Máy kéo chạy xích

Máy kéo chạy xích
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÁNH XÍCH (CRAWLER(500-53)) <=500959 140kg 2 5T078-23120
010 BÁNH XÍCH (CRAWLER(500-90*53)) >=500960 0kg 2 5T078-23120

Ống lăn bánh xích tay trái

Ống lăn bánh xích tay trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU TRỤC LĂN (ROLLER,ASSY(180)) <=500869 0kg 6 5T078-23102 3,585,000
010 KẾT CẤU TRỤC LĂN (ROLLER,ASSY(180)) >=500870 0kg 6 5T078-23102 3,585,000
020 TRỤC (SHAFT(T ROLLER,1W)) 1.08kg 6 5T072-23122 447,000
030 ỐNG LĂN (ROLLER(180W)) <=500869 7.4kg 6 5T072-23182 2,424,000
030 ỐNG LĂN (ROLLER(180W)) >=500870 7.2kg 6 5T072-23182 2,424,000
040 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.181kg 12 08101-06206 191,000
050 ĐĨA (PLATE,ROLLER) <=500869 0.11kg 6 5T072-23150 157,000
050 ĐĨA (PLATE(ROLLER,2)) >=500870 0kg 6 5T072-23210 147,000
060 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) <=504876 0.085kg 6 5T070-23210 590,000
060 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) >=504877 0kg 6 5T072-23230 395,000
070 VÀNH (COLLAR,OIL SEAL) 0.02kg 6 5T072-23450 61,000
080 VÀNH (COLLAR(42.7*19)) 0.1kg 6 5T072-23190 73,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 6 01133-51025 12,000
100 VÒNG ĐỆM (WASHER,ROLLER) 0.06kg 6 5T072-23140 135,000
110 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 6 04611-00620 35,000
120 BUGI (PLUG,ROLLER) 0.02kg 6 5T072-23960 73,000
130 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 6 04811-10320 23,000
140 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE GREASE) 0.01kg 6 06611-15010 25,000
150 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (SAFETY RING) 0.002kg 6 04611-00320 11,000
160 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.023kg 6 01135-51025 15,000
170 NẮP (COVER,ROLLER BOSS) 0.09kg 6 5T072-23172 121,000
180 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg 12 04816-06300 26,000

Ống lăn bánh xích tay phải

Ống lăn bánh xích tay phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU TRỤC LĂN (ROLLER,ASSY(180)) <=500869 0kg 6 5T078-23102 3,585,000
010 KẾT CẤU TRỤC LĂN (ROLLER,ASSY(180)) >=500870 0kg 6 5T078-23102 3,585,000
020 TRỤC (SHAFT(T ROLLER,1W)) 1.08kg 6 5T072-23122 447,000
030 ỐNG LĂN (ROLLER(180W)) <=500869 7.4kg 6 5T072-23182 2,424,000
030 ỐNG LĂN (ROLLER(180W)) >=500870 7.2kg 6 5T072-23182 2,424,000
040 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.181kg 12 08101-06206 191,000
050 ĐĨA (PLATE,ROLLER) <=500869 0.11kg 6 5T072-23150 157,000
050 ĐĨA (PLATE(ROLLER,2)) >=500870 0kg 6 5T072-23210 147,000
060 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) <=504876 0.085kg 6 5T070-23210 590,000
060 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) >=504877 0kg 6 5T072-23230 395,000
070 VÀNH (COLLAR,OIL SEAL) 0.02kg 6 5T072-23450 61,000
080 VÀNH (COLLAR(42.7*19)) 0.1kg 6 5T072-23190 73,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 6 01133-51025 12,000
100 VÒNG ĐỆM (WASHER,ROLLER) 0.06kg 6 5T072-23140 135,000
110 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 6 04611-00620 35,000
120 BUGI (PLUG,ROLLER) 0.02kg 6 5T072-23960 73,000
130 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 6 04811-10320 23,000
140 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE GREASE) 0.01kg 6 06611-15010 25,000
150 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (SAFETY RING) 0.002kg 6 04611-00320 11,000
160 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.023kg 6 01135-51025 15,000
170 NẮP (COVER,ROLLER BOSS) 0.09kg 6 5T072-23172 121,000
180 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg 12 04816-06300 26,000

