Hộp số ( phụ tùng cấu tạo)

Hộp số ( phụ tùng cấu tạo)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CỤM TRUYỀN ĐỘNG KRX175 0kg 7P677-51080
020 HỘP BÁNH RĂNG 0kg W9516-51460 5,160,000
030 CẦN 0kg 7P677-51472
040 TRỤC 0kg 7P076-51480 3,241,000
050 TRỤC 0kg W9516-51490 1,527,000
060 BÁNH RĂNG CÔN 0.98kg W9516-51500 2,117,000
070 BÁNH RĂNG CÔN 1.43kg W9516-51510 2,124,000
080 NẮP 0kg W9518-51670 281,000
090 NẮP 0kg W9516-51520 329,000
100 NẮP 0kg W9516-51530 72,000
110 PHÍCH 0kg W9516-51600 206,000
120 BẠC NỐI 0kg W9518-51710 77,000
130 MIẾNG CHÊM 0kg W9518-51730 77,000
130 MIẾNG CHÊM 0kg W9518-51740 83,000
130 MIẾNG CHÊM 0kg W9518-51750 55,000
140 MIẾNG CHÊM 0kg W9516-51540 86,000
140 MIẾNG CHÊM 0kg W9516-51550 86,000
140 MIẾNG CHÊM 0kg W9516-51560 58,000
150 MIẾNG CHÊM 0kg W9516-51570 49,000
150 MIẾNG CHÊM 0kg W9516-51580 86,000
150 MIẾNG CHÊM 0kg W9516-51590 58,000
160 NHÃN,DẦU 0.082kg 70536-55230 561,000
170 NHÃN,DẦU 0kg 09120-50689 129,000
180 Ổ,BI 0.355kg 08101-06208 327,000
190 CÁI ĐỆM,TRỤC LĂN 0.528kg 08711-30210 805,000
200 Ổ,BI 0.6kg 08101-06211 517,000
210 Ổ,BI 0.634kg 08103-06308 250,000
220 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.031kg 04611-00900 140,000
230 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.005kg 04612-00400 18,000
240 VÒNG CHỮ O 0.002kg 04811-50750 61,000
250 VÒNG CHỮ O 0.003kg 04811-50850 71,000
260 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 0.002kg 04717-01200 17,000
270 PHÍCH 0kg 62735-11150 39,000
280 BU LÔNG 0.024kg 01073-51020 12,000
290 BU LÔNG 0kg W9519-51010 13,000
300 VÒNG ĐỆM 0kg W9519-55020 15,000
310 BU LÔNG 0kg 01056-51640 166,000
320 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.01kg 04011-50160 7,000
330 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
340 ĐINH ỐC 0.03kg 02056-50160 23,000
350 NẮP-PIC 0kg W9516-60100
360 BỘ PHẬN NỐI TIÊU CHUẨN 0kg W951U-59313
370 CAO SU 0kg W951U-59070
380 CAO SU 0kg W951U-59090
390 BU LÔNG 0kg W9516-52160 37,000

Khớp nối hình chữ U ( phụ tùng cấu tạo)

Khớp nối hình chữ U ( phụ tùng cấu tạo)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CÁI KẸP 0kg W9516-59021
020 CỤM NGÕNG TRỤC CHÉO 0kg W9516-59041 2,284,000
030 NÚM BƠM MỠ 0kg W9516-59111 182,000
040 CÁI KẸP BỌC NGOÀI 0kg W9516-59051
050 LÒ XO CHỐT BÊN NGOÀI 0kg W9516-59061
060 TRỤC BÊN NGOÀI 0kg W951U-57011
070 TRỤC BÊN TRONG 0kg W951U-57021
080 LÒ XO CHỐT BÊN NGOÀI 0kg W951U-59100
090 TRỤC KẸP 0kg W951U-57031
100 CÁI KẸP 0kg W9516-59021
110 CỤM CHỐT KHÓA 0kg W9516-59031 294,000
120 CAO SU 0kg W951U-59070
130 CAO SU 0kg W951U-59090
140 CỤM TRỤC BÊN NGOÀI 0kg W951U-57071 8,416,000
150 CỤM TRỤC BÊN TRONG 0kg W951U-57081 8,419,000

