STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHUNG, TRUNG TÂM | 1C729C-31013 | ||
1-1 | KHUNG, TRUNG TÂM | 1C729C-31014 | ||
2 | LÁ, ĐỠ | 1C729C-31150 | ||
3 | LY HỢP ĐỠ | 1C729C-31210 | ||
4 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 30,000 | |
7 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 30,000 | |
8 | ĐAI ỐC, M8 | 26051-080002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, BÁNH XE | 1C730C-31570 | ||
2 | RON HỘP TRUYỀN ĐỘNG, NẮP BÁNH RĂNG | 1C730C-31580 | ||
3 | TRỤC, ĐẦU VÀO CẤY | 1C730C-32010 | ||
3-1 | TRỤC, ĐẦU VÀO CẤY | 1C730C-32011 | 249,000 | |
4 | PHỄU TÁCH DẦU, TRUNG TÂM CẤY P | 7C748C-39110 | ||
5 | KẸP COD-173219 | 1E8559-82820 | ||
6 | VÒNG ĐỆM, PHỚT 6 | 22190-060000 | ||
7 | VÍT, M6X25 | 26557-060252 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG, PHÍA TRÊN 8X12 | 1C730C-11070 | ||
2 | BU LÔNG, PHÍA TRÊN 8X12 | 1C730C-11070 | ||
3 | PHỄU TÁCH DẦU, CẤY TRÁI | 1C729C-31200 | ||
4 | PHỄU TÁCH DẦU, CẤY PHẢI | 1C729C-31250 | ||
5 | RON HỘP TRUYỀN ĐỘNG, PHỄU TÁCH DẦU | 1C6550-31291 | ||
6 | LÁ,VỎ VÍT CỐ ĐỊNH | 1C730C-31310 | ||
7 | RON HỘP TRUYỀN ĐỘNG, LÁ CỐ ĐỊNH | 1C6410-31341 | ||
8 | NẮP, VỎ VÍT TRÁI | 1C748C-31350 | ||
9 | NẮP, VỎ VÍT PHẢI | 1C748C-31360 | ||
10 | RON HỘP TRUYỀN ĐỘNG, PHỄU TÁCH DẦU | 1C6410-31391 | 75,000 | |
11 | CẦN TRỤC GIẰNG, | 1C730C-31400 | ||
12 | CỤM CHẶN, CAM | 1C748C-41350 | ||
13 | NẮP 15, CAO SU | 1C730C-48150 | 87,000 | |
14 | NẮP 15, CAO SU | 1C730C-48150 | 87,000 | |
15 | CHẶN,BỘ SAO LẠI CAM | 1C6710-83410 | ||
16 | VÒNG ĐỆM, PHỚT 6 | 22190-060001 | ||
17 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 5 | 22217-050000 | 2,000 | |
18 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
19 | CHỐT, GÀI M6X10 | 22312-060100 | 11,000 | |
20 | BÓNG, THÉP 3/16 | 24190-060001 | ||
21 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 47,000 | |
22 | BU LÔNG, M8X 65 | 26014-080652 | 59,000 | |
23 | ĐAI ỐC, M5 | 26366-050002 | 25,000 | |
24 | BU LÔNG, M6X 12 | 26450-060122 | ||
25 | ĐAI ỐC, M5 | 26716-050002 | 30,000 | |
26 | ĐAI ỐC, M6 | 26716-060002 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | HỘP SỐ, CẤY | 1C730C-14210 | 573,000 | |
2 | VÒNG, 40 | 22252-000401 | 16,000 | |
3 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034 | 81,000 | |
4 | PHỐT, DẦU TC174009 | 24421-174009 | 55,000 | |
5 | CHỐT, ĐƯỜNG KÍNH 15 | 27260-150000 | 36,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PHỐT, DẦU TBFY | 1C6054-31590 | 62,000 | |
