LÒ XO, BIẾN TỐC | 1C6560-63200 | 70,000 | |
42 | VÒNG, 18 | 22242-000180 | 25,000 | |
43 | THEN 5X 25 | 22551-050250 | 12,000 | |
44 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6202 | 24101-062024 | 148,000 | |
45 | PHỐT TC15 30 07, DẦU | 24421-153007 | ||
46 | LÒ XO, NĨA | 1E6150-56040 | ||
47 | TAY GẠT, ĐỨNG | 1C7230-63500 | 1,681,000 | |
48 | NÚT BẤM,35 | 1C7200-63551 | ||
49 | MIẾNG ĐỆM, RON 10X1.0 | 23414-100000 | 9,000 | |
50 | BẠC ĐẠN THÉP 5/16 | 24190-100002 | 30,000 | |
51 | BU LÔNG, M10X 12 DẠNG LÁ | 26106-100122 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIẢM SÓC, SAU | 1C754C-61650 | ||
2 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
1-1 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
2 | CHỐT, GÀI M6X14 | 22312-060140 | 30,000 | |
3 | BU LÔNG, M8X 30 | 26014-080302 | 11,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 90 | 26014-080902 | 55,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 90 | 26014-080902 | 55,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM,NẮP DÂY ĐAI | 1C730C-62160 | 9,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, CÂY NGANG 6 | 1C731C-62200 | ||
2 | VẤU LỒI, KHỚP NỐI | 1C740C-62251 | 249,000 | |
3 | VÒNG, 15 | 22242-000150 | 2,000 | |
4 | CHỐT, LÒ XO 4.0X25 | 22351-040025 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, DẪN TIẾN ĐỨNG | 1C723C-63202 | ||
2 | CHỐT,4X23 | 1C731C-63460 | 30,000 | |
3 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 1.6X12 | 22417-160120 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VỎ,KHỐI TRƯỢT | 1C723C-63301 | 542,000 | |
2 | KHỐI,TRƯỢT | 1C727C-63310 | 691,000 | |
3 | ĐỆM, VÍT CẤP LÚA | 1C6560-63330 | 475,000 | |
4 | CHỐT, 21 | 1C6560-63341 | ||
5 | VÍT,DẪN TIẾN 13 | 1C727C-63350 | 4,237,000 | |
6 | ỐNG BAO NGOÀI, 22X28X20 | 1C728C-63350 | 142,000 | |
7 | CHỐT 4X21 | 1C727C-63360 | ||
8 | VÒNG ĐỆM, 22X26X7 | 1C727C-63370 | 41,000 | |
9 | CỤM HIỆU CHỈNH | 1C723C-63401 | ||
10 | VÒNG ĐỆM, 8 | 1C731C-63410 | ||
11 | VÒNG ĐỆM 10 | 22137-100000 | 2,000 | |
12 | VÒNG, 22 | 22242-000220 | 30,000 | |
13 | VÒNG, 21 | 22252-000210 | 30,000 | |
14 | KẸP, 41 | 23000-041000 | 275,000 | |
15 | KẸP, 54 | 23000-054000 | 189,000 | |
16 | PHE GÀI, 29 | 24165-000292 | 59,000 | |
17 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN M6F | 24761-010000 | 14,000 | |
18 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 5,000 | |
19 | ĐAI ỐC, M10 | 26716-100002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐỠ, BẠC ĐẠN | 1C723C-63450 | 170,000 | |
2 | VÒNG, 32 | 22252-000320 | 12,000 | |
3 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6002UU | 24104-060024 | 72,000 | |
4 | PHỐT, NHỚT TC153207 | 24421-153207 | 64,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 30 | 26014-080302 | 11,000 | |
6 | CHỐT, 28 | 27260-280000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TAY GẠT, RÔ-TO TL | 1C731C-66007 | ||
1-1 | CỤM TAY GẠT, RÔ-TO TL | 1C731C-66008 | 7,796,000 | |
2 | VỎ RÔ-TO TL(KHÔNG CHỐT | 1C720C-66054 | ||
