STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Rô tuyn (ROD,TIE) 1kg Rô tuyn (Tham khảo trang E1101 - mục 010) | PR101-23520 | 1,410,000 | |
020 | NúT (NUT,SLOTTED) 0.01kg CHÚ Ý | PR652-23520 | 36,000 | |
030 | NúT (NUT,SLOTTED) 0kg | PR651-23510 | 58,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg | 04512-50100 | 6,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg | 04512-50100 | 6,000 | |
060 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg | 05511-52530 | 3,000 | |
070 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg | 05511-52520 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Rô tuyn (ROD,TIE) <=NA10627 0kg | PR651-25532 | ||
010 | Rô tuyn (ROD,TIE) >=NA10628 0.9kg | PR651-25533 | ||
040 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg | 05511-52530 | 3,000 | |
050 | NúT (NUT,SLOTTED) 0kg | PR651-23510 | 58,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg | 04512-50100 | 6,000 | |
070 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg | 05511-52530 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bánh xe trước, trái (WHEEL,FRONT LH) 0kg | PR151-23014 | 4,978,000 | |
020 | Bánh xe trước, phải (WHEEL,FRONT RH) 0kg | PR151-23025 | 4,978,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.05kg | 01135-51225 | 47,000 | |
040 | Nắp (COVER,WHEEL) 0kg | PR151-23930 | 280,000 | |
050 | Miếng cố định (BRACKET COVER,WHEEL) 0kg | PR151-23142 | 25,000 | |
060 | VÍT,TA-RÔ (SCREW,TAPPING) 0.005kg | 03614-50516 | 6,000 |