Hộp truyền động

Hộp truyền động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP (CASE,TRANSMISSION LH) <=508677 5.2kg 1 H5T00-15112 7,741,000
010 VỎ (CASE,T/M LH) >=508678 5kg 1 5T054-15115 6,929,000
020 HỘP (CASE,TRANSMISSION RH) <=508677 6kg 1 H5T00-15122 7,741,000
020 VỎ (CASE,T/M RH) >=508678 5.1kg 1 5T054-15125 6,931,000
030 VÒNG ĐỆM (GASKET,T/M.CASE) <=500882 0.045kg 1 5H852-15130 545,000
030 VÒNG ĐỆM (GASKET,T/M.CASE) >=500883 0.04kg 1 5H852-15130 545,000
030 ĐỆM LÓT, TRUYỀN ĐỘNG (GASKET(TRANSMISSION)) >=504277 0.15kg 1 5H852-15130 545,000
030 ĐỆM LÓT, TRUYỀN ĐỘNG (GASKET(TRANSMISSION)) >=508678 0.045kg 1 5T076-15130 827,000
040 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.03kg 10 01754-50890 67,000
050 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) <=508677 0.021kg 3 01754-50845 36,000
050 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) >=508678 0.021kg 5 01754-50845 36,000
060 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.008kg 2 05012-00818 12,000
070 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.024kg 1 06331-35012 22,000
080 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.002kg 1 04717-01200 17,000
090 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 1 01754-50812 29,000
100 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) 0.001kg 1 04717-00810 25,000
110 ĐINH TÁN (STUD,SEAL) 0.04kg 4 52200-15330 36,000
120 KHỚP (JOINT,BREATHER) 0.09kg 1 58511-15310 142,000
130 HỘP, TRỤC BÁNH XE TRÁI (CASE,AXLE LH) 6.34kg 1 5T076-15142 4,390,000
140 HỘP, TRỤC BÁNH XE PHẢI (CASE,AXLE RH) 5.7kg 1 5T076-15152 4,609,000
150 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 2 04815-50650 39,000
160 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.042kg 12 01754-51235 37,000
170 CHỐT,TRA DẦU (PLUG,OIL FILLER) 0kg 1 5T078-15160 47,000
180 ỐNG, THÔNG HƠI (TUBE,TM,8X900) 0kg 1 5T078-15180 163,000
190 KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) <=507645 0.002kg 1 14911-42750 35,000
190 GÁ KẸP,ỐNG CAO SU (CLAMP,HOSE) >=507646 0.001kg 1 09318-88125 18,000
190 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) >=509338 0kg 1 TE022-04600 27,000

HST

HST
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HST,CỤM (ASSY HST) <=508552 20kg 1 5H470-11009 59,629,000
010 Bộ HST (ASSY HST) >=508553 20.2kg 1 5H470-11009 59,629,000
020 BẠC LÓT,BI (BEARING,BALL) 0.225kg 1 58600-15320 416,000
040 ĐÓNG GÓI (GASKET,HST) 0.003kg 1 56713-15335 76,000
050 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 4 04512-50120 3,000
060 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 4 02176-50120 8,000
070 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg 3 01123-51030 12,000
080 BÁNH RĂNG (GEAR) <=509874 0.23kg 14T 1 5T054-17614 969,000
080 Bánh răng (GEAR(14)) >=509875 0kg 14T 1 5T076-17610 1,067,000
090 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 1 04612-00240 8,000
100 KHUỶU (ELBOW) <=508399 0.2kg 1 54721-34610 542,000
100 KHỐP NỐI (JOINT,ELBOW(HST)) >=508400 0kg 1 5T078-27820 370,000
110 KHỚP,KHUỶU (JOINT) <=508399 0.22kg 1 59700-27660 1,004,000
110 Khớp nối ống HST (JOINT,PIPE(1,HST)) >=508400 0kg 1 5T078-27860 313,000
120 MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) <=508399 0.063kg 1 59700-27670 879,000
120 Khớp nối ống HST (JOINT,PIPE(2,HST)) >=508400 0kg 1 5T078-27870 220,000

