STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TAY CẦM | 1C748C-51012 | ||
1-1 | CỤM TAY CẦM | 1C748C-51012-1 | ||
2 | TAY CẦM, TAY CẦM | 1C729C-51350 | ||
3 | NẮP, TAY CẦM | 1C730C-51410 | ||
4 | CỤM CẦN CHUYỂN, NẮP VN | 7C748C-59410 | ||
5 | VÍT, REN CẮT 5X12 | 1C730C-63201 | ||
6 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 25,000 | |
7 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 25,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 30,000 | |
9 | ĐAI ỐC, M8 | 26051-080002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHUNG, PHÍA SAU TRÁI | 1C748C-51500 | 688,000 | |
1-1 | KHUNG, PHÍA SAU TRÁI | 1C748C-51500-1 | ||
2 | KHUNG, PHÍA SAU PHẢI | 1C748C-51600 | ||
2-1 | KHUNG, PHÍA SAU PHẢI | 1C748C-51600-1 | ||
3 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 80 | 26014-080802 | 44,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐAI ỐC, ĐIỀU CHỈNH | 1C730C-23150 | ||
2 | CỤM CẦN CHUYỂN, XOAY | 1C730C-52061 | ||
3 | TAY CẦM, CẦN CHUYỂN | 1C730C-52200 | 33,000 | |
4 | CỤM ĐỠ, CẦN CHUYỂN | 1C730C-52280 | ||
5 | CHẶN, CẦN CHUYỂN XOAY | 1C730C-52291 | ||
6 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | ||
7 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | ||
8 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | ||
9 | CỤM ỐNG, ĐIỀU KHIỂN | 1C729C-52411 | ||
10 | NỐI, ĐIỀU KHIỂN XOAY | 1C730C-52431 | 80,000 | |
11 | CẦN TRỤC, ĐIỀU KHIỂN XOAY | 1C748C-52451 | 291,000 | |
12 | LÒ XO, CHẶN CẦN CHUYỂN | 1C730C-52510 | 50,000 | |
13 | ĐAI ỐC SIẾT 8X155 | 1C730C-52570 | 65,000 | |
14 | ĐAI ỐC,M8 TRÁI | 1C730C-63240 | 11,000 | |
15 | VÒNG ĐỆM 10 | 22117-100000 | 5,000 | |
16 | VÒNG ĐỆM 6 | 22137-060000 | 2,000 | |
17 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
18 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
19 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 1.6X12 | 22417-160120 | 11,000 | |
20 | CHỐT, H 8X 12 | 22487-080120 | 75,000 | |
21 | CHỐT 8X 55 | 22487-080550 | ||
22 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG LÓT, 10X12X15 | 1C729C-23050 | ||
2 | CON LĂN, 6X22X10 | 1C730C-47750 | ||
3 | CAO SU | 1E8559-51670 | ||
4 | CỤM CẦN CHUYỂN, | 1C730C-52000 | ||
5 | ỐNG LÓT, VÒNG ĐỆM | 1C730C-52400 | 27,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM, 11X14X27 | 1C730C-52690 | ||
7 | TAY, CỤM CẦN CHUYỂN | 1C730C-52700 | ||
8 | BỘ ĐẾM CMP | 1C729C-52711 | ||
9 | CẦN TRỤC, LY HỢP CHÍNH | 1C729C-52761 | ||
10 | LÒ XO, GIÁ | 1C729C-52900 | 90,000 | |
11 | DẪN HƯỚNG, GIÁ LÒ XO | 1C729C-52910 | ||
12 | TAY CẦM, CẦN CHUYỂN LY HỢP | 1C730C-65210 | ||
13 | CHỐT, CHẺ | 1C727C-65701 | ||
14 | VÒNG ĐỆM 10 | 22117-100000 | 5,000 | |
15 | VÒNG ĐỆM 6 | 22137-060000 | 2,000 | |
16 | VÒNG ĐỆM 6 | 22157-060000 | 11,000 | |
17 | CHỐT, LÒ XO 6.0X25 | 22351-060025 | ||
18 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 1.6X12 | 22417-160120 | 11,000 | |
19 | CHỐT, CHỐT ĐỊNH VỊ 2.5X20 | 22417-250200 | 25,000 | |
20 | CHỐT, H10X 60 | 22487-100600 | ||
21 | BU LÔNG, M6X 12 | 26016-060122 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CẦN CHUYỂN, LY HỢP BÊN TRÁI | 1C729C-52500 | ||
2 | CẦN CHUYỂN, LY HỢP BÊN PHẢI | 1C729C-52550 | 273,000 | |
3 | GIÁ ĐỠ | 1C748C-52780 | ||
4 | GIÁ ĐỠ, LY HỢP BÊN | 1C748C-52810 | ||
5 | DÂY, GIA TỐC | 1C729C-52820 | 129,000 | |
6 | DÂY, LY HỢP BÊN | 1C729C-52831 | 218,000 | |
7 | ỐNG, XOẮN 70 | 1C730C-52830 | 9,000 | |
8 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 34,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM 6 | 22137-060000 | 2,000 | |
