Khung vận hành nhỏ hơn 507066

Khung vận hành nhỏ hơn 507066
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG, VẬN HÀNH (FRAME(OPERATION)) <=501308 0kg 1 5T078-31115 4,635,000
010 KHUNG, VẬN HÀNH (FRAME(OPERATION)) >=501309 0kg 1 5T078-31116
015 ỐP (RUBBER,U TYPE) 0.024kg 1 5H601-21190 165,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 5 01125-50820 8,000
030 TAY CẦM (HANDLE) 0kg 1 5T072-31340 478,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 01125-50820 8,000
050 NẮP, KHUNG (COVER,FRAME) 0kg 1 5T078-31370 1,008,000
060 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 3 01025-50612 8,000
070 NẮP, BÊN HÔNG KHUNG (COVER(OPERATE SIDE)) 0kg 1 5T078-33320
080 NẮP (COVER(HEAT PROOF,L)) 0kg 1 5T078-33910 381,000
090 PHỚT (SEAL(HEAT PROOF,L)) 0kg 1 5T078-33920 223,000
100 BU-LÔNG (PLASTIC BOLT) 0.007kg 2 53415-41280 67,000
105 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 2 01125-50816 8,000
110 NẮP, CHỐNG NHIỆT PHÍA TRƯỚC (COVER(HEAT PROOF FR)) 0kg 1 5T078-33363 883,000
120 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 1 01125-50816 8,000
130 ĐỘ CHÊNH (TRIM,2-65) 0kg 1 5T072-35480 43,000
140 ĐẦU NHỌN (HORN) 0.135kg 1 5T072-42510 302,000
150 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 2 01025-50612 8,000
160 RƠLE (RELAY) <=502794 0.02kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 160 8 PM808-68210 171,000
160 RƠLE (RELAY) >=502795 0.02kg 8 PM808-68210 171,000
170 CÔNG TẮC (SWITCH,CONBI) 0.091kg 1 5T057-42242 631,000
180 CÔNG TẮC,ĐÁNH LỬA,CỤM (SWITCH,STARTER,ASSY) 0.21kg 1 5T056-42022 981,000
182 CÔNG TẮC,ĐÁNH LỬA (SWITCH,STARTER) 0.21kg 1 5T056-42022 981,000
183 CÔNG TẮC KHỞI ĐỘNG (SWITCH,STARTER) 0kg 1 5T056-42022 981,000
184 PHỚT,BỤI (SEAL,DUST) 0.002kg 1 5T056-42250 51,000
185 NẮP (CAP) 0kg 1 5T056-42270 59,000
186 CHÌA KHÓA (KEY,STARTER) 0.034kg 1 15248-63700 188,000
190 KẾT CẤU ĐỒNG HỒ ĐO (ASSY METER) 0kg 1 5T078-41213 4,273,000
200 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.004kg 4 03034-50520 3,000

