STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HST,CỤM (HST,ASSY) 12.5kg 1 | 5T080-19003 | 40,397,000 | |
020 | BẠC ĐẠN BI (BEARING,BALL) 0.065kg 1 | 08101-06004 | 156,000 | |
030 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 1 | 04612-00200 | 8,000 | |
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 1 | 04611-00420 | 18,000 | |
050 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.005kg 1 | 09500-25356 | 84,000 | |
060 | BỘ ĐỠ,XY-LANH,CỤM (ASSY BLOCK,CYL.(P)) 0.94kg 1 | 5H550-19202 | 4,542,000 | |
070 | VÒNG BI CHẶN TRỤC (BEARING,THRUST BALL) 0.22kg 1 | K7711-14220 | 1,865,000 | |
080 | TRỤC (SHAFT(HST)) 0.405kg 1 | 5T080-19312 | 1,643,000 | |
090 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 1 | 5H550-19280 | 78,000 | |
100 | LÒ XO (SPRING) 0.014kg 1 | 5H550-19250 | 89,000 | |
110 | VÒNG BI,KIM ĐỒNG HỒ BÁO (BEARING,NEEDLE) 0.023kg 1 | 5H550-19610 | 208,000 | |
120 | ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 2 | 05411-00310 | 6,000 | |
130 | ĐĨA (PLATE,VALVE M) 0.035kg 1 | 5H540-19530 | 740,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HST,CỤM (HST,ASSY) 12.5kg 1 | 5T080-19003 | 40,397,000 | |
020 | VÀNH (COLLAR) 0.012kg 1 | 5H550-19010 | 373,000 | |
030 | TRỤC (SHAFT) 0.084kg 1 | 5H540-19260 | 715,000 | |
040 | BỘ ĐỠ (BLOCK) 0.005kg 1 | K7021-38170 | 191,000 | |
050 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.006kg 1 | 09500-15307 | 74,000 | |
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.004kg 1 | 04611-00300 | 11,000 | |
070 | CẦN (ARM(TRUNNION)) 0.28kg 1 | 5T080-19910 | 2,222,000 | |
080 | CHẰNG (STAY) 0.03kg 1 | 5H540-19970 | 158,000 | |
090 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 2 | 01123-50820 | 8,000 | |
100 | CẦN (ARM) 0.086kg 1 | 5H545-19733 | 1,487,000 | |
110 | CHỐT (PIN) 0.021kg 1 | 5H545-19740 | 308,000 | |
120 | LÒ XO (SPRING) 0.01kg 1 | 5H545-19720 | 795,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 1 | 04015-50080 | 7,000 | |
140 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.017kg 1 | 01125-50835 | 11,000 | |
150 | VÍT,BỘ (SCREW,SET) 0.003kg 1 | 5H550-19960 | 46,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HST,CỤM (HST,ASSY) 12.5kg 1 | 5T080-19003 | 40,397,000 | |
020 | KẾT CẤU, NẮP, PORTBLOCK (ASSY,COVER,PORTBLOCK) 3.8kg 1 | 5T080-19500 | 21,476,000 | |
030 | BUGI (PLUG) 0.006kg 3 | K7001-39620 | 30,000 | |
040 | NÚT (PLUG,GPF1/4) 0.012kg 2 | K7021-39870 | 116,000 | |
050 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 2 | 04817-00110 | 17,000 | |
060 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 2 | 04817-00180 | 17,000 | |
070 | NÚT (PLUG(GPF1/2)) 0.04kg 2 | 5H600-11820 | 109,000 | |
080 | VAN,CỤM (ASSY VALVE) 0.032kg 1 | 5H550-19650 | 1,321,000 | |
090 | ĐẦU MÁY TIỆN (POPPET,L) 0.006kg 1 | 66363-39710 | 188,000 | |
100 | NÚT (PLUG,GPF3/8) 0.022kg 1 | 5H600-12620 | 138,000 | |
110 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 | 04817-00140 | 17,000 | |
120 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.02kg 8 | 01311-10825 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HST,CỤM (HST,ASSY) 12.5kg 1 | 5T080-19003 | 40,397,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 | 04811-10180 | 17,000 | |
030 | VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING) 0.002kg 1 | 04811-10480 | 39,000 | |
040 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.001kg 2 | 05012-00410 | 6,000 | |
050 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.005kg 1 | 5H550-19672 | 171,000 | |
060 | BƠM,CỤM (PUMP) 0.38kg 1 | 5T080-19700 | 10,957,000 | |
070 | BUGI (PLUG) 0.003kg 4 | 15521-96020 | 25,000 | |
080 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.001kg 2 | 05012-00410 | 6,000 | |
090 | BƠM,CỤM (PUMP) 0.42kg 1 | 5T080-19850 | 3,670,000 | |
100 | VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING) 0.002kg 1 | 04811-10480 | 39,000 | |
