Nhãn thân

Nhãn thân
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN, SÀN BÊN HÔNG (LABEL,SIDE DECK) 0kg 1 5T018-43290
020 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL,CAUTION) 0kg 1 5T018-43220 8,000
030 NHÃN (LABEL) 0kg 1 5T018-43260
040 NHÃN, DỤNG CỤ ĐO NHIÊN LIỆU (LABEL,FUEL GAUGE) 0.005kg 1 5T051-43270 43,000
050 NHÃN (LABEL(STEERING)) 0.003kg 1 5T051-31170 58,000
060 NHÃN (LABEL,INDICATOR) 0.005kg 1 5T081-41272 78,000
070 NHÃN (LABEL,KEY SWITCH) 0kg 1 5T081-43560 8,000
080 NHÃN (LABEL) 0.002kg 1 5T081-43580 7,000
090 NHÃN (LABEL,SP-CHANGE) 0.03kg 1 5T081-43310
100 NHÃN (LABEL(CLUTCH)) 0.03kg 1 5T081-43320
110 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL,CAUTION) 0kg 1 5T018-43380 9,000
120 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL(CAUTION)) 0kg 1 5T081-43420 99,000
130 NHÃN (LABEL(CAUTION,TRANSPORTATION)) 0kg 1 5T081-43412 100,000
140 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL,CAUTION) 0kg 1 5T018-43430 50,000
150 NHÃN (CHÚ Ý) (LABEL,CAUTION) 0kg 1 5T018-43480 50,000
160 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL,CAUTION) 0kg 1 5T018-43440 26,000
170 NHÃN (LABEL,DRAIN) <=10694 0kg 1 5T081-43120
170 NHÃN (LABEL,DRAIN) >=10695 0.01kg 1 5T081-43122 15,000
180 KÝ HIỆU,BIỂU TƯỢNG (MARK,SYMBOL) 0kg 1 5H592-31270 122,000
190 ĐAI ỐC (NUT) 0kg 3 5H592-31290 13,000
200 NHÃN, CẦU CHÌ (LABEL(FUSE)) 0kg 1 5T081-43430
210 NHÃN (LABEL(CANOPY)) <=10619 0kg 1 5T081-43850
210 NHÃN (LABEL(CANOPY)) >=10620 0kg 1 5T081-43852

nhãn gặt

nhãn gặt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN (LABEL(HEADER ROCK)) 0kg 1 5T081-43510 32,000
020 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL,CAUTION) 0kg 2 5T018-43612 9,000
030 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL(CAUTION)) 0kg 1 5T081-43682 30,000
040 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL(CAUTION)) 0kg 2 5T081-43520 15,000
050 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL,CAUTION) 0kg 2 5T018-43533
060 NHÃN (LABEL(HARVEST, CLOGG) 0kg 2 5T081-43540 23,000
070 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL(CAUTION)) 0kg 1 5T081-43682 30,000
080 NHÃN, CẢNH BÁO (LABEL(WARNING)) 0kg 2 5T081-43552 27,000

nhãn đập

nhãn đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL,CAUTION) 0kg 1 5T018-43612 9,000
020 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL,CAUTION) 0kg 2 5T018-43612 9,000
030 ĐÁNH DẤU (MARKING(D,DC-35)) 0kg 1 5T081-43730 375,000
040 NHÃN HIỆU, KUBOTA (MARKING(D,KUBOTA,WHITE)) 0kg 1 5T081-43880 207,000
050 ĐÁNH DẤU (MARKING(KUBOTA,WHITE)) 0kg 1 5T081-43910 69,000
060 ĐÁNH DẤU (MARKING(KUBOTA,BLACK)) 0kg 1 5T081-43920 65,000
070 NHÃN (LABEL(WINNOWER,ADJUS) 0kg 1 5T081-43820
080 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL(CAUTION)) 0kg 2 5T081-43682 30,000
090 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL,CAUTION) 0kg 1 5T018-43620 9,000
100 NHÃN, TAY CẦM KHÓA (LABEL,LOCK HANDLE) 0kg 1 5T018-43660 16,000
110 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL,CAUTION) 0kg 1 5T018-43612 9,000
120 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL(CAUTION)) 0kg 2 5T081-43650 10,000
130 NHÃN (LABEL) 0kg 1 5T018-43640 23,000
140 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL(CAUTION)) 0kg 2 5T081-43690
150 NHÃN (LABEL) 0kg 1 5T081-43970