HST - Những bp cấu thành 1

HST - Những bp cấu thành 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HST,CỤM (ASSY HST) <=508552 20kg 1 5H470-11009 59,629,000
010 Bộ HST (ASSY HST) >=508553 20.2kg 1 5H470-11009 59,629,000
020 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.14kg 1 19202-16580 171,000
030 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.022kg 1 5H773-19550 292,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.009kg 2 04611-00520 25,000
050 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 2 04817-00100 17,000
080 ĐĨA (PLATE) 1.6kg 1 5H630-10110 3,270,000
090 NẮP,CỤM (COVER,ASSY(A,LF)) 0.14kg 1 5T110-10200 1,042,000
100 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 1 04811-50650 48,000
110 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.018kg 1 04611-00720 81,000
120 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.02kg 1 W9503-32051 180,000
130 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.01kg 1 04611-00450 19,000
140 NẮP,CỤM (COVER,ASSY(B,LF)) 0.15kg 1 5T110-10300 1,068,000
145 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 1 04811-50650 48,000
147 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.018kg 1 04611-00720 81,000
150 VÀNH, CHẶN (COLLAR,THRUST) 0.033kg 1 6A110-35150 185,000
160 TRỤC (SHAFT) 0.895kg 1 5H630-10122 1,692,000
170 MIẾNG ĐỠ CÁI QUAY,CỤM (ASSY ROTARY) 1.665kg 1 TC220-58400 10,900,000
180 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.003kg 1 04611-00350 11,000
190 GIÁ ĐỠ, LÒ XO (HOLDER,SPRING) 0.006kg 1 66363-39240 35,000
200 LÒ XO (SPRING) 0.06kg 1 66363-39250 65,000

HST - Những bp cấu thành 2

HST - Những bp cấu thành 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
005 HST,CỤM (ASSY HST) <=508552 20kg 1 5H470-11009 59,629,000
005 Bộ HST (ASSY HST) >=508553 20.2kg 1 5H470-11009 59,629,000
010 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.177kg 1 08241-05205 339,000
020 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.022kg 1 5H773-19550 292,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.009kg 2 04611-00520 25,000
050 TRỤC (SHAFT) 0.86kg 1 5H630-10510 1,664,000
060 VÀNH, CHẶN (COLLAR,THRUST) <=508552 0.033kg 1 6A110-35150 185,000
060 Bạc nối (COLLAR,THRUST) >=508553 0.035kg 1 5T110-35150 982,000
065 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) >=508553 0.001kg 1 05411-00420 8,000
070 MIẾNG ĐỠ CÁI QUAY,CỤM (ASSY ROTARY) 1.665kg 1 TC220-58400 10,900,000
072 GIÁ ĐỠ, LÒ XO (HOLDER,SPRING) 0.006kg 1 66363-39240 35,000
075 LÒ XO (SPRING) 0.06kg 1 66363-39250 65,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.003kg 1 04611-00350 11,000
090 KẾT CẤU, NẮP, PORTBLOCK (ASSY,COVER,PORTBLOCK) 7.6kg 1 5H630-10702 9,945,000
100 Ổ TRỤC, KIM (BEARING,NEEDLE) 0.047kg 2 52807-11160 182,000
110 NÚT (PLUG) 0.002kg 2 6A610-35330 131,000
120 BUGI (PLUG) 0.006kg 1 K7001-39620 30,000
130 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 2 05411-00414 8,000
140 ĐĨA (PLATE,VALVE) 0.153kg 1 5H630-10722 826,000
150 ĐĨA (PLATE,VALVE) 0.15kg 1 TC420-58970 826,000
160 CHỐT,THẲNG (PIN,STRAIGHT 8X14) 0.002kg 2 K7561-11180 43,000
170 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.032kg 4 06311-25020 29,000
180 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 4 04817-00110 17,000
190 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.09kg 2 06311-25040 40,000
200 Phớt chữ O (O RING) 0.003kg 2 04815-00180 10,000
210 VAN,CỤM (ASSY VALVE) 0.033kg 2 5H630-10800 2,528,000
220 LÒ XO (SPRING) 0.002kg 2 66415-83860 34,000

