STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG, 8X20 | 1C726C-00140 | 25,000 | |
2 | NẮP, BÁNH ĐÀ | 1C724C-01520 | 175,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM,20X8.5X5 | 1C724C-01530 | 120,000 | |
4 | PULI,ĐỘNG CƠ 133 | 1C754C-11000 | ||
5 | DÂY ĐAI CHỮ V, LC-51AG-COG4 | 1C754C-11020 | 1,522,000 | |
6 | PULI, BỆ ĐỠ C | 1C732C-11050 | 598,000 | |
7 | CON LĂN, CĂNG 90 | 1C732C-11070 | ||
8 | BỘ PHẬN ĐỆM KÍN,30X20X11 | 1C731C-11090 | ||
9 | ĐẾ, TAY CĂNG | 1C732C-11100 | ||
10 | TRỤC, CĂNG | 1C731C-11123 | 200,000 | |
11 | GIÁ ĐỠ,CĂNG | 1C723C-11151 | ||
12 | CẦN,CĂNG | 1C731C-11171 | ||
13 | TAY,CĂNG | 1C731C-11202 | ||
13-1 | TAY,CĂNG | 1C731C-11203 | ||
14 | QUẠT, LÀM MÁT L | 1C7230-11252 | 339,000 | |
15 | VÒNG ĐỆM,20.1X40X2.5 | 1C731C-11301 | 33,000 | |
16 | LÒ XO, CĂNG 163 | 1C731C-11341 | 139,000 | |
17 | NẮP,QUẠT LÀM MÁT | 1C731C-11350 | 214,000 | |
18 | BU LÔNG,M10X45 10.9 | 1C7510-11460 | ||
19 | VÒNG ĐỆM 20 | 172336-21960 | 44,000 | |
20 | LÁ,62 | 1C727C-54080 | 44,000 | |
21 | VÒNG ĐỆM, KHÓA | 1C727C-54090 | 28,000 | |
22 | ĐAI ỐC, 8 | 1C726C-66140 | 20,000 | |
23 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 3,000 | |
24 | VÒNG, 47 | 22252-000471 | 23,000 | |
25 | THEN 5X 20 | 22551-050200 | 12,000 | |
26 | BẠC ĐẠN, 6204UU | 24104-062044 | 90,000 | |
27 | PHỐT, DẦU TC203007 | 24421-203007 | 33,000 | |
28 | PHỐT, DẦU TC204708 | 24421-204708 | 48,000 | |
29 | PHỐT, NHỚT TC254208 | 24421-254208 | 58,000 | |
30 | ỐNG LÓT 20X15 | 24550-020150 | 42,000 | |
31 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN M6F | 24761-010000 | 14,000 | |
32 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
33 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
34 | BU LÔNG, M8X 30 | 26014-080302 | 11,000 | |
35 | BU LÔNG, M8X 65 | 26014-080652 | 59,000 | |
36 | ĐAI ỐC, KHÓA M14 | 26772-140002 | 34,000 | |
37 | BU LÔNG, M6X 8 MẠ | 26106-060082 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHUNG, NỐI | 1C754C-11500 | ||
2 | BU LÔNG M12X 40 | 26013-120402 | 23,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHUNG,KẾT NỐI SAU | 1C731C-11600 | 173,000 | |
2 | KHUNG,KẾT NỐI TRÁI | 1C724C-11711 | 314,000 | |
3 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
4 | BU LÔNG M12X 30 | 26014-120302 | 119,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐẦU NỐI, LUÂN PHIÊN | 1C727C-04720 | 186,000 | |
2 | ỐNG, ỐNG THÔNG HƠI 1/8 | 1C726C-05360 | 42,000 | |
3 | VỎ,HỘP SỐ BÊN TRÁI | 1C7230-12012 | 30,174,000 | |
4 | VỎ,HỘP SỐ BÊN PHẢI | 1C7230-12033 | ||
5 | LÁ, TRUNG TÂM | 1C723C-12050 | 1,029,000 | |
6 | CỔNG, M20 | 1C727C-12060 | ||
7 | CHỐT, KIỂM TRA DẦU | 1C731C-12100 | 90,000 | |
8 | CHỐT, 19 | 1C731C-12900 | 111,000 | |
9 | CỤM LỌC | 1C731C-18100 | 553,000 | |
10 | LỌC,94X150 | 1C731C-18110 | 531,000 | |
11 | KHỚP NỐI, LỌC DẦU | 1C727C-53650 | 67,000 | |