Khung vận hành lớn hơn 507067

Khung vận hành lớn hơn 507067
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG, VẬN HÀNH (FRAME(OPERATION)) 0kg 1 5T078-31118 4,556,000
015 ỐP (RUBBER,U TYPE) 0.024kg 1 5H601-21190 165,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 5 01125-50820 8,000
030 TAY CẦM (HANDLE) 0kg 1 5T072-31340 478,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 01125-50820 8,000
050 NẮP, KHUNG (COVER,FRAME) 0kg 1 5T078-31370 1,008,000
060 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 3 01025-50612 8,000
070 NẮP, BÊN HÔNG KHUNG (COVER(OPERATE SIDE)) <=509642 0kg 1 5T078-33320
070 NẮP, BÊN HÔNG KHUNG (COVER(OPERATE SIDE)) >=509643 0kg 1 5T078-33323 874,000
080 NẮP (COVER(HEAT PROOF,L)) 0kg 1 5T078-33910 381,000
090 PHỚT (SEAL(HEAT PROOF,L)) 0kg 1 5T078-33920 223,000
100 BU-LÔNG (PLASTIC BOLT) 0.007kg 2 53415-41280 67,000
105 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 2 01125-50816 8,000
110 NẮP, CHỐNG NHIỆT PHÍA TRƯỚC (COVER(HEAT PROOF FR)) 0kg 1 5T078-33363 883,000
120 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 1 01125-50816 8,000
130 ĐỘ CHÊNH (TRIM,2-65) 0kg 1 5T072-35480 43,000
140 ĐẦU NHỌN (HORN) 0.135kg 1 5T072-42510 302,000
150 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 2 01025-50612 8,000
160 RƠLE (RELAY) <=509031 0.02kg 6 PM808-68210 171,000
160 Rờ le (RELAY) >=509032 0.02kg 6 3C081-75232 127,000
166 RỜ LE (RELAY(SSR)) 0kg 1 5T078-42360 1,593,000
167 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 1 01025-50616 8,000
170 CÔNG TẮC (SWITCH,CONBI) 0.091kg 1 5T057-42242 631,000
180 CÔNG TẮC,ĐÁNH LỬA,CỤM (SWITCH,STARTER,ASSY) 0.21kg 1 5T056-42022 981,000
182 CÔNG TẮC,ĐÁNH LỬA (SWITCH,STARTER) 0.21kg 1 5T056-42022 981,000
183 CÔNG TẮC KHỞI ĐỘNG (SWITCH,STARTER) 0kg 1 5T056-42022 981,000
184 PHỚT,BỤI (SEAL,DUST) 0.002kg 1 5T056-42250 51,000
185 NẮP (CAP) 0kg 1 5T056-42270 59,000
186 CHÌA KHÓA (KEY,STARTER) 0.034kg 1 15248-63700 188,000
190 KẾT CẤU ĐỒNG HỒ ĐO (ASSY METER) 0kg 1 5T078-41213 4,273,000
200 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.004kg 4 03034-50520 3,000

Bảng vận hành nhỏ hơn 507066

Bảng vận hành nhỏ hơn 507066
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BẢNG (PANEL(OPERATION,G)) 0kg 1 5T078-32210 2,993,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 01125-50820 8,000
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 2 01127-50820 11,000
040 CHẰNG (STAY,OP PANEL 1) <=500689 0kg 1 5T078-32224
040 CHẰNG (STAY , OP PANEL 1) >=500690 0kg 1 5T078-32225 1,565,000
050 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 1 01125-50820 8,000
060 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 2 02751-50080 6,000
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 2 01127-50820 11,000
080 CHẰNG (STAY,OP PANEL 2) 0kg 1 5T078-32250 212,000
090 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.017kg 2 01125-50835 11,000
095 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 2 02121-50080 8,000
100 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,LEAF(BACK BUZZER)) 0kg 1 5T072-32243 128,000
140 NẮP, BẢNG BÊN HÔNG (COVER,SIDE PANEL) 0kg 1 5T072-32820 1,182,000
150 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 4 01025-50616 8,000
160 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.01kg 2 01027-50616 11,000
170 THANH CHỐNG, BẢNG (STAY,PANEL) 0kg 1 5T072-32342 733,000
180 CHẰNG (STAY(REAR OP PANEL H)) <=503611 0kg 1 5T079-32850
180 CHẰNG (STAY(REAR OP PANEL H)) >=503612 0kg 1 5T079-32852 272,000
190 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 2 01127-50820 11,000
191 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) >=503612 0.01kg 2 04015-50080 7,000
192 ĐINH ỐC (HEX.NUT) >=503612 0.005kg 2 02114-50080 6,000
200 CÔNG TẮC, AN TOÀN (SWITCH,SAFETY) 0.12kg 1 5T057-42230 327,000
203 ĐAI ỐC, CÔNG TẮC AN TOÀN (NUT,SAFETY SWITCH) 0.035kg 2 67111-55830 113,000
205 NẮP, CÔNG TẮC AN TOÀN (CAP,SAFETY SWITCH) 0.002kg 1 67111-55840 103,000
210 CÔNG TẮC, AN TOÀN (SWITCH,SAFETY) 0.12kg 1 5T057-42230 327,000
220 ĐAI ỐC, CÔNG TẮC AN TOÀN (NUT,SAFETY SWITCH) 0.035kg 2 67111-55830 113,000
230 NẮP, CÔNG TẮC AN TOÀN (CAP,SAFETY SWITCH) 0.002kg 1 67111-55840 103,000

