Hạng mục sử dụng thường xuyên

Hạng mục sử dụng thường xuyên
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PHÍCH 0kg W9518-51700 181,000
020 NHÃN,DẦU 0kg 09120-55729 82,000
030 PHỚT TRỤC PIC 0kg W9518-51830 221,000
040 DÂY XÍCH,Bộ 0kg W9522-52090 5,858,000
050 PHÍCH 0kg 62735-11150 39,000
060 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 0.002kg 04717-01200 17,000
070 CHỐT XẢ NHỚT 0kg W9516-52120 49,000
080 VÒNG BÍT 0kg W9518-52200 919,000
090 VÒNG BÍT 0kg W9518-52200 919,000
100 PHÍCH 0kg 62735-11150 39,000
110 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 0.002kg 04717-01200 17,000
120 LƯỠI 0kg 7P676-54060 272,000
130 LƯỠI 0kg 7P676-54070 289,000
140 BU LÔNG 0kg 7P145-54110 69,000
150 ĐAI ỐC, TRÒN 0kg 7P145-54120 28,000
160 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50140 3,000

khớp các đăng

khớp các đăng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHỚP NỐI CÁC ĐĂNG 0kg 7P145-59012 20,270,000
020 KHỚP,Bộ 0kg 7P145-59240
030 CÁI KẸP 0kg 7P145-59110
040 BÔ NAN HOA 0kg 7P145-59121 2,419,000
050 CÁI KẸP 0kg W9518-59130 3,131,000
060 CHỐT,LÒ XO 0kg W9518-59140
070 ỐNG 0kg 7P145-59150
080 NHÃN 0kg 7P145-59230
090 KHỚP,Bộ 0kg 7P145-59251 9,309,000
100 ỐNG 0kg 7P145-59160
110 CHỐT,LÒ XO 0kg W9518-59170
120 CÁI KẸP 0kg 7P145-59180
130 CÁI KẸP 0kg W9519-57020
140 BÔ NAN HOA 0kg W9518-59121 2,710,000
150 NẮP 0kg W951D-57050
160 CÁI KẸP 0kg W951D-57060
170 BẢNG HƯỚNG DẪN,ĐIỀU KHIỂN 0kg 7P145-59220
180 CHỐT 0kg 7P145-59190
190 VÒI, BƠM MỠ 0kg 7P145-59200
200 CHỐT 0kg 7P145-59211 805,000
210 BU LÔNG 0kg 7P145-59310

Liên kết đỉnh

Liên kết đỉnh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 LIÊN KẾT 0kg 7P619-57130 782,000
020 LIÊN KẾT 0kg 7P619-57110 1,060,000
030 BẠC 0kg W9516-57130 120,000
040 BU LÔNG 0kg 01056-51604 180,000
050 BU LÔNG 0kg 01056-51640 166,000
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
070 ĐINH ỐC 0.03kg 02056-50160 23,000
080 BU-LÔNG,XÍCH DƯỚI 0kg 7P145-59520 280,000
090 CHỐT CẦN NỐI TRÊN PHÍA SAU 0kg W9501-85000 58,000

Cánh mở rổng

Cánh mở rổng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN 0kg 7P619-53010 3,340,000
030 BU LÔNG 0kg W9519-51010 13,000
040 ĐĨA 0kg 7P155-53020 4,244,000
050 VÒNG ĐỆM 0kg W9519-55010 12,000
060 BU LÔNG 0.036kg 01053-51225 20,000