khung lực căng tay trái nhỏ hơn 507066

khung lực căng tay trái nhỏ hơn 507066
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG (FRAME(TENSION W)) 8.2kg 1 5T072-23843 5,185,000
030 NẮP (CAP,ROLLER) 0.03kg 1 55541-21580 237,000
040 ỐNG LĂN (ROLLER(275W)) 8kg 1 5T072-23182 2,424,000
050 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0kg 1 5T072-23850 533,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.62kg 2 08101-06308 432,000
070 VÀNH (COLLAR(46*40*1)) 0.005kg 1 5T072-23970 48,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 1 01133-51025 12,000
090 VÒNG ĐỆM (WASHER(ROLLER)) 0.09kg 1 5T072-23980 105,000
100 NÚT (PLUG(REAR WHEEL W)) 0.17kg 1 5T072-23952 185,000
110 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 1 04810-50900 64,000
120 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE GREASE) 0.01kg 1 06611-15010 25,000
130 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.031kg 2 04611-00900 140,000
140 BU LÔNG, LỰC CĂNG (BOLT,TENSION) <=504036 0.59kg 1 5T070-22150 2,093,000
140 BU LÔNG, LỰC CĂNG (BOLT,TENSION) >=504037 0kg 1 5T078-22150
140 BU LÔNG, LỰC CĂNG (BOLT,TENSION) >=506415 0kg 1 5T078-22152 651,000
150 VÒNG ĐỆM (WASHER,TENSION BOLT) 0.02kg 1 5T072-29950 134,000
160 THIẾT BỊ CHẶN (STOPPER,TURN) 0.11kg 1 5T072-23250 121,000
170 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.007kg 1 05515-51600 22,000
180 ĐAI ỐC (NUT,REAR WHEEL SHAFT) 0.11kg 1 5T072-23940 184,000
190 GIÁ ĐỠ, ĐAI ỐC (HOLDER,NUT) 0.08kg 1 5T072-23930 121,000
200 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 2 01123-50820 8,000

Khung lực căng tay trái lớn hơn 507067

Khung lực căng tay trái lớn hơn 507067
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG (FRAME(TENSION W)) <=508947 8.2kg 1 5T072-23843 5,185,000
010 Khung tăng trái (FRAME(TENSION,L)) >=508948 0kg 1 5T072-23843 5,185,000
030 NẮP (CAP,ROLLER) 0.03kg 1 55541-21580 237,000
040 CON LĂN (ROLLER(275S)) 0kg 1 5T072-23890 2,786,000
050 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0kg 1 5T072-23850 533,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.62kg 2 08101-06308 432,000
070 VÀNH (COLLAR(46*40*1)) 0.005kg 2 5T072-23970 48,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 1 01133-51025 12,000
090 VÒNG ĐỆM (WASHER(ROLLER)) 0.09kg 1 5T072-23980 105,000
100 NÚT (PLUG(REAR WHEEL W)) 0.17kg 1 5T072-23952 185,000
110 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 1 04810-50900 64,000
120 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE GREASE) 0.01kg 1 06611-15010 25,000
130 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.031kg 2 04611-00900 140,000
140 BU LÔNG, LỰC CĂNG (BOLT,TENSION) 0kg 1 5T078-22152 651,000
150 VÒNG ĐỆM (WASHER,TENSION BOLT) 0.02kg 1 5T072-29950 134,000
160 THIẾT BỊ CHẶN (STOPPER,TURN) 0.11kg 1 5T072-23250 121,000
170 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.007kg 1 05515-51600 22,000
180 ĐAI ỐC (NUT,REAR WHEEL SHAFT) 0.11kg 1 5T072-23940 184,000
190 GIÁ ĐỠ, ĐAI ỐC (HOLDER,NUT) 0.08kg 1 5T072-23930 121,000
200 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 2 01123-50820 8,000
210 VẤU LỒI (BOSS(TENSION ROLLER)) 0kg 1 5T072-23860 1,359,000
220 BU LÔNG (BOLT(DRIVE)) 0.047kg 6 5H601-16480 50,000
230 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 6 04512-50140 3,000

