Hạng mục sử dụng thường xuyên

Hạng mục sử dụng thường xuyên
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PHÍCH 0kg W9518-51700 181,000
020 NHÃN,DẦU 0kg 09120-55729 82,000
030 NHÃN,DẦU 0.082kg 70536-55230 561,000
040 BỘ DÂY XÍCH 0kg W9518-52090 5,436,000
050 PHÍCH 0kg 62735-11150 39,000
060 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 0.002kg 04717-01200 17,000
070 CHỐT XẢ NHỚT 0kg W9516-52120 49,000
080 ĐÓNG DẤU NỔI (2 CHỖ-1BỘ) 0.13kg 63313-32540 1,073,000
090 ĐÓNG DẤU NỔI (2 CHỖ-1BỘ) 0.13kg 63313-32540 1,073,000
100 PHÍCH 0kg 62735-11150 39,000
110 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 0.002kg 04717-01200 17,000
120 LƯỠI 0kg 7P076-54110 115,000
130 LƯỠI 0kg 7P076-54120 115,000
140 BỘ PHẬN GẮN TRỤC 1 0.045kg 70461-55550 36,000
150 ĐAI ỐC GẮN TRỤC 0.011kg 64135-95190 15,000
160 VÒNG ĐỆM 0.003kg 04512-50100 6,000

khớp các đăng

khớp các đăng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MỐI NỐI RỜI, PHỔ DỤNG 10.3kg 7P138-63310 17,534,000
020 GÔNG 1.135kg 7E400-54220 2,140,000
030 GÔNG 1.1kg 39974-22120 2,442,000
040 TRỤC 1.8kg TC337-89250 4,484,000
050 ĐINH,LÒ XO 0.025kg 70815-58190 97,000
060 KHỚP VẠN NĂNG RỜI 0.73kg 70889-51250 2,518,000
070 VÒI, BƠM MỠ 0.01kg 70569-58240 52,000
080 CHỐT RỜI,KHÓA 0.065kg 70889-51280 510,000
090 Ống LẮP RÁP 3kg TC337-89230 8,711,000
100 GÔNG 1.1kg 70889-51220 3,013,000

Liên kết đỉnh

Liên kết đỉnh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 LIÊN KẾT 0kg 7P018-57130 724,000
020 LIÊN KẾT 0kg 7P018-57112 929,000
040 BẠC 0kg W9516-57130 120,000
050 BU LÔNG 0kg 01056-51602
060 BU LÔNG 0kg 01056-51640 166,000
070 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
080 ĐINH ỐC 0.03kg 02056-50160 23,000
090 CHỐT 0kg W9517-59520 194,000
100 CHỐT CẦN NỐI TRÊN PHÍA SAU 0kg W9501-85000 58,000

Cánh mở rổng

Cánh mở rổng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN 0kg W9518-53070
030 BU LÔNG 0.025kg 01073-51025 12,000
030 BU LÔNG 0kg W9519-51010 13,000
040 ĐĨA 0kg 7P145-53022 3,709,000
050 VÒNG ĐỆM 0kg W9519-55010 12,000
060 BU LÔNG 0.036kg 01053-51225 20,000

