STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CỤM HỘP SỐ 0kg | W952C-51080 | 29,422,000 | |
020 | HỘP BÁNH RĂNG 0kg | W9516-51460 | 5,160,000 | |
030 | CÁNH TAY ĐÒN TIẾP DÀI BÊN TRÁI 0kg | W952C-51122 | ||
030 | CÁNH TAY ĐÒN TIẾP DÀI BÊN TRÁI 0kg | W952C-51123 | 5,516,000 | |
040 | TRỤC TIẾP DÀI 0kg | W952C-51130 | 4,157,000 | |
050 | TRỤC 0kg | W9516-51490 | 1,527,000 | |
060 | BÁNH RĂNG CÔN 0.98kg | W9516-51500 | 2,117,000 | |
070 | BÁNH RĂNG CÔN 1.43kg | W9516-51510 | 2,124,000 | |
080 | NẮP 0kg | W9518-51670 | 281,000 | |
090 | NẮP 0kg | W9516-51520 | 329,000 | |
100 | NẮP 0kg | W9516-51530 | 72,000 | |
110 | PHÍCH 0kg | W9516-51600 | 206,000 | |
120 | BẠC NỐI 0kg | W9518-51710 | 77,000 | |
130 | MIẾNG CHÊM FOR ADJUSTTING 0kg | W9518-51740 | 83,000 | |
130 | MIẾNG CHÊM FOR ADJUSTTING 0kg | W9518-51730 | 77,000 | |
130 | MIẾNG CHÊM FOR ADJUSTTING 0kg | W9518-51750 | 55,000 | |
140 | MIẾNG CHÊM FOR ADJUSTTING 0kg | W9516-51550 | 86,000 | |
140 | MIẾNG CHÊM BÁNH RĂNG CHUYỀN PHÍA SAU 0.4 FOR ADJUSTTING 0kg | W9516-51541 | ||
140 | MIẾNG CHÊM FOR ADJUSTTING 0kg | W9516-51560 | 58,000 | |
150 | MIẾNG CHÊM FOR ADJUSTTING 0kg | W9516-51580 | 86,000 | |
150 | MIẾNG CHÊM FOR ADJUSTTING 0kg | W9516-51570 | 49,000 | |
150 | MIẾNG CHÊM FOR ADJUSTTING 0kg | W9516-51590 | 58,000 | |
160 | PHỚT TRỤC PIC 0kg | W9518-51830 | 221,000 | |
170 | NHÃN,DẦU 0kg | 09120-50689 | 129,000 | |
180 | Ổ,BI 0.355kg | 08101-06208 | 327,000 | |
190 | CÁI ĐỆM,TRỤC LĂN 0.528kg | 08711-30210 | 805,000 | |
200 | Ổ,BI 0.6kg | 08101-06211 | 517,000 | |
210 | Ổ,BI 0.634kg | 08103-06308 | 250,000 | |
220 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.031kg | 04611-00900 | 140,000 | |
230 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.005kg | 04612-00400 | 18,000 | |
240 | VÒNG CHỮ O 0.002kg | 04811-50750 | 61,000 | |
250 | VÒNG CHỮ O 0.003kg | 04811-50850 | 71,000 | |
260 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 0.002kg | 04717-01200 | 17,000 | |
270 | PHÍCH 0kg | 62735-11150 | 39,000 | |
280 | BU LÔNG 0.024kg | 01073-51020 | 12,000 | |
290 | VÒNG ĐỆM 0kg | W9519-55020 | 15,000 | |
300 | BU LÔNG 0kg | W9519-51010 | 13,000 | |
310 | BU LÔNG 0kg | W9519-51010 | 13,000 | |
320 | CÁNH TAY ĐÒN TIẾP DÀI BÊN PHẢI 0kg | W952C-53012 | 4,092,000 | |
330 | BU LÔNG 0kg | W9516-52160 | 37,000 | |
340 | NẮP-PIC 0kg | W9516-60100 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP, XÍCH 0kg | W951F-52050 | 2,213,000 | |
020 | CHỐT XẢ NHỚT 0kg | W9516-52120 | 49,000 | |
030 | PHÍCH 0kg | 62735-11150 | 39,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 0.002kg | 04717-01200 | 17,000 | |
050 | GIOĂNG ĐỆM 0kg | W9516-52190 | 53,000 | |
060 | ĐĨA BÊN TRÁI 0kg | W9508-52011 | ||
070 | CỤM XÍCH 0kg | LK991-94601 | ||
080 | NHÔNG 9 RĂNG 0kg | LK991-92550 | 594,000 | |
090 | NHÔNG 18 RĂNG 0kg | LK991-92561 | 1,380,000 | |
100 | ĐAI ỐC HÃM 0kg | W9516-52080 | 130,000 | |
100 | ĐAI ỐC HÃM 0kg | W9516-52080 | 130,000 | |
110 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.002kg | 04612-00250 | 8,000 | |