2 | TRỤC, TAY CẤY | 1C730C-32050 | 1,183,000 | |
3 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034 | 81,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, TRUNG CẤP | 1C729C-32402 | 322,000 | |
2 | DẦU, SPLASHER | 1C734C-32450 | 55,000 | |
3 | ỐNG LÓT, VÒNG ĐỆM | 1S6000-61220 | 179,000 | |
4 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6001UU | 24104-060014 | 64,000 | |
5 | PHỐT, DẦU VC122204 | 24430-122204 | 39,000 | |
6 | XÍCH, CON LĂN 43X42 | 25210-430421 | 111,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC,CẤP LÚA DỌC | 1C734C-32401 | ||
2 | TAY, DẪN HƯỚNG THẲNG ĐỨNG | 1C734C-32704 | ||
3 | BU LÔNG, 10X30 | 1C734C-32740 | ||
4 | PHỐT CHỮ O 1AP12.0 | 24311-000120 | 2,000 | |
5 | ĐAI ỐC, KHÓA M10 | 26776-100002 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÍT, DẪN HƯỚNG | 1C730C-33050 | 2,659,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ, KHỐI TRƯỢT | 1C730C-33101 | 440,000 | |
3 | KHỐI TRƯỢT | 1C734C-34130 | 581,000 | |
4 | CAM, DẪN HƯỚNG THẲNG ĐỨNG | 1C734C-35060 | 212,000 | |
5 | LÒ XO, VÍT DẪN HƯỚNG | 1C730C-35070 | 27,000 | |
6 | VÒNG, E-12 | 22272-000120 | 5,000 | |
7 | THEN 5X 20 | 22512-050200 | ||
8 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6001UU | 24104-060014 | 64,000 | |
9 | PHỐT, DẦU VC122204 | 24430-122204 | 39,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PHỐT, DẦU TC3Y163212 | 1C6280-31310 | 95,000 | |
2 | TRỤC, DẪN HƯỚNG | 1C730C-35151 | 1,381,000 | |
2-1 | TRỤC, DẪN HƯỚNG | 1C730C-35152 | ||
3 | NẮP, 16 | 1C730C-35160 | 19,000 | |
4 | CHỐT, LÒ XO 5,0X25 | 22351-050025 | 30,000 | |
5 | DÂY, 1,6 | 22451-160000 | 104,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM KHUNG, BÊN 4 | 1C748C-32501 | ||
1-1 | CỤM KHUNG, BÊN 4 | 1C748C-31200 | ||
2 | KHUNG, CMP BÊN | 1C730C-31501 | ||
2-1 | KHUNG, MẶT BÊN 4 | 1C748C-31210 | ||
3 | CHỐT, ĐƯỜNG KÍNH 45 | 1C6550-31700 | 81,000 | |
4 | BÁNH RĂNG,CÔN F16 | 1C734C-32250 | 168,000 | |
5 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG NẠP | 1C748C-32510 | 482,000 | |
6 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG NẠP | 1C730C-32550 | 401,000 | |
7 | VÒNG, 32 | 22252-000320 | 12,000 | |
8 | BẠC ĐẠN, 6201UU | 24104-062014 | 61,000 | |
9 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
10 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, VỎ BÊN | 1C748C-31340 | ||
2 | PHỄU TÁCH DẦU,BÊN CẤY TRÁI | 1C730C-31601 | 655,000 | |
3 | PHỄU TÁCH DẦU,BÊN CẤY PHẢI | 1C730C-31611 | 655,000 | |
4 | CHỐT, ĐƯỜNG KÍNH 26 | 1C6550-31620 | 70,000 | |
