Hộp truyền động

Hộp truyền động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP (CASE(MISSION LH)) 2.6kg 1 5T081-15113 2,713,000
020 HỘP (CASE(MISSION RH)) 3.2kg 1 5T081-15132 3,078,000
030 VÒNG ĐỆM (GASKET(MISSION)) 0.03kg 1 5T081-15310 565,000
040 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.006kg 2 05012-00814 12,000
050 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.016kg 3 01754-50830 37,000
060 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.022kg 8 01754-50850 36,000
070 NÚT (PLUG,OIL FILLER) 0.05kg 1 56713-15150 185,000
080 ỐNG (PIPE(OIL FILLING)) 0.2kg 1 5T081-18940 702,000
090 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING) 0kg 1 5W460-72300 18,000
100 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 1 01125-50820 8,000
110 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.03kg 1 06331-45014 23,000
120 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.002kg 1 04717-01400 22,000
130 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 1 01754-50812 29,000
140 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) 0.001kg 1 04717-00810 25,000
150 KHỚP,ỐNG (JOINT,PIPE) 0.05kg 1 5T081-18920 178,000
160 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(6-0612)) 0kg 2 5W460-61200 8,000
170 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg 1 01754-50820 29,000
180 HỘP (CASE(AXLE LH)) 3.9kg 1 5T081-16832 1,937,000
190 HỘP (CASE(AXLE RH)) 2.7kg 1 5T081-16842 1,861,000
200 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(1-0656)) 0kg 2 5W410-65600 10,000
210 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg 8 01133-51040 16,000
220 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg 2 01133-51075 26,000
230 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 2 02118-50100 8,000

HST

HST
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PULI CHỮ V (V-PULLEY) 1.62kg 1 5T081-16340 752,000
020 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.006kg 1 05712-00528 19,000
030 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0kg 1 5H471-22160 23,000
040 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 1 04512-50100 6,000
050 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 1 02118-50100 8,000
060 HST,CỤM (HST,ASSY) 12.5kg 1 5T080-19003 40,397,000
070 VỒNG ĐỆM (COLLAR(42X32X9.5)) 0.04kg 1 5T081-15210 63,000
080 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING) 0kg 1 5W460-64200 21,000
090 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.11kg 4 01754-50860 37,000
100 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.006kg 1 05012-00814 12,000
110 ỐNG (PIPE(SUCTION)) 0.44kg 1 5T081-18640 850,000
120 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(6-0020)) 0kg 4 5W460-02000 9,000
130 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg 2 01754-50820 29,000
140 ỐNG (PIPE(PUMP)) 0.12kg 1 5T081-18652 444,000
150 MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,STRT PIPE) 0kg 2 5T081-17650 155,000
160 KHỚP,KHUỶU (JOINT,ELBOW) 0.085kg 1 5T081-17660 179,000
170 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(7-0011)) <=10739 0kg 3 04817-00110 17,000
170 VÒNG CHỮ O (O RING) >=10740 0.001kg 3 04817-00110 17,000
180 KHỚP,ỐNG (JOINT,PIPE) 0kg 1 5T081-27320 148,000
190 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(7-0014)) <=10739 0kg 1 04817-00140 17,000
190 VÒNG CHỮ O (O RING) >=10740 0.001kg 1 04817-00140 17,000
200 NẮP (COVER) 0kg 1 5H592-19110 178,000
210 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.016kg 2 01754-50830 37,000
220 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(6-0530)) 0kg 1 5W460-53000 13,000