Hộp bánh răng nón

Hộp bánh răng nón
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP BÁNH RĂNG 0kg W9518-51610 5,385,000
030 CẦN 0kg 7P018-51120 3,365,000
040 TRỤC 0kg 7P018-51630 3,574,000
050 TRỤC 0kg W9518-51640 2,016,000
060 BÁNH RĂNG CÔN 12T 1.11kg W9518-51650 2,119,000
070 BÁNH RĂNG CÔN 22T 2.4kg W9518-51660 2,861,000
080 NẮP 0kg W9518-51670 281,000
090 NẮP 0kg W9518-51680 317,000
100 NẮP 0kg W9518-51690 76,000
110 PHÍCH 0kg W9518-51700 181,000
120 BẠC NỐI 0kg W9518-51710 77,000
130 BẠC NốI 0kg W9518-51720 88,000
140 MIẾNG CHÊM 0.4mm 0kg W9518-51730 77,000
140 MIẾNG CHÊM 0.3mm 0kg W9518-51740 83,000
140 MIẾNG CHÊM 0.5mm 0kg W9518-51750 55,000
150 MIẾNG CHÊM 0.4mm 0kg W9518-51760 128,000
150 MIẾNG CHÊM 0.3mm 0kg W9518-51770 110,000
150 MIẾNG CHÊM 0.5mm 0kg W9518-51780 88,000
160 MIẾNG CHÊM 0.4mm 0kg W9518-51790 119,000
160 MIẾNG CHÊM 0.3mm 0kg W9518-51800 110,000
160 MIẾNG CHÊM 0.5mm 0kg W9518-51810 88,000
170 NHÃN,DẦU 0.082kg 70536-55230 561,000
180 NHÃN,DẦU 0kg 09120-55729 82,000
190 Ổ,BI 0.355kg 08101-06208 327,000
200 CÁI ĐỆM,TRỤC LĂN 0kg 08711-30310 1,117,000
210 Ổ,BI 0.78kg 08101-06212 614,000
220 Ổ,BI 0kg 08103-06309 671,000
230 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.042kg 04611-01000 172,000
240 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.005kg 04612-00400 18,000
250 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.007kg 04612-00450 19,000
260 VÒNG CHỮ O 0.002kg 04811-50750 61,000
270 VÒNG CHỮ O 0.003kg 04811-51050 77,000
280 VÒNG ĐỆM 0.003kg 04512-50100 6,000
280 VÒNG ĐỆM 0.003kg 04512-50100 6,000
290 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 0.002kg 04717-01200 17,000
300 PHÍCH 0kg 62735-11150 39,000
310 BU LÔNG 0.024kg 01073-51020 12,000
320 BU LÔNG 0.025kg 01073-51025 12,000
320 BU LÔNG 0kg W9519-51010 13,000

Hộp dây xích

Hộp dây xích
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÔNG 0kg W9518-52210 2,305,000
020 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.007kg 04612-00450 19,000
030 NHÔNG 0kg W9518-52070 3,074,000
040 ĐAI ỐC HÃM 0kg W9518-52080 210,000
050 BỘ DÂY XÍCH 0kg W9518-52090 5,436,000
060 NẮP, XÍCH 0kg 7P145-92110
060 NẮP, XÍCH 0kg 7P018-92110
070 BU LÔNG,MÉP 0.01kg 01754-50810 37,000
080 THANH 0kg W9518-52140 77,000
090 BU LÔNG 0kg W9518-52130 180,000
100 LÒ XO 1 0.018kg 62633-13290 148,000
110 CHỐT AN TOÀN (SIẾT CHẶT HƠN) 0kg 7P145-52172 28,000
120 NÚT, NẮP 0kg W9518-52150 99,000
130 ĐINH ỐC 0.059kg 02074-50200 27,000
140 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 0.002kg 04717-01200 17,000
150 PHÍCH 0kg 62735-11150 39,000
160 BẢO VỆ 0kg 7P018-51040 1,256,000
170 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.007kg 04013-50120 6,000
180 BU LÔNG 0.04kg 01133-51220 16,000
190 CHỐT XẢ NHỚT 0kg W9516-52120 49,000

Cái tăng xơ

Cái tăng xơ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐĨA 0kg 7P145-52013 5,407,000
020 BU LÔNG 0kg W9516-52160 37,000
030 ĐÒN BẨY 0kg W9522-52100 76,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.001kg 04612-00140 6,000

Hộp ổ bi

Hộp ổ bi
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VÒNG CHỮ O 0kg 04811-07250 34,000
020 HỘP 0kg W9522-52040 1,317,000
030 Ổ,BI 0kg 08103-06309 671,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.042kg 04611-01000 172,000
050 ĐÓNG DẤU NỔI (2 CHỖ-1BỘ) 0.13kg 63313-32540 1,073,000
060 TRỤC 0kg 7P018-52050 3,087,000
070 BU LÔNG 0kg W9518-52163 53,000
070 BU LÔNG 0kg W9518-52163 53,000
080 HỘP 0kg W9522-53040 1,249,000
080 VỎ BỌC 0kg W9523-53040 1,256,000
090 Ổ,BI 0.634kg 08103-06308 250,000
100 ĐÓNG DẤU NỔI (2 CHỖ-1BỘ) 0.13kg 63313-32540 1,073,000
110 TRỤC 0kg 7P018-53030 1,789,000
120 ĐAI ỐC HÃM 0kg W9516-52080 130,000
130 VÒNG CHỮ O 0.005kg 04811-07950 48,000
140 NẮP 0kg W9518-53060 612,000
150 BU LÔNG 0.025kg 01123-51035 12,000
160 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 0.002kg 04717-01200 17,000
170 PHÍCH 0kg 62735-11150 39,000

trục lưỡi/ lưỡi

trục lưỡi/ lưỡi
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC 0kg 7P018-54010 5,802,000
020 BỘ PHẬN GẮN TRỤC 1 0.045kg 70461-55550 36,000
030 ĐAI ỐC GẮN TRỤC 0.011kg 64135-95190 15,000
040 VÒNG ĐỆM 0.003kg 04512-50100 6,000
050 BU LÔNG 0kg TC496-86300 78,000
060 BU LÔNG 0.049kg 01173-51428 19,000
070 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50140 3,000
080 LƯỠI 0kg 7P076-54110 115,000
090 LƯỠI 0kg 7P076-54120 115,000