Hộp bánh răng nón

Hộp bánh răng nón
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP BÁNH RĂNG 0kg W9518-51610 5,385,000
020 CẦN 0kg 7P619-51620 5,595,000
030 TRỤC 0kg 7P156-51630 4,300,000
040 TRỤC 0kg W9518-51640 2,016,000
050 BÁNH RĂNG CÔN <=10096 1.1kg 7P155-51653 2,850,000
050 Bánh răng côn >> >=10097 1.1kg 7P155-51653 2,850,000
060 BÁNH RĂNG CÔN 2.4kg 7P155-51660 4,935,000
070 NẮP 0kg W9518-51670 281,000
080 NẮP 0kg W9518-51680 317,000
090 NẮP 0kg W9518-51690 76,000
100 PHÍCH 0kg W9518-51700 181,000
110 BẠC NỐI 0kg W9518-51710 77,000
120 MIẾNG CHÊM 0.4mm 0kg W9518-51730 77,000
120 MIẾNG CHÊM 0.3mm 0kg W9518-51740 83,000
120 MIẾNG CHÊM 0.5mm 0kg W9518-51750 55,000
130 MIẾNG CHÊM 0.4mm 0kg W9518-51760 128,000
130 MIẾNG CHÊM 0.3mm 0kg W9518-51770 110,000
130 MIẾNG CHÊM 0.5mm 0kg W9518-51780 88,000
140 MIẾNG CHÊM 0.4mm 0kg W9518-51790 119,000
140 MIẾNG CHÊM 0.3mm 0kg W9518-51800 110,000
140 MIẾNG CHÊM 0.5mm 0kg W9518-51810 88,000
150 PHỚT TRỤC PIC 0kg W9518-51830 221,000
160 NHÃN,DẦU 0kg 09120-55729 82,000
170 BẠC ĐẠN 0.338kg T2450-23510 267,000
180 CÁI ĐỆM,TRỤC LĂN 0kg 08711-30310 1,117,000
190 Ổ,BI 0.77kg 3A021-43330 811,000
200 Ổ,BI 0kg 08103-06309 671,000
210 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.042kg 04611-01000 172,000
220 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.005kg 04612-00400 18,000
230 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.007kg 04612-00450 19,000
240 VÒNG CHỮ O 0.002kg 04811-50750 61,000
250 VÒNG CHỮ O 0.003kg 04811-51050 77,000
260 VÒNG ĐỆM 0kg W9519-55020 15,000
270 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 0.002kg 04717-01200 17,000
280 PHÍCH 0kg 62735-11150 39,000
290 BU LÔNG 0.024kg 01073-51020 12,000
300 BU LÔNG 0kg W9519-51010 13,000

Hộp dây xích

Hộp dây xích
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÔNG 0kg W9518-52210 2,305,000
020 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.007kg 04612-00450 19,000
030 NHÔNG 0kg W9518-52070 3,074,000
040 ĐAI ỐC HÃM 0kg W9518-52080 210,000
050 DÂY XÍCH,Bộ 0kg W9522-52090 5,858,000
060 NẮP, XÍCH 0kg 7P619-52112 3,769,000
070 BU LÔNG,MÉP 0.008kg 01754-50812 29,000
080 THANH 0kg 7P155-52140 132,000
090 LÒ XO 1 0kg 7P155-52170 55,000
100 ĐAI ỐC,TRÒN 0kg 7P155-52150 210,000
110 ĐINH ỐC 0kg 7P155-52180 218,000
120 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 0.002kg 04717-01200 17,000
130 PHÍCH 0kg 62735-11150 39,000
140 BẢO VỆ 0kg 7P018-51040 1,256,000
150 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.007kg 04013-50120 6,000
160 BU LÔNG 0.04kg 01133-51220 16,000
170 CHỐT XẢ NHỚT 0kg W9516-52120 49,000

Cái tăng xơ

Cái tăng xơ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐĨA 0kg 7P619-52010 5,503,000
020 BU LÔNG 0kg 7P155-52160 45,000
030 ĐÒN BẨY 0kg 7P155-52104 674,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.001kg 04612-00140 6,000

Hộp ổ bi

Hộp ổ bi
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VÒNG CHỮ O 0kg 04811-07250 34,000
020 HỘP 0kg W9522-52040 1,317,000
030 Ổ,BI 0kg 08103-06309 671,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.042kg 04611-01000 172,000
050 VÒNG BÍT 0kg W9518-52200 919,000
060 TRỤC 0kg 7P155-52050 3,259,000
070 BU LÔNG <=10288 0kg W9518-52163 53,000
070 BU LÔNG >> >=10289 0kg W9518-52163 53,000
080 HỘP <=10011 0kg W9522-53040 1,249,000
080 VỎ BỌC >> >=10012 0kg W9523-53040 1,256,000
090 BẠC ĐẠN 0kg 7P155-51820 349,000
100 VÒNG BÍT 0kg W9518-52200 919,000
110 TRỤC 0kg 7P619-53030 1,796,000
120 ĐAI ỐC HÃM 0kg W9516-52080 130,000
130 VÒNG CHỮ O 0.005kg 04811-07950 48,000
140 NẮP 0kg 7P155-53060 640,000
150 BU LÔNG 0.025kg 01123-51035 12,000
160 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 0.002kg 04717-01200 17,000
170 PHÍCH 0kg 62735-11150 39,000

