STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG, CHÍNH TRÁI 0kg | 7J283-55012 | ||
020 | BU LÔNG 0.17kg | 01073-51690 | 50,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
040 | BU LÔNG 0.12kg | 01073-51655 | 74,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
060 | MIẾNG ĐỆM, HOÀN CHỈNH TRÁI 0kg | 7J283-55050 | ||
070 | BU LÔNG 0.061kg | 01176-51440 | 20,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM, PHẲNG (9/16HD) 0.011kg | 75599-32516 | ||
090 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50140 | 3,000 | |
100 | KHUNG, CHÍNH PHẢI 0kg | 7J283-55033 | ||
110 | BU LÔNG 0.17kg | 01073-51690 | 50,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
130 | BU LÔNG 0.12kg | 01073-51655 | 74,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
150 | MIẾNG ĐỆM, HOÀN CHỈNH PHẢI 0kg | 7J283-55070 | ||
160 | BU LÔNG 0.061kg | 01176-51440 | 20,000 | |
170 | VÒNG ĐỆM, PHẲNG (9/16HD) 0.011kg | 75599-32516 | ||
180 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50140 | 3,000 | |
190 | ĐẦU DÂY NỐI 0kg | 7J283-55910 | ||
200 | BU LÔNG 0.08kg | 01073-51450 | 27,000 | |
210 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50140 | 3,000 | |
220 | ĐINH ỐC 0.022kg | 02076-50140 | 11,000 | |
230 | THANH CHỐNG, PHẢN CHIẾU 0kg | 7J282-55290 | ||
240 | BU LÔNG 0.011kg | 01123-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG, CHÍNH TRÁI 0kg | 7J283-55012 | ||
020 | BU LÔNG 0.17kg | 01073-51690 | 50,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
040 | BU LÔNG 0.12kg | 01073-51655 | 74,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
060 | MIẾNG ĐỆM, HOÀN CHỈNH TRÁI 0kg | 7J283-55050 | ||
070 | BU LÔNG 0.061kg | 01176-51440 | 20,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM, PHẲNG (9/16HD) 0.011kg | 75599-32516 | ||
090 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50140 | 3,000 | |
100 | KHUNG, CHÍNH PHẢI 0kg | 7J283-55033 | ||
110 | BU LÔNG 0.17kg | 01073-51690 | 50,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
130 | BU LÔNG 0.12kg | 01073-51655 | 74,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
150 | MIẾNG ĐỆM, HOÀN CHỈNH PHẢI 0kg | 7J283-55070 | ||
160 | BU LÔNG 0.061kg | 01176-51440 | 20,000 | |
170 | VÒNG ĐỆM, PHẲNG (9/16HD) 0.011kg | 75599-32516 | ||
180 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50140 | 3,000 | |
190 | ĐẦU DÂY NỐI 0kg | 7J283-55910 | ||
200 | BU LÔNG 0.08kg | 01073-51450 | 27,000 | |
