Hạng mục sử dụng thường xuyên

Hạng mục sử dụng thường xuyên
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PHÍCH 0kg W9516-51600 206,000
020 NHÃN,DẦU 0kg 09120-50689 129,000
030 NHÃN,DẦU 0.082kg 70536-55230 561,000
040 BỘ DÂY XÍCH 0kg W9515-52090 3,310,000
050 PHÍCH 0kg 62735-11150 39,000
060 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 0.002kg 04717-01200 17,000
070 CHỐT XẢ NHỚT 0kg W9516-52120 49,000
080 VÒNG BÍT 0kg W9518-52200 919,000
090 VÒNG BÍT 0kg W9518-52200 919,000
100 PHÍCH 0kg 62735-11150 39,000
110 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 0.002kg 04717-01200 17,000
120 LƯỠI 0kg 7P676-54060 272,000
130 LƯỠI 0kg 7P676-54070 289,000
140 BU LÔNG 0kg 7P145-54110 69,000
150 ĐAI ỐC, TRÒN 0kg 7P145-54120 28,000
160 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50140 3,000

khớp các đăng

khớp các đăng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MỐI NỐI RỜI, PHỔ DỤNG 8.5kg TC322-89212 10,293,000
020 GÔNG 1kg 70857-58120 1,323,000
030 TRỤC MÓC 2.6kg 7P076-63320 3,299,000
040 ỐNG KẸP 2.8kg 7P076-63330 3,958,000
050 BỘ CẦN DẪN 0.49kg 70531-52250 1,388,000
060 VÒI, BƠM MỠ 0.01kg 70569-58240 52,000
070 BỘ CHỐT HÃM 0.055kg 70678-58220 193,000

Liên kết đỉnh

Liên kết đỉnh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 LIÊN KẾT 0kg 7P076-57282
020 LIÊN KẾT 0kg 7P076-57292
030 LIÊN KẾT 0kg 7P076-57302
040 BẠC 0kg W9516-57130 120,000
050 BU LÔNG 0.2kg 01053-51602 83,000
060 ĐINH ỐC 0.03kg 02056-50160 23,000
070 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
080 BU LÔNG 0.085kg 01176-51640 29,000
090 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50160 8,000
100 ĐINH ỐC 0.03kg 02076-50160 19,000
110 CHỐT TRÊN 0kg W9516-59510 213,000
120 ĐINH,KHÓA 0kg 05515-51600 22,000
130 CHỐT DƯỚI 0kg W9516-59520 171,000
140 CHỐT CẦN NỐI TRÊN PHÍA SAU 0kg W9501-85000 58,000

Cánh mở rổng

Cánh mở rổng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN 0kg W9516-53310 2,972,000
020 BU LÔNG 0.025kg 01073-51025 12,000
020 BU LÔNG 0kg W9519-51010 13,000
040 ĐĨA 0kg 7P076-53320 3,225,000
050 BU LÔNG 0.025kg 01053-51025 12,000
060 VÒNG ĐỆM 0kg W9519-55020 15,000

