STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Êcu mặtbích | 14M7296 | 35,000 | |
2 | Vít | 19M8162 | ||
3 | Ốnggóp | M134346 | ||
4 | Vòngđệm | M134962 | ||
5 | Bơm thủylực | SJ16346 | 5,535,000 | |
5 | Bộđệmkín | SJ17340 | 491,000 | |
6 | Bơm thủylực | SJ16347 | ||
6 | Bộđệmkín | SJ17340 | 491,000 | |
7 | Ống | SJ16349 | ||
8 | Gioăng chữO | R26375 | 60,000 | |
9 | Đầubộlọc | SJ17056 | ||
10 | Đầubộlọc | SJ17026 | 3,479,000 | |
11 | Ốngcách | SU31232 | ||
12 | Bộlọcdầu | RE45864 | 1,214,000 | |
13 | Chếch | 38H1005 | ||
14 | Gioăng chữO | F1870R | ||
15 | Đườngốngdầu | SJ17556 | ||
16 | Sàng | SU30611 | 330,000 | |
17 | Vòngkẹp | SU32034 | ||
18 | Kẹpốngmềm | RE73582 | ||
19 | Vít | 19M7865 | 27,000 | |
20 | Lò xo áp lực | LVU13591 | ||
21 | Vít | 19M7800 | ||
22 | Vít | 19M8024 | ||
23 | Vít | 19M8923 | ||
24 | Vít đầu ổcắm | 19M10487 | ||
25 | Vít đầu ổcắm | 19M10488 | ||
26 | Vòngkẹp | DZ101906 | ||
27 | Giáđỡ | SJ24115 | ||
28 | Giáđỡ | SJ24116 | ||
29 | Vít đầu ổcắm | SU43016 | ||
30 | Chếch | 38H5027 | ||
31 | Gioăng chữO | 51M7045 | 14,000 | |
32 | Gioăng chữO | T77857 | 11,000 | |
33 | Bao bì | R176683 | 22,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Ốnggóp | SJ17320 | ||
2 | Van | SJ21893 | ||
3 | Chốtlòxo | 34M7028 | ||
4 | Cần | AM127133 | ||
5 | Đai ốchãm | 14M7400 | ||
6 | Cần | LVA15462 | ||
7 | Lò xo hình đĩa | 12M6191 | ||
8 | Vànhđệm | 24M7044 | ||
9 | Ốngcách | LVU19766 | ||
10 | Bánh dẫnhướng | AM127130 | ||
11 | Vànhđệm | SU40511 | ||
12 | Vítđịnhvị | LVU19772 | ||
13 | Van | SJ13762 | ||
14 | Bộ van | LVA17474 | ||
15 | Trục | LVA19977 | ||
16 | Rãnhthen trục | 26H70 | ||
17 | Van điều chỉnh | SJ17321 | 52,055,000 | |
18 | Vànhđệm | 24M7055 | 9,000 | |
19 | Gioăng chữO | R28776 | ||
20 | Vít | 19M8446 | ||
21 | Van dẫnhướnghướng/Thủylực | SJ21894 | 16,024,000 | |
22 | Liên kết | M136626 | ||
23 | Trục | AM127132 | ||
24 | Gioăng chữO | T77613 | 35,000 | |
25 | Chi tiếtliên kết | R39112 | ||
26 | Gioăng chữO | R26375 | 60,000 | |
27 | Nút ống có ren | 15H558 | ||
28 | Vòngchặn | 40M7041 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Bộđệmkín | SJ17376 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Đai ốc | 14M7274 | 22,000 | |
2 | Vít | 19M8335 | ||
3 | Vànhđệm | 24M7055 | 9,000 | |
4 | Vànhđệm | 24M7096 | 8,000 | |
5 | Gioăng chữO | T77814 | 38,000 | |
6 | Van xả | AL117892 | ||
7 | Vòngđệm | LVU19528 | ||
8 | Thanh giằng | SJ16352 | ||
9 | Ống | SJ17088 | ||
10 | Đầunốicóren | 38H1159 | ||
11 | Vòngchặn | 40M7041 | ||
12 | Bản | SJ19427 | ||
13 | Gioăng chữO | 51M7042 | 63,000 | |
14 | Êcu mặtbích | 14M7298 | 27,000 | |
15 | Đinh tán | SU23558 | ||
16 | Vít | 19M7810 | 117,000 | |
17 | Vòngchặn | 40M7189 | ||
18 | Chếch | 38H1003 | ||
19 | Gioăng chữO | R28782 | 65,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Bộ trục lắc | SJ16351 | ||
2 | Thanh truyền | LVU18970 | 5,070,000 | |