110 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.02kg 3 | 01311-10840 | 31,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÁNH RĂNG (GEAR(12,INPUT)) 0.1kg 12T 1 | 5T081-16460 | 450,000 | |
020 | BẠC LÓT (BEARING(C,6005)) 0kg 2 | 5T081-16480 | 106,000 | |
030 | TRỤC (SHAFT(REDUCTION)) 0.13kg 1 | 5T081-16520 | 223,000 | |
040 | BÁNH RĂNG (GEAR(35)) 0.4kg 35T 1 | 5T081-16510 | 508,000 | |
050 | BÁNH RĂNG (GEAR(12)) 0.15kg 12T 1 | 5T081-16550 | 315,000 | |
060 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6303-1)) 0.11kg 2 | 5H484-85330 | 332,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC (SHAFT(SIDE CLUTCH)) 1.34kg 1 | 5T081-16610 | 1,840,000 | |
020 | BÁNH RĂNG (GEAR(41)) 1.07kg 41T 1 | 5T081-16640 | 1,084,000 | |
030 | CHẶN (STOPPER(45GEAR)) 0kg 1 | 5H873-16180 | 11,000 | |
040 | BÁNH RĂNG (GEAR(18,SIDE CLUTCH)) 0.7kg 18T 2 | 5T080-10740 | 1,858,000 | |
050 | VỒNG ĐỆM (COLLAR(SIDE CLUTCH,1)) 0.01kg 2 | 5T081-16680 | 29,000 | |
060 | LÒ XO (SPRING(SIDE CLUTCH)) 0.052kg 2 | 5T080-16690 | 242,000 | |
070 | VỒNG ĐỆM (COLLAR(SIDE CLUTCH,2)) 0.01kg 2 | 5T081-16670 | 121,000 | |
080 | VÒNG HÃM TRONG (CIRCLIP,INT.(40)) 0.005kg 2 | 5T081-16650 | 111,000 | |
090 | GỜ LỒI (BOSS(GEAR)) 0.11kg 2 | 5T081-10760 | 296,000 | |
100 | ĐĨA,ÁP SUẤT (PLATE(PRESSURE)) 0.05kg 2 | 5T081-16720 | 160,000 | |
110 | ĐĨA, PHANH (DISC(BRAKE)) 0.03kg 18 | 5T081-16730 | 195,000 | |
120 | ĐĨA, BỘ TÁCH (PLATE(SEPARATOR)) 0.05kg 18 | 5T081-16710 | 105,000 | |
130 | VỒNG ĐỆM (COLLAR(THRUST BEARING)) 0.14kg 2 | 5T081-10780 | 291,000 | |
140 | BẠC LÓT (BEARING(THRUST NEEDLE)) 0.04kg 2 | 5T081-16580 | 424,000 | |
150 | BẠC LÓT (BEARING) 0kg 2 | 5T081-16590 | 487,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC (AXLE(LH)) 5.6kg 1 | 5T081-16810 | 2,938,000 | |
020 | TRỤC (AXLE(REAR)) 3.88kg 1 | 5T081-16820 | 2,287,000 | |
030 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.01kg 2 | 04612-00350 | 15,000 | |
040 | BÁNH RĂNG (GEAR(47,FINAL)) 1.87kg 47T 2 | 5T081-16850 | 1,550,000 | |
050 | Ổ TRỤC (BEARING) 0.28kg 2 | 5H486-85270 | 183,000 | |
060 | BẠC LÓT (BEARING(C,6007)) 0kg 2 | 5T081-16880 | 174,000 | |
070 | PHỚT,DẦU (ASSY SEAL,OIL) 0.096kg 2 | 66613-32340 | 402,000 | |
080 | NẮP (COVER,AXLE) 0.1kg 2 | 5T081-16442 | 72,000 | |
090 | VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(7-0038)) 0kg 2 | 5W470-03800 | 36,000 | |
100 | BÁNH XÍCH (SPROCKET,AXLE) <=10308 0kg 2 | 5T081-16450 | 1,690,000 | |
100 | BÁNH XÍCH (SPROCKET(AXLE)) >=10309 0.43kg 2 | 5T081-16490 | 2,277,000 | |
110 | ĐÓNG GÓI (PACKING(17-40)) 0.001kg 2 | 5T081-16430 | 14,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM (WASHER(AXLE)) 0.2kg 2 | 5T081-16470 | 133,000 | |
130 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.022kg 4 | 02176-50160 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP (CASE) 1.57kg 1 | 5T081-17510 | 1,324,000 | |
020 | HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) (CASE) 0.35kg 1 | 5T081-17570 | 383,000 | |
030 | VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(1-1080)) 0kg 1 | 5W411-08000 | 16,000 | |
040 | PÍT-TÔNG (PISTON) 0.225kg 1 | 5T081-16743 | 310,000 | |
050 | VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(1-0667)) 0kg 1 | 5W410-66700 | 15,000 | |
060 | VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(1-0780)) 0kg 1 | 5W410-78000 | 26,000 | |
070 | ĐẦU MÁY TIỆN (POPPET) 0.001kg 1 | 5T081-17550 | 114,000 | |
080 | LÒ XO (SPRING(CHECK)) 0.001kg 1 | 5T081-17520 | 11,000 | |
090 | THANH DẪN (GUIDE) 0.001kg 1 | 5T081-17560 | 29,000 | |
100 | BUGI (PLUG(R1/8)) 0.001kg 1 | 5T081-17540 | 31,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM (GASKET(BRAKE,L)) 0.01kg 1 | 5T081-15330 | 188,000 | |
120 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.016kg 3 | 01754-50830 | 37,000 | |
130 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.11kg 4 | 01754-50860 | 37,000 |