Máy kéo chạy xích

Máy kéo chạy xích
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MÁY KÉO CHẠY XÍCH (CRAWLER) <=VN13389 0.000kg (2) 5T051-23120
010 MÁY KÉO CHẠY XÍCH (CRAWLER) >=VN13390 0.000kg (2) 5T051-23120

trục lăn xe đẩy

trục lăn xe đẩy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
005 KẾT CẤU TRỤC LĂN (ASSY ROLLER) <=VN13389 0.000kg (10) 5T051-23104 6,798,000
005 KẾT CẤU TRỤC LĂN (ASSY ROLLER) >=VN13390 0.000kg (10) 5T051-23104 6,798,000
005 KẾT CẤU TRỤC LĂN (ASSY ROLLER) >=VN19759 0.000kg (10) 5T051-23104 6,798,000
010 TRỤC, CON LĂN ĐỠ XÍCH (SHAFT,TRACK ROLLER) <=VN11291 0.000kg (10) 5T055-23110 376,000
010 TRỤC, CON LĂN ĐỠ XÍCH (SHAFT,TRACK ROLLER,G) >=VN11292 0.000kg (10) 5T055-23110 376,000
020 TRỤC LĂN (ROLLER) <=VN11291 0.000kg (10) 5T051-23132 913,000
020 TRỤC LĂN (ROLLER) >=VN11292 0.000kg (10) 5T051-23132 913,000
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) <=VN16508 0.230kg (20) 08101-06305 200,000
030 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6305-1)) >=VN16509 0.000kg (20) 5H484-85350 171,000
040 VÀNH, CON LĂN ĐỠ XÍCH (COLLAR,TRACK ROLLER) 0.000kg (10) 5T051-23150 125,000
050 VÀNH (COLLAR) 0.005kg (10) 5T051-23450 18,000
060 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.085kg (10) 52954-21560 455,000
070 VÀNH (COLLAR) 0.000kg (10) 5T051-23160 42,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg (10) 01133-51025 12,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.000kg (10) 5F000-52650 30,000
100 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg (10) 04611-00620 35,000
110 BUGI (PLUG,ROLLER) 0.050kg (10) 5T051-23912 185,000
120 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg (10) 04811-10250 23,000
130 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE GREASE) 0.010kg (10) 06611-15010 25,000
150 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (SAFETY RING) 0.002kg (10) 04611-00320 11,000
160 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg (10) 01133-51025 12,000
170 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.000kg (10) 5F000-52650 30,000

