STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG, CHÍNH TRÁI 0kg | 7J283-55012 | ||
020 | BU LÔNG 0.17kg | 01073-51690 | 50,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
040 | BU LÔNG 0.12kg | 01073-51655 | 74,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
060 | MIẾNG ĐỆM, HOÀN CHỈNH TRÁI 0kg | 7J283-55050 | ||
070 | BU LÔNG 0.061kg | 01176-51440 | 20,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM, PHẲNG (9/16HD) 0.011kg | 75599-32516 | ||
090 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50140 | 3,000 | |
100 | KHUNG, CHÍNH PHẢI 0kg | 7J283-55033 | ||
110 | BU LÔNG 0.17kg | 01073-51690 | 50,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
130 | BU LÔNG 0.12kg | 01073-51655 | 74,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
150 | MIẾNG ĐỆM, HOÀN CHỈNH PHẢI 0kg | 7J283-55070 | ||
160 | BU LÔNG 0.061kg | 01176-51440 | 20,000 | |
170 | VÒNG ĐỆM, PHẲNG (9/16HD) 0.011kg | 75599-32516 | ||
180 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50140 | 3,000 | |
190 | ĐẦU DÂY NỐI 0kg | 7J283-55910 | ||
200 | BU LÔNG 0.08kg | 01073-51450 | 27,000 | |
210 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50140 | 3,000 | |
220 | ĐINH ỐC 0.022kg | 02076-50140 | 11,000 | |
230 | BU LÔNG 0.013kg | 01123-50825 | 11,000 | |
240 | TẤM PHỦ KIM LOẠI (PHẢN CHIẾU) 0kg | 7J284-55920 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG, CHÍNH TRÁI 0kg | 7J283-55012 | ||
020 | BU LÔNG 0.17kg | 01073-51690 | 50,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
040 | BU LÔNG 0.12kg | 01073-51655 | 74,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
060 | MIẾNG ĐỆM, HOÀN CHỈNH TRÁI 0kg | 7J283-55050 | ||
070 | BU LÔNG 0.061kg | 01176-51440 | 20,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM, PHẲNG (9/16HD) 0.011kg | 75599-32516 | ||
090 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50140 | 3,000 | |
100 | KHUNG, CHÍNH PHẢI 0kg | 7J283-55033 | ||
110 | BU LÔNG 0.17kg | 01073-51690 | 50,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
130 | BU LÔNG 0.12kg | 01073-51655 | 74,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
150 | MIẾNG ĐỆM, HOÀN CHỈNH PHẢI 0kg | 7J283-55070 | ||
160 | BU LÔNG 0.061kg | 01176-51440 | 20,000 | |
170 | VÒNG ĐỆM, PHẲNG (9/16HD) 0.011kg | 75599-32516 | ||
180 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50140 | 3,000 | |
190 | ĐẦU DÂY NỐI 0kg | 7J283-55910 | ||
200 | BU LÔNG 0.08kg | 01073-51450 | 27,000 | |
210 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50140 | 3,000 | |