HST những bộ phận cấu thành 1

HST những bộ phận cấu thành 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HST,CỤM (HST,ASSY) 12.5kg 1 5T080-19003 40,397,000
020 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.02kg 1 5H773-19550 292,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.009kg 1 04611-00520 25,000
040 BẠC ĐẠN BI (BEARING,BALL) 0.081kg 2 08101-06005 162,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 1 04612-00250 8,000
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 1 04611-00470 22,000
070 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.001kg 2 05012-00410 6,000
080 ĐĨA, (PLATE,SWASH CRADLE) <=11367 0.64kg 1 5H550-19110 1,558,000
080 ĐĨA, (PLATE,SWASH) >=11368 0.63kg 1 K3441-16210 1,648,000
090 VÒNG BI CHẶN TRỤC (BEARING,THRUST BALL) 0.22kg 1 K7711-14220 1,865,000
100 BẠC LÓT (BEARING,CRADLE) 0.033kg 2 6C300-11740 230,000
110 VÍT,ĐẦU CHÌM (SCREW) 0.001kg 2 K2581-14240 53,000
120 TRỤC (SHAFT) 0.61kg 1 5T080-19142 3,392,000
130 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 1 5H550-19280 78,000
140 LÒ XO (SPRING) 0.014kg 1 5H550-19250 89,000
150 BỘ ĐỠ,XY-LANH,CỤM (ASSY BLOCK,CYL.(M)) 0.94kg 1 5H550-19402 4,542,000
160 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 1 K2063-36940 35,000
170 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 2 05411-00310 6,000
180 ĐĨA (PLATE,VALVE P) 0.035kg 1 5H540-19520 712,000
190 VÒNG ĐỆM (GASKET(HST)) 0.003kg 1 5T080-19540 258,000
200 LỌC DẦU (FILTER,OIL) 0.33kg 1 5H540-18950 229,000
210 MỐI NỐI, VÍT (JOINT(SCREW)) 0.03kg 1 38240-37780 209,000

HST những bộ phận cấu thành 2

HST những bộ phận cấu thành 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HST,CỤM (HST,ASSY) 12.5kg 1 5T080-19003 40,397,000
020 BẠC ĐẠN BI (BEARING,BALL) 0.065kg 1 08101-06004 156,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 1 04612-00200 8,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 1 04611-00420 18,000
050 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.005kg 1 09500-25356 84,000
060 BỘ ĐỠ,XY-LANH,CỤM (ASSY BLOCK,CYL.(P)) 0.94kg 1 5H550-19202 4,542,000
070 VÒNG BI CHẶN TRỤC (BEARING,THRUST BALL) 0.22kg 1 K7711-14220 1,865,000
080 TRỤC (SHAFT(HST)) 0.405kg 1 5T080-19312 1,643,000
090 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 1 5H550-19280 78,000
100 LÒ XO (SPRING) 0.014kg 1 5H550-19250 89,000
110 VÒNG BI,KIM ĐỒNG HỒ BÁO (BEARING,NEEDLE) 0.023kg 1 5H550-19610 208,000
120 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 2 05411-00310 6,000
130 ĐĨA (PLATE,VALVE M) 0.035kg 1 5H540-19530 740,000

HST những bộ phận cấu thành 3

HST những bộ phận cấu thành 3
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HST,CỤM (HST,ASSY) 12.5kg 1 5T080-19003 40,397,000
020 VÀNH (COLLAR) 0.012kg 1 5H550-19010 373,000
030 TRỤC (SHAFT) 0.084kg 1 5H540-19260 715,000
040 BỘ ĐỠ (BLOCK) 0.005kg 1 K7021-38170 191,000
050 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.006kg 1 09500-15307 74,000
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.004kg 1 04611-00300 11,000
070 CẦN (ARM(TRUNNION)) 0.28kg 1 5T080-19910 2,222,000
080 CHẰNG (STAY) 0.03kg 1 5H540-19970 158,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 2 01123-50820 8,000
100 CẦN (ARM) 0.086kg 1 5H545-19733 1,487,000
110 CHỐT (PIN) 0.021kg 1 5H545-19740 308,000
120 LÒ XO (SPRING) 0.01kg 1 5H545-19720 795,000
130 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 1 04015-50080 7,000
140 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.017kg 1 01125-50835 11,000
150 VÍT,BỘ (SCREW,SET) 0.003kg 1 5H550-19960 46,000