12 | GIÁ ĐỠ, BỆ BƯỚC | 1C731C-37150 | 86,000 | |
13 | KHỚP NỐI,M22 | 1C727C-41210 | 41,000 | |
14 | BU LÔNG, XẢ | 1E6B00-53060 | 134,000 | |
15 | CỤM NÚM B, ỐNG | 1C727C-54060 | 223,000 | |
16 | CHỐT, GÀI M8X20 | 22312-080200 | 34,000 | |
17 | PHỐT CHỮ O 1AP14.0 | 24311-000140 | 3,000 | |
18 | PHỐT CHỮ O, 1AP15.0 | 24311-000150 | 3,000 | |
19 | PHỐT CHỮ O 1AP16.0 | 24311-000160 | 3,000 | |
20 | PHỐT CHỮ O 1AP18.0 | 24311-000180 | 3,000 | |
21 | PHỐT CHỮ O 1AP20.0 | 24311-000200 | 3,000 | |
22 | BU LÔNG M8X 40 | 26013-080402 | 11,000 | |
23 | BU LÔNG, M6X 12 | 26014-060122 | 25,000 | |
24 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
25 | BU LÔNG, M8X 30 | 26014-080302 | 11,000 | |
26 | CHỐT, 26 | 27260-260000 | 84,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG BƠM | 1C7150-13011 | 2,320,000 | |
2 | BẠC ĐẠN, 6004 | 24101-060044 | 61,000 | |
3 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6205 | 24101-062054 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, ĐẦU VÀO | 1C723C-13103 | 616,000 | |
2 | BÁNH RĂNG,13T-39T | 1C723C-13120 | ||
3 | BÁNH RĂNG,18T | 1C723C-13130 | ||
4 | BÁNH RĂNG,27T | 1C723C-13140 | ||
5 | VÒNG ĐỆM 20X27X31 | 1C727C-22540 | ||
6 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6204 | 24101-062044 | 95,000 | |
7 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6303 | 24101-063034 | 112,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC,BỆ ĐỠ | 1C731C-13401 | 956,000 | |
2 | BÁNH RĂNG,24T | 1C723C-13410 | ||
3 | BÁNH RĂNG CMP(34T | 1C723C-13420 | ||
4 | BÁNH RĂNG,34T | 1C723C-13430 | ||
5 | ỐNG LÓT, 20X12 | 24550-020120 | ||
6 | BÁNH RĂNG,TRƯỢT | 1C723C-13440 | ||
7 | VẤU LỒI,CHỐT TRỤC | 1C723C-13450 | ||
8 | VÒNG ĐỆM, 20X34X2 | 1C723C-13461 | 36,000 | |
9 | BẠC ĐẠN | 1E8080-55240 | 123,000 | |
10 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 3,000 | |
11 | VÒNG, 25 | 22242-000250 | 5,000 | |
12 | BẠC ĐẠN, 6206 | 24101-062064 | 108,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC,ĐẢO CHIỀU | 1C723C-13500 | ||
1-1 | TRỤC, LÙI | 1C723C-13501 | ||
2 | BÁNH RĂNG,ĐẢO CHIỀU 21T | 1C723C-13510 | ||
3 | BÁNH RĂNG,ĐẢO CHIỀU 18T | 1C723C-13520 | ||
4 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6203 | 24101-062034 | 62,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÁNH RĂNG, SUN 27 | 1C727C-13101 | 507,000 | |
1-1 | BÁNH RĂNG, SUN 27 | 1C754C-13100 | 509,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM, 28X43X4 | 1C731C-13110 | 212,000 | |
2-1 | VÒNG ĐỆM, 28X48X4 | 1C754C-13110 | ||
3 | BẠC ĐẠN, S 303712 | 1C7100-13120 | 216,000 | |
3-1 | KIM, S 354212 | 1C754C-13120 | 189,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM,VÒNG ĐỠ | 1C727C-13142 | 90,000 | |
5 | ỐNG BAO NGOÀI, LY HỢP | 1C727C-13191 | 379,000 | |
6 | TAY GẠT, LY HỢP | 1C727C-13200 | 327,000 | |