Nắp xích

Nắp xích
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐĨA 0kg 7P677-53212
020 BU LÔNG 0.042kg 01053-51235 19,000
030 ĐINH ỐC 0.017kg 02056-50120 6,000
040 VÒNG CHỮ O 0kg 04811-07250 34,000
050 VỎ BỌC 0kg 7P677-52040 1,383,000
060 Ổ,BI 0.634kg 08103-06308 250,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.031kg 04611-00900 140,000
080 VÒNG BÍT 0kg W9518-52200 919,000
090 TRỤC 0kg 7P677-52433 3,089,000
100 BU LÔNG 0kg W9518-52163 53,000
100 BU LÔNG 0kg W9518-52163 53,000
110 NHÔNG 0kg W9516-52540 1,607,000
120 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.005kg 04612-00400 18,000
130 NHÔNG 0kg W9515-52490 2,669,000
140 ĐAI ỐC HÃM 0kg W9516-52440 195,000
150 BỘ DÂY XÍCH 0kg W9515-52090 3,310,000
160 ĐÒN BẨY 0kg W951P-52100 109,000
170 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.001kg 04612-00140 6,000
180 NẮP 0kg W9515-52110 2,189,000
190 BU LÔNG 0kg 7P677-52210
200 THANH 0kg W9518-52140 77,000
210 BU LÔNG 0kg W951P-52130 193,000
220 LÒ XO 1 0.018kg 62633-13290 148,000
220 LÒ XO 1 0kg 62633-13292
230 NÚT, NẮP 0kg W9518-52150 99,000
240 ĐINH ỐC 0.059kg 02074-50200 27,000
250 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 0.002kg 04717-01200 17,000
260 PHÍCH 0kg 62735-11150 39,000
270 BẢO VỆ 0kg 7P076-52270 1,052,000
280 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.004kg 04013-50100 6,000
290 BU LÔNG 0.03kg 01123-51016 12,000
300 CHỐT XẢ NHỚT 0kg W9516-52120 49,000
310 VẬT CHÈN 0kg 7P677-57340
320 VÒNG ĐỆM 0kg W9519-55010 12,000
330 GIOĂNG ĐỆM 0kg W9516-52190 53,000
340 BU LÔNG 0kg W9516-52160 37,000

Đĩa bên phải

Đĩa bên phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN 0kg 7P677-53310
020 BU LÔNG 0kg W9519-51010 13,000
030 ĐĨA 0kg 7P677-53320
040 BU LÔNG 0.025kg 01053-51025 12,000
050 VÒNG ĐỆM 0kg W9519-55020 15,000
060 VỎ BỌC 0kg W9523-53040 1,256,000
070 BẠC ĐẠN 0kg 7P155-51820 349,000
080 VÒNG BÍT 0kg W9518-52200 919,000
090 TRỤC 0kg W9523-53030 1,468,000
100 ĐAI ỐC HÃM 0kg W9516-52080 130,000
100 ĐAI ỐC HÃM 0kg W9516-52080 130,000
110 VÒNG CHỮ O 0.005kg 04811-07950 48,000
120 NẮP 0kg 7P155-53060 640,000
130 BU LÔNG 0.025kg 01123-51035 12,000
140 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 0.002kg 04717-01200 17,000
150 PHÍCH 0kg 62735-11150 39,000
160 VÒNG ĐỆM 0kg W9519-55010 12,000
170 ĐINH ỐC 0.017kg 02056-50120 6,000
180 ĐINH ỐC 0.03kg 02056-50160 23,000
190 BU LÔNG 0.042kg 01053-51235 19,000
200 CÁI CHẶN 0kg W9517-57420
210 BU LÔNG 0kg 01056-51640 166,000
220 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.01kg 04011-50160 7,000
230 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000

