Tay cấy phía trái trục cấy theo hướng lái

Tay cấy phía trái trục cấy theo hướng lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MÓNG TRỒNG CÂY, BỘ PHẬN LẮP RÁP (TRÁI) (PLANTING CRAW,ASSY(LH,I)) 0.98kg PG001-51012 3,045,000
020 TRỤC, TRỒNG CÂY, HOÀN CHỈNH (ARM,PLANTING,COMP) 0.2kg PG001-51100 2,394,000
030 ỐNG LÓT (BUSH,PUSH) 0.013kg PL622-51523 348,000
050 MÓNG, TRỒNG CÂY (CLAW,PLANTING) 0.033kg W9505-23001 147,000
070 ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0.005kg 45639-51720 116,000
080 ĐAI ỐC, VÀNH XE (NUT,FLANGE) 0.003kg PK401-51160 35,000
100 CẦN (ROD) 0.05kg PG001-51313 311,000
110 GIÁ ĐỠ, XÍCH (HOLDER,CHAIN) <=4007002 0.01kg PG001-51653 146,000
110 GIÁ ĐỠ, XÍCH (HOLDER,CHAIN) >=4007003 0.01kg PG001-51653 146,000
120 ĐỆM (CUSHION) 0.002kg PJ401-51560 29,000
140 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.002kg 45403-51660 71,000
150 DẤU NIÊM PHONG (SEAL) 0.004kg 45403-51642 71,000
160 TRỤC (ĐẨY RA) (ARM(PUSH OUT)) 0.045kg PG001-51412 135,000
170 LÒ XO NÉN (SPRING(PUSH OUT)) 0.025kg PG001-51420 60,000
180 BU-LÔNG (PIN) 0.005kg PG001-51430 16,000
190 TRỤC, TAY QUAY (ARM,CRANK) 0.155kg PG001-52510 341,000
200 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.002kg 04611-00280 12,000
210 NHÃN,DẦU (OIL SEAL) 0.01kg PG001-52520 171,000
220 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.024kg 08101-06001 139,000
230 CAM, ĐẨY (CAM(PUSH OUT)) 0.02kg PG001-51520 69,000
240 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
250 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 6,000
260 VÀNH (TAY QUAY) (COLLAR(CRANK)) 0.002kg PG001-52590 28,000
270 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.007kg PG001-51840 156,000
280 VỎ (CAM) (COVER(CLAW)) 0.03kg PG001-51812 52,000
290 MIẾNG ĐỆM (VỎ) (PACKING(PLANTING COVER)) 0.01kg PG001-51850 23,000
300 ĐINH VÍT, ĐẦU NÓN CỤT (SCREW,PAN HEAD(PHILLIPS)) 0.004kg 03054-50514 3,000
310 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 04012-50050 3,000
320 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.001kg 41131-51833 49,000
330 TRỤC, BỘ PHẬN LẮP RÁP (ARM,ASSY(SWING)) 0.22kg PG001-51500 689,000
340 CÁNH TAY, LUNG LAY (ARM,ROCKING) 0.07kg PG001-51610 175,000
350 TRỤC, HOÀN CHỈNH (ĐẦU NỐI) (SHAFT,COMP(JOINT)) 0.06kg PG001-51700 179,000
360 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.024kg 08101-06001 139,000
370 TRỤC, HOÀN CHỈNH (ĐẦU NỐI) (SHAFT,COMP(JOINT)) 0.06kg PG001-51700 179,000
375 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.024kg 08101-06001 139,000
380 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.002kg 04611-00280 12,000
390 DẤU NIÊM PHONG, DẦU (SEAL,OIL) 0.005kg PG001-51130 46,000
400 VÀNH (LẮC) (COLLAR(1,SWING)) 0.02kg PG001-51740 25,000
410 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
420 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
430 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 6,000
440 VÀNH (COLLAR) 0.005kg PG001-51750 15,000
450 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
460 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 6,000
470 BU-LÔNG, NHÓM MÁY (SET BOLT) 0.001kg PG001-55112 52,000
480 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 6,000
490 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
500 CHÌA KHÓA, THẲNG (KEY,STRAIGHT) 0.003kg 05912-00514 18,000

