Hạng mục sử dụng thường xuyên

Hạng mục sử dụng thường xuyên
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG, CHÍNH TRÁI <=T0362 0kg 7J283-55010
010 KHUNG, CHÍNH TRÁI >> >=T0363 0kg 7J283-55012
020 BU LÔNG 0.17kg 01073-51690 50,000
030 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
040 BU LÔNG 0.12kg 01073-51655 74,000
050 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
060 MIẾNG ĐỆM, HOÀN CHỈNH TRÁI 0kg 7J283-55050
070 BU LÔNG <=T0258 0.069kg 01073-51440 25,000
070 BU LÔNG >> >=T0259 0.061kg 01176-51440 20,000
080 VÒNG ĐỆM, PHẲNG (9/16HD) 0.011kg 75599-32516
090 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50140 3,000
100 KHUNG, CHÍNH PHẢI <=T0362 0kg 7J283-55030
100 KHUNG, CHÍNH PHẢI >> >=T0363 0kg 7J283-55033
110 BU LÔNG 0.17kg 01073-51690 50,000
120 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
130 BU LÔNG 0.12kg 01073-51655 74,000
140 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
150 MIẾNG ĐỆM, HOÀN CHỈNH PHẢI 0kg 7J283-55070
160 BU LÔNG <=T0258 0.069kg 01073-51440 25,000
160 BU LÔNG >> >=T0259 0.061kg 01176-51440 20,000
170 VÒNG ĐỆM, PHẲNG (9/16HD) 0.011kg 75599-32516
180 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50140 3,000
190 ĐẦU DÂY NỐI 0kg 7J283-55910
200 BU LÔNG 0.08kg 01073-51450 27,000
210 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50140 3,000
220 ĐINH ỐC 0.022kg 02076-50140 11,000
230 THANH CHỐNG, PHẢN CHIẾU 0kg 7J282-55290
240 BU LÔNG 0.011kg 01123-50820 8,000

Khung chính l4508

Khung chính l4508
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG, CHÍNH TRÁI <=T0362 0kg 7J283-55010
010 KHUNG, CHÍNH TRÁI >> >=T0363 0kg 7J283-55012
020 BU LÔNG 0.17kg 01073-51690 50,000
030 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
040 BU LÔNG 0.12kg 01073-51655 74,000
050 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
060 MIẾNG ĐỆM, HOÀN CHỈNH TRÁI 0kg 7J283-55050
070 BU LÔNG <=T0258 0.069kg 01073-51440 25,000
070 BU LÔNG >> >=T0259 0.061kg 01176-51440 20,000
080 VÒNG ĐỆM, PHẲNG (9/16HD) 0.011kg 75599-32516
090 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50140 3,000
100 KHUNG, CHÍNH PHẢI <=T0362 0kg 7J283-55030
100 KHUNG, CHÍNH PHẢI >> >=T0363 0kg 7J283-55033
110 BU LÔNG 0.17kg 01073-51690 50,000
120 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
130 BU LÔNG 0.12kg 01073-51655 74,000
140 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
150 MIẾNG ĐỆM, HOÀN CHỈNH PHẢI 0kg 7J283-55070
160 BU LÔNG <=T0258 0.069kg 01073-51440 25,000
160 BU LÔNG >> >=T0259 0.061kg 01176-51440 20,000
170 VÒNG ĐỆM, PHẲNG (9/16HD) 0.011kg 75599-32516
180 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50140 3,000
190 ĐẦU DÂY NỐI 0kg 7J283-55910
200 BU LÔNG 0.08kg 01073-51450 27,000
210 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50140 3,000
220 ĐINH ỐC 0.022kg 02076-50140 11,000
230 THANH CHỐNG, PHẢN CHIẾU 0kg 7J282-55290
240 BU LÔNG 0.011kg 01123-50820 8,000