Bảng vận hành lớn hơn507067

Bảng vận hành lớn hơn507067
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TẤM (PANEL(OPERATION)) <=509642 0kg 1 5T078-32260 2,939,000
010 TẤM (PANEL(OPERATION)) >=509643 0kg 1 5T078-32280 2,939,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 01125-50820 8,000
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 2 01127-50820 11,000
040 CHẰNG (STAY , OP PANEL 1) <=509642 0kg 1 5T078-32225 1,565,000
040 Vỏ hộp bánh răng (STAY(1,OPERATION PANEL)) >=509643 0kg 1 5T078-32230 1,561,000
050 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 1 01125-50820 8,000
060 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 2 02751-50080 6,000
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 1 01127-50820 11,000
080 CHẰNG (STAY,OP PANEL 2) 0kg 1 5T078-32250 212,000
090 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.017kg 2 01125-50835 11,000
095 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 2 02121-50080 8,000
100 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,LEAF(BACK BUZZER)) 0kg 1 5T072-32243 128,000
140 NẮP, BẢNG BÊN HÔNG (COVER,SIDE PANEL) 0kg 1 5T072-32820 1,182,000
150 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 4 01025-50616 8,000
160 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.01kg 2 01027-50616 11,000
170 THANH CHỐNG, BẢNG (STAY,PANEL) 0kg 1 5T072-32342 733,000
180 CHẰNG (STAY(REAR OP PANEL H)) 0kg 1 5T079-32852 272,000
190 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 2 01127-50820 11,000
191 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 2 04015-50080 7,000
192 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 2 02114-50080 6,000
200 CÔNG TẮC, AN TOÀN (SWITCH,SAFETY) 0.12kg 1 5T057-42230 327,000
203 ĐAI ỐC, CÔNG TẮC AN TOÀN (NUT,SAFETY SWITCH) 0.035kg 2 67111-55830 113,000
205 NẮP, CÔNG TẮC AN TOÀN (CAP,SAFETY SWITCH) 0.002kg 1 67111-55840 103,000
210 CÔNG TẮC, AN TOÀN (SWITCH,SAFETY) 0.12kg 1 5T057-42230 327,000
220 ĐAI ỐC, CÔNG TẮC AN TOÀN (NUT,SAFETY SWITCH) 0.035kg 2 67111-55830 113,000
230 NẮP, CÔNG TẮC AN TOÀN (CAP,SAFETY SWITCH) 0.002kg 1 67111-55840 103,000
240 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY(POWER SUPPLY)) 0kg 1 5T078-44510 30,000