HST những bộ phận cấu thành 4

HST những bộ phận cấu thành 4
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HST,CỤM (HST,ASSY) 12.5kg 1 5T080-19003 40,397,000
020 KẾT CẤU, NẮP, PORTBLOCK (ASSY,COVER,PORTBLOCK) 3.8kg 1 5T080-19500 21,476,000
030 BUGI (PLUG) 0.006kg 3 K7001-39620 30,000
040 NÚT (PLUG,GPF1/4) 0.012kg 2 K7021-39870 116,000
050 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 2 04817-00110 17,000
060 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 2 04817-00180 17,000
070 NÚT (PLUG(GPF1/2)) 0.04kg 2 5H600-11820 109,000
080 VAN,CỤM (ASSY VALVE) 0.032kg 1 5H550-19650 1,321,000
090 ĐẦU MÁY TIỆN (POPPET,L) 0.006kg 1 66363-39710 188,000
100 NÚT (PLUG,GPF3/8) 0.022kg 1 5H600-12620 138,000
110 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 04817-00140 17,000
120 BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.02kg 8 01311-10825 12,000

HST những bộ phận cấu thành 5

HST những bộ phận cấu thành 5
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HST,CỤM (HST,ASSY) 12.5kg 1 5T080-19003 40,397,000
020 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 04811-10180 17,000
030 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING) 0.002kg 1 04811-10480 39,000
040 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.001kg 2 05012-00410 6,000
050 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.005kg 1 5H550-19672 171,000
060 BƠM,CỤM (PUMP) 0.38kg 1 5T080-19700 10,957,000
070 BUGI (PLUG) 0.003kg 4 15521-96020 25,000
080 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.001kg 2 05012-00410 6,000
090 BƠM,CỤM (PUMP) 0.42kg 1 5T080-19850 3,670,000
100 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING) 0.002kg 1 04811-10480 39,000
110 BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.02kg 3 01311-10840 31,000

Bên trong hộp truyền động 1

Bên trong hộp truyền động 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÁNH RĂNG (GEAR(12,INPUT)) 0.1kg 12T 1 5T081-16460 450,000
020 BẠC LÓT (BEARING(C,6005)) 0kg 2 5T081-16480 106,000
030 TRỤC (SHAFT(REDUCTION)) 0.13kg 1 5T081-16520 223,000
040 BÁNH RĂNG (GEAR(35)) 0.4kg 35T 1 5T081-16510 508,000
050 BÁNH RĂNG (GEAR(12)) 0.15kg 12T 1 5T081-16550 315,000
060 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6303-1)) 0.11kg 2 5H484-85330 332,000

Bên trong hộp truyền động 2

Bên trong hộp truyền động 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT(SIDE CLUTCH)) 1.34kg 1 5T081-16610 1,840,000
020 BÁNH RĂNG (GEAR(41)) 1.07kg 41T 1 5T081-16640 1,084,000
030 CHẶN (STOPPER(45GEAR)) 0kg 1 5H873-16180 11,000
040 BÁNH RĂNG (GEAR(18,SIDE CLUTCH)) 0.7kg 18T 2 5T080-10740 1,858,000
050 VỒNG ĐỆM (COLLAR(SIDE CLUTCH,1)) 0.01kg 2 5T081-16680 29,000
060 LÒ XO (SPRING(SIDE CLUTCH)) 0.052kg 2 5T080-16690 242,000
070 VỒNG ĐỆM (COLLAR(SIDE CLUTCH,2)) 0.01kg 2 5T081-16670 121,000
080 VÒNG HÃM TRONG (CIRCLIP,INT.(40)) 0.005kg 2 5T081-16650 111,000
090 GỜ LỒI (BOSS(GEAR)) 0.11kg 2 5T081-10760 296,000
100 ĐĨA,ÁP SUẤT (PLATE(PRESSURE)) 0.05kg 2 5T081-16720 160,000
110 ĐĨA, PHANH (DISC(BRAKE)) 0.03kg 18 5T081-16730 195,000
120 ĐĨA, BỘ TÁCH (PLATE(SEPARATOR)) 0.05kg 18 5T081-16710 105,000
130 VỒNG ĐỆM (COLLAR(THRUST BEARING)) 0.14kg 2 5T081-10780 291,000
140 BẠC LÓT (BEARING(THRUST NEEDLE)) 0.04kg 2 5T081-16580 424,000
150 BẠC LÓT (BEARING) 0kg 2 5T081-16590 487,000