210 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50140 | 3,000 | |
220 | ĐINH ỐC 0.022kg | 02076-50140 | 11,000 | |
230 | THANH CHỐNG, PHẢN CHIẾU 0kg | 7J282-55290 | ||
240 | BU LÔNG 0.011kg | 01123-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG, PHỤ TRÁI 0kg | 7J272-55312 | ||
015 | KHUNG (PHỤ, TRƯỚC) 0kg | 7J284-55360 | ||
020 | BU LÔNG 0.12kg | 01073-51655 | 74,000 | |
022 | BU LÔNG 0.138kg | 01073-51670 | 63,000 | |
024 | BU LÔNG 0.12kg | 01073-51660 | 49,000 | |
030 | ĐINH ỐC 0.03kg | 02076-50160 | 19,000 | |
035 | ĐINH ỐC 0.03kg | 02076-50160 | 19,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
045 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM, PHẲNG (5/8HD) 0.016kg | 75599-32517 | ||
055 | VÒNG ĐỆM, PHẲNG (5/8HD) 0.016kg | 75599-32517 | ||
060 | BU LÔNG 0.045kg | 01073-51235 | 20,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg | 04512-50120 | 3,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM, PHẲNG (1/2HD) 0.01kg | 75599-32515 | ||
090 | KHUNG, PHỤ PHẢI 0kg | 7J272-55712 | ||
095 | KHUNG (PHỤ, TRƯỚC) 0kg | 7J284-55360 | ||
100 | BU LÔNG 0.12kg | 01073-51655 | 74,000 | |
102 | BU LÔNG 0.138kg | 01073-51670 | 63,000 | |
104 | BU LÔNG 0.12kg | 01073-51660 | 49,000 | |
110 | ĐINH ỐC 0.03kg | 02076-50160 | 19,000 | |
115 | ĐINH ỐC 0.03kg | 02076-50160 | 19,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
125 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM, PHẲNG (5/8HD) 0.016kg | 75599-32517 | ||
135 | VÒNG ĐỆM, PHẲNG (5/8HD) 0.016kg | 75599-32517 | ||
140 | BU LÔNG 0.045kg | 01073-51235 | 20,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg | 04512-50120 | 3,000 | |
160 | VÒNG ĐỆM, PHẲNG (1/2HD) 0.01kg | 75599-32515 | ||
170 | THANH CHỐNG (BỘ LỌC, L4708) 0kg | 7J284-55950 | ||
180 | BU LÔNG 0.011kg | 01123-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG, BÊN 0kg | 7J282-56010 | ||
020 | CHỐT AN TOÀN, BỆ 1.35kg | 7J414-56810 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIÁ ĐỠ 6.5kg | 7J266-57550 | ||
020 | CHỐT AN TOÀN, KHÓA LÒ XO 0.013kg | 75595-11552 | ||
030 | CHỐT AN TOÀN 0.24kg | 7J266-57650 | ||
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.001kg | 04612-00190 | 8,000 | |
050 | DẦM DỌC <=T6832 0kg | 7J268-58013 | ||
050 | DẦM DỌC >> >=T6833 0kg | 7J268-58020 | ||
060 | ỐNG LÓT 1 0kg | 7J275-58720 | ||
070 | BỘ PHẬN GIỮ DẦU MỠ BÔI TRƠN 0.01kg | 75532-63470 | 90,000 | |
100 | CHỐT AN TOÀN(1) <=T6832 0.63kg | 7J268-58510 | ||