khung chính L4708 >= T0363

khung chính L4708 >= T0363
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG, CHÍNH TRÁI 0kg 7J283-55012
020 BU LÔNG 0.17kg 01073-51690 50,000
030 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
040 BU LÔNG 0.12kg 01073-51655 74,000
050 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
060 MIẾNG ĐỆM, HOÀN CHỈNH TRÁI 0kg 7J283-55050
070 BU LÔNG 0.061kg 01176-51440 20,000
080 VÒNG ĐỆM, PHẲNG (9/16HD) 0.011kg 75599-32516
090 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50140 3,000
100 KHUNG, CHÍNH PHẢI 0kg 7J283-55033
110 BU LÔNG 0.17kg 01073-51690 50,000
120 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
130 BU LÔNG 0.12kg 01073-51655 74,000
140 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
150 MIẾNG ĐỆM, HOÀN CHỈNH PHẢI 0kg 7J283-55070
160 BU LÔNG 0.061kg 01176-51440 20,000
170 VÒNG ĐỆM, PHẲNG (9/16HD) 0.011kg 75599-32516
180 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50140 3,000
190 ĐẦU DÂY NỐI 0kg 7J283-55910
200 BU LÔNG 0.08kg 01073-51450 27,000
210 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50140 3,000
220 ĐINH ỐC 0.022kg 02076-50140 11,000
230 BU LÔNG 0.013kg 01123-50825 11,000
240 TẤM PHỦ KIM LOẠI (PHẢN CHIẾU) 0kg 7J284-55920

Khung chính L5018

Khung chính L5018
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG, CHÍNH TRÁI 0kg 7J283-55012
020 BU LÔNG 0.17kg 01073-51690 50,000
030 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
040 BU LÔNG 0.12kg 01073-51655 74,000
050 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
060 MIẾNG ĐỆM, HOÀN CHỈNH TRÁI 0kg 7J283-55050
070 BU LÔNG 0.061kg 01176-51440 20,000
080 VÒNG ĐỆM, PHẲNG (9/16HD) 0.011kg 75599-32516
090 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50140 3,000
100 KHUNG, CHÍNH PHẢI 0kg 7J283-55033
110 BU LÔNG 0.17kg 01073-51690 50,000
120 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
130 BU LÔNG 0.12kg 01073-51655 74,000
140 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
150 MIẾNG ĐỆM, HOÀN CHỈNH PHẢI 0kg 7J283-55070
160 BU LÔNG 0.061kg 01176-51440 20,000
170 VÒNG ĐỆM, PHẲNG (9/16HD) 0.011kg 75599-32516
180 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50140 3,000
190 ĐẦU DÂY NỐI 0kg 7J283-55910
200 BU LÔNG 0.08kg 01073-51450 27,000
210 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50140 3,000
220 ĐINH ỐC 0.022kg 02076-50140 11,000
230 THANH CHỐNG, PHẢN CHIẾU 0kg 7J282-55290
240 BU LÔNG 0.011kg 01123-50820 8,000

Khung phụ L4508

Khung phụ L4508
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG, PHỤ TRÁI <=T0362 0kg 7J272-55310
010 KHUNG, PHỤ TRÁI >> >=T0363 0kg 7J272-55312
020 BU LÔNG 0.12kg 01073-51655 74,000
030 ĐINH ỐC 0.03kg 02076-50160 19,000
040 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
050 VÒNG ĐỆM, PHẲNG (5/8HD) 0.016kg 75599-32517
060 BU LÔNG 0.045kg 01073-51235 20,000
070 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg 04512-50120 3,000
080 VÒNG ĐỆM, PHẲNG (1/2HD) 0.01kg 75599-32515
090 KHUNG, PHỤ PHẢI <=T0362 0kg 7J272-55710
090 KHUNG, PHỤ PHẢI >> >=T0363 0kg 7J272-55712
100 BU LÔNG 0.12kg 01073-51655 74,000
110 ĐINH ỐC 0.03kg 02076-50160 19,000
120 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
130 VÒNG ĐỆM, PHẲNG (5/8HD) 0.016kg 75599-32517
140 BU LÔNG 0.045kg 01073-51235 20,000
150 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg 04512-50120 3,000
160 VÒNG ĐỆM, PHẲNG (1/2HD) 0.01kg 75599-32515
170 THANH CHỐNG (BỘ LỌC, L4508) [L4508DI] 0kg 7J283-55950
180 BU LÔNG [L4508DI] 0.011kg 01123-50820 8,000

