Ghế ngồi có thể điều chỉnh, tay lái trợ lực

Ghế ngồi có thể điều chỉnh, tay lái trợ lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Ốngcách R140346
2 Bulông R140347
3 Bulông R140348
4 Vànhđệm R140349
5 Ba đờxốc R140351
6 Vít R140352
7 Nắp R140353
8 Tay đòn Ghi chú : Swing R140354
9 Ba đờxốc R140355
10 Đinh tán R140356
11 Vít Ghi chú : M10 X 20 19M7784
12 Ốnglót R140358
13 Vít R140359
14 Giáđỡ Ghi chú : Spring R140360
15 Lòxo R140362
16 Bộgiảmxócghế R140363
17 Đinh tán R140364
18 Con lăn SU302254
19 Trục R140366
20 Trục Ghi chú : Swinging End R140367
21 Ghim Ghi chú : Fixed End R140368
22 Vànhđệm R140369
23 Thanh dẫn R181307
24 Giáđỡ Ghi chú : Stop R181308
25 Vít Ghi chú : M12 X 25 19M7788
26 Núm R181322
27 Chốt R181324
28 Tay đòn R181326
29 Lòxo R181327
30 Giáđỡ RE181167
31 Ghế Ghi chú : SUB FOR SJ18028 OR RE253276 SJ26883
32 Bản RE182003
33 Giáđỡ Ghi chú : Seat RE195895
34 Ghế Ghi chú : Bottom SUB FOR RE73192 SJ18041
35 Lưng ghế tựa Ghi chú : SUB FOR RE73193; REST RE212692
36 Giáđỡ RE187242
37 Đai ốc R187571
38 Con lăn R140365

Ghế ngồi, tay lái trợ lực

Ghế ngồi, tay lái trợ lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Ốngcách R140346
2 Bulông R140347
3 Bulông R140348
4 Vànhđệm R140349
5 Ba đờxốc R140351
6 Vít R140352
7 Nắp R140353
8 Tay đòn R140354
9 Ba đờxốc R140355
10 Đinh tán R140356
11 Đai ốc R187571
12 Ốnglót R140358
13 Vít R140359
14 Giáđỡ R140360
15 Lòxo R140362
16 Bộgiảmxócghế R140363
17 Đinh tán R140364
18 Con lăn R140365
19 Trục Ghi chú : Fixed End R140366
20 Trục Ghi chú : Swinging End R140367
21 Ghim R140368
22 Vànhđệm R140369
23 Bản RE182003
24 Giáđỡ R181308
25 Chốt R181324
26 Lòxo R181327
27 Tay đòn R181326
28 Núm R181322
29 Giáđỡ RE181167
30 Thanh dẫn R181307
31 Giáđỡ RE195895
32 Giáđỡ RE210870
33 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7008
34 Vítmũ Ghi chú : M8 X 20 19M7139
35 Ghế RE73192
36 Lưng ghế tựa RE212692
37 Ghế Ghi chú : ORDER SJ34660 RE212691
37 Ghế Ghi chú : Child Parts in Next Page SJ34660
38 Đai an toàn Ghi chú : ORDER RE258489 RE209948
38 Đai an toàn RE258489
39 Giáđỡ RE187242
40 Vít Ghi chú : M12 X 25 19M7788
41 Vít Ghi chú : M10 X 20 19M7784

Ghế ngồi có dây an toàn

Ghế ngồi có dây an toàn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Ghế RE73192
2 Lưng ghế tựa RE212692
3 Thanh dẫn R181307
4 Ốnglót R258485
5 Bộgiảmchấnxoắn RE258498
6 Ba đờxốc R140351
7 Ba đờxốc R140355
8 Nắp R140353
9 Lòxo R140362
10 Con lăn R258486
11 Ốngcách R140346
12 Đai an toàn Ghi chú : ORDER RE258489 RE209948
13 Vànhđệm R140349
14 Ghim R140368
15 Ghế SJ34660
16 Đai an toàn RE258489

Gương chiếu hậu

Gương chiếu hậu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Gương chiếu hậu RE280697 1,837,000
2 Ốnglót Ghi chú : SUB FOR R140730 SU36775
3 Vít Ghi chú : M5 X 30, SUB FOR 21M7251 21M7469

Biểu tượng SMV

Biểu tượng SMV
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Biểu tượng xe di chuyển chậm Phụ tùng thay thế JD5929 RE235206
2 Vít Ghi chú : M6 X 16 21M7292

Hộp dụng cụ, nhựa

Hộp dụng cụ, nhựa
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
3 Hộpđồnghề SJ17929

Gương chiếu hậu - ST551219

Gương chiếu hậu - ST551219
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Ốnglót SU24039
2 Gương chiếu hậu RE280697 1,837,000
3 Vít Ghi chú : M5 X 45 21M7261