Trục lưỡi/ lưỡi

Trục lưỡi/ lưỡi
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC 0kg 7P619-54010 18,356,000
020 LƯỠI 0kg 7P676-54060 272,000
030 LƯỠI 0kg 7P676-54070 289,000
040 BU LÔNG 0kg 7P145-54110 69,000
050 ĐAI ỐC, TRÒN 0kg 7P145-54120 28,000
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50140 3,000
070 BU LÔNG 0kg TC496-86300 78,000
080 BU LÔNG 0.049kg 01173-51428 19,000
090 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50140 3,000

Cái chặn

Cái chặn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CÁI CHẶN 0kg 7P619-57310 2,632,000
020 CÁI CHẶN 0kg 7P619-57420 2,080,000
030 BU LÔNG 0.046kg 01176-51240 23,000
040 VÒNG ĐỆM 0kg W9519-55010 12,000
050 ĐINH ỐC 0.015kg 02076-50120 8,000

Miếng phủ cái quay 1

Miếng phủ cái quay 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP 0kg 7P619-56100 25,920,000
020 MIẾNG CHÊM 0kg 7P155-56110 44,000
030 MIẾNG CHÊM 0kg 7P155-56120 29,000
040 BU LÔNG,MÉP 0.042kg 01754-51235 37,000
050 VÒNG ĐỆM 0kg W9519-55010 12,000
060 ĐINH ỐC 0.017kg 02056-50120 6,000
070 BU LÔNG 0kg 01056-51640 166,000
080 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.01kg 04011-50160 7,000
090 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
100 ĐINH ỐC 0.03kg 02056-50160 23,000

Miếng phủ cái quay 2

Miếng phủ cái quay 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP 0kg 7P619-56210
020 THANH 0kg 7P619-56330 1,805,000
030 MÂM KẸP 0kg 7P619-56130 531,000
040 CHỐT,KHÓA 0.01kg 05511-50640 7,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.015kg 04011-50200 7,000
060 BU LÔNG 0.046kg 01176-51240 23,000
070 VÒNG ĐỆM 0kg W9519-55010 12,000
080 ĐINH ỐC 0.015kg 02076-50120 8,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.007kg 04013-50120 6,000

Tay đòn

Tay đòn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH 0kg 7P619-56310 595,000
020 LÒ XO CẦN NÂNG PHÍA DƯỚI 0kg W9522-56320 123,000
030 THANH CÁCH QUÃNG DẪN HƯỚNG 0kg W9518-56330 189,000
040 LÒ XO CẦN NÂNG PHÍA TRÊN 0kg W9518-56340 121,000
050 CHỐT,LÒ XO 0.014kg 05411-01040 31,000
060 CHỐT 0kg 7P018-56350 111,000
070 ĐĨA 0kg 7P018-56320 182,000
080 BẠC NỐI 0kg W9516-56370 73,000
090 BU LÔNG 0kg 7P619-12900 90,000
100 BU LÔNG 0kg 7P619-12910 45,000
110 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.007kg 04013-50120 6,000
120 VÒNG ĐỆM 0kg W9519-55010 12,000
130 ĐINH ỐC 0.017kg 02056-50120 6,000
140 ĐINH,ĐẦU NỐI 0.051kg 05122-51255 47,000
150 ĐINH,KHÓA 0.003kg 05515-51200 15,000

Nhãn

Nhãn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN 0kg 7P070-56140 90,000
020 NHÃN <=10190 0kg 7P019-58590
020 NHÃN >> >=10191 0kg 7P076-58593 120,000
030 NHÃN 0kg 7P019-58230
040 NHÃN (GẮN, ĐỀ PHÒNG) 0kg 7P070-56130 90,000
050 NHÃN 0kg 7P070-56150 60,000
060 NHÃN 0kg 7P019-58022
070 NHÃN 0kg 7P019-58110
080 NHÃN 0kg 7P619-58030 105,000
090 ĐÁNH DẤU <=10642 0kg 6C506-47210 75,000
090 ĐÁNH DẤU >> >=10643 0kg 7P170-56270
100 NHÃN 0kg 7P170-56870 30,000
110 NHÃN 0kg 7P019-11122 30,000
120 NHÃN 0kg 7P019-58070
messenger
zalo