HST - Những bp cấu thành 3

HST - Những bp cấu thành 3

Trục đầu vào

Trục đầu vào
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MẶT BÍCH (FLANGE) 3.2kg 1 5H483-15310 3,324,000
020 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.045kg 2 01754-51240 36,000
030 GỜ LỒI,THEN TRƯỢT (BOSS,SPLINE) 0.23kg 1 52500-15320 687,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.001kg 1 04611-00220 8,000
050 TRỤC (SHAFT) 0.65kg 1 5H483-15340 2,011,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.12kg 1 08101-06205 204,000
070 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.142kg 1 08141-06304 220,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.009kg 1 04611-00520 25,000
090 ỐNG BỌC (SLEEVE) 0.012kg 1 54821-17340 83,000
100 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.025kg 1 09502-55210 119,000
105 VÒNG ĐỆM (COLLAR,INPUT) 0kg 1 5T078-15363 25,000
110 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.012kg 1 06331-35010 22,000
120 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 1 04717-01000 17,000
130 BUGI, BỘ LỌC DẦU (PLUG,OIL FILLER) 0.05kg 1 5T057-10930 206,000
140 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 04817-50300 23,000
150 PULI CHỮ V (V PULLEY(136)) 0kg 1 5T078-15350 881,000
160 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.007kg 1 05712-00535 19,000
170 VÒNG ĐỆM (WASHER) <=501009 0.03kg 1 13961-84210 43,000
170 VÀNH, CHẶN (COLLAR,THRUST(HST)) >=501010 0kg 1 5T111-15370 238,000
180 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 1 01123-50820 8,000

Bên trong hộp truyền động 1

Bên trong hộp truyền động 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT,TRANSMISSION) 0.69kg 1 5T054-15413 1,301,000
020 BẠC LÓT,ỐNG LĂN (ROLLER BEARING) <=509337 0.15kg 2 5T140-15550 830,000
020 Ổ TRỤC CON LĂN (BEARING,RLR) >=509338 0.15kg 2 5T140-15550 830,000
030 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.7kg 26T 1 5T054-15422 1,349,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 1 04612-00260 11,000
050 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.95kg 18-24-21T 1 5H491-15430
060 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.018kg 1 09500-20477 91,000
070 TRỤC (SHAFT) 0.56kg 1 5H474-15610 780,000
080 BẠC LÓT,ỐNG LĂN (ROLLER BEARING) <=509337 0.15kg 2 5T140-15550 830,000
080 Ổ TRỤC CON LĂN (BEARING,RLR) >=509338 0.15kg 2 5T140-15550 830,000
090 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.43kg 23T 1 52791-15440 2,208,000
100 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.3kg 16T 1 5H491-15450 1,675,000
110 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.33kg 19T 1 5H491-15460 838,000
120 VÒNG ĐỆM (COLLAR,SHAFT) 0.053kg 2 5H491-16130 104,000

Bên trong hộp truyền động 2

Bên trong hộp truyền động 2

Bên trong hộp truyền động 3

Bên trong hộp truyền động 3
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC BÁNH XE, TRÁI (AXLE,LH) 6.8kg 1 5T076-16412 3,637,000
020 TRỤC BÁNH XE, PHẢI (AXLE,RH) 7.65kg 1 5T076-16422 3,277,000
030 Ổ TRỤC (BEARING) <=509961 0.62kg 2 5H491-16320 835,000
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) >=509962 0.6kg 2 35831-43380 794,000
040 BÁNH RĂNG (GEAR) 2.8kg 34T 2 5H491-16432 3,931,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.005kg 2 04612-00400 18,000
060 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.36kg 2 08141-06208 445,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.02kg 2 04611-00800 112,000
080 VÀNH, ĐIỀU CHỈNH (COLLAR,ADJUSTING 2.0) 0.016kg 2 35880-30330 80,000
090 HÀN KÍN, DẦU (SEAL,OIL) 0.1kg 2 58813-16450 402,000
120 VẤU LỒI, TRỤC LĂN TRUYỀN ĐỘNG (BOSS) <=506414 0kg 2 5T077-16523 1,403,000
120 VẤU LỒI, TRỤC LĂN TRUYỀN ĐỘNG (BOSS) >=506415 0kg 2 5T051-16523 901,000
130 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.005kg 2 04816-00420 43,000
140 ĐỆM LÓT (GASKET) 0kg 2 5T051-16480 13,000
150 VÒNG ĐỆM (WASHER) <=506633 0kg 2 5H492-16470 117,000
150 VÒNG ĐỆM (WASHER(21-60-12)) >=506634 0kg 2 5T078-16530 128,000
160 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.042kg 4 02176-50200 29,000
180 BÁNH XÍCH,TRUYỀN ĐỘNG (ROLLER,DRIVE) <=506414 0kg 2 5H492-16492 2,125,000
180 NHông, truyền động (ROLLER,DRIVE) >=506415 0kg 2 5H492-16452 2,095,000
190 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0kg 8 5T051-16460 41,000
200 BU LÔNG (BOLT(DRIVE)) 0.047kg 12 5H601-16480 50,000
210 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 12 04512-50140 3,000
210 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg 12 5H951-16570 75,000