120 | TĂNGXƠ 0kg | LK991-94490 | 51,000 | |
130 | CÂY SIẾT BU LÔNG 0kg | LK991-94480 | 211,000 | |
140 | TRỤC LĂN 0kg | LK991-94811 | 32,000 | |
150 | GIÁ ĐỠ LÒ XO 0kg | LK991-94011 | 144,000 | |
160 | LÒ XO 0kg | LK991-55121 | 49,000 | |
170 | TẤM CHẮN HỘP XÍCH 0kg | W9508-52020 | ||
180 | BU LÔNG 0.012kg | 01153-50825 | 8,000 | |
190 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.002kg | 04512-50080 | 6,000 | |
200 | BU LÔNG 0.01kg | 01153-50816 | 8,000 | |
210 | BU LÔNG 0kg | W9516-52181 | 89,000 | |
220 | BU LÔNG 0kg | W9522-52210 | 12,000 | |
230 | MIẾNG ĐỆM THÂN TRƯỚC 0kg | W9508-52300 | 116,000 | |
240 | ĐINH, TÁCH RỜI 0.002kg | 05511-50320 | 3,000 | |
250 | LƯỠI CẮT CỎ BÊN TRÁI 0kg | W9508-52191 | 308,000 | |
260 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.02kg | 04611-00800 | 112,000 | |
270 | Ổ TRỤC 0.46kg | 08143-06307 | 487,000 | |
280 | VÒNG CHỮ O 0.008kg | 04811-07400 | 33,000 | |
290 | NẮP Ổ TRỤC BÊN TRÁI 0kg | W9508-52040 | 1,244,000 | |
290 | NẮP Ổ TRỤC BÊN TRÁI 0kg | W9508-52041 | 1,244,000 | |
300 | PHỚT NHỚT TRỤC 0kg | 62735-17190 | 211,000 | |
310 | TRỤC TRÁI 0kg | W9508-52050 | 1,643,000 | |
310 | TRỤC TRÁI 0kg | W9508-52051 | 2,226,000 | |
320 | TẤM CHẮN BÊN TRÁI 0kg | W9516-52150 | 200,000 | |
330 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.01kg | 04612-00350 | 15,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐĨA BÊN PHẢI 0kg | W9508-53021 | 1,719,000 | |
020 | NẮP TRỤC BÊN PHẢI 0kg | W9508-53060 | 406,000 | |
030 | NẮP Ổ TRỤC BÊN PHẢI 0kg | W9508-53040 | 854,000 | |
040 | TRỤC BÊN PHẢI 0kg | W9508-53030 | 1,426,000 | |
040 | TRỤC BÊN PHẢI 0kg | W9508-53030 | 1,426,000 | |
050 | TẤM CHẮN BÊN TRÁI 0kg | W9516-52150 | 200,000 | |
060 | Ổ TRỤC 0.282kg | 08143-06207 | 210,000 | |
070 | PHỚT NHỚT TRỤC 0kg | 62735-17190 | 211,000 | |
080 | ĐAI ỐC HÃM 0kg | W9516-52080 | 130,000 | |
080 | ĐAI ỐC HÃM 0kg | W9516-52080 | 130,000 | |
090 | VÒNG CHỮ O 0.003kg | 04811-07800 | 35,000 | |
100 | LƯỠI CẮT CỎ BÊN PHẢI 0kg | W9508-52201 | 308,000 | |
110 | BU LÔNG 0.025kg | 01123-51030 | 12,000 | |
120 | BU LÔNG 0.012kg | 01153-50825 | 8,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.002kg | 04512-50080 | 6,000 | |
140 | ĐINH ỐC 0.005kg | 02114-50080 | 6,000 | |
150 | BU LÔNG 0.025kg | 01123-51035 | 12,000 | |
160 | VÒNG ĐỆM 0kg | W9519-55020 | 15,000 | |
170 | ĐINH ỐC 0.005kg | 02114-50100 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ PHẬN NẮP 0kg | W952C-56102 | 9,430,000 | |
020 | CẦN NỐI PHÍA SAU 0kg | W952C-57110 | 446,000 | |
030 | CẦN NỐI PHÍA TRƯỚC 0kg | W9513-57120 | ||
040 | BẠC 0kg | W9516-57130 | 120,000 | |
040 | BẠC 0kg | W9516-57130 | 120,000 | |
050 | CHỐT TRÊN 0kg | W9516-59510 | 213,000 | |
060 | ĐINH,KHÓA 0kg | 05515-51600 | 22,000 | |
070 | BU LÔNG 0.2kg | 01053-51602 | 83,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
090 | ĐINH ỐC 0.03kg | 02056-50160 | 23,000 | |
100 | CHỐT DƯỚI 0kg | W9516-59520 | 171,000 | |