Nhãn phễu nạp liệu

Nhãn phễu nạp liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL(CAUTION,W)) 0kg 1 5T081-43620 8,000
020 ĐÁNH DẤU (MARKING(KUBOTA,WHITE)) 0kg 1 5T081-43910 69,000
030 NHÃN (LABEL(CAUTION)) >=10309 0kg 1 5T081-43930

Thiết bị phụ tùng

Thiết bị phụ tùng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU CÔNG CỤ (ASSY TOOLS) <=10957 0kg 1 5H400-85500
010 KẾT CẤU CÔNG CỤ (ASSY TOOLS) >=10958 0kg 1 5H400-85502 1,158,000
020 CỜ LÊ (SPANNER,8-10) 0.035kg 1 07012-10810 71,000
030 CỜ LÊ (SPANNER, 10-12) 0.041kg 1 07012-11012 104,000
040 CỜ LÊ (SPANNER,12-14) 0.05kg 1 07012-11214 118,000
050 CỜ LÊ (SPANNER, 14-17) 0.084kg 1 07012-11417 155,000
060 CỜ LÊ (SPANNER,) 0.35kg 1 07011-10030 336,000
070 CỜ LÊ, HỘP (SPANNER,BOX) 0.15kg 1 54511-88130 253,000
080 TAY CẦM (HANDLE) 0.11kg 1 54711-85130 94,000
090 BÁNH DẪN, ĐINH VÍT (SCREWDRIVER) 0.056kg 1 07111-00100 25,000
100 BÁNH DẪN, ĐINH VÍT (CROSS SCREW DRIVER 2) 0.055kg 1 07113-02100 50,000
110 KÌM (PLIER) 0.16kg 1 07211-10150 231,000
120 ỐNG DẪN, DẦU (FEEDER,OIL) 0kg 1 5H400-85610 189,000
130 PHỄU (FUNNEL) 0kg 1 5H400-85620 84,000
140 ỐNG, BỘ LỌC DẦU (PIPE,OIL FILLER) 0kg 1 5H400-85630
150 BÀN CHẢI (BRUSH) 0kg 1 5H400-85640 59,000
155 TÚI (BAG) >=10958 0kg 1 5H400-85660
160 BẢNG HƯỚNG DẪN,ĐIỀU KHIỂN (MANUAL,OP) <=10308 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 160 1 5T081-85112
160 BẢNG HƯỚNG DẪN,ĐIỀU KHIỂN (MANUAL,OP) >=10309 0kg 1 5T081-85114
160 BẢNG HƯỚNG DẪN,ĐIỀU KHIỂN (MANUAL,OP) >=10620 0kg 1 5T081-85115
160 BẢNG HƯỚNG DẪN,ĐIỀU KHIỂN (MANUAL,OP) >=11383 0kg 1 5T081-85116
170 CÁCH SỬ DỤNG,HƯỚNG DẪN (MANUAL,INST.) 0kg 1 5T081-85140
180 CÁCH SỬ DỤNG,HƯỚNG DẪN (MANUAL,INST.) 0kg 1 5T081-85150
200 LƯỠI, CẮT (BLADE,REAPING) 0.085kg 5 5T055-51330 66,000
210 ĐINH TÁN (RIVET) 0.035kg 5 5T057-51380 7,000
220 ĐINH TÁN (RIVET) 0.01kg 10 5T057-51370 10,000
230 CỬA CHẮN, DAO (GUARD) 0.58kg 1 5T081-51410 460,000
240 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0.313kg 2 KV509-10200 466,000
250 DANH SÁCH LINH KIỆN (LIST,PARTS(VN)) <=10694 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 250 1 5T081-85120
250 DANH SÁCH LINH KIỆN (LIST,PARTS(VN)) >=10695 0kg 1 5T081-85122
250 DANH SÁCH LINH KIỆN (LIST,PARTS(VN)) >=11344 0kg 1 5T081-85123
messenger
zalo