Hộp bánh răng nón

Hộp bánh răng nón
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP BÁNH RĂNG 0kg W9516-51460 5,160,000
020 CẦN 0kg 7P076-51470 3,286,000
030 TRỤC 0kg 7P076-51480 3,241,000
040 TRỤC 0kg W9516-51490 1,527,000
050 BÁNH RĂNG CÔN 0.98kg W9516-51500 2,117,000
060 BÁNH RĂNG CÔN 1.43kg W9516-51510 2,124,000
070 NẮP 0kg W9518-51670 281,000
080 NẮP 0kg W9516-51520 329,000
090 NẮP 0kg W9516-51530 72,000
100 PHÍCH 0kg W9516-51600 206,000
110 BẠC NỐI 0kg W9518-51710 77,000
120 MIẾNG CHÊM 0.4mm 0kg W9518-51730 77,000
120 MIẾNG CHÊM 0.3mm 0kg W9518-51740 83,000
120 MIẾNG CHÊM 0.5mm 0kg W9518-51750 55,000
130 MIẾNG CHÊM 0.4mm 0kg W9516-51540 86,000
130 MIẾNG CHÊM 0.3mm 0kg W9516-51550 86,000
130 MIẾNG CHÊM 0.5mm 0kg W9516-51560 58,000
140 MIẾNG CHÊM 0.4mm 0kg W9516-51570 49,000
140 MIẾNG CHÊM 0.3mm 0kg W9516-51580 86,000
140 MIẾNG CHÊM 0.5mm 0kg W9516-51590 58,000
150 NHÃN,DẦU 0.082kg 70536-55230 561,000
160 NHÃN,DẦU 0kg 09120-50689 129,000
170 Ổ,BI 0.355kg 08101-06208 327,000
180 CÁI ĐỆM,TRỤC LĂN 0.528kg 08711-30210 805,000
190 Ổ,BI 0.6kg 08101-06211 517,000
200 Ổ,BI 0.634kg 08103-06308 250,000
210 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.031kg 04611-00900 140,000
220 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.005kg 04612-00400 18,000
230 VÒNG CHỮ O 0.002kg 04811-50750 61,000
240 VÒNG CHỮ O 0.003kg 04811-50850 71,000
250 VÒNG ĐỆM 0kg W9519-55020 15,000
250 VÒNG ĐỆM 0kg W9519-55020 15,000
260 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 0.002kg 04717-01200 17,000
270 PHÍCH 0kg 62735-11150 39,000
280 BU LÔNG 0.024kg 01073-51020 12,000
290 BU LÔNG 0.025kg 01073-51025 12,000
290 BU LÔNG 0kg W9519-51010 13,000

Hộp dây xích

Hộp dây xích
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÔNG 0kg W9516-52540 1,607,000
020 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.005kg 04612-00400 18,000
030 NHÔNG 0kg W9515-52490 2,669,000
040 ĐAI ỐC HÃM 0kg W9516-52440 195,000
050 BỘ DÂY XÍCH 0kg W9515-52090 3,310,000
060 NẮP 0kg W9515-52110 2,189,000
070 BU LÔNG,MÉP 0.01kg 01754-50810 37,000
080 THANH 0kg W9518-52140 77,000
090 BU LÔNG 0kg W9518-52130 180,000
100 LÒ XO 1 0.018kg 62633-13290 148,000
110 NÚT, NẮP 0kg W9518-52150 99,000
120 ĐINH ỐC 0.059kg 02074-50200 27,000
130 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 0.002kg 04717-01200 17,000
140 PHÍCH 0kg 62735-11150 39,000
150 BẢO VỆ 0kg 7P076-52270 1,052,000
160 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.004kg 04013-50100 6,000
170 BU LÔNG 0.03kg 01123-51016 12,000
180 CHỐT XẢ NHỚT 0kg W9516-52120 49,000

Cái tăng xơ

Cái tăng xơ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐĨA 0kg 7P076-53210 4,140,000
020 GIOĂNG ĐỆM 0kg W9516-52190 53,000
030 BU LÔNG 0kg W9516-52160 37,000
040 ĐÒN BẨY 0kg W9522-52100 76,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.001kg 04612-00140 6,000

Hộp ổ bi

Hộp ổ bi
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VÒNG CHỮ O 0.007kg 04811-07500 50,000
020 HỘP 0kg W9516-52420 1,223,000
030 Ổ,BI 0.634kg 08103-06308 250,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.031kg 04611-00900 140,000
050 VÒNG BÍT 0kg W9518-52200 919,000
060 TRỤC 0kg 7P676-52430 2,257,000
070 BU LÔNG 0kg W9516-52490 25,000
080 HỘP 0kg W9516-53240 789,000
090 Ổ TRỤC 0.28kg 08103-06207 241,000
100 VÒNG BÍT 0kg W9518-52200 919,000
110 TRỤC 0kg 7P676-53230 1,540,000
120 ĐAI ỐC HÃM 0kg W9516-52080 130,000
130 VÒNG CHỮ O 0.003kg 04811-07800 35,000
140 NẮP 0kg 7P076-53250 584,000
150 BU LÔNG 0.026kg 01123-51032 12,000
160 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 0.002kg 04717-01200 17,000
170 PHÍCH 0kg 62735-11150 39,000

