thân phễu nạp liệu

 thân phễu nạp liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU PHỄU NẠP LIỆU (ASSY HOPPER) <=VN11414 0.000kg (1) 5T051-76102
010 KẾT CẤU PHỄU NẠP LIỆU (ASSY HOPPER) >=VN11415 0.000kg (1) 5T051-76104 24,103,000
015 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (26) 01125-50820 8,000
020 PHỄU NẠP LIỆU (HOPPER) 0.000kg (1) 5T051-76113 24,145,000
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg (4) 01127-50820 11,000
040 ĐĨA (PLATE) 0.000kg (1) 5T051-91260
050 GƯƠNG PHẢN XẠ (REFLECTOR) 0.000kg (1) 5T051-72140 84,000
060 ĐINH ỐC (NUT) 0.003kg (1) 02021-50050 8,000
070 BỘ CẢM ỨNG, HẠT (SENSOR) <=VN14109 0.075kg (1) 58062-11370 825,000
070 BỘ CẢM ỨNG (SENSOR) >=VN14110 0.082kg (1) 5G250-11373 830,000
070 BỘ CẢM ỨNG (SENSOR) >=VN19759 0.085kg (1) 5G250-11373 830,000
080 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.002kg (2) 02761-50050 6,000
090 THANH CHỐNG, BỘ CẢM ỨNG HẠT (STAY,GRAIN SENSOR) 0.000kg (1) 5T051-76250 79,000
100 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.006kg (1) 04015-50060 6,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg (1) 01023-50612 8,000
120 MÁY RUNG ÂM, PHÍA SAU (BUZZER,BACK) <=VN19857 0.045kg (1) 32751-96860 1,244,000
120 MÁY RUNG ÂM, PHÍA SAU (BUZZER,BACK) >=VN19858 0.045kg (1) 5T057-42280 458,000
130 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.005kg (1) 03024-50525 5,000
140 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg (1) 04013-50050 6,000
150 KẾT CẤU ĐÈN, ĐIỆN TỬ (ASSY LAMP,ELECTRIC) 0.000kg (1) 5T051-31390 327,000
160 BÌNH CẦU (BULB) 0.000kg 25W (1) 5T051-41870 47,000
170 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg (1) 01125-50816 8,000

Hộp công cụ

Hộp công cụ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
005 HỘP, CÔNG CỤ (ASSY TOOLS) 0.000kg (1) 5T051-77900
010 HỘP, CÔNG CỤ (CASE,TOOLS) 0.000kg (1) 5T051-77920
020 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg (4) 02771-50100 22,000
030 NẮP, HỘP CÔNG CỤ (COVER,TOOL-BOX) 0.000kg (1) 5T051-77930
040 BU LÔNG, TAY NẮM (BOLT,KNOB) 0.026kg (1) 01820-50815 22,000
messenger
zalo