STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Nhớt động cơ 4 kỳ SAE 15W-40 (4 lit) | KV102-10031 | 550,000 | |
020 | Nhớt động cơ 4 kỳ SAE 15W-40 (10 lit) | KV311-10040 | 1,200,000 | |
030 | Nhớt động cơ 4 kỳ SAE 15W-40 (20 lit) | KV405-10050 | 2,250,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Nhớt Thủy lực UDT (10 lit) | KV405-10060 | 1,510,000 | |
020 | Nhớt Thủy Lực UDT (20lit) | KV405-10070 | 2,780,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Dung dịch giải nhiệt đông cơ KUBOTA (Can 2 lít) | KV405-10080 | 420,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Mỡ Bôi Trơn (Tube 0.4 kg) | KV507-10130 | 135,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Nước làm mát pha sẵn John Deere dung tích 9.45L | NLM_JD | 1,200,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Lọc nhiên liệu dùng cho kubota DC70, DC60 và các dòng máy kéo L, M | W9501-21010 | 290,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Lọc nhớt động cơ | HH164-32430 | 200,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Lọc thủy lực | HH670-37712 | 270,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Lọc thủy lực | HH3A0-82623 | 510,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Lọc thủy lực | HHTA0-37710 | 530,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Lọc thủy lực | HHTA0-59900 | 850,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Lọc nhớt động cơ | HH150-32430 | 190,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Lọc nhớt động cơ | HH150-32094 | 205,000 |