Trục lưỡi/ lưỡi

Trục lưỡi/ lưỡi
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC 0kg 7P676-54210 15,789,000
020 LƯỠI 0kg 7P676-54060 272,000
030 LƯỠI 0kg 7P676-54070 289,000
040 BU LÔNG 0kg 7P145-54110 69,000
050 ĐAI ỐC, TRÒN 0kg 7P145-54120 28,000
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.01kg 04512-50140 3,000
070 BU LÔNG 0kg TC496-85300 42,000
080 BU LÔNG 0.033kg 01173-51225 16,000
080 BU LÔNG 0.035kg 01133-51225 16,000

Cái chặn

Cái chặn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CÁI CHẶN 0kg W9515-57340
020 CÁI CHẶN 0kg W9517-57420
030 BU LÔNG 0.042kg 01053-51235 19,000
040 VÒNG ĐỆM 0kg W9519-55010 12,000
050 ĐINH ỐC 0.017kg 02056-50120 6,000

Miếng phủ cái quay trước

Miếng phủ cái quay trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP 0kg 7P076-56422 18,808,000
020 BU LÔNG 0.041kg 01176-51235 19,000
030 VÒNG ĐỆM BẰNG 0kg 7P145-56150 44,000
040 VÒNG ĐỆM 0kg W9519-55010 12,000
050 ĐINH ỐC 0.015kg 02076-50120 8,000

Miếng phủ cái quay sau

Miếng phủ cái quay sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP 0kg 7P076-56510 9,780,000
020 VẬT CHỐNG ĐỠ 0kg 7P076-56122 200,000
030 BU LÔNG 0.022kg 01176-51030 16,000
040 VÒNG ĐỆM 0kg W9519-55020 15,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG 0kg 7P076-56150 59,000
060 ĐINH ỐC 0.006kg 02076-50100 8,000

Tay đòn

Tay đòn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH 0kg 7P076-56330 372,000
020 CHỐT,LÒ XO 0.014kg 05411-01040 31,000
030 LÒ XO CẦN NÂNG PHÍA DƯỚI 0kg W9518-56320 97,000
040 THANH CÁCH QUÃNG DẪN HƯỚNG 0kg W9518-56330 189,000
050 LÒ XO CẦN NÂNG PHÍA TRÊN 0kg W9518-56340 121,000
060 CHỐT 0kg 7P076-56352 101,000
070 ĐĨA 0kg 7P076-56320 206,000
080 BẠC NỐI 0kg W9516-56370 73,000
090 BU LÔNG 0.075kg 01176-51280 29,000
100 ĐINH ỐC 0.015kg 02076-50120 8,000
110 VÒNG ĐỆM BẰNG 0kg 7P145-56150 44,000
130 BU LÔNG 0.03kg 01176-51230 16,000
130 BU LÔNG 0.041kg 01176-51235 19,000
140 VÒNG ĐỆM BẰNG 0kg 7P145-56150 44,000
150 VÒNG ĐỆM 0kg W9519-55010 12,000
160 ĐINH ỐC 0.015kg 02076-50120 8,000
170 ĐINH,ĐẦU NỐI 0.06kg 05122-51265 47,000
180 ĐINH,KHÓA 0.003kg 05515-51200 15,000

Nhãn

Nhãn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 0kg 7P076-58550 60,000
010 NHÃN 0kg 7P076-58553 30,000
020 NHÃN 0kg 7P076-58562 120,000
030 NHÃN 0kg 7P076-58570 30,000
040 NHÃN 0kg 7P076-58592
040 NHÃN 0kg 7P076-58593 120,000
050 NHÃN 0kg 7P076-58610 120,000
060 NHÃN 0kg 7P076-58640 30,000
070 NHÃN 0kg 7P076-58530 121,000
080 NHÃN 0kg 7P070-56150 60,000
090 NHÃN 0kg 7P070-56140 90,000
100 NHÃN (GẮN, ĐỀ PHÒNG) 0kg 7P070-56130 90,000
110 NHÃN 0kg 7P170-56870 30,000
120 ĐÁNH DẤU 0kg 6C506-47210 75,000
120 ĐÁNH DẤU 0kg 7P170-56270
messenger
zalo