3 | Gioăng chữO | R27149 | ||
4 | Chốtlòxo | YZ81007 | ||
5 | Ốnglót | LVU19196 | 601,000 | |
6 | Vỏ | SU29548 | ||
7 | Píttông | SU58276 | ||
8 | Nòngxylanh thủylực | SU29546 | 2,288,000 | |
9 | Vànhđệm | 24M7097 | ||
10 | Chốt | LVU19253 | ||
11 | Đai ốc | 14M7289 | ||
12 | Gioăng chữO | LVU19890 | 72,000 | |
13 | Gioăng chữO | U10776 | 111,000 | |
14 | Vít | R249995 | ||
15 | Bộđệmkín | SJ17620 | 557,000 | |
16 | Gioăng chữO | SU40115 | 154,000 | |
17 | Vít | SU289671 | ||
18 | Vòng chịu mòn | SU47551 | ||
19 | Ốnglót | LVU19167 | 376,000 | |
20 | Vànhđệm | H132097 | ||
21 | Trục | SU40857 | ||
22 | Cầnnâng | SU40858 | ||
23 | Cầntrục | SU40859 | 2,988,000 | |
24 | Vànhđệm | SU40113 | ||
25 | Vít đầu ổcắm | SU43619 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Liên kếtgiữa | SJ17448 | ||
2 | Mắtxíchnốikéo | SJ28892 | ||
3 | Chi tiếtliên kếtnâng | SJ28893 | ||
4 | Chi tiếtliên kếtnâng | SJ28894 | ||
5 | Xíchcân bằng | SJ17460 | ||
6 | Dây ràng cómóc kẹp | AR68071 | ||
7 | Chốthãm | M147941 | ||
8 | Chốt | SU44298 | ||
9 | Chốtkhóanhanh | RE220130 | ||
10 | Thanh giằng | SU31298 | ||
11 | Ốnglót | SU53755 | ||
12 | Chốt | SU34943 | ||
13 | Vít | 19M7865 | 27,000 | |
14 | Chốthãm | 11M7023 | 9,000 | |
15 | Giáđỡ | SJ23033 | ||
16 | Chốt | R278393 | ||
17 | Cơ cấuổn định | SJ23356 | ||
18 | Cơ cấuổn định | SJ23357 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Núm | M48534 | 131,000 | |
2 | Đai ốchãm | N207951 | ||
3 | Thanh giằng | R275572 | ||
4 | Núm | SU43727 | ||
5 | Êcu mặtbích | 14M7303 | 16,000 | |
6 | Thanh giằng | SU32263 | ||
7 | Nắp | SU32083 | ||
8 | Bulông | R206121 | ||
9 | Vànhđệm | 24M7309 | ||
10 | Vànhđệm | SU301258 | ||
11 | Cữchặn | R264647 | ||
12 | Khớpcầu | M116256 | ||
13 | Vànhđệm | NF500163 | ||
14 | Ốnglót | R109305 | ||
15 | Vít | 21M7362 | ||
16 | Vànhđệm | 24M7088 | ||
17 | Cần | SJ20949 | ||
18 | Giáđỡ | SU39587 | ||
19 | Ốnglót | SU39708 | ||
20 | Vítmũ | 19M7176 | ||
21 | Vít | 19M7862 | 8,000 | |
22 | Lò xo hình đĩa | L112676 | ||
23 | Núm | SU301703 | ||
24 | Chốtlòxo | 34M3853 | ||
25 | Đai ốc | 14M7272 | 7,000 | |
26 | Đai ốc | 14M7152 | ||
27 | Núm | SJ25636 | ||
28 | Vítđịnhvị | 22M7083 | ||
29 | Núm | SU53555 | ||
30 | Êcu mặtbích | 14M7416 | ||
31 | Thanh giằng | SU53556 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Vít | 19M7793 | ||
2 | Giáđỡ | SJ17139 | ||
3 | Móckéo | SJ17428 | ||
4 | Chốtkhóanhanh | AR60372 | 65,000 | |
5 | Chốt | SU34942 | ||
6 | Chốtbulông | RE229142 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Que thăm | SJ17725 | ||
2 | Nắpbình | SU31804 | ||
3 | Vànhkhung | H35244 | ||
4 | Chất trám thân xe | SU40472 | ||
5 | Vítmũ | 19M7163 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Bộphanh thủylựccủarơmoóc | BSJ10279 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Đai ốc | 14M7152 | ||
2 | Núm | SU289560 | ||
3 | Vít | 19M7775 | 26,000 | |