nắp bộ phận

nắp bộ phận
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP 0kg 7P677-56423
020 BU LÔNG,MÉP 0.042kg 01754-51235 37,000
030 MIẾNG CHÊM 0kg 7P155-56120 29,000
040 VÒNG ĐỆM 0kg W9519-55010 12,000
050 ĐINH ỐC 0.017kg 02056-50120 6,000
060 BU LÔNG 0kg 01056-51640 166,000
070 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.01kg 04011-50160 7,000
080 MIẾNG CHÊM 0kg 7P155-56110 44,000
090 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
100 ĐINH ỐC 0.03kg 02056-50160 23,000
110 THANH CHỐNG 0kg 7P677-56122 289,000
120 BU LÔNG 0.022kg 01176-51030 16,000
130 VÒNG ĐỆM BẰNG 0kg 7P076-56150 59,000
140 VÒNG ĐỆM 0kg W9519-55020 15,000
150 ĐINH ỐC 0.006kg 02076-50100 8,000
160 BU-LÔNG,XÍCH DƯỚI 0kg 7P145-59520 280,000
170 CHỐT CẦN NỐI TRÊN PHÍA SAU 0kg W9501-85000 58,000
170 CHỐT CẦN NỐI TRÊN PHÍA SAU 0kg W9501-85000 58,000

Nắp phía sau

Nắp phía sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP 0kg 7P677-56512
020 LÒ XO CẦN NÂNG PHÍA DƯỚI 0kg W9518-56320 97,000
030 THANH CÁCH QUÃNG DẪN HƯỚNG 0kg W9518-56330 189,000
040 LÒ XO CẦN NÂNG PHÍA TRÊN 0kg W9518-56340 121,000
050 CHỐT 0kg 7P076-56352 101,000
060 ĐĨA 0kg 7P076-56320 206,000
070 BẠC NỐI 0kg W9516-56370 73,000
080 BU LÔNG 0.075kg 01176-51280 29,000
090 ĐINH ỐC 0.015kg 02076-50120 8,000
100 THANH 0kg 7P677-56330 458,000
110 CHỐT,LÒ XO 0.014kg 05411-01040 31,000
120 BU LÔNG 0.041kg 01176-51235 19,000
130 VÒNG ĐỆM BẰNG 0kg 7P145-56150 44,000
140 ĐINH,ĐẦU NỐI 0.06kg 05122-51265 47,000
150 ĐINH,KHÓA 0.003kg 05515-51200 15,000
160 VÒNG ĐỆM 0kg W9519-55010 12,000

Trục lưỡi

Trục lưỡi
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC LƯỠI 0kg 7P677-54213
020 LƯỠI TRÁI K1 0kg 7P676-54062 258,000
030 LƯỠI PHẢI K1 0kg 7P676-54072 258,000
040 BU LÔNG 0kg 7P145-54110 69,000
050 ĐAI ỐC, TRÒN 0kg 7P145-54120 28,000
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50140 3,000
070 BU LÔNG 0kg TC496-86300 78,000
080 BU LÔNG 0kg W9516-54100
080 BU LÔNG TRỤC LƯỠI XỚI 0kg W9516-54101 39,000
090 VÒNG ĐỆM 0kg W9519-55010 12,000

Mắc xích

Mắc xích
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MẮC XÍCH 0kg 7P677-57280
020 MẮC XÍCH 0kg 7P677-57290
030 BẠC 0kg W9516-57130 120,000
030 BẠC 0kg W9516-57130 120,000
040 BU LÔNG 0kg 01056-51602
050 BU LÔNG 0kg 01056-51640 166,000
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
070 ĐINH ỐC 0.03kg 02056-50160 23,000
080 CHỐT TRÊN 0kg W9516-59510 213,000
090 ĐINH,KHÓA 0kg 05515-51600 22,000

nhãn 1

nhãn 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN 0kg 7P076-58570 30,000
020 NHÃN 0kg 7P076-58562 120,000
030 NHÃN 0kg 7P677-58570
040 NHÃN (GẮN, ĐỀ PHÒNG) 0kg 7P070-56130 90,000
050 BIỂN TÊN KRX175ID 0kg 7P077-58010
060 NHÃN 0kg 7P070-56150 60,000
070 NHÃN 0kg 7P170-56870 30,000
080 NHÃN 0kg 7P070-56140 90,000
090 NHÃN 0kg 7P077-58610
100 NHÃN 0kg 7P076-58592
110 NHÃN 0kg 7P019-11122 30,000
120 ĐÁNH DẤU 0kg 6C506-47210 75,000
130 NHÃN KRX175 0kg 7P677-58530

Nhãn 2

Nhãn 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN 0kg 7P076-58640 30,000
messenger
zalo