STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP (COVER,FRONT) 1.3kg 1 | 5H592-31260 | 788,000 | |
020 | KÝ HIỆU,BIỂU TƯỢNG (MARK,SYMBOL) 0kg 1 | 5H592-31270 | 122,000 | |
030 | ĐAI ỐC (NUT) 0kg 3 | 5H592-31290 | 13,000 | |
040 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐIỆN TỬ (LAMP,ASSY) 0.225kg 1 | 5H592-31150 | 1,174,000 | |
050 | BÓNG ĐÈN,ĐÈN (VALVE) 0.02kg 55W 1 | 5H592-31140 | 175,000 | |
060 | BU LÔNG, NHỰA DẺO (BOLT,PLASTIC) 0.003kg 2 | 5T051-41280 | 8,000 | |
070 | NẮP (CAP,GREASE NIPPLE) 0.002kg 1 | 5T051-23170 | 29,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐẾ (SEAT) 3.4kg 1 | 5H592-35410 | 2,422,000 | |
020 | THANH CHỐNG, PHÍA TRƯỚC ĐẾ (STAY,SEAT FRONT) 0.14kg 1 | 5H592-35330 | 97,000 | |
030 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 2 | 02121-50080 | 8,000 | |
040 | VI CHỈNH (TRIM) 0.015kg 1 | 5H592-35340 | 81,000 | |
050 | CHỐT (PIN) 0.115kg 1 | 5H592-35430 | 72,000 | |
060 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 1 | 05511-50215 | 2,000 | |
070 | ĐỆM (CUSHION) 0.01kg 2 | 5H592-35470 | 24,000 | |
080 | ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 2 | 02121-50080 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG, MÁI (FRAME,ROOF) 4.6kg 1 | 5T057-88110 | 1,666,000 | |
020 | MÁI, MÁI CHE (ROOF,CANOPY) 4kg 1 | 5T051-88120 | 5,596,000 | |
030 | VÀNH, MÁI (COLLAR,ROOF) 0kg 10 | 5T051-88130 | 19,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM, CAO SU (WASHER,RUBBER) 0kg 10 | 5T051-88140 | 7,000 | |
050 | ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.002kg 10 | 02552-50060 | 11,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT) 0.01kg 10 | 01025-50640 | 11,000 | |
070 | GIÁ ĐỠ (BRACKET,CANOPY) 0kg 1 | 5T057-88710 | 987,000 | |
080 | BU LÔNG, JAKI (BOLT,JAKI) 0.13kg 2 | 5T057-89530 | 108,000 | |
090 | ỐNG (PIPE) 0.52kg 1 | 5T051-89310 | 198,000 | |
100 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN SPLIT) 0.004kg 1 | 05511-50440 | 3,000 | |
110 | GIÁ ĐỠ (BRACKET) 4.55kg 1 | 5T081-89410 | 1,509,000 | |
120 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 | 01125-50820 | 8,000 | |
130 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.025kg 4 | 01125-50860 | 12,000 | |
140 | BU LÔNG, JAKI (BOLT,JAKI) 0.125kg 2 | 5T057-89510 | 117,000 | |
150 | CHỐT (PIN) 0.1kg 1 | 5T057-89520 | 65,000 | |
160 | ĐINH,KHÓA (PIN SNAP) 0.002kg 1 | 05525-51000 | 12,000 |