Gear box

Gear box
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP BÁNH RĂNG 0kg W9518-51610 5,385,000
020 ARM, EXTENSION LH 0kg W9522-51120
030 SHAFT, EXTENSION ## 0kg W9522-51130
040 TRỤC 0kg W9518-51640 2,016,000
040 TRỤC 0kg W9518-51640 2,016,000
050 BÁNH RĂNG CÔN 12T 1.11kg W9518-51650 2,119,000
050 BÁNH RĂNG CÔN 12T 0kg W951P-51650
060 BÁNH RĂNG CÔN 22T 2.4kg W9518-51660 2,861,000
060 BÁNH RĂNG CÔN 22T 0kg W951P-51660
070 NẮP 0kg W9518-51670 281,000
080 NẮP 0kg W9518-51680 317,000
090 NẮP 0kg W9518-51690 76,000
100 PHÍCH 0kg W9518-51700 181,000
110 BẠC NỐI 0kg W9518-51710 77,000
120 BẠC NốI 0kg W9518-51720 88,000
120 BẠC NỐI 0kg W9518-51721 74,000
130 MIẾNG CHÊM T0.3 MM. 0kg W9518-51740 83,000
130 CHỐT THÂN TRƯỚC T0.3 MM. 0kg W9518-51740 83,000
130 MIẾNG CHÊM T0.5 MM. 0kg W9518-51730 77,000
130 MIẾNG CHÊM BÁNH RĂNG CHUYỀN PHÍA TRƯỚC 0.4 T0.4 MM. 0kg W9518-51730 77,000
130 MIẾNG CHÊM T0.5 MM. 0kg W9518-51750 55,000
130 MIẾNG CHÊM BÁNH RĂNG CHUYỀN PHÍA TRƯỚC 0.5 T0.5 MM. 0kg W9518-51750 55,000
140 MIẾNG CHÊM T0.3 MM. 0kg W9518-51770 110,000
140 MIẾNG CHÊM T0.4 MM. 0kg W9518-51760 128,000
140 MIẾNG CHÊM T0.4 MM. 0kg W9518-51760 128,000
140 MIẾNG CHÊM T0.5 MM. 0kg W9518-51780 88,000
140 MIẾNG CHÊM T0.5 MM. 0kg W9518-51780 88,000
150 MIẾNG CHÊM T0.3 MM. 0kg W9518-51800 110,000
150 MIẾNG CHÊM T0.4 MM. 0kg W9518-51790 119,000
150 MIẾNG CHÊM T0.5 MM. 0kg W9518-51810 88,000
160 PHỚT TRỤC PIC 0kg W9518-51830 221,000
160 PHỚT TRỤC PIC 0kg W9518-51830 221,000
170 NHÃN,DẦU 0kg 09120-55729 82,000
180 Ổ,BI 0.355kg 08101-06208 327,000
190 CÁI ĐỆM,TRỤC LĂN 0kg 08711-30310 1,117,000
200 Ổ,BI 0.78kg 08101-06212 614,000
210 BEARING, ROLLER 0kg 08631-00309
220 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.042kg 04611-01000 172,000
230 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.005kg 04612-00400 18,000
240 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.007kg 04612-00450 19,000
250 VÒNG CHỮ O 0.002kg 04811-50750 61,000
260 VÒNG CHỮ O 0.003kg 04811-51050 77,000
270 VÒNG ĐỆM 0.003kg 04512-50100 6,000
280 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 0.002kg 04717-01200 17,000
290 PHÍCH 0kg 62735-11150 39,000
290 PHÍCH 0kg 62735-111502
290 PHÍCH 0kg 62735-11150 39,000
300 BU LÔNG 0.024kg 01073-51020 12,000
310 BU LÔNG 0.025kg 01073-51025 12,000
320 ASSY GEARBOX 0kg W9522-51010