Khung phụ L4708/ L5018 <=T0363

Khung phụ L4708/ L5018 <=T0363
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG, PHỤ TRÁI 0kg 7J272-55312
015 KHUNG (PHỤ, TRƯỚC) 0kg 7J284-55360
020 BU LÔNG 0.12kg 01073-51655 74,000
022 BU LÔNG 0.138kg 01073-51670 63,000
024 BU LÔNG 0.12kg 01073-51660 49,000
030 ĐINH ỐC 0.03kg 02076-50160 19,000
040 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
050 VÒNG ĐỆM, PHẲNG (5/8HD) 0.016kg 75599-32517
060 BU LÔNG 0.045kg 01073-51235 20,000
070 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg 04512-50120 3,000
080 VÒNG ĐỆM, PHẲNG (1/2HD) 0.01kg 75599-32515
090 KHUNG, PHỤ PHẢI 0kg 7J272-55712
095 KHUNG (PHỤ, TRƯỚC) 0kg 7J284-55360
100 BU LÔNG 0.12kg 01073-51655 74,000
102 BU LÔNG 0.138kg 01073-51670 63,000
104 BU LÔNG 0.12kg 01073-51660 49,000
110 ĐINH ỐC 0.03kg 02076-50160 19,000
120 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
130 VÒNG ĐỆM, PHẲNG (5/8HD) 0.016kg 75599-32517
140 BU LÔNG 0.045kg 01073-51235 20,000
150 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg 04512-50120 3,000
160 VÒNG ĐỆM, PHẲNG (1/2HD) 0.01kg 75599-32515
170 THANH CHỐNG (BỘ LỌC, L4708) 0kg 7J284-55950
180 BU LÔNG 0.011kg 01123-50820 8,000

Khung bên

Khung bên
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG, BÊN 0kg 7J282-56010
020 CHỐT AN TOÀN, BỆ 1.35kg 7J414-56810

Dầm dọc

Dầm dọc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 GIÁ ĐỠ 6.5kg 7J266-57550
020 CHỐT AN TOÀN, KHÓA LÒ XO 0.013kg 75595-11552
030 CHỐT AN TOÀN 0.24kg 7J266-57650
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.001kg 04612-00190 8,000
050 DẦM DỌC <=T4723 0kg 7J268-58013
050 DẦM DỌC >> >=T4724 0kg 7J268-58020
060 ỐNG LÓT 1 0kg 7J275-58720
070 BỘ PHẬN GIỮ DẦU MỠ BÔI TRƠN 0.01kg 75532-63470 90,000
080 NHÃN HIỆU,KUBOTA <=T2451 0.007kg TD060-80930 133,000
080 NHÃN >> >=T2452 0.007kg 7J292-58452 126,000
090 NHÃN(LA588) 0kg 7J283-58460
100 CHỐT AN TOÀN(1) <=T4723 0.63kg 7J268-58510
100 CHỐT AN TOÀN(2) >> >=T4724 0.64kg 7J268-58610
110 BU LÔNG 0.026kg 01153-50870 15,000
120 ĐAI ỐC, KHÓA 0.005kg 02552-50080 6,000
130 CHỐT AN TOÀN(2) 0.64kg 7J268-58610
140 BU LÔNG 0.026kg 01153-50870 15,000
150 ĐAI ỐC, KHÓA 0.005kg 02552-50080 6,000
160 CHỐT AN TOÀN(4) <=T4723 0.5kg 7J266-58740
160 Chốt(4) >> >=T4724 0kg 7J284-58740
170 BU LÔNG <=T0380 0.014kg 01053-50660 12,000
170 BU-LÔNG ĐẦU LỤC GIÁC (M6X1.00X55) >> >=T0381 0kg 7J266-58982
180 ĐAI ỐC, KHÓA 0.002kg 02552-50060 11,000
190 CHỐT AN TOÀN(5) 0.8kg 7J268-58750
200 BU LÔNG 0.026kg 01153-50870 15,000
210 ĐAI ỐC, KHÓA 0.005kg 02552-50080 6,000