3 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6905 | 1A2281-44590 | 120,000 | |
4 | VỎ, RÔ TO TRONG TRÁI | 1C720C-66011 | 504,000 | |
5 | VỎ, RÔ TO NGOÀI TRÁI | 1C720C-66022 | 1,011,000 | |
6 | BÁNH RĂNG, SUN L25 | 1C720C-66100 | 307,000 | |
7 | BÁNH RĂNG,TRUNG GIAN 25 | 1C720C-66120 | 151,000 | |
8 | BÁNH RĂNG, HÀNH TINH 25 | 1C720C-66140 | 134,000 | |
9 | TRỤC,RÔ TO TRUNG GIAN | 1C720C-66200 | 55,000 | |
10 | CAM | 1C720C-66251 | 80,000 | |
11 | TAY | 1C720C-66261 | 95,000 | |
12 | CHỐT, 6 | 1C720C-66270 | 55,000 | |
13 | ĐẾ, LÒ XO | 1C720C-66280 | 27,000 | |
14 | VÒNG ĐỆM, 6X14X5.8 | 1C720C-66290 | 22,000 | |
15 | TRỤC,TAY GẠT RÔ-TO | 1C720C-66302 | 297,000 | |
16 | LÒ XO, 12X31 | 1C720C-66382 | 36,000 | |
17 | PHỐT, DẦU TBFY18327 | 1C6560-66390 | 111,000 | |
18 | TRỤC, RÔ TO CAM T | 1C720C-66401 | 119,000 | |
19 | PHỐT, DẦU T | 1C7200-66440 | 81,000 | |
20 | CAM, ẤN T | 1C720C-66450 | 65,000 | |
21 | THEN, SONG SONG 4X6 | 1C726C-66450 | 25,000 | |
22 | MIẾNG CANH, 10X15X1 | 1C726C-66510 | 9,000 | |
23 | VÒNG, 10 | 22242-000100 | ||
24 | VÒNG, 17 | 22242-000170 | 2,000 | |
25 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6000 | 24101-060004 | 47,000 | |
26 | BẠC ĐẠN, 6003 | 24101-060034 | ||
27 | PHỐT CHỮ O, 1AP9.0 | 24311-000090 | 2,000 | |
28 | PHỐT CHỮ O, 1AP15.0 | 24311-000150 | 3,000 | |
29 | PHỐT CHỮ O, 1AS28.0 | 24341-000280 | 11,000 | |
30 | BU LÔNG, M6X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-060202 | 5,000 | |
31 | CỤM TAY GẠT,TRỒNG CÂY TL | 1C731C-66504 | 2,013,000 | |
31-1 | CỤM TAY GẠT,TRỒNG CÂY TL | 1C731C-66505 | ||
32 | CHỐT, ĐIỀU CHỈNH TAY GẠT | 1C726C-66560 | 94,000 | |
33 | TAY GẠT,TRỒNG CÂY 2L | 1C723C-66602 | ||
34 | MỘNG GHÉP, T13 | 1C720C-66620 | 150,000 | |
35 | CHỐT, TRỤC BẢN LỀ CẦN CHUYỂN | 1C720C-66631 | 65,000 | |
36 | KHỚP NỐI,XÍCH 415H | 1C731C-66640 | 31,000 | |
37 | CẦN, CÒ MỔ | 1C720C-66651 | 225,000 | |
38 | KẸP | 1C731C-66650 | ||
39 | CAO SU, ĐỆM | 1C7200-66700 | 112,000 | |
40 | VÒNG ĐỆM, 8 | 1C731C-66700 | 41,000 | |
41 | LÒ XO, ẤN 15X72 | 1C7105-66730 | 109,000 | |
42 | NẮP,TAY GẠT TRÁI | 1C723C-66770 | ||
42-1 | NẮP,TAY GẠT TRÁI | 1C723C-66771 | 109,000 | |
43 | MIẾNG ĐỆM, NẮP TAY | 1C720C-66790 | 41,000 | |
44 | NẮP, CAO SU 12 | 1C726C-66790 | 25,000 | |
45 | GU ZÔNG, 6X12 | 1C720C-66801 | 19,000 | |
46 | VÍT, 5X16 | 1C726C-66810 | 19,000 | |
47 | CẦN, ẤN TRÁI | 1C720C-66841 | 173,000 | |
48 | ỐNG LÓT, 8X12X12 | 1C720C-66890 | 22,000 | |
49 | ỐNG LÓT, VÒNG ĐỆM 8X12X31 | 1C726C-66890 | 58,000 | |
50 | GẠT,CẦN | 1C731C-66930 | 117,000 | |
51 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22213-060000 | ||
52 | PHỐT CHỮ O, 1AS7.0 | 24341-000070 | 2,000 | |
53 | BU-LÔNG M 8X 35 | 26113-080352 | ||
54 | ĐAI ỐC, M6 | 26713-060002 | ||
55 | TAY GẠT, CHÊM | 1C7200-66550 | 23,000 | |
56 | CHỐT, CÔN | 1C726C-66130 | 75,000 | |
57 | ĐAI ỐC, 8 | 1C726C-66140 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TAY GẠT, RÔ-TO TR | 1C731C-66087 | 7,963,000 | |