5 | GIÁ ĐỠ, KHUNG BÊN SAU | 1C748C-31650 | ||
6 | GIÁ ĐỠ, KHUNG BÊN SAU | 1C748C-31670 | ||
7 | NẮP 15, CAO SU | 1C730C-48150 | 87,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
9 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÁNH RĂNG, CẤP LÚA 26 | 1C748C-33300 | 61,000 | |
2 | BÁNH RĂNG, CẤP LÚA 14A | 1C748C-35300 | 48,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÁNH RĂNG, CẤP LÚA 14B | 1C748C-35350 | 55,000 | |
2 | BÁNH RĂNG, CẤP LÚA 20 B | 1C748C-35360 | 61,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÁNH RĂNG, CÔN R16A | 1C730C-32261 | 175,000 | |
2 | VÒNG, 32 | 22252-000320 | 12,000 | |
3 | BẠC ĐẠN, 6201UU | 24104-062014 | 61,000 | |
4 | PHỐT, DẦU TC123207 | 24421-123207 | 50,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PHỐT, DẦU TC3Y17408 | 1C6290-32090 | 61,000 | |
2 | BÁNH RĂNG, CÔN R16B | 1C730C-32270 | 204,000 | |
3 | TRỤC, TAY CẤY | 1C730C-32300 | 370,000 | |
4 | VÒNG CHẶN, CẦN CHUYỂN ĐIỀU KHIỂN | 1C730C-44760 | 9,000 | |
5 | VÒNG, 14 | 22242-000140 | 5,000 | |
6 | VÒNG, 40 | 22252-000401 | 16,000 | |
7 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034 | 81,000 | |
8 | ỐNG LÓT, 14X12 | 24550-014120 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TAY, CẤY 4L | 1C748C-36011 | 3,254,000 | |
1-1 | CỤM TAY, CẤY 4L | 1C748C-36012 | ||
1-2 | CỤM TAY, CẤY 4L | 1C748C-36013 | ||
1-3 | CỤM TAY, CẤY 4L | 1C748C-36014 | ||
2 | MIẾNG CHÊM, RĂNG NĨA LOẠI B 32 | 1C726C-34380 | ||
3 | CỤM TAY, CẤY NL | 1C748C-36031 | ||
3-1 | CỤM TAY, CẤY NL | 1C748C-36032 | 2,605,000 | |
3-2 | CỤM TAY, CẤY NL | 1C748C-36033 | ||
3-3 | CỤM TAY, CẤY NL | 1C748C-36034 | ||
4 | MIẾNG CANH, 10,5X18X1 | 1C730C-11470 | 9,000 | |
5 | PHỐT, DẦU TBFY | 1C6054-31590 | 62,000 | |
6 | KHỚP NỐI, XÍCH 40 | 1C730C-34200 | 17,000 | |
7 | NẮP, TAY CẤY | 1C730C-36030 | 42,000 | |
8 | RON HỘP TRUYỀN ĐỘNG, TAY CẤY | 1C730C-36040 | 42,000 | |
9 | CỤM TAY, TRỤC KHUỶU 4 | 1C748C-36050 | 578,000 | |
10 | TAY CẤY BB(CỤM TRÁI | 1C729C-36060 | ||
10-1 | TAY CẤY BB(CỤM TRÁI | 1C729C-36061 | ||
11 | PHỐT, DẦU TC3Y | 1C6054-32350 | 59,000 | |
12 | TRỤC, CỤM TAY BỊ ĐỘNG | 1C729C-36070 | ||
13 | TRỤC, TAY BỊ ĐỘNG | 1C730C-36940 | 126,000 | |
14 | VÒNG, 12 | 22242-000120 | 11,000 | |
15 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6001 | 24101-060014 | 148,000 | |
16 | CHỐ, LỖ KHOAN 28 | 1C730C-36280 | 37,000 | |
17 | TAY, CẤY BB | 1C730C-36902 | ||
17-1 | TAY, CẤY BB | 1C730C-36903 | ||
18 | ỐNG LÓT, 8X12X31(F112 | 1C730C-66890 | 101,000 | |
