STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG,TRỌN BỘ (FRAME,COMP(MAIN)) <=10308 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 1 | 5T081-21115 | ||
010 | KHUNG,TRỌN BỘ (FRAME,COMP(MAIN)) >=10309 0kg 1 | 5T081-21117 | ||
010 | KHUNG,Bộ HOÀN CHỈNH (FRAME,COMP(MAIN)) >=11260 0kg 1 | 5T081-21118 | 45,113,000 | |
020 | GIÁ TREO, TRỤC BÁNH XE (HOLDER,AXLE- CASE) 0.67kg 2 | 5T051-21152 | 205,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 8 | 01133-51025 | 12,000 | |
040 | SÀN, BUỒNG LÁI (DECK,COCKPIT) 3.6kg 1 | 5T081-21170 | 758,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 | 01125-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỆ (BASE(ENGINE,FR,RL)) 0.44kg 2 | 5T081-21410 | 269,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.023kg 4 | 01135-51025 | 15,000 | |
030 | BỆ (BASE(ENGINE,FL,RR)) 0.4kg 2 | 5T081-21430 | 237,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.023kg 4 | 01135-51025 | 15,000 | |
050 | ĐỆM, CAO SU (RUBBER) 0kg 4 | 5H592-21270 | 300,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 8 | 04512-50120 | 3,000 | |
070 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 8 | 02176-50120 | 8,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg 8 | 04013-50120 | 6,000 | |
090 | DÂY (CORD) 0kg 1 | 5T051-21180 | 219,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | SÀN BỔ TRỢ (SUBSIDARY DECK) 16.8kg 1 | 5T081-21230 | 4,571,000 | |
020 | ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.075kg 1 | 05122-51645 | 79,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 1 | 04011-50160 | 7,000 | |
040 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.004kg 1 | 05511-50430 | 3,000 | |
050 | ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.039kg 1 | 05122-51240 | 36,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.005kg 1 | 04011-50120 | 3,000 | |
070 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg 1 | 05511-50420 | 3,000 | |
080 | SÀN (DECK) 3.55kg 1 | 5T081-21162 | 825,000 | |
090 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.015kg 6 | 03034-50820 | 8,000 |