4 | Thanh giằng | SU39553 | ||
5 | Tay đòn | SU39557 | ||
6 | Vít | 19M7897 | 45,000 | |
7 | Êcu mặtbích | 14M7298 | 27,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Van điềukhiểnlựachọn | SJ16372 | 7,769,000 | |
2 | Gioăng chữO | R26375 | 60,000 | |
3 | Ống | SJ17059 | ||
4 | Giáđỡ | SJ17060 | ||
5 | Chi tiếtliên kết | R39112 | ||
6 | Ống | SJ17058 | ||
7 | Ống | SJ17057 | ||
8 | Đai ốchãm | 14M7400 | ||
9 | Êcu mặtbích | 14M7298 | 27,000 | |
10 | Vít | 19M7785 | 34,000 | |
11 | Vít | 19M7979 | ||
12 | Gioăng chữO | T77857 | 11,000 | |
13 | Chếch | 38H1005 | ||
14 | Đầunốicóren | 38H1161 | ||
15 | Đầunốicóren | 38H5003 | ||
16 | Gioăng chữO | 51M7043 | 15,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Đầu van | SU31554 | ||
2 | Vỏ | SU31555 | ||
3 | Bộlòxo | SJ17586 | ||
4 | Bộcần | SU51675 | ||
5 | Bộlòxo | SJ17587 | ||
6 | Nútbịtđầunối | SU31556 | ||
7 | Nútbịtđầunối | SU31557 | ||
8 | Van điềukhiểnlựachọn | SJ16372 | 7,769,000 | |
8 | Bộđệmkín | SJ17588 | ||
9 | Vít đầu ổcắm | SU51676 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Bộcân/vậtnặng/khốinặng | BSJ10022 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Chốthãmlòxo | A15147 | ||
2 | Chốtbulông | M134253 | ||
3 | Giáđỡ | SJ17875 | ||
4 | Bulông | 19M7791 | 81,000 | |
5 | Vậtnặng/Khốinặng | M134565 | ||
6 | Giáđỡ | SU31505 | ||
7 | Êcu mặtbích | 14M7299 | 42,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Vậtnặng/Khốinặng | BSJ10297 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Vậtnặng/Khốinặng | BSJ10298 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Đai ốchãm | 14M7397 | ||
2 | Đai ốchãm | 14M7396 | 31,000 | |
3 | Vít | 19M7775 | 26,000 | |
4 | Vít | 19M7867 | ||
5 | Vít | 21M7285 | ||
6 | Vànhđệm | 24H1136 | ||
7 | Vít | 37M7218 | ||
8 | Nhãn | JD5725 | 169,000 | |
9 | Búachuông | LVA18316 | ||
10 | Vít | M146384 | ||
11 | Vòngkẹp | LVU24150 | ||
12 | Bulông chữU | LVU24151 | ||
13 | Cácchi tiếtlắpráp | SU42317 | ||
14 | Lòxo | LVU26517 | ||
15 | Đai ốc | R140917 | ||
16 | Tấmốp | SJ16378 | ||
17 | Sàng | SU29494 | ||
18 | Đai ốcnhấn | SU32802 | ||
19 | Chốtlòxo | 34M7095 | ||
20 | Vòngchặn | R72653 | 30,000 | |
21 | Chốtbulông | SU38058 | ||
22 | Tấmốp | SJ22568 | ||
23 | Lòxo | SU38059 | ||
24 | Vànhđệm | 24M7207 | 14,000 | |
25 | Tấmốp | SJ16379 | ||
26 | Tấmốp | SJ22569 | ||
27 | Nắp đậy | SJ32260 | ||
28 | Sàng | SU47484 | ||
29 | Giáđỡ | SU30797 | ||
30 | Giáđỡ | SU31231 | ||
31 | Đinh tán | R189053 | ||
32 | Nắp | SU37975 | ||
33 | Đai ốc | R211071 | ||
34 | Kẹp | SU38061 | ||
35 | Vít | 37M7357 | ||
36 | Vít | R140959 | ||
37 | Bản lề | SJ17111 | ||
38 | Thanh giằng | SJ18185 | ||
39 | Tấmốp | SU29484 | ||
40 | Nắp | SU42257 | ||
41 | Nắp | SU42258 | ||
42 | Gờlắpmặtkính | SU29544 | ||
43 | Gờlắpmặtkính | SU29545 | ||
45 | Chốt | TCU12467 | ||
46 | Bản | LVU26387 | ||
47 | Vít | 19M7833 | ||
48 | Vít | 19M7868 | 32,000 | |