220 | ĐINH ỐC 0.022kg | 02076-50140 | 11,000 | |
230 | THANH CHỐNG, PHẢN CHIẾU 0kg | 7J282-55290 | ||
240 | BU LÔNG 0.011kg | 01123-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG, PHỤ TRÁI <=T0362 0kg | 7J272-55310 | ||
010 | KHUNG, PHỤ TRÁI >> >=T0363 0kg | 7J272-55312 | ||
020 | BU LÔNG 0.12kg | 01073-51655 | 74,000 | |
030 | ĐINH ỐC 0.03kg | 02076-50160 | 19,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM, PHẲNG (5/8HD) 0.016kg | 75599-32517 | ||
060 | BU LÔNG 0.045kg | 01073-51235 | 20,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg | 04512-50120 | 3,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM, PHẲNG (1/2HD) 0.01kg | 75599-32515 | ||
090 | KHUNG, PHỤ PHẢI <=T0362 0kg | 7J272-55710 | ||
090 | KHUNG, PHỤ PHẢI >> >=T0363 0kg | 7J272-55712 | ||
100 | BU LÔNG 0.12kg | 01073-51655 | 74,000 | |
110 | ĐINH ỐC 0.03kg | 02076-50160 | 19,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM, PHẲNG (5/8HD) 0.016kg | 75599-32517 | ||
140 | BU LÔNG 0.045kg | 01073-51235 | 20,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg | 04512-50120 | 3,000 | |
160 | VÒNG ĐỆM, PHẲNG (1/2HD) 0.01kg | 75599-32515 | ||
170 | THANH CHỐNG (BỘ LỌC, L4508) [L4508DI] 0kg | 7J283-55950 | ||
180 | BU LÔNG [L4508DI] 0.011kg | 01123-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG, PHỤ TRÁI 0kg | 7J272-55312 | ||
015 | KHUNG (PHỤ, TRƯỚC) 0kg | 7J284-55360 | ||
020 | BU LÔNG 0.12kg | 01073-51655 | 74,000 | |
022 | BU LÔNG 0.138kg | 01073-51670 | 63,000 | |
024 | BU LÔNG 0.12kg | 01073-51660 | 49,000 | |
030 | ĐINH ỐC 0.03kg | 02076-50160 | 19,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM, PHẲNG (5/8HD) 0.016kg | 75599-32517 | ||
060 | BU LÔNG 0.045kg | 01073-51235 | 20,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg | 04512-50120 | 3,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM, PHẲNG (1/2HD) 0.01kg | 75599-32515 | ||
090 | KHUNG, PHỤ PHẢI 0kg | 7J272-55712 | ||
095 | KHUNG (PHỤ, TRƯỚC) 0kg | 7J284-55360 | ||
100 | BU LÔNG 0.12kg | 01073-51655 | 74,000 | |
102 | BU LÔNG 0.138kg | 01073-51670 | 63,000 | |
104 | BU LÔNG 0.12kg | 01073-51660 | 49,000 | |
110 | ĐINH ỐC 0.03kg | 02076-50160 | 19,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM, PHẲNG (5/8HD) 0.016kg | 75599-32517 | ||
140 | BU LÔNG 0.045kg | 01073-51235 | 20,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg | 04512-50120 | 3,000 | |
160 | VÒNG ĐỆM, PHẲNG (1/2HD) 0.01kg | 75599-32515 | ||
170 | THANH CHỐNG (BỘ LỌC, L4708) 0kg | 7J284-55950 | ||
180 | BU LÔNG 0.011kg | 01123-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG, BÊN 0kg | 7J282-56010 | ||
