Thân phếu nạp liệu

Thân phếu nạp  liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PHỄU NẠP LIỆU (HOPPER(BODY)) 0kg 1 5T079-76110 18,555,000
013 THANH CHỐNG, ĐƯỜNG THOÁT PHỄU NẠP LIỆU (STAY(HOPPER OUTLET)) <=508947 0kg 2 5T079-76180 482,000
013 THANH CHỐNG, ĐƯỜNG THOÁT PHỄU NẠP LIỆU (STAY(HOPPER OUTLET)) >=508948 0kg 2 5T079-76182
013 THANH CHỐNG, ĐƯỜNG THOÁT PHỄU NẠP LIỆU (STAY(HOPPER OUTLET)) >=509643 0kg 2 5T079-76183 481,000
020 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 8 02751-50080 6,000
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 4 01127-50820 11,000
040 GƯƠNG PHẢN XẠ (REFLECTOR) 0kg 1 5T072-72140 93,000
050 ĐINH ỐC (NUT) 0.003kg 1 02021-50050 8,000
060 BỘ CẢM ỨNG (SENSOR) <=500809 0.082kg 1 5G250-11373 830,000
060 BỘ CẢM ỨNG (SENSOR) >=500810 0.085kg 1 5G250-11373 830,000
070 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.002kg 2 02761-50050 6,000
080 THANH CHỐNG, BỘ CẢM ỨNG HẠT (STAY,GRAIN SENSOR) <=502934 0kg 1 5T051-76250 79,000
080 THANH CHỐNG, BỘ CẢM ỨNG HẠT (STAY(GRAIN SENSOR)) >=502935 0kg 1 5T072-76250 88,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.005kg 1 04015-50060 6,000
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 1 01023-50612 8,000
110 MÁY RUNG ÂM, PHÍA SAU (BUZZER,BACK) 0.045kg 1 5T057-42280 458,000
120 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.005kg 1 03034-50525 6,000
140 KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) <=509800 0.455kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 140 1 5H484-31383 488,000
140 KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=509801 0.455kg 1 5H484-31383 488,000
150 BÌNH CẦU (BULB) 0.005kg 55W 1 5H484-31392 144,000
160 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 1 02121-50080 8,000

Nắp phễu nạp liệu

Nắp phễu nạp liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP, CỬA SỔ KIỂM TRA (COVER(INSPECT.WINDOW) 0kg 1 5T079-76123 327,000
020 ĐINH TÁN (RIVET(4X10)) 0kg 6 5T072-78892 12,000
030 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 6 04013-50040 3,000
040 NẮP, PHỄU NẠP LIỆU (COVER(HOPPER)) 0kg 1 5T079-76170 2,575,000
050 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 6 01125-50816 8,000

Cửa sập

Cửa sập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH DẪN, CỬA SẬP (GUIDE(1 SUTTER)) 0kg 2 5T079-76310 465,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 8 01125-50816 8,000
030 CỬA SẬP (SHUTTER) 0kg 2 5T079-76340 267,000
040 VẢI LÓT, PHỄU HỨNG PHỄU NẠP LIỆU (CANVAS(HOPPER BOOTS)) 0kg 2 5T079-76322 205,000
050 VÒNG XIẾT, PHỄU HỨNG (PLATE(HOPPER BOOTS)) 0kg 4 5T079-76440 60,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 8 01023-50612 8,000

Trụ đỡ phếu nạp liệu

Trụ đỡ phếu nạp liệu

Cửa chắn phếu nạp liệu

Cửa chắn phếu nạp liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
005 CAO SU, CỬA CHẮN AN TOÀN (RUBBER(SAFETY GUARD)) 0kg 2 5T079-76530 13,000
010 CHỐT, AN TOÀN (PIN(SAFETY)) 0kg 2 5T079-32860 60,000
020 LÒ XO, AN TOÀN (SPRING(SAFETY)) 0kg 2 5T079-32870 27,000
030 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 2 04013-50100 6,000
040 ĐINH, TÁCH RỜI (PINSPLIT) 0.002kg 2 05511-50320 3,000
050 CỬA CHẮN, AN TOÀN PHÍA TRƯỚC (GUARD(F SAFETY)) 0kg 1 5T079-77112 1,132,000
060 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0kg 1 5T079-77150 59,000
070 ỐNG, AN TOÀN (TUBE(SAFETY)) 0kg 1 5T051-77210 171,000
080 ỐNG, AN TOÀN (TUBE(SAFETY)) 0kg 1 5T051-77210 171,000
090 CỬA CHẮN, AN TOÀN PHÍA SAU (GUARD(R SAFETY)) 0kg 1 5T079-77120 1,132,000
100 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0kg 1 5T079-77150 59,000
110 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.016kg 2 04015-70100 8,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 2 01133-51020 11,000

Vải bạt

Vải bạt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỆ ĐỠ (SUPPORT(ROOF,FRT)) 0kg 1 W953Y-91110 463,000
020 BỆ ĐỠ (SUPPORT(ROOF,REAR)) 0kg 1 W953Y-91120 463,000
030 KHUNG, MÁI (FRAME(ROOF)) 0kg 1 W953Y-91130 2,672,000
040 VẢI BẠT (CANVAS(ASSISTANCE)) 0kg 1 W953Y-91140 2,105,000
050 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 8 01125-50820 8,000
messenger
zalo