Bên trong hộp truyền động 4

Bên trong hộp truyền động 4
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT) 0.12kg 1 5H491-17110 339,000
020 CHẠC, THAY ĐỔI BIÊN ĐỘ (FORK,RANGE SHIFT) 0.245kg 1 52200-17123 880,000
030 BI (BALL) 0.003kg 1 07715-01605 6,000
040 LÒ XO, THIẾT BỊ CHẶN (SPRING) 0.002kg 1 5H601-17130 39,000
050 ĐÒN BẨY (LEVER(SUB-SHIFT)) 0.19kg 1 52200-17132 472,000
060 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 04816-00120 14,000
080 CẦN (LEVER(SP CHANGE)) 0.145kg 1 5T054-17810 415,000
090 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.004kg 1 05411-00625 11,000
100 CHẠC (FORK(SIDE CLUTCH)) 0.59kg 2 5T054-17310 1,372,000
110 MIẾNG QUAY (SCENE) 0.045kg 4 52270-17330 449,000
120 ĐAI ỐC KHÓA (NUT,LOCK) 0.006kg 4 52270-17370 49,000
130 Ổ TRỤC, KIM (BEARING,NDL) <=509337 0kg 2 5T057-23640 155,000
130 KIM (NEEDLE) >=509338 0.018kg 2 K3601-14820 158,000
140 ĐẾ (HOLDER,NEEDLE) 0.03kg 2 5T054-17410 284,000
150 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (SAFETY RING) 0.002kg 2 04611-00320 11,000
160 VÒNG ĐỆM (COLLAR) 0.006kg 2 53961-31720 112,000
170 VÀNH (COLLER,SHAFT 2) 0.002kg 2 41092-14630 18,000
180 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) <=500809 0.005kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 180 2 T0070-15090 42,000
180 PHỚT CHẶN DẦU (SEAL,OIL) >=500810 0.005kg 2 T0070-15090 42,000
190 CẦN (LEVER(SIDE CLUTCH,LH)) 0.37kg 1 5T076-17352 838,000
200 CẦN (LEVER(SIDE CLUTCH,RH)) 0.45kg 1 5T076-17362 747,000
210 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 4 01128-50820 11,000
220 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 4 04013-50080 3,000

Phanh

Phanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
005 PHANH,CỤM (ASSY BRAKE) 2.5kg 2 5H493-17504 3,952,000
010 HỘP, PHANH (CASE,BRAKE) 1.47kg 2 5H493-17510 2,301,000
020 Ổ,BI (BEARING,BALL) <=508552 0.285kg 2 T1150-22450 444,000
020 BẠC ĐẠN (BRNG,BALL(TM3/28)) >=508553 0.29kg 2 5T070-16350 436,000
030 ĐĨA, BỘ TÁCH (PLATE,SEPARATOR) 0.035kg 8 52200-17520 297,000
040 ĐĨA, BỘ TÁCH (PLATE,SEPARATOR) 0.045kg 10 5H493-17520 166,000
050 ĐĨA, MA SÁT (PLATE(FRICTION)) 0.035kg 16 5H493-17540 308,000
060 THIẾT BỊ CHẶN (STOPPER) 0.003kg 2 5T050-17560 53,000
100 ĐÓNG GÓI (GASKET,BRAKE CASE) <=500882 0.006kg 2 52200-17565 83,000
100 ĐÓNG GÓI (GASKET,BRAKE CASE) >=500883 0.003kg 2 52200-17565 83,000
100 GIOĂNG ĐỆM (GASKET,BRAKE CASE) >=506202 0.005kg 2 52200-17565 83,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) <=508552 0.018kg 12 01123-50840 11,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) >=508553 0.015kg 12 01123-50830 11,000
115 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.036kg 2 5H493-17662 190,000
117 VÀNH (COLLAR,THRUST) <=509337 0.145kg 2 5T076-17710 578,000
117 VÀNH (COLLAR(THRUST)) >=509338 0.14kg 2 5T076-17710 578,000
120 ĐĨA (PLATE(FRICTION,3.2-89)) 0.09kg 2 5H493-17530 221,000
140 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.007kg 2 15451-95390 50,000
150 VỒNG ĐỆM (COLLAR) 0.009kg 4 5H852-17670 78,000
160 LÒ XO (SPRING) <=502329 0.153kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 160 2 5H852-17682 268,000
160 LÒ XO (SPRING) >=502330 0.128kg 2 5H852-17682 268,000
messenger
zalo