STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Thanh nối (ARM,SIDE MARKER) 0kg | PR651-85580 | 82,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.02kg | 01125-50845 | 18,000 | |
030 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg | 02114-50080 | 6,000 | |
040 | Thanh nối (ARM,SIDE MARKER) 0kg | PR651-85580 | 82,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.02kg | 01125-50845 | 18,000 | |
060 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg | 02114-50080 | 6,000 | |
070 | Thanh chống (MARKER) 0kg | PR151-47510 | 55,000 | |
080 | Nắp (CAP,MARKER) 0kg | PR151-86380 | 12,000 | |
090 | Kẹp (GRIP,MARKKER) 0kg | PR151-83430 | 23,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Khung (BONNET) 0kg | PR651-85133 | ||
020 | Bu lon (BOLT) 0kg | PR651-85190 | ||
030 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg | 01027-50620 | 8,000 | |
040 | Đai ốc (NUT) 0kg | PR651-85340 | 18,000 | |
050 | Bệ đỡ (BASE) <=NA10662 0kg THAM KHAÛO SOÁ 050 PHUÏ TUØNG MÔÙI | PR651-68192 | 495,000 | |
050 | Bệ đỡ (BASE) >=NA10663 0kg | PR651-68193 | 493,000 | |
060 | đệm giảm chấn (CUSHION(PANEL)) 0kg | PR651-88670 | ||
070 | Đai ốc (NUT) 0kg | PR651-85340 | 18,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg | 01027-50620 | 8,000 | |
090 | Nắp (CAP) 0kg | PR651-66532 | 66,000 | |
100 | Nắp (CAP) 0kg | PR651-66552 | 81,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Khung viền (STEP(FRONT)) 0kg | PR651-87112 | ||
020 | Nam châm (MAGNET) 0kg | PR651-85360 | ||
030 | VÍT,ĐẦU KHOÉT LOE MIỆNG (SCREW,CSK HD) 0kg | PR651-85350 | ||
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg | 01127-50820 | 11,000 | |
050 | Thanh liên kết (STAY) 0kg | PR651-82120 | ||
060 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
070 | Khung viền (STEP) 0kg | PR651-87122 | ||
080 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg | 01127-50820 | 11,000 | |
090 | TẤM LÓT (MAT(STEP)) 0kg | PR651-85430 | 1,158,000 | |
100 | Chốt cài (CLIP) 0kg | PR651-85390 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Thanh liên kết (STAY) 0kg | PR651-82640 | 186,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
030 | Khung (FRAME(STEP LH)) 0kg | PR651-85445 | ||
035 | Vít khóa (PLUG) 0kg | PR651-85590 | ||
040 | ỐNG LÓT Ổ TRỤC (STEP) 0kg | PR651-85473 | ||
050 | Khung (FRAME(STEP RH)) 0kg | PR651-85455 | ||
070 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
080 | Tấm bước (STEP) 0kg | PR651-85480 | ||
090 | Vít (SCREW,TAPPING) 0.003kg | 03514-50514 | 8,000 | |
100 | Vít khóa (PLUG) 0kg | PR651-85590 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | sàn sau (STEP(EXTENSION)) 0kg | PR651-85462 | ||
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg | 01127-50820 | 11,000 | |
040 | NẮP TRUNG TÂM (COVER(CENTER)) 0kg | PR651-85613 | ||
050 | Nắp (CAP) 0kg | PR151-85622 | 73,000 | |
060 | BU LÔNG, TAY NẮM (BOLT,KNOB) 0.017kg | 01820-50615 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ ghế (ASSY SEAT) 0kg | PR151-85740 | 2,422,000 | |
020 | Chốt (PIN) 0kg | PR651-85750 | ||
030 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg | PG001-34120 | 9,000 | |
040 | ĐỆM (CUSHION(SEAT)) 0kg | PR651-85380 | ||
045 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.01kg | 01127-50825 | 12,000 | |
050 | Tấm đế ghế ngồi (FITTING,METAL) 0kg | PR651-84222 | ||
060 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Thanh liên kết (STAY) 0kg | PR651-49870 | ||
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg | 01127-50820 | 11,000 | |
030 | Nắp (COVER) 0kg | PR651-49852 | ||
040 | BU LÔNG, TAY NẮM (BOLT,KNOB) 0.029kg | 01820-50820 | 38,000 | |
050 | Nắp (COVER) 0kg | PR651-49860 | ||
060 | BU LÔNG, TAY NẮM (BOLT,KNOB) 0.029kg | 01820-50820 | 38,000 |