Mối liên kết gầu xúc

Mối liên kết gầu xúc

Gầu xúc

Gầu xúc

Ống thủy lực

Ống thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MÓC, MÁY ỦI 0kg 7J284-34100
020 CÁI KẸP, CHỐT AN TOÀN 0kg 7J282-34180
030 BU LÔNG 0.037kg 01173-51230 15,000
040 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg 04512-50120 3,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.007kg 04013-50120 6,000
060 MÓC, NHANH 0kg 7J282-36100
070 CHỐT AN TOÀN,MÓC 0kg 7J282-36250
080 CHỐT AN TOÀN 0kg 7J282-82770
090 CHỐT AN TOÀN, 3 MÓC 0kg 7J282-58710
100 BU LÔNG 0.011kg 01053-50650 8,000
110 ĐAI ỐC, KHÓA 0.002kg 02552-50060 11,000
120 NHÃN, DÁN KÈM 0kg 7J282-36160
130 GIÁ ĐỠ 1 0kg 7J282-57520
140 GIÁ ĐỠ 2 0kg 7J282-57560
150 CHỐT AN TOÀN, KHÓA LÒ XO 0kg 7J282-11550
160 CHỐT AN TOÀN 0kg 7J282-57650
170 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.001kg 04612-00190 8,000
180 ĐINH,ĐẦU NỐI 0.055kg 05122-51260 32,000
190 CHỐT AN TOÀN, KHUÔN KẸP 0.004kg 05516-51200 15,000
200 NHÃN 0kg 7J282-57690
210 SỐ TAY HƯỚNG DẪN, CHỈ DẪN 0kg 7J282-34290

Máy ủi có móc

Máy ủi có móc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH CHỐNG, ỐNG LÓT VAN 2.04kg 7J266-92010
011 ỐNG LÓT 0.01kg 08511-01625 45,000
012 ỐNG LÓT 0.005kg 08511-01210 35,000
020 BU LÔNG 0.037kg 01173-51230 15,000
030 ĐINH ỐC 0.01kg 02176-50120 8,000
040 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg 04512-50120 3,000
050 VAN RỜI,ĐIỀU KHIỂN <=T1337 THAM KHAÛO SOÁ 050 PHUÏ TUØNG MÔÙI 6.4kg YW230-00104 10,608,000
050 VAN RỜI,ĐIỀU KHIỂN >> >=T1338 6.5kg YW230-00104 10,608,000
050 VAN RỜI,ĐIỀU KHIỂN >> >=T3129 0kg YS027-00100
060 BU LÔNG 0.011kg 01123-50820 8,000
070 BỘ PHẬN CHUYỂN TIẾP LẮP RÁP 0.05kg 7J243-61850
080 VÒNG KHUYÊN CHỮ O 0.001kg 75540-61820 36,000
085 BƯỚM GA >=T0922 0kg 7J417-61880
090 VÒI 0.054kg 7J417-66220
100 NẮP CHỤP, BỤI XANH DƯƠNG 0.002kg 7J246-66410
110 NẮP CHỤP, BỤI VÀNG 0.005kg 7J246-66420
120 NẮP CHỤP, BỤI ĐỎ 0.002kg 7J246-66430
130 NẮP CHỤP, BỤI TRẮNG 0.005kg 7J246-66440
140 BỘ PHẬN CHUYỂN TIẾP LẮP RÁP(1) 0.06kg 75580-61800
150 VÒNG KHUYÊN CHỮ O 0.001kg 75540-61820 36,000
160 KHUỶU LẮP RÁP 2, CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH 0.14kg 75560-61950
170 VÒNG KHUYÊN CHỮ O 0.001kg 75540-61820 36,000