110 | CHỐT CẦN NỐI TRÊN PHÍA SAU 0kg | W9501-85000 | 58,000 | |
110 | CHỐT CẦN NỐI TRÊN PHÍA SAU 0kg | W9501-85000 | 58,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM 0kg | W9519-55020 | 15,000 | |
130 | BU LÔNG 0.09kg | 01053-51640 | ||
140 | BU LÔNG 0.025kg | 01053-51025 | 12,000 | |
150 | ĐINH ỐC 0.005kg | 02114-50100 | 8,000 | |
160 | BU LÔNG 0kg | LK991-94431 | 214,000 | |
170 | ĐINH ỐC 0.046kg | 02072-50200 | 24,000 | |
180 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.019kg | 04512-50200 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP PHÍA SAU 0kg | W952C-56222 | 9,064,000 | |
020 | ĐĨA ĐẾ CẦN NÂNG 0kg | W9516-56320 | ||
030 | THANH CÁCH QUÃNG DẪN HƯỚNG 0kg | W9518-56330 | 189,000 | |
040 | LÒ XO CẦN NÂNG PHÍA TRÊN 0kg | W9518-56340 | 121,000 | |
050 | LÒ XO CẦN NÂNG PHÍA DƯỚI 0kg | W9522-56320 | 123,000 | |
060 | CẦN NÂNG NẮP 0kg | W952C-56310 | 247,000 | |
070 | CHỐT NẮP CẦN 0kg | W9518-56350 | 40,000 | |
080 | ĐINH,ĐẦU NỐI 0.06kg | 05122-51265 | 47,000 | |
090 | ĐINH,KHÓA 0.003kg | 05515-51200 | 15,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM 0kg | W9519-55010 | 12,000 | |
110 | ĐINH ỐC 0.017kg | 02056-50120 | 6,000 | |
120 | BU LÔNG 0.042kg | 01053-51235 | 19,000 | |
130 | BU LÔNG 0kg | 01056-51270 | ||
140 | BẠC NỐI 0kg | W9516-56370 | 73,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC LƯỠI XỚI 0kg | W9513-54010 | 9,184,000 | |
020 | LƯỠI XỚI TRÁI 0kg | W9516-54162 | 223,000 | |
030 | LƯỠI XỚI PHẢI 0kg | W9516-54172 | 223,000 | |
040 | BU LÔNG LƯỠI XỚI 0kg | W9516-54083 | 27,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM 0kg | W9519-55010 | 12,000 | |
060 | ĐINH ỐC LƯỠI 0kg | W9516-54090 | 40,000 | |
070 | BU LÔNG TRỤC LƯỠI XỚI 0kg | W9516-54101 | 39,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TẤM TRƯỢT BÊN TRÁI 0kg | W9513-57320 | ||
020 | TẤM TRƯỢT BÊN PHẢI 0kg | W9513-57330 | ||
030 | BU LÔNG 0.023kg | 01153-51030 | 12,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM 0kg | W9519-55020 | 15,000 | |
050 | ĐINH ỐC 0.005kg | 02114-50100 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NỐI CÁC ĐẦU NHÁNH 0kg | W952C-59022 | 3,077,000 | |
020 | CẦN NỐI TRÊN GIÀN XỚI 0kg | W952C-59030 | 1,216,000 | |
030 | KHỚP NỐI HÌNH CHỮ U 0kg | W952C-59011 | 13,333,000 | |
040 | BU LÔNG 0.043kg | 01133-51235 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BẢNG TÊN 0kg | W952C-58010 | 75,000 | |
020 | NHÃN CẢNH BÁO CÓ LUÂN CHUYỂN 0kg | W9518-58101 | ||
030 | NHÃN CẢNH BÁO 0kg | W9516-58221 | ||
040 | NHÃN BẢO TRÌ 0kg | W9516-58231 | ||
050 | NHÃN DẦU CHO HỘP SỐ 0kg | W9518-58041 | ||
060 | NHÃN 0kg | LK991-94330 | 30,000 | |
070 | NHÃN CẢNH BÁO CHO NGƯỜI DÙNG 0kg | W9518-58121 | ||
080 | NHÃN CÀI ĐẶT 0kg | W952C-58090 | 45,000 | |
090 | NHÃN TRACHANG 0kg | W951F-58080 | 107,000 | |
100 | NHÃN TRACHANG 01 0kg | W9516-58431 | ||
110 | NHÃN 0kg | W9513-58080 | 248,000 | |
120 | NHÃN NẮP XÍCH 0kg | W9513-58020 | 179,000 | |
130 | NHÃN CẢNH BÁO NẮP PHÍA SAU 0kg | W952C-58100 | 45,000 | |
140 | NHÃN BẢO HÀNH 0kg | W9518-58161 |