STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC (SHAFT,DIFF.LOCK) <=711989 0.214kg | PR001-18153 | ||
010 | TRỤC (SHAFT,DIFF.LOCK) >=711990 0.215kg | PR001-18153 | 334,000 | |
020 | Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.004kg | 09500-20307 | 74,000 | |
030 | Chốt định vị (PIN,SNAP) 0.002kg | PL501-18320 | 12,000 | |
040 | Bạc nối (COLLAR) 0.003kg | 63633-11670 | 37,000 | |
050 | THANH TRUYỀN,BỘ KHÓA VI SAI (ROD,DIFF.LOCK) 0.254kg | PR001-65632 | 334,000 | |
060 | LÒ XO (SPRING) 0.02kg | PL501-65620 | 46,000 | |
070 | Chốt nối (PIN,JOINT) 0.049kg | 05122-50525 | 12,000 | |
080 | Chốt định vị (PIN,SNAP) 0.001kg | PL501-73290 | 11,000 | |
090 | BÀN ĐẠP (PEDAL,DIFF.LOCK) 0.2kg | PL501-65612 | 360,000 | |
100 | VỎ,BÀN ĐẠP (COVER,PEDAL) 0.025kg | 37410-42760 | 96,000 | |
110 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (PIN,SNAP) 0.003kg | 50080-34120 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Thanh gạt (ROD) 0kg | PR151-65370 | 182,000 | |
020 | ĐĨA (LY HỢP, 1.2) (PLATE(CLUTCH)) 0kg | PR151-65380 | 48,000 | |
030 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg | 02014-50060 | 6,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg | 04512-50060 | 3,000 | |
050 | Thanh gạt (ROD) 0kg | PR151-65370 | 182,000 | |
060 | ĐĨA (LY HỢP, 1.2) (PLATE(CLUTCH)) 0kg | PR151-65380 | 48,000 | |
070 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg | 02014-50060 | 6,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg | 04512-50060 | 3,000 | |
090 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg | PG001-34120 | 9,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg | 04013-50080 | 3,000 | |
110 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(6,HOLD)) 0.002kg | PG001-34110 | 8,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg | 04013-50060 | 6,000 |