Van điều khiển

Van điều khiển
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VAN RỜI,ĐIỀU KHIỂN <=T1337 ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 6.4kg YW230-00104 10,608,000
010 VAN RỜI,ĐIỀU KHIỂN >> >=T1338 6.5kg YW230-00104 10,608,000
015 VÒNG BÍT,BỤI 0.001kg YW077-00610 115,000
018 CHỐT,TUA VÍT 0.007kg YT232-00720 30,000
020 CHỐT, BỘ <=T1370 0.43kg YW232-91102 3,695,000
020 CHỐT, BỘ NI >=T1371 0.255kg YW232-91500
030 VÒNG CHỮ O 0.001kg 04817-00140 17,000
040 ĐAI,HỖ TRỢ 0.001kg 34076-66250 138,000
050 BI 0.01kg 07715-01603 6,000
060 VÒNG CHỮ O 0.001kg 04817-06250 23,000
070 CHỐT, BỘ <=T1370 0.22kg YW232-92102
070 CHỐT, BỘ NI >=T1371 0.14kg YW232-92500
080 VÒNG CHỮ O 0.001kg 04817-00140 17,000
090 ĐAI,HỖ TRỢ 0.001kg 34076-66250 138,000
110 VÒNG CHỮ O 0.001kg 04817-06250 23,000
120 BỘ VAN, KIỂM TRA TẢI TRỌNG <=T1337 2 VÒNG/BỘ ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 120 0.04kg YW368-93100
120 BỘ VAN, KIỂM TRA TẢI TRỌNG >> >=T1338 2 VÒNG/BỘ 0.043kg YW368-93100
130 VÒNG CHỮ O 0.001kg 04817-00100 17,000
140 BỘ NIÊM PHONG 0.01kg YW232-94100
150 CHỐT <=T0856 0.003kg YT107-00480 83,000
150 CHỐT >=T0857 0.003kg YT107-00480 83,000
160 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG >=T1371 0.001kg 04611-00250 11,000

Van điều khiển ( những bộ phận cấu thành) <=T13128

Van điều khiển ( những bộ phận cấu thành) <=T13128
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VAN RỜI,ĐIỀU KHIỂN 0kg YS027-00100
020 CHỐT, BỘ 0.249kg YS020-91500
030 VÒNG CHỮ O 0.001kg 04817-00140 17,000
040 ĐAI,HỖ TRỢ 0.001kg 34076-66250 138,000
050 BI 0.01kg 07715-01603 6,000
055 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.001kg 04611-00250 11,000
060 VÒNG BÍT,BỤI 0.001kg YW077-00610 115,000
070 CHỐT, BỘ 0kg YS031-92500
080 VÒNG CHỮ O 0.001kg 04817-00140 17,000
090 ĐAI,HỖ TRỢ 0.001kg 34076-66250 138,000
100 CHỐT 0kg TC403-37150 59,000
110 CHỐT 0kg TC402-37160 29,000
120 BỘ VAN, KIỂM TRA TẢI TRỌNG 2 VÒNG/BỘ 0.044kg YS020-93100
130 VÒNG CHỮ O 0.001kg 04817-00100 17,000
140 BỘ NIÊM PHONG 0.002kg YS020-94100