Bộ dụng cụ

Bộ dụng cụ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Dụngcụ RE73451
2 Cầnsiết R140856
3 Cầnsiết R229757

Điểm nhận biết

Điểm nhận biết
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : 0.154" X 3/8" 37H44

ROPS (-040927)

ROPS (-040927)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Kết cấu bảo vệ khi lật máy Phụ tùng thay thế SJ35125 SJ303696
2 Chóa đèn/Tấm phản quang JD5920
3 Chốt R133687
4 Chốt SJ288434
5 Chốt SJ24832
6 Chốt SU42612
7 Vànhkhung U17408

ROPS (-040928)

ROPS (-040928)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Kết cấu bảo vệ khi lật máy Phụ tùng thay thế SJ41505 SJ37848
2 Chốt SJ24832
3 Chốt R133687
4 Chốt SU42612
5 Vànhkhung U17408

Bộ cài đặt ROPS

Bộ cài đặt ROPS
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bản R237067
2 Đai an toàn Ghi chú : ORDER RE258489 RE209948
2 Đai an toàn RE258489
3 Ghế Ghi chú : ORDER SJ34660 RE212691
4 Vètai xe Ghi chú : BÊN TRÁI; Phụ tùng thay thế SJ30819 SJ11116
5 Vè tai xe Ghi chú : BÊN PHẢI; Phụ tùng thay thế SJ30820 SJ11117
6 Đai ốchãm Ghi chú : M10 14M7517
7 Vít Ghi chú : M10 X 80 19M7810 117,000
8 Vànhđệm Ghi chú : 10.500 X 30 X 2.500 mm 24M7178 36,000
9 Nút Ghi chú : SUB FOR R194903 SU38733
10 Vítmũ R268941
11 Cần RE281007
12 Giáđỡ Ghi chú : Sway Chain LH SJ10383
13 Giáđỡ Ghi chú : Sway Chain RH SJ10384
14 Bulông SU21567
15 Nhãn Ghi chú : Operator Manual CC40740
16 Nhãn Ghi chú : Safety, ROPS SUB FOR L113588 R127350
17 Nhãn Ghi chú : Biểnbáo L64996
18 Nhãn Ghi chú : Ground Speed at 2300 ERPM USE WITH SJ13633 R224630
19 Nhãn Ghi chú : Gear Shift R262532
20 Nhãn Ghi chú : ROPS Usage USE WITH SJ13633 SU20055
20 Hướng dẫn Ghi chú : ROPS Usage USE WITH SJ32905 SU25156
21 Nhãn Ghi chú : Áp suất lốp SU289616
22 Kết cấu bảo vệ khi lật máy Phụ tùng thay thế SJ35125 SJ303696
23 Chốt Ghi chú : SUB FOR SJ288434 SJ24832
24 Vànhkhung U17408
25 Ốngcách SU24987
26 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
27 Đai ốc R228649
28 Kết cấu bảo vệ khi lật máy Ghi chú : W/ Fenders and Seat SJ13633
28 Kết cấu bảo vệ khi lật máy Ghi chú : W/ Fenders and Seat SJ32905
29 Chốt R133687
30 Nhãn Ghi chú : Safety, Seat Belt T302221
31 Ghế SJ34660
32 Chốt SU42612
33 Nhãn Ghi chú : Ground Speed at 2400 ERPM USE WITH SJ32905 SU52904
34 Giáđỡ SU25157

Mái che

Mái che
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M10 X 60 19M7807 94,000
2 Vànhđệm Ghi chú : 10.500 X 30 X 2.500 mm 24M7178 36,000
3 Máiche RE73138
4 Giáđỡ Ghi chú : BÊN TRÁI RE265194
5 Giáđỡ Ghi chú : BÊN PHẢI RE265195 4,800,000
6 Vít Ghi chú : M10 X 65 19M7808
7 Êcu mặtbích E62934
8 Bulông chữU R138805
9 Khung RE72842
10 Êcu mặtbích Ghi chú : M10 14M7296 35,000

Gương chiếu hậu RH

Gương chiếu hậu RH
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Gương chiếu hậu Ghi chú : ORDER SJ23792 RE223192
2 Gương chiếu hậu SJ23792
3 Vànhđệm Ghi chú : 8.400 X 24 X 2 mm 24M7207 14,000
4 Đầunốicóren RE223194
5 Giáđỡ AL77484
6 Vít Ghi chú : M6 X 25 SU59264
7 Êcu mặtbích Ghi chú : M6 14M7303 16,000
8 Vít Ghi chú : M8 X 110 19M7873
9 Vít Ghi chú : M8 X 25 19M7867
10 Giáđỡ P71124
11 Giáđỡ SU295149
12 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
13 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000

Gương chiếu hậu RH - ST830821

Gương chiếu hậu RH - ST830821
messenger
zalo