Cover chain

Cover chain
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PLATE LH 0kg W9522-52012
020 GIOĂNG ĐỆM 0kg W9518-52190
030 BU LÔNG 0kg W9516-52160 37,000
040 NHÔNG 11T 0kg W9518-52210 2,305,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.007kg 04612-00450 19,000
060 DÂY XÍCH,Bộ NO.120 0kg W9522-52090 5,858,000
070 SHAFT LH 0kg W9522-52050
070 SHAFT LH 0kg W9522-52051 2,826,000
080 VÒNG BÍT 0kg W9518-52200 919,000
090 HỘP 0kg W9522-52040 1,317,000
100 VÒNG CHỮ O 0kg 04811-07250 34,000
110 Ổ,BI 0kg 08103-06309 671,000
120 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.042kg 04611-01000 172,000
130 BU LÔNG 0kg W9518-52163 53,000
140 NHÔNG 14T 0kg W9518-52070 3,074,000
150 ĐAI ỐC HÃM 0kg W9518-52080 210,000
160 ĐÒN BẨY 0kg W9522-52100 76,000
170 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.001kg 04612-00140 6,000
180 GASKET, CHAIN COVER 0kg W9522-52120
190 NẮP 0kg W9522-52110 3,126,000
200 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.003kg 04013-50080 3,000
210 BU LÔNG 0.01kg 01123-50814 8,000
220 ĐINH ỐC 0.059kg 02074-50200 27,000
230 BU LÔNG 0kg W9518-52130 180,000
240 THANH 0kg W9518-52140 77,000
250 LÒ XO 1 0kg 62633-13292
260 NÚT, NẮP 0kg W9518-52150 99,000
270 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 0.002kg 04717-01200 17,000
280 PHÍCH 0kg 62735-11150 39,000
280 PHÍCH 0kg 62735-111502
280 PHÍCH 0kg 62735-11150 39,000
290 BẢO VỆ 0kg W9522-51040
300 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.004kg 04013-50100 6,000
310 BOLT,SEMS 0.02kg 01123-51018 11,000

Plate

Plate
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PLATE RH 0kg W9518-53020
020 ARM, EXTENSION RX220H 0kg W9522-53010
030 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg 04512-50120 3,000
040 BU LÔNG 0.033kg 01053-51222 27,000
050 BU LÔNG 0.025kg 01073-51025 12,000
060 HỘP 0kg W9522-53040 1,249,000
070 VÒNG BÍT 0kg W9518-52200 919,000
080 SHAFT RH 0kg W9522-53030 1,674,000
090 Ổ,BI 0.634kg 08103-06308 250,000
100 ĐAI ỐC HÃM 0kg W9516-52080 130,000
100 ĐAI ỐC HÃM 0kg W9516-52080 130,000
110 VÒNG CHỮ O 0.005kg 04811-07950 48,000
120 NẮP 0kg W9518-53060 612,000
130 BU LÔNG 0.025kg 01123-51035 12,000
140 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 0.002kg 04717-01200 17,000
150 PHÍCH 0kg 62735-11150 39,000
150 PHÍCH 0kg 62735-111502
150 PHÍCH 0kg 62735-11150 39,000
160 BU LÔNG 0kg 01056-51640 166,000
170 WASHER,EXTENSION ARM 0kg W9522-53100
180 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
190 ĐINH ỐC 0.03kg 02056-50160 23,000

Comp cover

Comp cover
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 COMP.COVER,SPECIAL 0kg W9522-56100
020 BU LÔNG 0.04kg 01053-51230 12,000
030 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg 04512-50120 3,000
040 ĐINH ỐC 0.017kg 02056-50120 6,000
050 HOLDER,REAR COVER 0kg W9522-56130
060 BU LÔNG 0.036kg 01053-51225 20,000
070 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.007kg 04013-50120 6,000
080 BẠC NốI 0kg W9522-56140 52,000
090 SUPPORT, REAR COVER 0kg W9522-56120
100 PIN, LOWER RX200 0kg W9520-59520
110 CHỐT CẦN NỐI TRÊN PHÍA SAU 0kg W9501-85000 58,000
110 CHỐT CẦN NỐI TRÊN PHÍA SAU 0kg W9501-85000 58,000
120 PIN JOINT 0.05kg 05122-51250 47,000
130 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.007kg 04013-50120 6,000
140 ĐINH,KHÓA 0.003kg 05515-51200 15,000

Cover head

Cover head
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 COVER, REAR 0kg W9522-56210
020 BẠC NốI 0kg W9522-56140 52,000
030 BU LÔNG 0.036kg 01053-51225 20,000
040 THANH CÁCH QUÃNG DẪN HƯỚNG 0kg W9518-56330 189,000
050 BẠC NốI 0kg W9516-56350
060 ĐĨA ĐẾ CẦN NÂNG 0kg W9516-56320
070 BU LÔNG 0.01kg 01053-51270 41,000
080 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg 04512-50120 3,000
090 ĐINH ỐC 0.017kg 02056-50120 6,000
100 ROD,COVER 0kg W9522-56310
110 LÒ XO CẦN NÂNG PHÍA DƯỚI 0kg W9522-56320 123,000
120 LÒ XO CẦN NÂNG PHÍA TRÊN 0kg W9518-56340 121,000
130 BẠC NốI 0kg W9522-56330 117,000
140 CHỐT,LÒ XO 0.014kg 05411-01040 31,000
150 PIN, ROD COVER 0kg W9522-56350