19 | VÒNG, 28 | 22252-000280 | ||
20 | CAM, CÒ MỔ | 1C730C-36070 | 44,000 | |
21 | CẦN CHUYỂN, CÒ MỔ | 1C730C-36080 | 76,000 | |
22 | CHỐT, ĐƯỜNG KÍNH 30 | 1C730C-36300 | 41,000 | |
23 | LÒ XO, CÒ MỔ B | 1C730C-39210 | 36,000 | |
24 | CAO SU, ĐỆM 50 | 1C6420-66250 | 47,000 | |
25 | BỆ, CAO SU ĐỆM | 1C730C-66260 | 45,000 | |
26 | CẦN, CÒ MỔ | 1C730C-66320 | 187,000 | |
27 | NẮP, CAO SU 12 | 1C726C-66790 | 25,000 | |
28 | VÍT, 5X16 | 1C726C-66810 | 19,000 | |
29 | GẠT, CẦN TRỤC 8 | 1C6560-66900 | 214,000 | |
29-1 | GẠT,CẦN | 1C731C-66930 | 117,000 | |
30 | RON HỘP TRUYỀN ĐỘNG 8, CẦN TRỤC | 1C6560-66910 | ||
31 | VÒNG ĐỆM 10.2X24X2.5 | 1C730C-95590 | ||
32 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
33 | VÒNG, 30 | 22252-000300 | 34,000 | |
34 | VÒNG ĐỆM 8 | 22287-080000 | 25,000 | |
35 | CHỐT, SONG SONG M6X18 | 22312-060180 | ||
35-1 | CHỐT, 6X23,6 | 1C748C-36800 | 30,000 | |
36 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6200 | 24101-062004 | 98,000 | |
37 | BU LÔNG, M8X 25 | 26016-080252 | 30,000 | |
38 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 5,000 | |
39 | ĐAI ỐC, KHÓA M8 | 26757-080002 | 25,000 | |
40 | CỤM TAY, BB BỊ ĐỘNG | 1C748C-36070 | ||
41 | PHỐT, DẦU TC3Y | 1C6054-32350 | 59,000 | |
42 | CỤM CẦN CHUYỂN, SANG SỐ | 1C748C-36080 | ||
43 | TRỤC, TAY TRỤC S | 1C734C-36940 | 143,000 | |
44 | VÒNG, 12 | 22242-000120 | 11,000 | |
45 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6001 | 24101-060014 | 148,000 | |
46 | CHỐ, LỖ KHOAN 28 | 1C730C-36280 | 37,000 | |
47 | TAY, BB BỊ ĐỘNG | 1C730C-36910 | 192,000 | |
48 | VÒNG, 28 | 22252-000280 | ||
49 | VÒNG ĐỆM 10 | 22287-100000 | ||
50 | ĐAI ỐC, KHÓA M10 | 26776-100002 | 11,000 | |
51 | ĐAI ỐC, KHÓA M14 | 26776-140002 | 34,000 | |
52 | QUE CÀO, N4-HÌNH DÁNG L13 | 1C726C-66990 | 128,000 | |
53 | BU LÔNG, M6X 18 | 26016-060182 | 25,000 | |
54 | CỤM TAY, CẤY 4R | 1C748C-36021 | 3,254,000 | |
54-1 | CỤM TAY, CẤY 4R | 1C748C-36022 | ||
54-2 | CỤM TAY, CẤY 4R | 1C748C-36023 | ||
54-3 | CỤM TAY, CẤY 4R | 1C748C-36024 | ||
55 | MIẾNG CHÊM, RĂNG NĨA LOẠI B 32 | 1C726C-34380 | ||
56 | CỤM TAY, CẤY NR | 1C748C-36041 | 2,089,000 | |
56-1 | CỤM TAY, CẤY NR | 1C748C-36042 | ||
56-2 | CỤM TAY, CẤY NR | 1C748C-36043 | ||
56-3 | CỤM TAY, CẤY NR | 1C748C-36044 | ||
57 | MIẾNG CANH, 10,5X18X1 | 1C730C-11470 | 9,000 | |
58 | PHỐT, DẦU TBFY | 1C6054-31590 | 62,000 | |
59 | KHỚP NỐI, XÍCH 40 | 1C730C-34200 | 17,000 | |
60 | NẮP, TAY CẤY | 1C730C-36030 | 42,000 | |
61 | RON HỘP TRUYỀN ĐỘNG, TAY CẤY | 1C730C-36040 | 42,000 | |