lực căng máy kéo chạy xích

lực căng máy kéo chạy xích
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
005 KẾT CẤU TRỤC LĂN, SAU BÊN TRÁI (ASSY ROLLER,REAR LH) <=VN13389 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 005 (1) 5T051-23802 7,239,000
005 KẾT CẤU TRỤC LĂN, SAU BÊN TRÁI (ASSY ROLLER L REAR) >=VN13390 0.000kg (1) 5T051-23802 7,239,000
005 KẾT CẤU TRỤC LĂN, SAU BÊN TRÁI (ASSY ROLLER L REAR) >=VN19828 0.000kg (1) 5T051-23803
010 KHUNG, LỰC CĂNG TRỤC LĂN TRÁI (FRAME,C-TENSION LH) <=VN10021 0.000kg (1) 5T051-23835 3,244,000
010 KHUNG, LỰC CĂNG TRỤC LĂN TRÁI (FRAME,C-TENSION LH) >=VN10022 0.000kg (1) 5T051-23835 3,244,000
010 KHUNG, LỰC CĂNG TRỤC LĂN TRÁI (FRAME,L) >=VN11202 0.000kg (1) 5T051-23835 3,244,000
010 KHUNG, LỰC CĂNG TRỤC LĂN TRÁI (FRAME,L) >=VN19828 0.000kg (1) 5T051-23836 3,508,000
020 TRỤC LĂN (ROLLER) <=VN11201 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 020 (1) 5T051-23873 2,058,000
020 TRỤC LĂN (ROLLER,255) >=VN11202 0.000kg (1) 5T051-23873 2,058,000
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) <=VN11742 0.350kg (2) 08101-06306 262,000
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) >=VN11743 0.340kg (2) T0270-23630 341,000
040 VÀNH, BÁNH XE SAU (COLLAR,REAR WHEEL) 0.000kg (1) 5T051-23880 113,000
050 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.050kg (1) 34150-11150 188,000
060 VÀNH (COLLAR) 0.000kg (2) 5T051-22170 21,000
070 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg (1) 01133-51025 12,000
080 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.000kg (1) 5F000-52650 30,000
090 BUGI (PLUG,REAR-ROLLER) 0.000kg (1) 5T051-23922 236,000
100 VÒNG CHỮ O (O-RING,O/P PUMP) 0.001kg (1) 1C010-96962 112,000
110 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE GREASE) 0.010kg (1) 06611-15010 25,000
130 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.018kg (1) 04611-00720 81,000
135 KẾT CẤU TRỤC LĂN, SAU BÊN PHẢI (ASSY ROLLER,REAR RH) <=VN13389 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 135 (1) 5T051-23903 7,993,000
135 KẾT CẤU TRỤC LĂN, SAU BÊN PHẢI (ASSY ROLLER R REAR) >=VN13390 0.000kg (1) 5T051-23903 7,993,000
135 KẾT CẤU TRỤC LĂN, SAU BÊN PHẢI (ASSY ROLLER R REAR) >=VN19828 0.000kg (1) 5T051-23903 7,993,000
140 KHUNG, LỰC CĂNG TRỤC LĂN PHẢI (FRAME,C-TENSION RH) <=VN10021 0.000kg (1) 5T051-23896 3,291,000
140 KHUNG, LỰC CĂNG TRỤC LĂN PHẢI (FRAME,C-TENSION RH) >=VN10022 0.000kg (1) 5T051-23896 3,291,000
140 KHUNG, LỰC CĂNG TRỤC LĂN PHẢI (FRAME,R) >=VN11202 0.000kg (1) 5T051-23896 3,291,000
140 KHUNG, LỰC CĂNG TRỤC LĂN PHẢI (FRAME,R) >=VN19828 0.000kg (1) 5T051-23896 3,291,000
150 TRỤC LĂN (ROLLER) <=VN11201 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 150 (1) 5T051-23873 2,058,000
150 TRỤC LĂN (ROLLER,255) >=VN11202 0.000kg (1) 5T051-23873 2,058,000
160 Ổ,BI (BEARING,BALL) <=VN11742 0.350kg (2) 08101-06306 262,000
160 Ổ,BI (BEARING,BALL) >=VN11743 0.340kg (2) T0270-23630 341,000
170 VÀNH, BÁNH XE SAU (COLLAR,REAR WHEEL) 0.000kg (1) 5T051-23880 113,000
180 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.050kg (1) 34150-11150 188,000
190 VÀNH (COLLAR) 0.000kg (2) 5T051-22170 21,000
200 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg (1) 01133-51025 12,000
210 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.000kg (1) 5F000-52650 30,000
220 BUGI (PLUG,REAR-ROLLER) 0.000kg (1) 5T051-23922 236,000
230 VÒNG CHỮ O (O-RING,O/P PUMP) 0.001kg (1) 1C010-96962 112,000
240 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE GREASE) 0.010kg (1) 06611-15010 25,000
260 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.018kg (1) 04611-00720 81,000
270 BU LÔNG, LỰC CĂNG (BOLT,TENSION) <=VN13561 0.623kg (2) 5T050-22150 1,842,000
270 BU LÔNG, LỰC CĂNG (BOLT,TENSION) >=VN13562 0.000kg (2) 5T057-22150 739,000
280 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,TENSION) 0.020kg (2) 5H473-29950 38,000
290 THANH GIẰNG, BÁNH XE SAU (SPACER) 0.060kg (2) 5H473-23940 144,000
300 THIẾT BỊ CHẶN (STOPPER) 0.000kg (2) 5H484-23250 46,000
310 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.007kg (2) 05515-51600 22,000
320 GIÁ ĐỠ, ĐAI ỐC (HOLDER,NUT) 0.030kg (2) 5H484-23910 25,000
330 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg (2) 01123-50816 8,000
340 ĐAI ỐC (NUT) 0.095kg (2) 5H484-23920 195,000
350 MIẾNG CHÈN (SHIM,1.2) 0.000kg 1.2 mm THÍCH HỢP (2) 5T051-29910 26,000
350 MIẾNG CHÈN (SHIM,1.0) 0.000kg 1.0 mm THÍCH HỢP (2) 5T051-29920 24,000
350 MIẾNG CHÈN (SHIM,0.8) 0.000kg 0.8 mm THÍCH HỢP (2) 5T051-29930 23,000
350 MIẾNG CHÈN (SHIM,0.5) 0.000kg 0.5 mm THÍCH HỢP (2) 5T051-29940 17,000
350 MIẾNG CHÊM (SHIM,1.2,1/2) 0.000kg 1.2 mm THÍCH HỢP (2) 5T051-29950 22,000
350 MIẾNG CHÊM (SHIM,1.0,1/2) 0.000kg 1.0 mm THÍCH HỢP (2) 5T051-29960 18,000
350 MIẾNG CHÊM (SHIM,0.8,1/2) 0.000kg 0.8 mm THÍCH HỢP (2) 5T051-29970 17,000
350 MIẾNG CHÊM (SHIM,0.5,1/2) 0.000kg 0.5 mm THÍCH HỢP (2) 5T051-29980 17,000