Plate shaft

Plate shaft
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 SHAFT, BLADE 0kg W9522-54010
020 BLADE LH (RX200) 0kg W9520-54061 225,000
020 BLADE LH (RX200) 0kg W951P-54060
030 BLADE RH (RX200) 0kg W9520-54071 240,000
030 BLADE RH (RX200) 0kg W951P-54070
040 BOLT BLADE 0kg W9516-54083 27,000
040 BU LÔNG LƯỠI XỚI 0kg W9516-54083 27,000
050 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg 04512-50120 3,000
060 ĐINH ỐC LƯỠI 0kg W9516-54090 40,000
060 ĐINH ỐC LƯỠI 0kg W9516-54090 40,000
070 BU LÔNG TRỤC LƯỠI XỚI 0kg W9516-54101 39,000

Link

Link
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 LINK, REAR RX220H 0kg W9522-57110 919,000
020 LINK, FRONT RX220H 0kg W9522-57120
020 LINK, FRONT RX220H 0kg W9522-57121 616,000
030 BU LÔNG 0.2kg 01053-51602 83,000
040 BẠC 0kg W9516-57130 120,000
050 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
060 ĐINH ỐC 0.03kg 02056-50160 23,000
070 BU LÔNG 0.09kg 01053-51640
080 BU LÔNG 0.102kg 01053-51650 195,000
090 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
100 ĐINH ỐC 0.03kg 02056-50160 23,000
110 CHỐT TRÊN 0kg W9516-59510 213,000
120 ĐINH,KHÓA 0kg 05515-51600 22,000
130 UNIVERSAL JOINT ## 0kg W9522-59012 9,280,000
140 NẮP-PIC 0kg W9516-60100

Ski

Ski
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CÁI CHẶN 0kg W9518-57330
020 CÁI CHẶN 0kg W9518-57320
030 LEVER SKI 0kg W9518-57310
040 LEVER,SKI LH 0kg W9522-57310
050 BU LÔNG 0.042kg 01053-51235 19,000
060 WEED CUTTER LH 0kg W9518-52180 188,000
070 HEX.BOLT 0.048kg 01053-51242 55,000
080 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg 04512-50120 3,000
090 ĐINH ỐC 0.017kg 02056-50120 6,000

Assy adapter

Assy adapter
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ADAPTER, TOPLING 0kg W9522-59220
010 ADAPTER, TOPLINK 0kg W9522-59222
020 BAR,STOPPER 0kg W9522-59250
030 WASHER STOPPER 0kg W9516-59260
040 BU LÔNG 0.01kg 01123-50814 8,000
050 ĐINH ỐC 0.03kg 02076-50160 19,000
060 BOLT ADAPTER TOPLING 0kg W9522-59271
070 STAY, ADAPTER TOPLINK LH 0kg W9522-59280
080 STAY, ADAPTER TOPLINK RH 0kg W9522-59290
090 BU LÔNG 0.05kg 01053-51240 24,000
100 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg 04512-50120 3,000
110 ĐINH ỐC 0.017kg 02056-50120 6,000
120 TOPLINK, ROTARY 0kg W9522-59230
130 PIN,ADAPTER 0kg W9522-59240
140 CHỐT CẦN NỐI TRÊN PHÍA SAU 0kg W9501-85000 58,000
140 CHỐT CẦN NỐI TRÊN PHÍA SAU 0kg W9501-85000 58,000
150 PIN,ADAPTER 0kg W9522-59240
160 CHỐT CẦN NỐI TRÊN PHÍA SAU 0kg W9501-85000 58,000
160 CHỐT CẦN NỐI TRÊN PHÍA SAU 0kg W9501-85000 58,000

U joint

U joint
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 QD YOKE 0kg W9522-09011 2,323,000
020 TUBE YOKE(IN) 0kg W9523-59021
030 TUBE YOKE(OUT) 0kg W9522-09031
040 JOURNAL CROSS ASSY 0kg W9522-09041 2,349,000
050 KNOCK PIN ASS'Y 0kg W9516-09051 289,000
060 UNIVERSAL JOINT ## 0kg W9522-59012 9,280,000
messenger
zalo