49 | Vànhđệm | 24M7055 | 9,000 | |
50 | Chốt | R274684 | ||
51 | Lò xo áp lực | A3096R | ||
53 | Chi tiếtgiữ hìnhtròn | SU38062 | ||
54 | Nắp đậy | SJ22567 | ||
56 | Vòngbịt | SU40197 | ||
57 | Dụngcụlấydấu | SU40266 | ||
58 | Vànhđệm | 24M7027 | ||
59A | Giáđỡ | SJ21766 | ||
59B | Giáđỡ | SJ34292 | ||
60 | Ốnglót | LVU26979 | ||
62 | Vít | R224342 | ||
63 | Thanh giằng | SU37801 | ||
64 | Vít | 37M7181 | ||
65 | Kẹp | SU46056 | ||
66 | Kẹp | SU46057 | ||
67 | Giáđỡ | SJ36137 | ||
68 | Chốtgài | SJ17546 | ||
69 | Đai ốc | 14M7272 | 7,000 | |
70 | Giáđỡ | SJ25054 | ||
71 | Đinh tán | 16M7110 | ||
72 | Keo cảmbiếnápsuất | SU43230 | ||
73 | Vít | SU60421 | ||
74 | Ba đờxốc | R194903 | ||
75 | Ghim | R120160 | ||
76 | Chi tiếtkẹp | SU46058 | ||
77 | Nắp đậy | SU29483 | ||
78 | Giáđỡ | SJ34290 | ||
79 | Giáđỡ | SJ34291 | ||
80 | Vòngbịt | SU60126 | ||
81 | Giáđỡ | SJ34293 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Đai ốchãm | 14M7396 | 31,000 | |
2 | Đai ốchãm | 14M7397 | ||
3 | Vít | 19M7785 | 34,000 | |
4 | Vít | 19M7867 | ||
5 | Vít | 19M7897 | 45,000 | |
6 | Vànhđệm | 24M7239 | ||
8 | Giáđỡ | SJ27907 | ||
9 | Giáđỡ | SJ17813 | ||
10 | Giáđỡ | SJ17814 | ||
11 | Giáđỡ | SJ36075 | ||
12 | Vànhđệm | 24M7139 | ||
13 | Giáđỡ | SJ17852 | ||
14 | Thanh gác chân | SU50446 | ||
15 | Thanh gác chân | SU50447 | ||
16 | Bậcthang | SU29326 | ||
17 | Nắp | SU32226 | ||
18 | Nắp | SU32227 | ||
19A | Giáđỡ | SU32586 | ||
20 | Ba đờxốc | R139038 | ||
20 | Ba đờxốc | R139038 | ||
21 | Vít | 19M7862 | 8,000 | |
22 | Vànhđệm | 24M7024 | 36,000 | |
23 | Vànhđệm | 24M7207 | 14,000 | |
24 | Vít | 19M7786 | 41,000 | |
25 | Giáđỡ | SJ37529 | ||
26 | Giáđỡ | SJ37950 | ||
27 | Ba đờxốc | SJ41339 | ||
28 | Đai ốc | 14M7273 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Vành vàđùmtrụcbánh | SJ15886 | ||
2 | Bulông bánhxe | SU26153 | 85,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Vành vàđùmtrụcbánh | SJ15887 | ||
2 | Bulông bánhxe | SU50353 | 367,000 | |
3 | Đai ốc | SU43830 | 91,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Vètai xe | SU29328 | ||
2 | Vètai xe | SU29329 | ||
3 | Giáđỡ | SJ17760 | ||
4 | Giáđỡ | SJ17761 | ||
5 | Giáđỡ | SJ17611 | ||
6 | Giáđỡ | SJ17971 | ||
7 | Đai ốchãm | 14M7396 | 31,000 | |
8 | Giáđỡ | SJ17623 | ||
9 | Hộpđồnghề | SU32081 | ||
10 | Giáđỡ | SJ17610 | ||
11 | Đai ốc | R140917 | ||
12 | Giáđỡ | SJ17626 | ||
13 | Nắp | SU32082 | ||
14 | Giáđỡ | SJ17625 | ||
15 | Tay nắm | M130667 | ||
16 | Đinh tán | LVU19837 | ||
17 | Vít | M153513 | ||
18 | Chốtgài | AM126031 | ||
19 | Giáđỡ | SU32470 | ||
20 | Giáđỡ | SU32469 | ||
21 | Vít | 37M7218 | ||
22 | Vànhđệm | 24M7207 | 14,000 | |
23 | Vít | 19M8039 | 102,000 | |
24 | Bulông | 03M7185 | ||
25 | Vít | 19M7775 | 26,000 | |
26 | Vít | 19M7867 | ||
27 | Vànhđệm | 24M7088 | ||
28 | Vànhđệm | R225731 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Bộcân/vậtnặng/khốinặng | BSJ10023 |