Khung lực căng tay phải nhỏ hơn 507066

Khung lực căng tay phải nhỏ hơn 507066
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG (FRAME(TENSION W)) 8.2kg 1 5T072-23843 5,185,000
030 NẮP (CAP,ROLLER) 0.03kg 1 55541-21580 237,000
040 ỐNG LĂN (ROLLER(275W)) 8kg 1 Tham khảo K-pad
050 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0kg 1 5T072-23850 533,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.62kg 2 08101-06308 432,000
070 VÀNH (COLLAR(46*40*1)) 0.005kg 1 5T072-23970 48,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 1 01133-51025 12,000
090 VÒNG ĐỆM (WASHER(ROLLER)) 0.09kg 1 5T072-23980 105,000
100 NÚT (PLUG(REAR WHEEL W)) 0.17kg 1 5T072-23952 185,000
110 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 1 04810-50900 64,000
120 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE GREASE) 0.01kg 1 06611-15010 25,000
130 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.031kg 2 04611-00900 140,000
140 BU LÔNG, LỰC CĂNG (BOLT,TENSION) <=504036 0.59kg 1 5T070-22150 2,093,000
140 BU LÔNG, LỰC CĂNG (BOLT,TENSION) >=504037 0kg 1 5T078-22150
140 BU LÔNG, LỰC CĂNG (BOLT,TENSION) >=506415 0kg 1 5T078-22152 651,000
150 VÒNG ĐỆM (WASHER,TENSION BOLT) 0.02kg 1 5T072-29950 134,000
160 THIẾT BỊ CHẶN (STOPPER,TURN) 0.11kg 1 5T072-23250 121,000
170 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.007kg 1 05515-51600 22,000
180 ĐAI ỐC (NUT,REAR WHEEL SHAFT) 0.11kg 1 5T072-23940 184,000
190 GIÁ ĐỠ, ĐAI ỐC (HOLDER,NUT) 0.08kg 1 5T072-23930 121,000
200 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 2 01123-50820 8,000

Khung lực căng tay phải lớn hơn 507067

Khung lực căng tay phải lớn hơn 507067
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG (FRAME(TENSION W)) <=508947 8.2kg 1 5T072-23843 5,185,000
010 Khung tăng phải (FRAME(TENSION,R)) >=508948 0kg 1 5T078-23860 4,473,000
030 NẮP (CAP,ROLLER) 0.03kg 1 55541-21580 237,000
040 CON LĂN (ROLLER(275S)) 0kg 1 5T072-23890 2,786,000
050 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0kg 1 5T072-23850 533,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.62kg 2 08101-06308 432,000
070 VÀNH (COLLAR(46*40*1)) 0.005kg 2 5T072-23970 48,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 1 01133-51025 12,000
090 VÒNG ĐỆM (WASHER(ROLLER)) 0.09kg 1 5T072-23980 105,000
100 NÚT (PLUG(REAR WHEEL W)) 0.17kg 1 5T072-23952 185,000
110 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 1 04810-50900 64,000
120 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE GREASE) 0.01kg 1 06611-15010 25,000
130 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.031kg 2 04611-00900 140,000
140 BU LÔNG, LỰC CĂNG (BOLT,TENSION) 0kg 1 5T078-22152 651,000
150 VÒNG ĐỆM (WASHER,TENSION BOLT) 0.02kg 1 5T072-29950 134,000
160 THIẾT BỊ CHẶN (STOPPER,TURN) 0.11kg 1 5T072-23250 121,000
170 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.007kg 1 05515-51600 22,000
180 ĐAI ỐC (NUT,REAR WHEEL SHAFT) 0.11kg 1 5T072-23940 184,000
190 GIÁ ĐỠ, ĐAI ỐC (HOLDER,NUT) 0.08kg 1 5T072-23930 121,000
200 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 2 01123-50820 8,000
210 VẤU LỒI (BOSS(TENSION ROLLER)) 0kg 1 5T072-23860 1,359,000
220 BU LÔNG (BOLT(DRIVE)) 0.047kg 6 5H601-16480 50,000
230 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 6 04512-50140 3,000

Dẫn hướng bánh xích bên trái

Dẫn hướng bánh xích bên trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH DẪN, PHÍA TRƯỚC MÁY KÉO CHẠY XÍCH (GUIDE,CRAWLER FRONT) 0kg 1 5T072-23412 2,850,000
020 BU-LÔNG (BOLT(M12*60)) 0kg 4 5T072-23480 51,000
050 THANH DẪN, PHÍA SAU MÁY KÉO CHẠY XÍCH (GUIDE,CRAWLER REAR) 0kg 1 5T072-23424 2,583,000
060 BU-LÔNG (BOLT(M12*60)) 0kg 2 5T072-23480 51,000
090 BU-LÔNG (BOLT(M12*85)) 0kg 2 5T072-23490 75,000