Bên trong hộp truyền động 3

Bên trong hộp truyền động 3
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (AXLE(LH)) 5.6kg 1 5T081-16810 2,938,000
020 TRỤC (AXLE(REAR)) 3.88kg 1 5T081-16820 2,287,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.01kg 2 04612-00350 15,000
040 BÁNH RĂNG (GEAR(47,FINAL)) 1.87kg 47T 2 5T081-16850 1,550,000
050 Ổ TRỤC (BEARING) 0.28kg 2 5H486-85270 183,000
060 BẠC LÓT (BEARING(C,6007)) 0kg 2 5T081-16880 174,000
070 PHỚT,DẦU (ASSY SEAL,OIL) 0.096kg 2 66613-32340 402,000
080 NẮP (COVER,AXLE) 0.1kg 2 5T081-16442 72,000
090 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(7-0038)) 0kg 2 5W470-03800 36,000
100 BÁNH XÍCH (SPROCKET,AXLE) <=10308 0kg 2 5T081-16450 1,690,000
100 BÁNH XÍCH (SPROCKET(AXLE)) >=10309 0.43kg 2 5T081-16490 2,277,000
110 ĐÓNG GÓI (PACKING(17-40)) 0.001kg 2 5T081-16430 14,000
120 VÒNG ĐỆM (WASHER(AXLE)) 0.2kg 2 5T081-16470 133,000
130 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.022kg 4 02176-50160 19,000

Phanh tay trái

Phanh tay trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP (CASE) 1.57kg 1 5T081-17510 1,324,000
020 HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) (CASE) 0.35kg 1 5T081-17570 383,000
030 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(1-1080)) 0kg 1 5W411-08000 16,000
040 PÍT-TÔNG (PISTON) 0.225kg 1 5T081-16743 310,000
050 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(1-0667)) 0kg 1 5W410-66700 15,000
060 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(1-0780)) 0kg 1 5W410-78000 26,000
070 ĐẦU MÁY TIỆN (POPPET) 0.001kg 1 5T081-17550 114,000
080 LÒ XO (SPRING(CHECK)) 0.001kg 1 5T081-17520 11,000
090 THANH DẪN (GUIDE) 0.001kg 1 5T081-17560 29,000
100 BUGI (PLUG(R1/8)) 0.001kg 1 5T081-17540 31,000
110 VÒNG ĐỆM (GASKET(BRAKE,L)) 0.01kg 1 5T081-15330 188,000
120 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.016kg 3 01754-50830 37,000
130 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.11kg 4 01754-50860 37,000

Phanh tay phải

Phanh tay phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP (CASE) 1.46kg 1 5T081-17610 1,665,000
020 HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) (CASE) 0.35kg 1 5T081-17570 383,000
030 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(1-1080)) 0kg 1 5W411-08000 16,000
040 PÍT-TÔNG (PISTON) 0.225kg 1 5T081-16743 310,000
050 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(1-0667)) 0kg 1 5W410-66700 15,000
060 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(1-0780)) 0kg 1 5W410-78000 26,000
070 ĐẦU MÁY TIỆN (POPPET) 0.001kg 1 5T081-17550 114,000
080 LÒ XO (SPRING(CHECK)) 0.001kg 1 5T081-17520 11,000
090 THANH DẪN (GUIDE) 0.001kg 1 5T081-17560 29,000
100 BUGI (PLUG(R1/8)) 0.001kg 1 5T081-17540 31,000
110 CAM (CAM) 0.18kg 1 5T081-16752 874,000
120 BI (BALL) 0.003kg 3 07715-01605 6,000
130 CHẶN (STOPPER(CAM)) 0.001kg 1 5T081-16770 43,000
140 VÒNG ĐỆM (GASKET) 0.005kg 1 5T081-15340 174,000
150 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.016kg 3 01754-50830 37,000
160 CẦN (LEVER(CAM)) 0.3kg 1 5T081-16760 323,000
170 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(6-0018)) 0kg 1 5W460-01800 14,000
180 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 1 04612-00220 8,000
190 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.11kg 4 01754-50860 37,000

