Thân phễu nạp liệu

Thân phễu nạp liệu

Cửa sập

Cửa sập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH DẪN, CỬA SẬP (GUIDE,SHUTTER) <=11250 0kg 2 5T051-76310 929,000
010 DẤN HƯỚNG (GUIDE,SHUTTER) >=11251 0.613kg 2 5T051-76312 929,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 8 01125-50816 8,000
030 CỬA SẬP (SHUTTER) 0.66kg 2 5T051-76342 444,000
040 VẢI LÓT, PHỄU HỨNG PHỄU NẠP LIỆU (BOOTS,HOPPER) 0kg 2 5T051-76320 225,000
050 VÒNG XIẾT, PHỄU HỨNG (CLAMP,BOOTS) 0.05kg 4 5T051-76440 118,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 8 01023-50612 8,000
070 ĐĨA (PLATE) <=10171 0kg 4 5K289-53210
070 ĐĨA (PLATE) >=10172 0.05kg 4 5K289-53212 54,000
080 ĐĨA (PLATE(SHUTTER GUIDE)) 0.34kg 2 5K289-53220 223,000
090 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 8 02751-50080 6,000
100 PHỚT (SEAL) 0kg 1 5K289-21790 18,000

cửa chắn phễu nạp liệu

cửa chắn phễu nạp liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BẢO VỆ (GUARD,SAFETY) <=10619 0kg 1 5T081-77113 805,000
010 BẢO VỆ (GUARD,SAFETY) >=10620 0kg 1 5T081-77114
010 BẢO VỆ (GUARD,SAFETY) >=10780 0kg 1 5T081-77115
010 BẢO VỆ (GUARD,SAFETY) >=11368 0kg 1 5T081-77116 1,059,000
020 ỐNG, AN TOÀN (TUBE(SAFETY)) 0kg 1 5T081-77210 179,000
030 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0kg 1 5T051-77150 19,000
040 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.016kg 1 04015-70100 8,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 1 01133-51020 11,000
060 GIÁ TREO, TÚI ĐỰNG THÓC (HANGER,PADDY BAG) 0kg 1 5T081-76710 1,092,000
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 01125-50820 8,000
080 CHỐT, AN TOÀN (PIN(SAFETY)) 0kg 1 5T081-77130 92,000
090 LÒ XO, AN TOÀN (SPRING,SAFETY) 0kg 1 5T051-32870 20,000
100 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.002kg 2 04011-50100 3,000
110 ĐINH, TÁCH RỜI (PINSPLIT) 0.002kg 1 05511-50320 3,000
120 ĐĨA (PLATE(PIN,SAFETY)) 0kg 1 5T081-77170 14,000
130 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg 2 01023-50616 8,000
messenger
zalo