Cái chặn

Cái chặn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CÁI CHẶN 0kg 7P018-57310 2,055,000
020 CÁI CHẶN 0kg 7P018-57420 1,747,000
030 BU LÔNG 0.042kg 01053-51235 19,000
040 VÒNG ĐỆM 0kg W9519-55010 12,000
050 ĐINH ỐC 0.017kg 02056-50120 6,000

Miếng phủ cái quay 1

Miếng phủ cái quay 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP 0kg 7P018-56102
020 BU LÔNG 0.04kg 01053-51230 12,000
030 VÒNG ĐỆM 0kg W9519-55010 12,000
040 ĐINH ỐC 0.017kg 02056-50120 6,000
050 BU LÔNG 0.042kg 01053-51235 19,000
060 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.007kg 04013-50120 6,000
070 ĐINH ỐC 0.017kg 02056-50120 6,000

Miếng phủ cái quay 2

Miếng phủ cái quay 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP 0kg 7P018-56210 15,077,000
020 THANH 0kg 7P018-56330 416,000
030 VẬT CHỐNG ĐỠ 0kg 7P018-56260 241,000
040 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50140 3,000
050 ĐINH ỐC 0.022kg 02076-50140 11,000
060 MÂM KẸP 0kg 7P018-56130 486,000
070 BẠC NốI 0kg W9522-56140 52,000
080 BU LÔNG 0.063kg 01073-51435 23,000
090 VÒNG ĐỆM 0kg W9519-55010 12,000
100 ĐINH ỐC 0.015kg 02076-50120 8,000
110 BU LÔNG 0.046kg 01176-51240 23,000
120 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.007kg 04013-50120 6,000

Tay đòn

Tay đòn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH 0kg 7P018-56310 736,000
020 LÒ XO CẦN NÂNG PHÍA DƯỚI 0kg W9522-56320 123,000
030 THANH CÁCH QUÃNG DẪN HƯỚNG 0kg W9518-56330 189,000
040 LÒ XO CẦN NÂNG PHÍA TRÊN 0kg W9518-56340 121,000
050 BẠC NốI 0kg W9522-56330 117,000
060 CHỐT,LÒ XO 0.014kg 05411-01040 31,000
070 CHỐT 0kg 7P018-56350 111,000
080 ĐĨA 0kg 7P018-56320 182,000
090 BẠC NỐI 0kg W9516-56370 73,000
100 BU LÔNG 0.01kg 01053-51270 41,000
110 BU LÔNG 0.042kg 01053-51235 19,000
120 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.007kg 04013-50120 6,000
130 VÒNG ĐỆM 0kg W9519-55010 12,000
140 ĐINH ỐC 0.017kg 02056-50120 6,000
150 ĐINH,ĐẦU NỐI 0.051kg 05122-51255 47,000
160 ĐINH,KHÓA 0.003kg 05515-51200 15,000

Nhãn

Nhãn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN 0kg 7P070-56140 90,000
020 NHÃN 0kg 7P076-58592
020 NHÃN 0kg 7P076-58593 120,000
030 NHÃN 0kg 7P018-58230 90,000
040 NHÃN 0kg 7P018-58150 30,000
050 NHÃN (GẮN, ĐỀ PHÒNG) 0kg 7P070-56130 90,000
060 NHÃN 0kg 7P070-56150 60,000
070 NHÃN 0kg 7P018-58022 44,000
080 NHÃN 0kg 7P018-58110 120,000
090 NHÃN 0kg 7P018-58210 30,000
100 NHÃN 0kg 7P018-58030 121,000
110 ĐÁNH DẤU 0kg 6C506-47210 75,000
120 NHÃN 0kg 7P076-58540 60,000
130 NHÃN 0kg 7P170-56870 30,000
140 NHÃN 0kg 7P018-58080 30,000
150 NHÃN 0kg 7P018-11120 151,000
messenger
zalo