62 | CỤM TAY, TRỤC KHUỶU 4 | 1C748C-36050 | 578,000 | |
63 | CAM, CÒ MỔ | 1C730C-36070 | 44,000 | |
64 | CẦN CHUYỂN, CÒ MỔ | 1C730C-36080 | 76,000 | |
65 | BB TAY CẤY(CỤM PHẢI | 1C729C-36090 | ||
65-1 | BB TAY CẤY(CỤM PHẢI | 1C729C-36091 | ||
66 | PHỐT, DẦU TC3Y | 1C6054-32350 | 59,000 | |
67 | TRỤC, CỤM TAY BỊ ĐỘNG | 1C729C-36070 | ||
68 | TRỤC, TAY BỊ ĐỘNG | 1C730C-36940 | 126,000 | |
69 | VÒNG, 12 | 22242-000120 | 11,000 | |
70 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6001 | 24101-060014 | 148,000 | |
71 | CHỐ, LỖ KHOAN 28 | 1C730C-36280 | 37,000 | |
72 | TAY, CẤY BB | 1C730C-36902 | ||
72-1 | TAY, CẤY BB | 1C730C-36903 | ||
73 | ỐNG LÓT, 8X12X31(F112 | 1C730C-66890 | 101,000 | |
74 | VÒNG, 28 | 22252-000280 | ||
75 | CHỐT, ĐƯỜNG KÍNH 30 | 1C730C-36300 | 41,000 | |
76 | LÒ XO, CÒ MỔ B | 1C730C-39210 | 36,000 | |
77 | CAO SU, ĐỆM 50 | 1C6420-66250 | 47,000 | |
78 | BỆ, CAO SU ĐỆM | 1C730C-66260 | 45,000 | |
79 | CẦN, CÒ MỔ | 1C730C-66320 | 187,000 | |
80 | NẮP, CAO SU 12 | 1C726C-66790 | 25,000 | |
81 | VÍT, 5X16 | 1C726C-66810 | 19,000 | |
82 | GẠT, CẦN TRỤC 8 | 1C6560-66900 | 214,000 | |
82-1 | GẠT,CẦN | 1C731C-66930 | 117,000 | |
83 | RON HỘP TRUYỀN ĐỘNG 8, CẦN TRỤC | 1C6560-66910 | ||
84 | VÒNG ĐỆM 10.2X24X2.5 | 1C730C-95590 | ||
85 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
86 | VÒNG, 30 | 22252-000300 | 34,000 | |
87 | VÒNG ĐỆM 8 | 22287-080000 | 25,000 | |
88 | CHỐT, SONG SONG M6X18 | 22312-060180 | ||
88-1 | CHỐT, 6X23,6 | 1C748C-36800 | 30,000 | |
89 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6200 | 24101-062004 | 98,000 | |
90 | BU LÔNG, M8X 25 | 26016-080252 | 30,000 | |
91 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 5,000 | |
92 | ĐAI ỐC, KHÓA M8 | 26757-080002 | 25,000 | |
93 | CỤM TAY, BB BỊ ĐỘNG | 1C748C-36070 | ||
94 | PHỐT, DẦU TC3Y | 1C6054-32350 | 59,000 | |
95 | CỤM CẦN CHUYỂN, SANG SỐ | 1C748C-36080 | ||
96 | TRỤC, TAY TRỤC S | 1C734C-36940 | 143,000 | |
97 | VÒNG, 12 | 22242-000120 | 11,000 | |
98 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6001 | 24101-060014 | 148,000 | |
99 | CHỐ, LỖ KHOAN 28 | 1C730C-36280 | 37,000 | |
100 | TAY, BB BỊ ĐỘNG | 1C730C-36910 | 192,000 | |
101 | VÒNG, 28 | 22252-000280 | ||
102 | VÒNG ĐỆM 10 | 22287-100000 | ||
103 | ĐAI ỐC, KHÓA M10 | 26776-100002 | 11,000 | |
104 | ĐAI ỐC, KHÓA M14 | 26776-140002 | 34,000 | |
105 | QUE CÀO, N4-HÌNH DÁNG L13 | 1C726C-66990 | 128,000 | |
106 | BU LÔNG, M6X 18 | 26016-060182 | 25,000 |