1-1 | CỤM TAY GẠT, RÔ-TO TR | 1C731C-66088 | ||
2 | VỎ RÔ-TO TR(KHÔNG CHỐT | 1C720C-66154 | ||
3 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6905 | 1A2281-44590 | 120,000 | |
4 | VỎ, RÔ TO TRONG PHẢI | 1C720C-66031 | 504,000 | |
5 | VỎ, RÔ TO NGOÀI PHẢI | 1C720C-66042 | 1,011,000 | |
6 | BÁNH RĂNG, SUN R25 | 1C720C-66110 | 281,000 | |
7 | BÁNH RĂNG,TRUNG GIAN 25 | 1C720C-66120 | 151,000 | |
8 | BÁNH RĂNG, HÀNH TINH 25 | 1C720C-66140 | 134,000 | |
9 | TRỤC,RÔ TO TRUNG GIAN | 1C720C-66200 | 55,000 | |
10 | CAM | 1C720C-66251 | 80,000 | |
11 | TAY | 1C720C-66261 | 95,000 | |
12 | CHỐT, 6 | 1C720C-66270 | 55,000 | |
13 | ĐẾ, LÒ XO | 1C720C-66280 | 27,000 | |
14 | VÒNG ĐỆM, 6X14X5.8 | 1C720C-66290 | 22,000 | |
15 | TRỤC,TAY GẠT RÔ-TO | 1C720C-66302 | 297,000 | |
16 | LÒ XO, 12X31 | 1C720C-66382 | 36,000 | |
17 | PHỐT, DẦU TBFY18327 | 1C6560-66390 | 111,000 | |
18 | TRỤC, RÔ TO CAM T | 1C720C-66401 | 119,000 | |
19 | PHỐT, DẦU T | 1C7200-66440 | 81,000 | |
20 | CAM, ẤN T | 1C720C-66450 | 65,000 | |
21 | THEN, SONG SONG 4X6 | 1C726C-66450 | 25,000 | |
22 | MIẾNG CANH, 10X15X1 | 1C726C-66510 | 9,000 | |
23 | VÒNG, 10 | 22242-000100 | ||
24 | VÒNG, 17 | 22242-000170 | 2,000 | |
25 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6000 | 24101-060004 | 47,000 | |
26 | BẠC ĐẠN, 6003 | 24101-060034 | ||
27 | PHỐT CHỮ O, 1AP9.0 | 24311-000090 | 2,000 | |
28 | PHỐT CHỮ O, 1AP15.0 | 24311-000150 | 3,000 | |
29 | PHỐT CHỮ O, 1AS28.0 | 24341-000280 | 11,000 | |
30 | BU LÔNG, M6X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-060202 | 5,000 | |
31 | TAY GẠT, CHÊM | 1C7200-66550 | 23,000 | |
32 | CỤM TAY GẠT,TRỒNG CÂY TR | 1C731C-66554 | 2,013,000 | |
32-1 | CỤM TAY GẠT,TRỒNG CÂY TR | 1C731C-66555 | ||
33 | CHỐT, ĐIỀU CHỈNH TAY GẠT | 1C726C-66560 | 94,000 | |
34 | TAY GẠT,TRỒNG CÂY 2R | 1C723C-66612 | ||
35 | MỘNG GHÉP, T13 | 1C720C-66620 | 150,000 | |
36 | CHỐT, TRỤC BẢN LỀ CẦN CHUYỂN | 1C720C-66631 | 65,000 | |
37 | KHỚP NỐI,XÍCH 415H | 1C731C-66640 | 31,000 | |
38 | CẦN, CÒ MỔ | 1C720C-66651 | 225,000 | |
39 | KẸP | 1C731C-66650 | ||
40 | CAO SU, ĐỆM | 1C7200-66700 | 112,000 | |
41 | VÒNG ĐỆM, 8 | 1C731C-66700 | 41,000 | |
42 | LÒ XO, ẤN 15X72 | 1C7105-66730 | 109,000 | |
43 | NẮP,TAY GẠT PHẢI | 1C723C-66780 | ||
43-1 | NẮP,TAY GẠT PHẢI | 1C723C-66781 | ||
44 | MIẾNG ĐỆM, NẮP TAY | 1C720C-66790 | 41,000 | |
45 | NẮP, CAO SU 12 | 1C726C-66790 | 25,000 | |
46 | GU ZÔNG, 6X12 | 1C720C-66801 | 19,000 | |
47 | VÍT, 5X16 | 1C726C-66810 | 19,000 | |
48 | CẦN, ẤN PHẢI | 1C720C-66851 | 173,000 | |
49 | ỐNG LÓT, 8X12X12 | 1C720C-66890 | 22,000 | |
50 | ỐNG LÓT, VÒNG ĐỆM 8X12X31 | 1C726C-66890 | 58,000 | |
51 | GẠT,CẦN | 1C731C-66930 | 117,000 | |
52 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22213-060000 | ||
53 | PHỐT CHỮ O, 1AS7.0 | 24341-000070 | 2,000 | |
54 | BU-LÔNG M 8X 35 | 26113-080352 | ||
55 | ĐAI ỐC, M6 | 26713-060002 | ||
56 | CHỐT, CÔN | 1C726C-66130 | 75,000 | |
57 | ĐAI ỐC, 8 | 1C726C-66140 | 20,000 |