100 | CHỐT AN TOÀN(2) >> >=T6833 0.64kg | 7J268-58610 | ||
110 | BU LÔNG 0.026kg | 01153-50870 | 15,000 | |
120 | ĐAI ỐC, KHÓA 0.005kg | 02552-50080 | 6,000 | |
130 | CHỐT AN TOÀN(2) 0.64kg | 7J268-58610 | ||
140 | BU LÔNG 0.026kg | 01153-50870 | 15,000 | |
150 | ĐAI ỐC, KHÓA 0.005kg | 02552-50080 | 6,000 | |
160 | CHỐT AN TOÀN(4) <=T7563 0.5kg | 7J266-58740 | ||
160 | Chốt(4) >> >=T7564 0kg | 7J284-58740 | ||
170 | BU-LÔNG ĐẦU LỤC GIÁC (M6X1.00X55) 0kg | 7J266-58982 | ||
180 | ĐAI ỐC, KHÓA 0.002kg | 02552-50060 | 11,000 | |
190 | CHỐT AN TOÀN(5) 0.8kg | 7J268-58750 | ||
200 | BU LÔNG 0.026kg | 01153-50870 | 15,000 | |
210 | ĐAI ỐC, KHÓA 0.005kg | 02552-50080 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CHỐT AN TOÀN(7) <=T7635 0.86kg | 7J268-58780 | ||
010 | Chốt(7) >> >=T7636 0kg | 7J303-58780 | ||
020 | BU LÔNG 0.03kg | 01153-50880 | 19,000 | |
030 | ĐAI ỐC, KHÓA 0.005kg | 02552-50080 | 6,000 | |
040 | BỘ PHẬN GIỮ DẦU MỠ BÔI TRƠN 0.003kg | 75599-81521 | ||
050 | CHỐT AN TOÀN(8,M8) 0kg | 7J422-58780 | ||
060 | BU LÔNG 0.03kg | 01153-50880 | 19,000 | |
070 | ĐAI ỐC, KHÓA 0.005kg | 02552-50080 | 6,000 | |
080 | BỘ PHẬN GIỮ DẦU MỠ BÔI TRƠN 0.003kg | 75599-81521 | ||
090 | MỐI LIÊN KẾT, 1 0kg | 7J282-58802 | ||
100 | MỐI LIÊN KẾT, 2 0kg | 7J282-58822 | ||
110 | MỐI LIÊN KẾT, 3 0kg | 7J282-58903 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CHỐT AN TOÀN(3) <=T7635 0.68kg | 7J268-58710 | ||
010 | Chốt(3) >> >=T7636 0kg | 7J303-58710 | ||
020 | BỘ PHẬN GIỮ DẦU MỠ BÔI TRƠN 0.003kg | 75599-81521 | ||
030 | BU LÔNG 0.024kg | 01153-50860 | 12,000 | |
040 | ĐAI ỐC, KHÓA 0.005kg | 02552-50080 | 6,000 | |
050 | CHỐT AN TOÀN(3) 0.48kg | 7J266-58710 | ||
060 | BỘ PHẬN GIỮ DẦU MỠ BÔI TRƠN 0.003kg | 75599-81521 | ||
070 | BU-LÔNG ĐẦU LỤC GIÁC (M6X1.00X55) 0kg | 7J266-58982 | ||
080 | ĐAI ỐC, KHÓA 0.002kg | 02552-50060 | 11,000 | |
090 | THÙNG 0kg | ---- |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH CHỐNG, ỐNG LÓT VAN 2.04kg | 7J266-92010 | ||
011 | ỐNG LÓT 0.01kg | 08511-01625 | 45,000 | |
012 | ỐNG LÓT 0.005kg | 08511-01210 | 35,000 | |
020 | BU LÔNG 0.037kg | 01173-51230 | 15,000 | |
030 | ĐINH ỐC 0.01kg | 02176-50120 | 8,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg | 04512-50120 | 3,000 | |
050 | VAN RỜI,ĐIỀU KHIỂN 0kg | YS027-00100 | ||
060 | BU LÔNG 0.011kg | 01123-50820 | 8,000 | |
070 | BỘ PHẬN CHUYỂN TIẾP LẮP RÁP 0.05kg | 7J243-61850 | ||
080 | VÒNG KHUYÊN CHỮ O 0.001kg | 75540-61820 | 36,000 | |