020 | CHỐT AN TOÀN, BỆ 1.35kg | 7J414-56810 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CHỐT AN TOÀN(7) <=T4723 0.86kg | 7J268-58780 | ||
010 | Chốt(7) >> >=T4724 0kg | 7J303-58780 | ||
020 | BU LÔNG <=T0372 0.024kg | 01153-50860 | 12,000 | |
020 | BU LÔNG NI >=T0373 0.03kg | 01153-50880 | 19,000 | |
030 | ĐAI ỐC, KHÓA 0.005kg | 02552-50080 | 6,000 | |
040 | BỘ PHẬN GIỮ DẦU MỠ BÔI TRƠN 0.003kg | 75599-81521 | ||
050 | CHỐT AN TOÀN(7) <=T0372 0.55kg | 7J267-58780 | ||
050 | CHỐT AN TOÀN(8,M8) NI >=T0373 0kg | 7J422-58780 | ||
060 | BU-LÔNG ĐẦU LỤC GIÁC (M6X1.00X55) <=T0372 0kg | 7J266-58982 | ||
060 | BU LÔNG NI >=T0373 0.03kg | 01153-50880 | 19,000 | |
070 | ĐAI ỐC, KHÓA <=T0372 0.002kg | 02552-50060 | 11,000 | |
070 | ĐAI ỐC, KHÓA NI >=T0373 0.005kg | 02552-50080 | 6,000 | |
080 | BỘ PHẬN GIỮ DẦU MỠ BÔI TRƠN 0.003kg | 75599-81521 | ||
090 | MỐI LIÊN KẾT, 1 <=T0372 0kg | 7J282-58800 | ||
090 | MỐI LIÊN KẾT, 1 NI >=T0373 0kg | 7J282-58802 | ||
100 | MỐI LIÊN KẾT, 2 <=T0372 0kg | 7J282-58820 | ||
100 | MỐI LIÊN KẾT, 2 NI >=T0373 0kg | 7J282-58822 | ||
110 | MỐI LIÊN KẾT, 3 <=T0372 0kg | 7J282-58900 | ||
110 | MỐI LIÊN KẾT, 3 NI >=T0373 0kg | 7J282-58903 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CHỐT AN TOÀN(3) <=T4723 0.68kg | 7J268-58710 | ||
010 | Chốt(3) >> >=T4724 0kg | 7J303-58710 | ||
020 | BỘ PHẬN GIỮ DẦU MỠ BÔI TRƠN 0.003kg | 75599-81521 | ||
030 | BU LÔNG 0.024kg | 01153-50860 | 12,000 | |
040 | ĐAI ỐC, KHÓA 0.005kg | 02552-50080 | 6,000 | |
050 | CHỐT AN TOÀN(3) 0.48kg | 7J266-58710 | ||
060 | BỘ PHẬN GIỮ DẦU MỠ BÔI TRƠN 0.003kg | 75599-81521 | ||
070 | BU-LÔNG ĐẦU LỤC GIÁC (M6X1.00X55) 0kg | 7J266-58982 | ||
080 | ĐAI ỐC, KHÓA 0.002kg | 02552-50060 | 11,000 | |
090 | Gầu xúc 72" tiêu chuẩn STD (SKC) Local option 0kg | W9597-53121 | ||
090 | Gầu xúc 60" Bảo vệ đặc biệt CROPS (SKC) Local option 0kg | W9597-54101 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÓC, MÁY ỦI 0kg | 7J284-34100 | ||
020 | CÁI KẸP, CHỐT AN TOÀN 0kg | 7J282-34180 | ||
030 | BU LÔNG 0.037kg | 01173-51230 | 15,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.003kg | 04512-50120 | 3,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG 0.007kg | 04013-50120 | 6,000 | |
060 | MÓC, NHANH 0kg | 7J282-36100 | ||
070 | CHỐT AN TOÀN,MÓC 0kg | 7J282-36250 | ||
080 | CHỐT AN TOÀN 0kg | 7J282-82770 | ||
090 | CHỐT AN TOÀN, 3 MÓC 0kg | 7J282-58710 | ||
100 | BU LÔNG 0.011kg | 01053-50650 | 8,000 | |
110 | ĐAI ỐC, KHÓA 0.002kg | 02552-50060 | 11,000 | |