Đế

Đế
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐỘ CHÊNH (TRIM,2-65) 0kg 1 5T072-35480 43,000
020 ĐỘ CHÊNH (TRIM,2-345) 0kg 1 5T072-35490 87,000
030 KHUNG (FRAME(SEAT G)) <=500543 0kg 1 5T078-35412
030 KHUNG (FRAME(SEAT G)) >=500544 0kg 1 5T078-35413
030 KHUNG (FRAME(SEAT G)) >=501010 0kg 1 5T078-35414 2,458,000
035 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 5 01125-50820 8,000
040 VÒNG SIẾT (CLAMP(CATCH)) 0kg 2 5T078-78780 149,000
050 ĐINH ỐC (NUT) 0.002kg 4 02021-50060 8,000
080 NẮP, KHUNG ĐẾ (COVER(1 SEAT FRAME)) 0kg 1 5T078-35430 320,000
090 LỚP CÁCH ĐIỆN (HEAT INSULATOR,1) 0kg 1 5T078-37510 238,000
100 BU-LÔNG (PLASTIC BOLT) 0.007kg 2 53415-41280 67,000
110 ĐẾ (SEAT) <=506201 0kg 1 5H492-35390 2,722,000
110 ĐẾ (SEAT) >=506202 0kg 1 5T078-35390 2,586,000
120 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 4 02121-50080 8,000
130 CHỐNG ĐỠ (STAY(1,SEAT)) 0kg 1 5T078-35612 685,000
140 CHỐNG ĐỠ (STAY(2,SEAT)) 0kg 1 5T078-35622 634,000
150 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 4 01133-51020 11,000
160 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.016kg 4 04015-70100 8,000
170 BU LÔNG, JAKI (BOLT(JACK)) 0kg 1 5T078-35632 203,000
173 NẮP (COVER(SEATFRAME,REAR)) 0kg 1 5T079-35662 1,065,000
175 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 6 01125-50816 8,000
177 NẮP, KHUNG ĐẾ (COVER(3,SEATFRAME)) 0kg 1 5T079-35450 411,000
180 BU-LÔNG (PLASTIC BOLT) 0.007kg 3 53415-41280 67,000
190 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 4 01125-50816 8,000
200 CÁCH, NHIỆT (HEAT INSULATOR(FR)) 0kg 1 5T078-37520 694,000
210 CÁCH, NHIỆT (HEAT INSULATOR(DN 3)) 0kg 1 5T078-37552 173,000
220 CÁCH, NHIỆT (HEAT INSULATOR(DN 4)) 0kg 1 5T078-37560 172,000
230 CÁCH, NHIỆT (HEAT INSULATOR(DN 5)) 0kg 1 5T078-37570 87,000
260 NẮP (COVER(HEAT PROOF,F)) 0kg 1 5T078-35910 578,000
270 PHỚT (SEAL(HEAT PROOF,F)) 0kg 1 5T078-35920 448,000
280 BU-LÔNG (PLASTIC BOLT) 0.007kg 2 53415-41280 67,000

Hộp công cụ

Hộp công cụ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP DỤNG CỤ (BOX,TOOL) 0kg 1 5T072-21614
020 NẮP, HỘP CÔNG CỤ (COVER,TOOL BOX) 0kg 1 5T072-21622 840,000
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 01125-50820 8,000
040 BU-LÔNG (PLASTIC BOLT) 0.007kg 1 53415-41280 67,000

Nắp chống bụi 1

Nắp chống bụi 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP (COVER,1 WIND) 0kg 1 5T072-35120 1,680,000
020 BU-LÔNG (PLASTIC BOLT) 0.007kg 4 53415-41280 67,000
030 NẮP, CHẮN BỤI (COVER,DUSTPROOF FR.) 0kg 1 5T072-35132 3,380,000
040 NẮP, CHẮN BỤI (COVER,FRONT UNDER DUSTPROOF) 0kg 1 5T072-35162 1,498,000
050 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 9 02121-50080 8,000
060 NẮP, BỤI (COVER,BACK DUSTPROOF) 0kg 1 5T072-35140 3,351,000
070 ĐINH VÍT, CẮT REN (PIN) 0.002kg 12 03614-50410 6,000