085 | BƯỚM GA 0kg | 7J417-61880 | ||
090 | VÒI 0.054kg | 7J417-66220 | ||
100 | NẮP CHỤP, BỤI XANH DƯƠNG 0.002kg | 7J246-66410 | ||
110 | NẮP CHỤP, BỤI VÀNG 0.005kg | 7J246-66420 | ||
120 | NẮP CHỤP, BỤI ĐỎ 0.002kg | 7J246-66430 | ||
130 | NẮP CHỤP, BỤI TRẮNG 0.005kg | 7J246-66440 | ||
140 | BỘ PHẬN CHUYỂN TIẾP LẮP RÁP(1) 0.06kg | 75580-61800 | ||
150 | VÒNG KHUYÊN CHỮ O 0.001kg | 75540-61820 | 36,000 | |
160 | KHUỶU LẮP RÁP 2, CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH 0.14kg | 75560-61950 | ||
170 | VÒNG KHUYÊN CHỮ O 0.001kg | 75540-61820 | 36,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VAN RỜI,ĐIỀU KHIỂN 0kg | YS027-00100 | ||
020 | CHỐT, BỘ 0.249kg | YS020-91500 | ||
030 | VÒNG CHỮ O 0.001kg | 04817-00140 | 17,000 | |
040 | ĐAI,HỖ TRỢ 0.001kg | 34076-66250 | 138,000 | |
050 | BI 0.01kg | 07715-01603 | 6,000 | |
055 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.001kg | 04611-00250 | 11,000 | |
060 | VÒNG BÍT,BỤI 0.001kg | YW077-00610 | 115,000 | |
070 | CHỐT, BỘ 0kg | YS031-92500 | ||
080 | VÒNG CHỮ O 0.001kg | 04817-00140 | 17,000 | |
090 | ĐAI,HỖ TRỢ 0.001kg | 34076-66250 | 138,000 | |
100 | CHỐT 0kg | TC403-37150 | 59,000 | |
110 | CHỐT 0kg | TC402-37160 | 29,000 | |
120 | BỘ VAN, KIỂM TRA TẢI TRỌNG 2 VÒNG/BỘ 0.044kg | YS020-93100 | ||
130 | VÒNG CHỮ O 0.001kg | 04817-00100 | 17,000 | |
140 | BỘ NIÊM PHONG 0.002kg | YS020-94100 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN <=T7369 0.18kg | 7J266-62115 | ||
010 | CẦN >> >=T7370 0kg | 7J266-62117 | ||
030 | BU LÔNG <=T6716 0.012kg | 01153-50820 | 8,000 | |
030 | BU LÔNG >> >=T6717 0.02kg | 01127-50820 | 11,000 | |
060 | CẦN 1, KHÓA 0.14kg | 7J266-62163 | ||
070 | KHỚP 0.05kg | 7K530-71180 | ||
080 | ĐINH ỐC 0.015kg | 75599-31022 | ||
090 | CHỐT AN TOÀN 0.018kg | 75540-62190 | ||
100 | ĐINH,KHÓA 0.001kg | 05525-50500 | 11,000 | |
110 | CẦN, ĐIỀU KHIỂN 0.59kg | 7J266-62210 | ||
120 | ĐAI BÁM,CẦN GẠT <=T7795 0.05kg | 31355-82522 | ||
120 | ĐAI BÁM,CẦN GẠT >> >=T7796 0.05kg | 31355-82522 | ||
130 | ỐNG BỌC 0.025kg | 7J266-72150 | ||
140 | BU LÔNG 0.035kg | 01173-51050 | 16,000 | |
150 | ĐINH ỐC 0.005kg | 02118-50100 | 8,000 | |
160 | VÒNG ĐỆM 0.003kg | 04512-50100 | 6,000 | |
170 | CẦN 2, KHÓA 0.11kg | 7J266-62283 | ||
180 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.004kg | 04013-50100 | 6,000 | |
190 | ĐINH,KHÓA 0.002kg | 05525-51000 | 12,000 | |
200 | CHỐT AN TOÀN 0.018kg | 75540-62190 | ||
210 | ĐINH,KHÓA 0.001kg | 05525-50500 | 11,000 | |