120 | NHÃN, DÁN KÈM 0kg | 7J282-36160 | ||
130 | GIÁ ĐỠ 1 0kg | 7J282-57520 | ||
140 | GIÁ ĐỠ 2 0kg | 7J282-57560 | ||
150 | CHỐT AN TOÀN, KHÓA LÒ XO 0kg | 7J282-11550 | ||
160 | CHỐT AN TOÀN 0kg | 7J282-57650 | ||
170 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.001kg | 04612-00190 | 8,000 | |
180 | ĐINH,ĐẦU NỐI 0.055kg | 05122-51260 | 32,000 | |
190 | CHỐT AN TOÀN, KHUÔN KẸP 0.004kg | 05516-51200 | 15,000 | |
200 | NHÃN 0kg | 7J282-57690 | ||
210 | SỐ TAY HƯỚNG DẪN, CHỈ DẪN 0kg | 7J282-34290 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VAN RỜI,ĐIỀU KHIỂN 0kg | YS027-00100 | ||
020 | CHỐT, BỘ 0.249kg | YS020-91500 | ||
030 | VÒNG CHỮ O 0.001kg | 04817-00140 | 17,000 | |
040 | ĐAI,HỖ TRỢ 0.001kg | 34076-66250 | 138,000 | |
050 | BI 0.01kg | 07715-01603 | 6,000 | |
055 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.001kg | 04611-00250 | 11,000 | |
060 | VÒNG BÍT,BỤI 0.001kg | YW077-00610 | 115,000 | |
070 | CHỐT, BỘ 0kg | YS031-92500 | ||
080 | VÒNG CHỮ O 0.001kg | 04817-00140 | 17,000 | |
090 | ĐAI,HỖ TRỢ 0.001kg | 34076-66250 | 138,000 | |
100 | CHỐT 0kg | TC403-37150 | 59,000 | |
110 | CHỐT 0kg | TC402-37160 | 29,000 | |
120 | BỘ VAN, KIỂM TRA TẢI TRỌNG 2 VÒNG/BỘ 0.044kg | YS020-93100 | ||
130 | VÒNG CHỮ O 0.001kg | 04817-00100 | 17,000 | |
140 | BỘ NIÊM PHONG 0.002kg | YS020-94100 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XILANH(1) 0kg | 7J282-63010 | ||
020 | BỘ PHẬN GIỮ DẦU MỠ BÔI TRƠN 0.01kg | 75532-63470 | 90,000 | |
030 | KHUỶU 1 0.11kg | 75540-64910 | ||
040 | BỘ PHẬN CHUYỂN TIẾP (NPTF) 0.005kg | 75594-63680 | ||
050 | DẢI, TIÊU CHUẨN 0.01kg | 75590-64650 | ||
060 | XILANH(2) 0kg | 7J282-64010 | ||
070 | KHUỶU 1 0.11kg | 75540-64910 | ||
080 | ỐNG 7, THỦY LỰC <=T5788 0.4kg | 7J266-66510 | ||
080 | ỐNG VÒI >> >=T5789 0kg | 7J999-98920 | ||
080 | ỐNG VÒI >> 0kg | 7J999-98922 | ||
090 | ỐNG 9, THỦY LỰC <=T4723 0.5kg | 7J268-66620 | ||
090 | ỐNG VÒI >> >=T4724 0kg | 7J999-96242 | ||
100 | ỐNG 10, THỦY LỰC <=T3042 0.32kg | 7J268-66630 | ||
100 | ỐNG 10, THỦY LỰC >> >=T3643 0.3kg | 7J261-66630 | ||
100 | ỐNG VÒI >> >=T4724 0kg | 7J999-98092 | ||
110 | ỐNG 11, THỦY LỰC <=T4723 0.388kg | 7J267-66640 | ||
110 | ỐNG VÒI >> >=T4724 0kg | 7J999-95132 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG 10, THỦY LỰC <=T4723 0.5kg | 7J414-66630 | ||
010 | ỐNG VÒI >> >=T4724 0kg | 7J999-99732 | ||
020 | ỐNG 6, THỦY LỰC <=T4723 0.4kg | 7J261-66410 | ||
020 | ỐNG VÒI >> >=T4724 0kg | 7J999-97832 | ||
030 | ỐNG 5, THỦY LỰC <=T4723 0.43kg | 7J266-66710 | ||
