nắp quạt ống dẫn (gặt)

nắp quạt ống dẫn (gặt)

Quạt (gặt) <=VN14109

Quạt (gặt) <=VN14109
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VẤU LỒI (BOSS,MOTER) 0.000kg (1) 5T051-59210 239,000
020 ĐINH ỐC (NUT) 0.000kg (1) 5T051-59220 21,000
030 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg (1) 04512-50050 3,000
040 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg (1) 04013-50050 6,000
050 MỐI NỐI (JOIT,FAN) 0.000kg (1) 5T051-59230 218,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg (4) 01023-50612 8,000
070 TRỤC (SHAFT,FAN) 0.000kg (1) 5T051-59242 230,000
080 Ổ,BI (BEARING BALL) 0.029kg (1) 08141-06002 222,000
090 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.040kg (1) 08141-06201 172,000
100 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (SAFETY RING) 0.002kg (2) 04611-00320 11,000
110 VẤU LỒI, QUẠT (BOSS,FAN) 0.000kg (1) 5T051-59250 199,000
120 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.002kg (1) 05712-00415 11,000
130 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg (1) 02114-50080 6,000
140 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg (1) 04512-50080 6,000
150 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg (1) 04013-50080 3,000
155 NẮP, QUẠT (COVER,FAN) 0.000kg (1) 5T051-59280 97,000
160 QUẠT (FAN) 0.350kg (1) 5T050-59270 663,000
170 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg (4) 01023-50612 8,000
180 MÔTƠ (MOTOR) 1400kg (1) 5T078-59260 4,934,000
190 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.010kg (3) 03024-50540 7,000
210 NẮP (COVER) 0.000kg (1) 5T051-59390 146,000
220 NẮP, MÔTƠ (COVER,MOTER) 0.000kg (1) 5T051-59410 214,000
230 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg (6) 02054-50050 3,000
240 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg (3) 04013-50050 6,000
250 CAO SU (CUSHION, DUST) 0.000kg (1) 5T051-59460 68,000
260 CAO SU (CUSHION, DUST) 0.000kg (1) 5T051-59470 23,000

Quạt (gặt) >= VN14110

Quạt (gặt) >= VN14110
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VẤU LỒI (BOSS,MOTER) 0.000kg (1) 5T051-59210 239,000
020 ĐINH ỐC (NUT) 0.000kg (1) 5T051-59220 21,000
030 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg (1) 04512-50050 3,000
040 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg (1) 04013-50050 6,000
050 MỐI NỐI (JOINT) 0.000kg (1) 5T051-59232 215,000
060 BU-LÔNG (PIN) 0.000kg (2) 5T051-59170 106,000
065 ĐỆM (CUSHION) 0.005kg (2) 5T051-59190 8,000
067 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg (1) 04817-00110 17,000
070 TRỤC (SHAFT,FAN) 0.000kg (1) 5T051-59242 230,000
080 Ổ,BI (BEARING BALL) 0.029kg (1) 08141-06002 222,000
090 Ổ,BI (BEARING,BALL) <=VN16508 0.040kg (1) 08141-06201 172,000
090 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6201-4)) >=VN16509 0.036kg (1) 5H592-49710 85,000
100 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (SAFETY RING) 0.002kg (2) 04611-00320 11,000
110 VẤU LỒI, QUẠT (BOSS,FAN) 0.000kg (1) 5T051-59250 199,000
120 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.002kg (1) 05712-00415 11,000
130 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg (1) 02114-50080 6,000
140 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg (1) 04512-50080 6,000
150 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg (1) 04013-50080 3,000
155 NẮP, QUẠT (COVER,FAN) 0.000kg (1) 5T051-59280 97,000
160 QUẠT (FAN) 0.350kg (1) 5T050-59270 663,000
170 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg (4) 01023-50612 8,000
180 MÔTƠ (MOTOR) 1400kg (1) 5T078-59260 4,934,000
185 VỎ (COVER) 0.000kg (1) 5T051-59480 226,000
190 ĐINH VÍT, ĐẦU NÓN CỤT (SCREW,PAN HEAD(PHILLIPS)) 0.006kg (3) 03054-50545 5,000
200 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg (3) 04512-50050 3,000
210 NẮP (COVER) 0.000kg (1) 5T051-59390 146,000
220 NẮP, MÔTƠ (COVER,MOTER) 0.000kg (1) 5T051-59410 214,000
230 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg (6) 02054-50050 3,000
240 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg (3) 04015-50050 4,000
250 CAO SU (CUSHION, DUST) 0.000kg (1) 5T051-59460 68,000
260 CAO SU (CUSHION, DUST) 0.000kg (1) 5T051-59470 23,000
messenger
zalo