220 | CẦN, KHÓA 0.16kg | 7J266-62414 | ||
230 | ĐAI BÁM,CẦN GẠT 0.02kg | 06914-00100 | 52,000 | |
250 | LÒ XO, KHÓA 0.1kg | 7J266-62813 | ||
260 | THANH DẪN, ĐÒN BẨY 0kg | 7J266-62513 | ||
270 | BU LÔNG 0.006kg | 01023-50616 | 8,000 | |
290 | NẮP 0kg | 7J266-62320 | ||
300 | BU LÔNG 0.006kg | 01023-50616 | 8,000 | |
320 | CÁI CHẮN BÁNH XE, CẦN ĐIỀU KHIỂN 0.01kg | 7J266-62710 | ||
330 | NHÃN, KHÓA VAN ĐIỀU KHIỂN 0.001kg | 7J266-62910 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XILANH(1) 0kg | 7J282-63010 | ||
020 | BỘ PHẬN GIỮ DẦU MỠ BÔI TRƠN 0.01kg | 75532-63470 | 90,000 | |
030 | KHUỶU 1 0.11kg | 75540-64910 | ||
040 | BỘ PHẬN CHUYỂN TIẾP (NPTF) 0.005kg | 75594-63680 | ||
050 | DẢI, TIÊU CHUẨN 0.01kg | 75590-64650 | ||
060 | XILANH(2) 0kg | 7J282-64010 | ||
070 | KHUỶU 1 0.11kg | 75540-64910 | ||
080 | ỐNG 7, THỦY LỰC <=T5788 0.4kg | 7J266-66510 | ||
080 | ỐNG VÒI >> >=T5789 0kg | 7J999-98920 | ||
080 | ỐNG VÒI >> >=T7796 0kg | 7J999-98922 | ||
090 | ỐNG 9, THỦY LỰC <=T5788 0.5kg | 7J268-66620 | ||
090 | ỐNG VÒI >> >=T5789 0kg | 7J999-96240 | ||
090 | ỐNG VÒI >> >=T7796 0kg | 7J999-96242 | ||
100 | ỐNG 10, THỦY LỰC <=T5788 0.3kg | 7J261-66630 | ||
100 | ỐNG VÒI >> >=T5789 0kg | 7J999-98090 | ||
100 | ỐNG VÒI >> >=T7796 0kg | 7J999-98092 | ||
110 | ỐNG 11, THỦY LỰC <=T5788 0.388kg | 7J267-66640 | ||
110 | ỐNG VÒI >> >=T5789 0kg | 7J999-95130 | ||
110 | ỐNG VÒI >> >=T7796 0kg | 7J999-95132 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG 7, THỦY LỰC <=T5788 0kg | 7J282-66510 | ||
010 | ỐNG VÒI >> >=T5789 0kg | 7J999-95190 | ||
010 | ỐNG VÒI >> >=T7796 0kg | 7J999-95192 | ||
020 | ỐNG 9, THỦY LỰC <=T5788 0kg | 7J410-66710 | ||
020 | ỐNG VÒI >> >=T5789 0kg | 7J999-95090 | ||
020 | ỐNG VÒI >> >=T7796 0kg | 7J999-95092 | ||
030 | DẢI, TIÊU CHUẨN 0.01kg | 75590-64650 | ||
040 | BỘ PHẬN CHUYỂN TIẾP (NPTF) 0.005kg | 75594-63680 | ||
050 | BỘ PHẬN CHUYỂN TIẾP 0kg | 7J284-68110 | ||
060 | VÒNG CHỮ O 0.001kg | 04817-00140 | 17,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O 0.001kg | 04817-00100 | 17,000 | |
080 | VÒNG CHỮ O 0.005kg | 04817-07230 | 23,000 | |
090 | ỐNG BỌC 0kg | 7J284-66550 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG 1, THỦY LỰC 0kg | 7J268-65112 | ||
020 | ỐNG 2, THỦY LỰC 0kg | 7J268-65212 | ||
030 | ỐNG 3, THỦY LỰC 0kg | 7J268-65312 | ||
040 | ỐNG 4, THỦY LỰC 0kg | 7J268-65413 | ||
050 | VỎ, CÁI KẸP 2.5kg | 7J266-65510 | ||
