STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ đòn bẩy (LEVER,ASSY(RANGE SHI) 0.73kg | PR151-49132 | ||
020 | ỐNG LÓT (BUSH) 0.006kg | PR651-48243 | ||
030 | CÁI KẸP (GRIP(RANGE SHIFT)) 0kg | PR651-48250 | ||
040 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.003kg | PR6B1-89280 | ||
050 | THANH, THAY ĐỔI BIÊN ĐỘ (ROD(RANGE SHIFT)) 0.334kg | PR6B1-89830 | ||
060 | Chốt khóa định vị (PIN,SNAP) 0.001kg | PR6B1-89832 | ||
070 | CẦN (ARM(RANGE SHIFT)) 0.12kg | PR6B1-89790 | ||
080 | ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.011kg | PR6B1-89290 | ||
090 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (PIN,SNAP) 0.003kg | PR6B1-89292 | ||
100 | Đòn bẩy (LEVER) 0.28kg | PR6B1-89750 | ||
110 | KẸP (GRIP LEVER) 0.03kg | PR6B1-89840 | ||
120 | BU LÔNG (BOLT) 0.01kg | PR6B1-89820 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ cần (ARM,ASSY) 0.12kg | PR6B1-89250 | ||
020 | ỐNG LÓT (BUSH) 0.003kg | PR6B1-89390 | ||
030 | ĐINH, TÁCH RỜI (PINSPLIT) 0.002kg | PR6B1-89410 | ||
040 | LÒ XO,CẦN GA (SPRING(AXLE)) 0.004kg | PR6B1-89230 | ||
050 | Khớp nối (FITTING,METAL) 0.026kg | PR6B1-68560 | ||
060 | Thanh gạt (ROD) 0.019kg | PR6B1-68580 | ||
070 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg | PR6B1-98280 | ||
080 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (PIN,SNAP) 0.001kg | PR6B1-82740 | ||
090 | Thanh gạt (ROD) 0.24kg | PR6B1-89820 | ||
100 | Con lăn (ROLLER) 0.001kg | PR6B1-89630 | ||
110 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (PIN,SNAP) 0.001kg | PR6B1-89270 | ||
120 | Bộ mâm kẹp (HOLDER,ASSY) 0.063kg | PR6B1-89432 | ||
130 | ỐNG LÓT (BUSH) 0.003kg | PR6B1-89860 | ||
140 | BU LÔNG (BOLT) 0.02kg | PR651-89720 | ||
150 | ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg | PR6B1-41470 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VỎ,BÀN ĐẠP (COVER,PEDAL) 0kg | 3K021-67120 | 86,000 | |
040 | BÀN ĐẠP (PEDAL) 0kg | PR651-83112 | ||
050 | Bạc lót (BUSHING(C,00810)) 0kg | 5W880-08100 | 10,000 | |
060 | Chốt (PIN) 0kg | PR651-83120 | 58,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 01025-50616 | 8,000 | |
080 | LÒ XO,CẦN GA (SPRING(AXLE)) 0kg | PR651-83130 | 37,000 | |
090 | Dây cáp (CABLE) 0kg | PR651-83143 | 272,000 | |
100 | ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.004kg | 05122-50614 | 11,000 | |
110 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(6,HOLD)) 0.002kg | PG001-34110 | 8,000 | |
120 | Vòng siết (BAND) 0kg | PR651-36740 | 8,000 | |
130 | ĐAI TRUYỀN, SIẾT (BAND(CORD)) 0kg | PR651-45290 | 8,000 |