Tay cấy phía phải trục cấy theo hướng lái

Tay cấy phía phải trục cấy theo hướng lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MÓNG TRỒNG CÂY, BỘ PHẬN LẮP RÁP (PHẢI) (PLANTING CRAW,ASSY(RH,I)) 0.98kg PG001-54012 3,044,000
020 TRỤC, TRỒNG CÂY, HOÀN CHỈNH (ARM,PLANTING,COMP) 0.2kg PG001-51100 2,394,000
030 ỐNG LÓT (BUSH,PUSH) 0.013kg PL622-51523 348,000
050 MÓNG, TRỒNG CÂY (CLAW,PLANTING) 0.033kg W9505-23001 147,000
070 ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0.005kg 45639-51720 116,000
080 ĐAI ỐC, VÀNH XE (NUT,FLANGE) 0.003kg PK401-51160 35,000
100 CẦN (ROD) 0.05kg PG001-51313 311,000
110 GIÁ ĐỠ, XÍCH (HOLDER,CHAIN) <=4007002 0.01kg PG001-51653 146,000
110 GIÁ ĐỠ, XÍCH (HOLDER,CHAIN) >=4007003 0.01kg PG001-51653 146,000
120 ĐỆM (CUSHION) 0.002kg PJ401-51560 29,000
140 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.002kg 45403-51660 71,000
150 DẤU NIÊM PHONG (SEAL) 0.004kg 45403-51642 71,000
160 TRỤC (ĐẨY RA) (ARM(PUSH OUT)) 0.045kg PG001-51412 135,000
170 LÒ XO NÉN (SPRING(PUSH OUT)) 0.025kg PG001-51420 60,000
180 BU-LÔNG (PIN) 0.005kg PG001-51430 16,000
190 TRỤC, TAY QUAY (ARM,CRANK) 0.155kg PG001-52510 341,000
200 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.002kg 04611-00280 12,000
210 NHÃN,DẦU (OIL SEAL) 0.01kg PG001-52520 171,000
220 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.024kg 08101-06001 139,000
230 CAM, ĐẨY (CAM(PUSH OUT)) 0.02kg PG001-51520 69,000
240 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
250 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 6,000
260 VÀNH (TAY QUAY) (COLLAR(CRANK)) 0.002kg PG001-52590 28,000
270 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.007kg PG001-51840 156,000
280 VỎ (CAM) (COVER(CLAW)) 0.03kg PG001-51812 52,000
290 MIẾNG ĐỆM (VỎ) (PACKING(PLANTING COVER)) 0.01kg PG001-51850 23,000
300 ĐINH VÍT, ĐẦU NÓN CỤT (SCREW,PAN HEAD(PHILLIPS)) 0.004kg 03054-50514 3,000
310 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 04012-50050 3,000
320 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.001kg 41131-51833 49,000
330 TRỤC, BỘ PHẬN LẮP RÁP (ARM,ASSY(SWING)) 0.22kg PG001-51500 689,000
340 CÁNH TAY, LUNG LAY (ARM,ROCKING) 0.07kg PG001-51610 175,000
350 TRỤC, HOÀN CHỈNH (ĐẦU NỐI) (SHAFT,COMP(JOINT)) 0.06kg PG001-51700 179,000
360 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.024kg 08101-06001 139,000
370 TRỤC, HOÀN CHỈNH (ĐẦU NỐI) (SHAFT,COMP(JOINT)) 0.06kg PG001-51700 179,000
375 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.024kg 08101-06001 139,000
380 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.002kg 04611-00280 12,000
390 DẤU NIÊM PHONG, DẦU (SEAL,OIL) 0.005kg PG001-51130 46,000
400 VÀNH (LẮC) (COLLAR(1,SWING)) 0.02kg PG001-51740 25,000
410 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
420 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
430 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 6,000
440 VÀNH (COLLAR) 0.005kg PG001-51750 15,000
450 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
460 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 6,000
470 BU-LÔNG, NHÓM MÁY (SET BOLT) 0.001kg PG001-55112 52,000
480 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 6,000
490 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
500 CHÌA KHÓA, THẲNG (KEY,STRAIGHT) 0.003kg 05912-00514 18,000
messenger
zalo