Van điều khiển ( những bộ phận cấu thành) >=T13129

Van điều khiển ( những bộ phận cấu thành) >=T13129
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN <=T4723 0.18kg 7J266-62115
010 CẦN >> >=T4724 0kg 7J266-62117
030 BU LÔNG <=T4723 0.012kg 01153-50820 8,000
030 BU LÔNG >> >=T4724 0.02kg 01127-50820 11,000
060 CẦN 1, KHÓA 0.14kg 7J266-62163
070 ĐẦU NỐI, ĐẦU CẦN NỐI <=T4723 0.05kg 75532-62262
070 KHỚP >> >=T4724 0.05kg 7K530-71180
080 ĐINH ỐC 0.015kg 75599-31022
090 CHỐT AN TOÀN 0.018kg 75540-62190
100 ĐINH,KHÓA 0.001kg 05525-50500 11,000
110 CẦN, ĐIỀU KHIỂN 0.59kg 7J266-62210
120 ĐAI BÁM,CẦN GẠT <=T4723 0.05kg 31355-82522
120 ĐAI BÁM,CẦN GẠT >> >=T4724 0.05kg 31355-82522
130 ỐNG BỌC 0.025kg 7J266-72150
140 BU LÔNG 0.035kg 01173-51050 16,000
150 ĐINH ỐC 0.005kg 02118-50100 8,000
160 VÒNG ĐỆM 0.003kg 04512-50100 6,000
170 CẦN 2, KHÓA 0.11kg 7J266-62283
180 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.004kg 04013-50100 6,000
190 ĐINH,KHÓA 0.002kg 05525-51000 12,000
200 CHỐT AN TOÀN 0.018kg 75540-62190
210 ĐINH,KHÓA 0.001kg 05525-50500 11,000
220 CẦN, KHÓA 0.16kg 7J266-62414
230 ĐAI BÁM,CẦN GẠT 0.02kg 06914-00100 52,000
250 LÒ XO, KHÓA 0.1kg 7J266-62813
260 THANH DẪN, ĐÒN BẨY 0kg 7J266-62513
270 BU LÔNG 0.006kg 01023-50616 8,000
290 NẮP <=T3128 0.01kg 7J266-62315
290 NẮP >> >=T3129 0kg 7J266-62320
300 BU LÔNG 0.006kg 01023-50616 8,000
320 CÁI CHẮN BÁNH XE, CẦN ĐIỀU KHIỂN 0.01kg 7J266-62710
330 NHÃN, KHÓA VAN ĐIỀU KHIỂN 0.001kg 7J266-62910

Cần điều khiển

Cần điều khiển
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XILANH(1) 0kg 7J282-63010
020 BỘ PHẬN GIỮ DẦU MỠ BÔI TRƠN 0.01kg 75532-63470 90,000
030 KHUỶU 1 0.11kg 75540-64910
040 BỘ PHẬN CHUYỂN TIẾP (NPTF) 0.005kg 75594-63680
050 DẢI, TIÊU CHUẨN 0.01kg 75590-64650
060 XILANH(2) 0kg 7J282-64010
070 KHUỶU 1 0.11kg 75540-64910
080 ỐNG 7, THỦY LỰC <=T5788 0.4kg 7J266-66510
080 ỐNG VÒI >> >=T5789 0kg 7J999-98920
080 ỐNG VÒI >> 0kg 7J999-98922
090 ỐNG 9, THỦY LỰC <=T4723 0.5kg 7J268-66620
090 ỐNG VÒI >> >=T4724 0kg 7J999-96242
100 ỐNG 10, THỦY LỰC <=T3042 0.32kg 7J268-66630
100 ỐNG 10, THỦY LỰC >> >=T3643 0.3kg 7J261-66630
100 ỐNG VÒI >> >=T4724 0kg 7J999-98092
110 ỐNG 11, THỦY LỰC <=T4723 0.388kg 7J267-66640
110 ỐNG VÒI >> >=T4724 0kg 7J999-95132

Xilanh/ Ống mềm thủy lực

Xilanh/ Ống mềm thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG 10, THỦY LỰC <=T4723 0.5kg 7J414-66630
010 ỐNG VÒI >> >=T4724 0kg 7J999-99732
020 ỐNG 6, THỦY LỰC <=T4723 0.4kg 7J261-66410
020 ỐNG VÒI >> >=T4724 0kg 7J999-97832
030 ỐNG 5, THỦY LỰC <=T4723 0.43kg 7J266-66710
030 ỐNG VÒI >> >=T4724 0kg 7J999-99030
040 DẢI, TIÊU CHUẨN 0.01kg 75590-64650
050 BỘ PHẬN CHUYỂN TIẾP (NPTF) 0.005kg 75594-63680
060 KHUỶU 1 0.11kg 75540-64910
070 CỤM, THỦY LỰC 0.923kg 7J266-68113
080 VÒNG CHỮ O 0.001kg 04817-00160 14,000