Hộp van

Hộp van
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
005 BỘ VAN (VALVE,ASSY) >=10172 1.3kg 1 5T081-18000 3,269,000
010 HỘP (CASE(VALVE,1)) <=10619 0kg 1 5T081-18112
010 HỘP (CASE(VALVE,1)) >=10620 0.5kg 1 5T081-18113 633,000
020 HỘP (CASE(VALVE,2)) <=10619 0kg 1 5T081-18130
020 HỘP (CASE(VALVE,2)) >=10620 0.4kg 1 5T081-18133 708,000
020 HỘP (CASE(VALVE,2)) >=11383 0.4kg 1 5T081-18134
030 VÒNG ĐỆM (GASKET(VALVE,1)) 0.001kg 1 5T081-18210 81,000
040 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.001kg 4 05012-00410 6,000
050 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.016kg 2 01754-50830 37,000
060 CUỘN DÂY (SPOOL(CHANGE)) 0.05kg 1 5T081-18512
070 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.003kg 1 32530-21220 35,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.001kg 1 04611-00170 8,000
090 GIÁ ĐỠ (HOLDER(RELIEF)) 0.015kg 1 5T081-18550 173,000
100 ĐẦU MÁY TIỆN (POPPET(RELIEF)) 0.001kg 1 5T081-18562 187,000
110 LÒ XO,AN TOÀN (SPRING(RELIEF)) 0.005kg 1 5T081-18820 21,000
120 LÒ XO NÉN (SPRING(HOLDER)) 0.01kg 1 5T081-18840 23,000
130 VÍT (SCREW) 0.05kg 1 5T081-18570 97,000
140 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(1-0009)) 0kg 1 5W410-00900 5,000
150 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 1 02172-50140 12,000
160 CAM (CAM) 0.06kg 1 5T081-18812 192,000
170 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP EXTERNAL) 0.001kg 2 04612-00120 6,000
180 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0kg 1 5W901-22270 23,000
190 CẦN (ARM) 0.1kg 1 5T081-18710 48,000
200 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 1 02751-50080 6,000
210 BỘ LỌC (FILTER) 0.02kg 1 5T081-18880 49,000
220 BUGI (PLUG(R1/8)) 0.001kg 4 5T081-17540 31,000
225 BUGI (PLUG(R1/8)) >=11383 0.001kg 1 5T081-17540 31,000
230 VÒNG ĐỆM (GASKET) 0.005kg 1 5T081-18220 80,000
240 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.11kg 4 01754-50860 37,000
250 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 2 02751-50080 6,000
260 ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0.02kg 2 01518-50860 19,000
270 ỐNG (PIPE(L)) 0.1kg 1 5T081-18610 449,000
280 ỐNG (PIPE(R)) 0.11kg 1 5T081-18620 442,000
290 MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,STRT PIPE) 0kg 4 5T081-17650 155,000
300 KHỚP,KHUỶU (JOINT,ELBOW) 0.085kg 3 5T081-17660 179,000
310 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(7-0011)) <=10739 0kg 7 04817-00110 17,000
310 VÒNG CHỮ O (O RING) >=10740 0.001kg 7 04817-00110 17,000
messenger
zalo