10 | CHỐT, CHỐT ĐỊNH VỊ 2,5X16 | 22417-250160 | ||
11 | BU LÔNG, M6X 16 | 26013-060162 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TAY CẦM, GIÁ | 1E8559-02050 | ||
2 | LÁ, ĐIỀU KHIỂN TRỤC | 1C729C-52010 | ||
3 | NẮP,19X9 | 1C729C-52021 | ||
4 | CẦN CHUYỂN, THAY PTO | 1C729C-52160 | ||
5 | CỤM TAY, THAY | 1C729C-52252 | ||
6 | CẦN CHUYỂN, THAY | 1C729C-52300 | ||
7 | TAY CẦM, THAY | 1C730C-52300 | ||
8 | ĐAI ỐC, 6X43 | 1C730C-52600 | ||
9 | CỤM DẪN HƯỚNG, THAY PL | 7C748C-52920 | ||
9B | CỤM NHÃN, KÊNH CHÍNH | 7C748C-89130 | ||
10 | VÒNG ĐỆM 12 | 22117-120000 | 5,000 | |
11 | BU LÔNG, M6X 12 | 26014-060122 | 25,000 | |
12 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
13 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
14 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
15 | BU LÔNG, M6X 30 ĐẦU BẰNG | 26116-060302 | ||
16 | ĐAI ỐC, M6 | 26716-060002 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG LÓT, 10X12X15 | 1C729C-23050 | ||
2 | TAY CẦM, CẦN CHUYỂN LY HỢP | 1C730C-30240 | ||
3 | VÍT, ĐAI ỐC 6 TRÁI | 1C730C-47660 | ||
4 | CON LĂN, 6X22X10 | 1C730C-47750 | ||
5 | CAO SU | 1E8559-51670 | ||
6 | NỐI,CÂY | 1C729C-52480 | ||
7 | TAY, CỤM CẦN CHUYỂN | 1C734C-52640 | ||
8 | CẦN TRỤC, ĐIỀU KHIỂN CÂY | 1C748C-52870 | ||
9 | ĐAI ỐC, CỤM HIỆU CHỈNH 6X30 | 1C748C-52880 | ||
10 | CẦN TRỤC, ĐIỀU KHIỂN CÂY | 1C748C-52890 | ||
11 | CỤM CẦN CHUYỂN, | 1C730C-53001 | ||
12 | CHỐT, ĐẦU PHẲNG 10X118 | 1C730C-53100 | ||
13 | CẦN TRỤC, LY HỢP CÂY | 1C729C-53210 | ||
14 | LÒ XO, 14X183 | 1C730C-53250 | ||
15 | CHỐT, CHẺ | 1C727C-65701 | ||
16 | VÒNG ĐỆM 6 | 22137-060000 | 2,000 | |
17 | CHỐT, LÒ XO 6.0X25 | 22351-060025 | ||
18 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 1.6X12 | 22417-160120 | 11,000 | |
19 | ĐAI ỐC, M6 | 26716-060002 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TAY CẦM, CẦN CHUYỂN | 1C730C-51400 | ||
2 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | ||
3 | CẦN CHUYỂN,ĐỘ SÂU CẤY | 1C730C-53210 | ||
4 | LÒ XO, CHIỀU SÂU CẦN CHUYỂN | 1C730C-53260 | ||
5 | TAY, CHIỀU SÂU CẤY | 1C734C-53300 | 217,000 | |
6 | CHỐT, CHẺ | 1C727C-65701 | ||
7 | CHỐT, H 8X 80 | 22487-080800 | 33,000 | |
8 | CHỐT, H10X 30 | 22487-100300 | 22,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG TRÊN NẮP DÀN CÒ | 1E8559-38980 | ||
2 | CHỐT, CHẺ 6 | 1C730C-52370 | 14,000 | |
3 | TRỤC, ĐIỀU CHỈNH | 1C730C-54100 | ||
4 | CẦN TRỤC, ĐIỀU CHỈNH CHỌN | 1C730C-54170 | ||
5 | TAY, CẦN CHUYỂN CHỌN | 1C734C-54200 | ||
6 | DẪN HƯỚNG, CẦN CHUYỂN CHỌN | 1C734C-54250 | ||
7 | CẦN CHUYỂN, ĐIỀU CHỈNH CHỌN | 1C730C-54300 | ||
8 | VÒNG ĐỆM 10 | 22117-100000 | 5,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM 6 | 22137-060000 | 2,000 | |
10 | VÒNG, E- 8 | 22272-000080 | 25,000 | |
11 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 | 22417-200160 | 30,000 | |
12 | BU LÔNG, M6X 12 | 26014-060122 | 25,000 | |
13 | BU LÔNG, M6X 12 | 26014-060122 | 25,000 | |
14 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG, XOẮN 70 | 1C730C-52830 | 9,000 | |
2 | DÂY, SỐC | 1C729C-55200 | 129,000 | |
3 | BÓ, LÙI LẠI | 1C729C-55211 | ||
4 | CÔNG TẮC TỐC ĐỘ | 1C729C-77820 | ||
5 | BU LÔNG TRÊN NẮP DÀN CÒ, CÔNG TẮC | 1C729C-77830 | ||
6 | LÒ XO, KẸP | 1C730C-81550 | ||
7 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 25,000 | |
8 | CỔ DÊ, KHÓA DÂY | 1E6102-84980 | ||
9 | VÒNG ĐỆM 10 | 22137-100000 | 2,000 | |
10 | BU LÔNG, M6X 12 | 26014-060122 | 25,000 |