060 | BU LÔNG 0.017kg | 01125-50830 | 11,000 | |
070 | CÁI KẸP, ỐNG 0kg | 7J282-65530 | ||
080 | BU LÔNG 0.013kg | 01123-50825 | 11,000 | |
100 | ỐNG 1, THỦY LỰC <=T5788 0.4kg | 7J266-66110 | ||
100 | ỐNG VÒI >> >=T5789 0kg | 7J999-97810 | ||
100 | ỐNG VÒI >> >=T7796 0kg | 7J999-97812 | ||
110 | ỐNG 2, THỦY LỰC <=T5788 0.55kg | 7J267-66120 | ||
110 | ỐNG VÒI >> >=T5789 0kg | 7J999-97820 | ||
110 | ỐNG VÒI >> >=T7796 0kg | 7J999-97822 | ||
120 | KHỚP NỐI 0.212kg | 7J417-66320 | ||
130 | CHỐT, BỤI XANH DƯƠNG 0.002kg | 7J246-66310 | ||
140 | CHỐT, BỤI VÀNG 0.01kg | 7J246-66320 | ||
150 | CHỐT, BỤI ĐỎ 0.002kg | 7J246-66330 | ||
160 | CHỐT, BỤI TRẮNG 0.002kg | 7J246-66340 | ||
170 | ỐNG BỌC 0.09kg | 7J261-66140 | ||
180 | DẢI, TIÊU CHUẨN 0.01kg | 75590-64650 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XILANH(1) 0kg | 7J282-63010 | ||
020 | PHẦN ĐẦU(50*30) 0.42kg | 75598-43110 | ||
030 | CẦN, HOÀN CHỈNH 1 0kg | 7J282-63200 | ||
050 | PÍT-TÔNG 0.38kg | 7J267-64352 | ||
060 | ĐAI ỐC 0.058kg | 75598-13322 | ||
070 | BỘ PHẬN GIỮ DẦU MỠ BÔI TRƠN 0.007kg | 75599-81531 | ||
080 | BỘ HÀN KÍN 0kg | 7J267-63402 | 3,389,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XILANH(2) 0kg | 7J282-64010 | ||
020 | PHẦN ĐẦU 0kg | 7J282-64310 | ||
030 | CẦN, HOÀN CHỈNH 2 0kg | 7J282-64200 | ||
050 | PÍT-TÔNG 0kg | 7J282-64350 | ||
060 | ĐAI ỐC 0.058kg | 75598-13322 | ||
070 | BỘ PHẬN GIỮ DẦU MỠ BÔI TRƠN 0.007kg | 75599-81531 | ||
080 | BỘ HÀN KÍN 0kg | 7J282-64400 | 6,279,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CHỐT AN TOÀN(6) 0kg | 7J282-58770 | ||
020 | CHỐT AN TOÀN 0kg | 7J282-58930 | ||
025 | BỘ PHẬN GIỮ DẦU MỠ BÔI TRƠN 0.003kg | 75599-81521 | ||
030 | MÁY CHỈ BÁO, BỘ PHẬN LẮP RÁP 0kg | 7J282-58940 | ||
040 | NIVÔ, CẦN DÒ 0kg | 7J282-58950 | ||
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.003kg | 04013-50080 | 3,000 | |
060 | ĐINH, TÁCH RỜI 0.001kg | 05511-52520 | 3,000 | |
070 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.003kg | 04612-00300 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NHÃN 0.007kg | 7J292-58452 | 126,000 | |
020 | NHÃN(LA588) 0kg | 7J283-58460 | ||
030 | NHÃN,Bộ 0kg | 7J298-95530 | ||
040 | NHÃN 0kg | 7J279-99602 | ||
050 | NHÃN 0kg | 7J279-99610 | ||
060 | NHÃN 0kg | 7J279-99620 | ||
070 | NHÃN 0kg | 7J279-99630 | ||
080 | NHÃN 0kg | 7J279-99640 | ||
090 | NHÃN 0kg | 7J279-99650 | ||
100 | NHÃN 0kg | 7J296-99670 | ||
110 | NHÃN 0.001kg | 7J053-62360 | ||
120 | NHÃN 0kg | 7J298-99710 |