Dẫn hướng bánh xích bên phải

Dẫn hướng bánh xích bên phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH DẪN, PHÍA TRƯỚC MÁY KÉO CHẠY XÍCH (GUIDE,CRAWLER FRONT) 0kg 1 5T072-23412 2,850,000
020 BU-LÔNG (BOLT(M12*60)) 0kg 4 5T072-23480 51,000
050 THANH DẪN, PHÍA SAU MÁY KÉO CHẠY XÍCH (GUIDE,CRAWLER REAR) 0kg 1 5T072-23424 2,583,000
060 BU-LÔNG (BOLT(M12*60)) 0kg 2 5T072-23480 51,000
090 BU-LÔNG (BOLT(M12*85)) 0kg 2 5T072-23490 75,000

Ống lăn truyền động tay trái

Ống lăn truyền động tay trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG LĂN,CỤM (ASSY ROLLER GUAIDE) 7.3kg 1 Tham khảo K-PAD
020 TRỤC (SHAFT(T ROLLER,1W)) 1.08kg 1 5T072-23122 447,000
030 ỐNG LĂN (ROLLER,GUIDE) 5.5kg 1 5T072-23614 2,064,000
040 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.181kg 2 08101-06206 191,000
050 ĐĨA (PLATE,ROLLER) 0.11kg 1 5T072-23150 157,000
060 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) <=504876 0.085kg 1 5T070-23210 590,000
060 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) >=504877 0kg 1 5T072-23230 395,000
070 VÀNH (COLLAR,OIL SEAL) 0.02kg 1 5T072-23450 61,000
080 VÀNH (COLLAR(42.7*19)) 0.1kg 1 5T072-23190 73,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 1 01133-51025 12,000
100 VÒNG ĐỆM (WASHER,ROLLER) 0.06kg 1 5T072-23140 135,000
110 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 1 04611-00620 35,000
120 BUGI (PLUG,ROLLER) 0.02kg 1 5T072-23960 73,000
130 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 04811-10320 23,000
140 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE GREASE) 0.01kg 1 06611-15010 25,000
150 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (SAFETY RING) 0.002kg 1 04611-00320 11,000
160 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.023kg 1 01135-51025 15,000
170 NẮP (COVER,ROLLER BOSS) 0.09kg 1 5T072-23172 121,000
180 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg 2 04816-06300 26,000

Ống lăn truyền động tay phải

Ống lăn truyền động tay phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG LĂN,CỤM (ASSY ROLLER GUAIDE) 7.3kg 1 Tham khảo K-PAD
020 TRỤC (SHAFT(T ROLLER,1W)) 1.08kg 1 5T072-23122 447,000
030 ỐNG LĂN (ROLLER,GUIDE) 5.5kg 1 5T072-23614 2,064,000
040 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.181kg 2 08101-06206 191,000
050 ĐĨA (PLATE,ROLLER) 0.11kg 1 5T072-23150 157,000
060 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) <=504876 0.085kg 1 5T070-23210 590,000
060 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) >=504877 0kg 1 5T072-23230 395,000
070 VÀNH (COLLAR,OIL SEAL) 0.02kg 1 5T072-23450 61,000
080 VÀNH (COLLAR(42.7*19)) 0.1kg 1 5T072-23190 73,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 1 01133-51025 12,000
100 VÒNG ĐỆM (WASHER,ROLLER) 0.06kg 1 5T072-23140 135,000
110 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 1 04611-00620 35,000
120 BUGI (PLUG,ROLLER) 0.02kg 1 5T072-23960 73,000
130 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 04811-10320 23,000
140 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE GREASE) 0.01kg 1 06611-15010 25,000
150 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (SAFETY RING) 0.002kg 1 04611-00320 11,000
160 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.023kg 1 01135-51025 15,000
170 NẮP (COVER,ROLLER BOSS) 0.09kg 1 5T072-23172 121,000
180 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg 2 04816-06300 26,000
messenger
zalo