Ống mềm thủy lực ( cụm thủy lực) L4708/ L4508

Ống mềm thủy lực ( cụm thủy lực) L4708/ L4508
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG 7, THỦY LỰC <=T4723 0kg 7J282-66510
010 ỐNG VÒI >> >=T4724 0kg 7J999-95192
020 ỐNG 9, THỦY LỰC <=T4723 0kg 7J410-66710
020 ỐNG VÒI >> >=T4724 0kg 7J999-95092
030 DẢI, TIÊU CHUẨN 0.01kg 75590-64650
040 BỘ PHẬN CHUYỂN TIẾP (NPTF) 0.005kg 75594-63680
050 BỘ PHẬN CHUYỂN TIẾP 0kg 7J284-68110
060 VÒNG CHỮ O 0.001kg 04817-00140 17,000
070 VÒNG CHỮ O 0.001kg 04817-00100 17,000
080 VÒNG CHỮ O 0.005kg 04817-07230 23,000
090 ỐNG BỌC 0kg 7J284-66550

Ống mềm thủy lực ( cụm thủy lực) L5018

Ống mềm thủy lực ( cụm thủy lực) L5018
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG 1, THỦY LỰC 0kg 7J268-65112
020 ỐNG 2, THỦY LỰC 0kg 7J268-65212
030 ỐNG 3, THỦY LỰC 0kg 7J268-65312
040 ỐNG 4, THỦY LỰC 0kg 7J268-65413
050 VỎ, CÁI KẸP 2.5kg 7J266-65510
060 BU LÔNG 0.017kg 01125-50830 11,000
070 CÁI KẸP, ỐNG 0kg 7J282-65530
080 BU LÔNG 0.013kg 01123-50825 11,000
100 ỐNG 1, THỦY LỰC <=T4723 0.4kg 7J266-66110
100 ỐNG VÒI >> >=T4724 0kg 7J999-97812
110 ỐNG 2, THỦY LỰC <=T4723 0.55kg 7J267-66120
110 ỐNG VÒI >> >=T4724 0kg 7J999-97822
120 KHỚP NỐI 0.212kg 7J417-66320
130 CHỐT, BỤI XANH DƯƠNG 0.002kg 7J246-66310
140 CHỐT, BỤI VÀNG 0.01kg 7J246-66320
150 CHỐT, BỤI ĐỎ 0.002kg 7J246-66330
160 CHỐT, BỤI TRẮNG 0.002kg 7J246-66340
170 ỐNG BỌC 0.09kg 7J261-66140
180 DẢI, TIÊU CHUẨN 0.01kg 75590-64650

Xilanh (dầm dọc) những bộ phận cấu thành

Xilanh (dầm dọc) những bộ phận cấu thành
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XILANH(1) 0kg 7J282-63010
020 PHẦN ĐẦU(50*30) 0.42kg 75598-43110
030 CẦN, HOÀN CHỈNH 1 0kg 7J282-63200
050 PÍT-TÔNG 0.38kg 7J267-64352
060 ĐAI ỐC 0.058kg 75598-13322
070 BỘ PHẬN GIỮ DẦU MỠ BÔI TRƠN 0.007kg 75599-81531
080 BỘ HÀN KÍN 0kg 7J267-63402 3,389,000

Xilanh ( gầu xúc) những bộ phận cấu thành

Xilanh ( gầu xúc) những bộ phận cấu thành
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XILANH(2) 0kg 7J282-64010
020 PHẦN ĐẦU 0kg 7J282-64310
030 CẦN, HOÀN CHỈNH 2 0kg 7J282-64200
050 PÍT-TÔNG 0kg 7J282-64350
060 ĐAI ỐC 0.058kg 75598-13322
070 BỘ PHẬN GIỮ DẦU MỠ BÔI TRƠN 0.007kg 75599-81531
080 BỘ HÀN KÍN 0kg 7J282-64400 6,279,000

Máy chỉ báo <=T0372

Máy chỉ báo <=T0372

Máy chỉ báo >=T0373

Máy chỉ báo >=T0373
messenger
zalo