STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG (TAY CẦM) (FRAME(HANDLE)) <=4007002 0kg | PG001-61123 | 1,802,000 | |
010 | KHUNG (TAY CẦM) (FLAME(HANDLE)) >=4007003 0kg | PG001-61127 | 1,775,000 | |
020 | BU-LÔNG, DỤNG CỤ KHOAN (REAMER BOLT(M12-28.5)) 0kg | PG001-61180 | ||
030 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg | 04512-50120 | 3,000 | |
040 | TAY CẦM (HANDLE) 0kg | PG001-61110 | ||
050 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.023kg | 01135-51025 | 15,000 | |
060 | DỤNG CỤ KẸP (TAY CẦM) (GRIP(HANDLE)) 0kg | PG001-61190 | 54,000 | |
070 | THANH DẪN (ĐÒN BẨY) (GUIDE(LEVER)) 0kg | PG001-65110 | 235,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg | 01125-50816 | 8,000 | |
090 | ỐNG DẪN, TAY CẦM (PIPE(HANDLE)) 0kg | PG001-61210 | 217,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÀN, TRỒNG CÂY (SEEDLING PLATFORM(SPARE)) 0kg | PG001-47118 | 1,652,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
025 | MÁY ĐÁNH DẤU, BỘ PHẬN LẮP RÁP (MARKER,ASSY(CENTER)) 0kg | PG001-47090 | 94,000 | |
030 | CẦN (TRUNG TÂM) (ROD(CENTER)) 0kg | PG001-47190 | ||
040 | MÁY ĐÁNH DẤU (GIỮA) (MARKER(CENTER)) 0kg | PG001-47170 | 35,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.017kg | 01125-50835 | 11,000 | |
060 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg | 02114-50080 | 6,000 | |
070 | KHUNG, VƯỜN ƯƠM TRỐNG (FLAME(SPARE SEEDLING) <=4007018 0kg | PG001-47140 | ||
070 | KHUNG, VƯỜN ƯƠM TRỐNG (FLAME(SPARE SEEDLING K)) >=4007019 0kg | PG001-47143 | 1,447,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg | 01123-50820 | 8,000 | |
090 | VẬT CHỐNG ĐỠ, BÊN CẠNH (SUPPORT,SIDE) 0kg | PG001-41410 | 188,000 | |
110 | CON LĂN (BỘ KHỞI ĐỘNG) (ROLLAR(STARTER)) 0.005kg | PG001-47164 | 14,000 | |
120 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg | PG001-34120 | 9,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg | 04013-50080 | 3,000 | |
140 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 |