Nắp chống bụi 2 nhỏ hơn 507066

Nắp chống bụi 2 nhỏ hơn 507066
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP (COVER(DUST)) 0kg 1 5T079-35510 6,047,000
020 ĐÓNG GÓI (STUFFING,DUST COVER1) 0kg 2 5T072-35530 108,000
030 ĐÓNG GÓI (STUFFING,DUST COVER2) 0kg 2 5T072-35540 108,000
040 ĐÓNG GÓI (STUFFING,DUST COVER REAR) 0kg 1 5T072-35550 108,000
050 ĐÓNG GÓI (STUFFING,DUST COVER) 0kg 2 5T072-35562 144,000
060 LƯỚI (NET,DUST PROOF) 0kg 1 5T078-35592 1,425,000
070 BU-LÔNG (PLASTIC BOLT) 0.007kg 2 53415-41280 67,000
080 MÁY RUNG ÂM, PHÍA SAU (BUZZER,BACK) 0.045kg 1 5T057-42280 458,000
090 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.005kg 1 03034-50525 6,000

Nắp chống bụi 2 lớn hơn 507067

Nắp chống bụi 2 lớn hơn 507067
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP (COVER(DUST)) 0kg 1 5T079-35512
020 ĐÓNG GÓI (STUFFING,DUST COVER1) 0kg 2 5T072-35530 108,000
030 ĐÓNG GÓI (STUFFING,DUST COVER2) 0kg 2 5T072-35540 108,000
040 ĐÓNG GÓI (STUFFING,DUST COVER REAR) 0kg 1 5T072-35550 108,000
050 ĐÓNG GÓI (STUFFING,DUST COVER) 0kg 2 5T072-35562 144,000
060 LƯỚI (NET,DUST PROOF) 0kg 1 5T078-35592 1,425,000
070 BU-LÔNG (PLASTIC BOLT) 0.007kg 2 53415-41280 67,000
080 ĐẦU NHỌN (HORN) 0.135kg 1 5T072-42510 302,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 2 01023-50612 8,000

Mái che

Mái che
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG, MÁI (FRAME,ROOF) 0kg 1 5T072-88112 2,684,000
015 MÁI, MÁI CHE (ROOF,CANOPY) 0kg 1 5T072-88120 4,616,000
020 VÀNH, MÁI (COLLAR,ROOF) 0kg 10 5T072-88130 49,000
030 VÒNG ĐỆM, CAO SU (WASHER,RUBBER) 0kg 8 5T072-88140 12,000
035 VÒNG ĐỆM, CAO SU (WASHER(RUBBER,2)) 0kg 2 5T072-88150 15,000
040 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.002kg 10 02552-50060 11,000
050 BU LÔNG (BOLT) 0.01kg 10 01025-50640 11,000
060 THIẾT BỊ CHẶN, CẦN (LEVER,STOPPER 1) 0kg 1 5T072-88613 591,000
070 TRỤC (SHAFT,STOPPER) 0kg 1 5T072-88630 128,000
080 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 2 04013-50080 3,000
090 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 2 05511-50215 2,000
100 LÒ XO (SPRING,STOPPER) 0kg 1 5T072-88620 55,000
110 DỤNG CỤ KẸP (GRIP) 0kg 1 5T072-31280 57,000
120 CHẰNG (STAY CANOPY) 0kg 1 5T072-88715 2,924,000
130 ỐNG (PIPE,ARM) 0kg 1 5T072-89310 375,000
140 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN SPLIT) 0.004kg 1 05511-50440 3,000
150 BỆ ĐỠ (SUPPORT(CANOPY)) 0kg 1 5T079-89410 2,711,000
160 LÒ XO (SPRING,CANOPY) 0kg 1 5T072-89110 203,000
170 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 8 01125-50820 8,000
180 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 2 01127-50820 11,000
190 CHỐT (PIN,FIXATION CANOPY) 0kg 1 5T072-89210 151,000
200 ĐINH,KHÓA (PIN SNAP) 0.003kg 2 05525-51200 12,000
210 VỎ (COVER(CANOPY)) >=502565 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 210 2 5T072-88720
210 VỎ (COVER(CANOPY)) >=503452 0kg 2 5T072-88722 177,000
messenger
zalo