trục lăn giá đỡ

trục lăn giá đỡ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
005 KẾT CẤU GIÁ ĐỠ, TRỤC LĂN (ASSY CARRIER,ROLLER) <=VN11201 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 005 (2) 5T051-23605 3,293,000
005 KẾT CẤU GIÁ ĐỠ, TRỤC LĂN (ASSY CARRIER,ROLLER) >=VN11202 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 005 (2) 5T051-23605 3,293,000
005 KẾT CẤU GIÁ ĐỠ, TRỤC LĂN (ASSY CARRIER ROLLER) >=VN13390 0.000kg (2) 5T051-23605 3,293,000
010 TRỤC, CON LĂN ĐỠ XÍCH (SHAFT,TRACK ROLLER) <=VN11291 0.000kg (2) 5T055-23110 376,000
010 TRỤC, CON LĂN ĐỠ XÍCH (SHAFT,TRACK ROLLER,G) >=VN11292 0.000kg (2) 5T055-23110 376,000
020 TRỤC LĂN (ROLLER) <=VN11201 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 020 (2) 5T051-23613 1,195,000
020 TRỤC LĂN (ROLLER) >=VN11202 0.000kg (2) 5T051-23613 1,195,000
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.120kg (4) 08101-06205 204,000
040 VÀNH, GIÁ ĐỠ (COLLAR,CARRIER) 0.000kg (2) 5T051-23632 102,000
050 VÀNH (COLLAR) 0.005kg (2) 5T051-23450 18,000
060 HÀN KÍN, DẦU (SEAL,OIL) 0.059kg (2) T2250-84610 454,000
070 VÀNH (COLLAR) 0.060kg (2) 5T051-23620 79,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg (2) 01133-51025 12,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.000kg (2) 5F000-52650 30,000
100 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.009kg (2) 04611-00520 25,000
110 BUGI (PLUG,ROLLER) 0.050kg (2) 5T051-23912 185,000
120 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg (2) 04811-10250 23,000
130 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE GREASE) 0.010kg (2) 06611-15010 25,000
150 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (SAFETY RING) 0.002kg (2) 04611-00320 11,000
160 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg (2) 01133-51025 12,000
170 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.000kg (2) 5F000-52650 30,000
messenger
zalo