Thân

Thân
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Thanh chống (SUPPORT(CANOPY,FR)) 0kg 1 5T131-77212 474,000
020 Thanh chống (SUPPORT(CANOPY,RR)) 0kg 1 5T131-77222 409,000
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 8 01125-50820 8,000
040 VÒNG SIẾT, ỐNG (CLAMP(PIPE)) 0kg 1 5T131-77240 206,000
050 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 2 01025-50616 8,000
060 KHUNG, MÁI (FRAME(ROOF)) 0kg 1 5T131-77253 1,669,000
070 Tấm lót (CANVAS) 0kg 1 5T131-77260 1,826,000
080 CAO SU, CỬA CHẮN AN TOÀN (RUBBER(SAFETY GUARD)) 0kg 2 5T079-76530 13,000
090 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.009kg 1 05122-50820 19,000
100 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0kg 1 TC402-34120 24,000
110 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 1 04015-50080 7,000

nhãn giặt

nhãn  giặt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN (LABEL(UDT)) 0kg 1 5T131-43940 15,000
020 Nhãn (LABEL(WATER DRAIN)) 0kg 1 5T131-43930 30,000
030 NHÃN (LABEL(FUEL)) 0kg 1 5T225-43260 45,000
040 Nhãn (LABEL(BLACK)) 0kg 1 5T131-44490 105,000
050 Nhãn (LABEL(OPERATION)) 0kg 1 5T225-43420
060 NHÃN HIỆU,CÔNG TẮC CHÍNH (LABEL(MAIN SWITCH)) 0kg 1 5T131-43342 14,000
070 Nhãn (LABEL(WARNING,FAILURE)) 0kg 1 5T225-43380 30,000
080 Nhãn (LABEL(S-CHANGE CLUTCH)) 0kg 1 5T131-43360 28,000
090 Nhãn (LABEL(FAN)) 0kg 1 5T225-44460 45,000
100 NHÃN (LABEL(CLUTCH OPERATION)) 0kg 1 5T225-43390
110 Nhãn (LABEL(GEAR RANGE)) 0kg 1 5T225-44110
120 Nhãn (LABEL(HST)) 0kg 1 5T225-43350 30,000
130 Nhãn (LABEL(MAIN SHIFT)) 0kg 1 5T131-44710 42,000
140 Nhãn (LABEL(CLUTCH,THRESHING)) 0kg 1 5T131-44720 15,000
150 Nhãn (LABEL(CLUTCH,HARVESTING)) 0kg 1 5T131-44730 15,000
160 Nhãn (LABEL(AXLE)) 0kg 1 5T131-44740 15,000
170 Nhãn (LABEL(WARNING,RADIATOR 2)) 0kg 1 5T225-43430
180 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL(CAUTION,RADIATOR 1)) 0kg 1 5T119-43440 56,000
190 Nhãn (LABEL(BELT,MAINTENANCE)) 0kg 1 5T131-44272 294,000
200 Nhãn (LABEL(GREASE)) 0kg 1 5T131-44210 170,000
210 NHÃN (LABEL(POWER SUPPLY)) 0kg 1 5T119-44550 45,000
220 NHÃN HIỆU, BIỂU TƯỢNG (MARK(K,EMBLEM)) 0kg 1 5T072-43710 294,000
230 Tem nhãn (MARKING(BASE,FRONT)) 0kg 1 5T131-44310 745,000
240 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.015kg 3 03034-50406 7,000
250 Nhãn (LABEL) 0kg 1 5T111-43962 15,000

Nhãn đập

Nhãn đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Nhãn (LABEL(WARNING,CLEANING)) 0kg 2 5T225-43610
020 Nhãn (LABEL(WARNING,CHECK)) 0kg 1 5T225-43680
030 NHÃN (LABEL(HEADER LOCK)) 0kg 1 5T225-43510
040 Nhãn (LABEL(CHAIN,HARVEST)) 0kg 1 5T131-44260 75,000
050 Nhãn (LABEL(OIL,MAINTENANCE)) 0kg 1 5T131-44292 135,000
060 Nhãn (LABEL(CHAIN,ADJUST)) 0kg 1 5T124-44440 120,000
070 Nhãn (LABEL(WARNING,REEL)) 0kg 2 5T225-43520
080 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL(CAUTION,BLADE,REAPER)) 0kg 2 5T119-43530 113,000
090 NHÃN (LABEL(HARVEST, CLOGGED UP)) 0kg 2 5T119-43540 141,000
100 Nhãn (LABEL(WARNING,CHECK)) 0kg 1 5T225-43680
110 Nhãn (LABEL(WARNING,BREAKER)) 0kg 1 5T225-44140

Nhãn phễu nạp liệu

Nhãn phễu nạp liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Nhãn (LABEL(DC-93)) 0kg 1 5T131-44320 180,000
020 MẮC XÍCH (MARKING(D,KUBOTA,1)) 0kg 1 5T131-44650 1,016,000
030 MẮC XÍCH (MARKING(D,KUBOTA,RED)) 0kg 1 5T131-43750 868,000
040 MẮC XÍCH (MARKING(D,KUBOTA,BLACK)) 0kg 1 5T131-43880 868,000
050 MẮC XÍCH (MARKING(D,KUBOTA,2)) 0kg 1 5T131-44660 2,552,000
060 NHÃN (LABEL(WINNOWER,ADJUSTMENT)) 0kg 1 5T119-43822 28,000
070 Nhãn (LABEL(WARNING,CHECK)) 0kg 1 5T225-43680
080 Nhãn (LABEL(WARNING,BLACK)) 0kg 1 5T225-43620
090 NHÃN, TAY CẦM KHÓA (LABEL(LOCK HANDLE,B)) 0kg 1 5T225-43670
100 Nhãn (LABEL(WARNING,CLEANING)) 0kg 5 5T225-43610
110 Nhãn (LABEL(WARNING,B)) 0kg 1 5T225-43650
120 NHÃN (LABEL(CAUTION)) 0kg 1 5T119-43640 60,000
130 NHÃN (LABEL(SHAFT,SCREW)) 0kg 1 5T225-43630
140 Nhãn (LABEL(WARNING,COVER)) 0kg 1 5T225-43690 45,000
150 NHÃN (LABEL(CHUFF ADJUSTMENT)) 0kg 1 5T124-43862 30,000
010 Nhãn (LABEL(DC-93)) 0kg 1 5T131-44320 180,000
020 MẮC XÍCH (MARKING(H,KUBOTA)) 0kg 1 5T131-44680 1,000,000
030 NHÃN, SÀN BÊN HÔNG (LABEL(SIDE DECK)) 0kg 1 5T225-43290
messenger
zalo