STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÁNH XÍCH (CRAWLER(400W,43L,90P) <=10308 0kg 2 | 5T081-21522 | ||
010 | BÁNH XÍCH (CRAWLER(400W,43L,90P)) >=10309 78kg 2 | 5T081-21530 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BẢO VỆ (GUIDE,CRAWLER F) <=10308 0kg 1 | 5T081-23210 | 1,056,000 | |
010 | BẢO VỆ (GUIDE(CRAWLER F)) >=10309 3.5kg 1 | 5T081-23410 | 1,196,000 | |
020 | BU LÔNG (HEX.BOLT) <=10308 0.052kg 2 | 01173-51260 | 19,000 | |
020 | BU LÔNG (HEX.BOLT) >=10309 0.052kg 3 | 01173-51260 | 19,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) <=10308 0.003kg 2 | 04512-50120 | 3,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) >=10309 0.003kg 3 | 04512-50120 | 3,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) <=10308 0.005kg 2 | 04011-50120 | 3,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) >=10309 0.005kg 3 | 04011-50120 | 3,000 | |
050 | BẢO VỆ (GUIDE,CRAWLER R) <=10308 0kg 1 | 5T081-23220 | 1,378,000 | |
050 | BẢO VỆ (GUIDE(CRAWLER R)) >=10309 5kg 1 | 5T081-23420 | 1,529,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.078kg 1 | 01135-51275 | 41,000 | |
070 | BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.052kg 2 | 01173-51260 | 19,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 2 | 04512-50120 | 3,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.005kg 2 | 04011-50120 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BẢO VỆ (GUIDE,CRAWLER F) <=10308 0kg 1 | 5T081-23210 | 1,056,000 | |
010 | BẢO VỆ (GUIDE(CRAWLER F)) >=10309 3.5kg 1 | 5T081-23410 | 1,196,000 | |
020 | BU LÔNG (HEX.BOLT) <=10308 0.052kg 2 | 01173-51260 | 19,000 | |
020 | BU LÔNG (HEX.BOLT) >=10309 0.052kg 3 | 01173-51260 | 19,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) <=10308 0.003kg 2 | 04512-50120 | 3,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) >=10309 0.003kg 3 | 04512-50120 | 3,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) <=10308 0.005kg 2 | 04011-50120 | 3,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) >=10309 0.005kg 3 | 04011-50120 | 3,000 | |
050 | BẢO VỆ (GUIDE,CRAWLER R) <=10308 0kg 1 | 5T081-23220 | 1,378,000 | |
050 | BẢO VỆ (GUIDE(CRAWLER R)) >=10309 5kg 1 | 5T081-23420 | 1,529,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.078kg 1 | 01135-51275 | 41,000 | |
070 | BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.052kg 2 | 01173-51260 | 19,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 2 | 04512-50120 | 3,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.005kg 2 | 04011-50120 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BẢO VỆ (GUARD(CRAWLER,FL)) 0.85kg 1 | 5T081-21552 | 235,000 | |
020 | BẢO VỆ (GUARD(CRAWLER,FR)) 0.83kg 1 | 5T081-21562 | 245,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.023kg 2 | 01135-51025 | 15,000 | |
040 | BẢO VỆ (GUARD(CRAWLER,RL)) 1kg 1 | 5T081-21570 | 250,000 | |
050 | BẢO VỆ (GUARD(CRAWLER,RR)) 1kg 1 | 5T081-21580 | 250,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.023kg 2 | 01135-51025 | 15,000 |