STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU PHỄU NẠP LIỆU (ASSY HOPPER) <=VN11414 0.000kg (1) | 5T051-76102 | ||
010 | KẾT CẤU PHỄU NẠP LIỆU (ASSY HOPPER) >=VN11415 0.000kg (1) | 5T051-76104 | 24,103,000 | |
020 | NẮP, CỬA SỔ KIỂM TRA (LID,CHECK) 0.000kg (1) | 5T051-76120 | 203,000 | |
030 | ĐINH TÁN (RIVET(3.2-6.3)) 0.003kg (6) | PG001-97480 | 7,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg (6) | 04013-50030 | 2,000 | |
050 | NẮP, PHỄU NẠP LIỆU (COVER,HOPPER) 0.000kg (1) | 5T051-76170 | ||
060 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg (6) | 01125-50816 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU PHỄU NẠP LIỆU (ASSY HOPPER) <=VN11414 0.000kg (1) | 5T051-76102 | ||
010 | KẾT CẤU PHỄU NẠP LIỆU (ASSY HOPPER) >=VN11415 0.000kg (1) | 5T051-76104 | 24,103,000 | |
020 | THANH DẪN, CỬA SẬP (GUIDE,SHUTTER) <=VN20442 0.000kg (2) | 5T051-76310 | 929,000 | |
020 | DẤN HƯỚNG (GUIDE,SHUTTER) >=VN20443 0.613kg (2) | 5T051-76312 | 929,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg (8) | 01125-50816 | 8,000 | |
040 | CỬA SẬP (SHUTTER) <=VN13389 0.000kg (2) | 5T051-76342 | 444,000 | |
040 | CỬA SẬP (SHUTTER) >=VN13390 0.660kg (2) | 5T051-76342 | 444,000 | |
050 | VẢI LÓT, PHỄU HỨNG PHỄU NẠP LIỆU (BOOTS,HOPPER) 0.000kg (2) | 5T051-76320 | 225,000 | |
060 | VÒNG XIẾT, PHỄU HỨNG (CLAMP,BOOTS) 0.050kg (4) | 5T051-76440 | 118,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg (8) | 01023-50612 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỖ TRỢ, PHỄU NẠP LIỆU (SUPPORT,HOPPER) <=VN19758 0.000kg (1) | 5T051-76525 | ||
010 | HỖ TRỢ, PHỄU NẠP LIỆU (SUPPORT,HOPPER) >=VN19759 0.000kg (1) | 5T051-76526 | ||
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (6) | 01125-50820 | 8,000 | |
030 | GIÁ TREO, TÚI ĐỰNG THÓC (HANGER,PADDY BAG) 0.000kg (1) | 5T051-76710 | 649,000 | |
040 | TAY CẦM, NẮP PHỄU NẠP LIỆU (HANDLE,HOPPER COVER) 0.000kg (1) | 5T051-76230 | ||
050 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (2) | 01125-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
005 | HỘP, CÔNG CỤ (ASSY TOOLS) 0.000kg (1) | 5T051-77900 | ||
010 | HỘP, CÔNG CỤ (CASE,TOOLS) 0.000kg (1) | 5T051-77920 | ||
020 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg (4) | 02771-50100 | 22,000 | |
030 | NẮP, HỘP CÔNG CỤ (COVER,TOOL-BOX) 0.000kg (1) | 5T051-77930 | ||
040 | BU LÔNG, TAY NẮM (BOLT,KNOB) 0.026kg (1) | 01820-50815 | 22,000 |