030 | ỐNG VÒI >> >=T4724 0kg | 7J999-99030 | ||
040 | DẢI, TIÊU CHUẨN 0.01kg | 75590-64650 | ||
050 | BỘ PHẬN CHUYỂN TIẾP (NPTF) 0.005kg | 75594-63680 | ||
060 | KHUỶU 1 0.11kg | 75540-64910 | ||
070 | CỤM, THỦY LỰC 0.923kg | 7J266-68113 | ||
080 | VÒNG CHỮ O 0.001kg | 04817-00160 | 14,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG 7, THỦY LỰC <=T4723 0kg | 7J282-66510 | ||
010 | ỐNG VÒI >> >=T4724 0kg | 7J999-95192 | ||
020 | ỐNG 9, THỦY LỰC <=T4723 0kg | 7J410-66710 | ||
020 | ỐNG VÒI >> >=T4724 0kg | 7J999-95092 | ||
030 | DẢI, TIÊU CHUẨN 0.01kg | 75590-64650 | ||
040 | BỘ PHẬN CHUYỂN TIẾP (NPTF) 0.005kg | 75594-63680 | ||
050 | BỘ PHẬN CHUYỂN TIẾP 0kg | 7J284-68110 | ||
060 | VÒNG CHỮ O 0.001kg | 04817-00140 | 17,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O 0.001kg | 04817-00100 | 17,000 | |
080 | VÒNG CHỮ O 0.005kg | 04817-07230 | 23,000 | |
090 | ỐNG BỌC 0kg | 7J284-66550 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG 1, THỦY LỰC 0kg | 7J268-65112 | ||
020 | ỐNG 2, THỦY LỰC 0kg | 7J268-65212 | ||
030 | ỐNG 3, THỦY LỰC 0kg | 7J268-65312 | ||
040 | ỐNG 4, THỦY LỰC 0kg | 7J268-65413 | ||
050 | VỎ, CÁI KẸP 2.5kg | 7J266-65510 | ||
060 | BU LÔNG 0.017kg | 01125-50830 | 11,000 | |
070 | CÁI KẸP, ỐNG 0kg | 7J282-65530 | ||
080 | BU LÔNG 0.013kg | 01123-50825 | 11,000 | |
100 | ỐNG 1, THỦY LỰC <=T4723 0.4kg | 7J266-66110 | ||
100 | ỐNG VÒI >> >=T4724 0kg | 7J999-97812 | ||
110 | ỐNG 2, THỦY LỰC <=T4723 0.55kg | 7J267-66120 | ||
110 | ỐNG VÒI >> >=T4724 0kg | 7J999-97822 | ||
120 | KHỚP NỐI 0.212kg | 7J417-66320 | ||
130 | CHỐT, BỤI XANH DƯƠNG 0.002kg | 7J246-66310 | ||
140 | CHỐT, BỤI VÀNG 0.01kg | 7J246-66320 | ||
150 | CHỐT, BỤI ĐỎ 0.002kg | 7J246-66330 | ||
160 | CHỐT, BỤI TRẮNG 0.002kg | 7J246-66340 | ||
170 | ỐNG BỌC 0.09kg | 7J261-66140 | ||
180 | DẢI, TIÊU CHUẨN 0.01kg | 75590-64650 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XILANH(1) 0kg | 7J282-63010 | ||
020 | PHẦN ĐẦU(50*30) 0.42kg | 75598-43110 | ||
030 | CẦN, HOÀN CHỈNH 1 0kg | 7J282-63200 | ||
050 | PÍT-TÔNG 0.38kg | 7J267-64352 | ||
060 | ĐAI ỐC 0.058kg | 75598-13322 | ||
070 | BỘ PHẬN GIỮ DẦU MỠ BÔI TRƠN 0.007kg | 75599-81531 | ||
080 | BỘ HÀN KÍN 0kg | 7J267-63402 | 3,389,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XILANH(2) 0kg | 7J282-64010 | ||
020 | PHẦN ĐẦU 0kg | 7J282-64310 | ||
030 | CẦN, HOÀN CHỈNH 2 0kg | 7J282-64200 | ||
050 | PÍT-TÔNG 0kg | 7J282-64350 | ||
060 | ĐAI ỐC 0.058kg | 75598-13322 | ||
070 | BỘ PHẬN GIỮ DẦU MỠ BÔI TRƠN 0.007kg | 75599-81531 | ||
080 | BỘ HÀN KÍN 0kg | 7J282-64400 | 6,279,000 |