7 | VÒNG CHẶN, 30X40X1 | 1C727C-13210 | 25,000 | |
7-1 | VÒNG CHẶN, 35X45X1 | 1C754C-13210 | 36,000 | |
8 | LÒ XO, LY HỢP | 1C727C-13290 | 48,000 | |
9 | VÒNG CHẶN, HMT | 1C731C-13611 | 42,000 | |
10 | BẠC ĐẠN, 12X16X13 | 1C7100-13620 | 176,000 | |
10-1 | KIM, 12X17X13 | 1C754C-13620 | 151,000 | |
11 | BÁNH RĂNG, HÀNH TINH 13T | 1C727C-13631 | 281,000 | |
11-1 | BÁNH RĂNG, HÀNH TINH 13T | 1C754C-13630 | 289,000 | |
12 | VÒNG ĐỠ, HMT 57T | 1C727C-13651 | 1,044,000 | |
12-1 | VÒNG ĐỠ, HMT 57T | 1C754C-13650 | 1,170,000 | |
13 | BÁNH RĂNG, VÒNG 54T | 1C727C-13681 | 1,930,000 | |
14 | VÒNG CHẶN 12X20X1K | 1C727C-22240 | 22,000 | |
15 | VÒNG CHẶN 25X31X1 | 1C727C-23310 | 22,000 | |
16 | VÒNG, 12 | 22242-000120 | 11,000 | |
17 | VÒNG, 25 | 22242-000250 | 5,000 | |
18 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6205 | 24101-062054 | ||
19 | BẠC ĐẠN, 151913 | 24161-151913 | 235,000 | |
19-1 | KIM, 152016 | 1C754C-13180 | 187,000 | |
20 | BẠC ĐẠN THÉP 1/4 | 24190-080002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG, M10X 25 | 1C727C-13130 | 27,000 | |
2 | TRỤC,FR VI SAI TRÁI 6 | 1C723C-14002 | 776,000 | |
3 | TRỤC,FR VI SAI PHẢI 6 | 1C723C-14011 | ||
4 | BÁNH RĂNG,53T | 1C731C-14030 | ||
5 | VỎ, VI SAI TRƯỚC | 1C723C-14041 | ||
6 | TRỤC,VI SAI.BÁNH RĂNG | 1C727C-22210 | ||
7 | VÒNG CHẶN,VI SAI.BÁNH RĂNG | 1C727C-22220 | ||
8 | VÒNG CHẶN, 21X34X3.2 | 1C727C-22230 | ||
9 | NGÀM,VI SAI. KHÓA K | 1C727C-23500 | ||
10 | LÒ XO, 50X46 | 1C727C-23510 | ||
11 | VÒNG ĐỆM, 46X56X2.6 | 1C727C-25560 | ||
12 | BÁNH RĂNG, VI SAI. BÊN | 1C727C-31510 | ||
13 | BÁNH RĂNG, VI SAI | 1C727C-31820 | ||
14 | VÒNG, 45 | 22242-000451 | 44,000 | |
15 | VÒNG, 47 | 22252-000471 | 23,000 | |
16 | CHỐT, LÒ XO 4.0X25 | 22351-040025 | 12,000 | |
17 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6007 | 24101-060074 | 195,000 | |
18 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6009 | 24101-060094 | 167,000 | |
19 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6204 | 24101-062044 | 95,000 | |
20 | PHỐT, DẦU TC204708 | 24421-204708 | 48,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC,RED SAU | 1C723C-14100 | ||
2 | CÔN,19T | 1C723C-14110 | ||
3 | BÁNH RĂNG,29T | 1C723C-14120 | ||
4 | VÒNG, 20X2.3 | 22207-020230 | 30,000 | |
5 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6204 | 24101-062044 | 95,000 | |
6 | BẠC ĐẠN, 6206 | 24101-062064 | 108,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CÔN,19T | 1C723C-14110 | ||
2 | TRỤC,ĐẦU RA SAU | 1C723C-14300 | ||
2-1 | TRỤC, ĐẦU RA SAU | 1C723C-14301 | ||
3 | VÒNG, 25 | 22242-000250 | 5,000 | |
4 | VÒNG, 62 | 22252-000621 | 36,000 | |
5 | BẠC ĐẠN, 6206 | 24101-062064 | 108,000 | |
6 | PHỐT, DẦU TC306210 | 24421-306210 | 76,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG LÓT, 30X20X19 | 1C727C-12110 | ||
2 | TRỤC THẮNG CMP | 1C723C-15000 | 681,000 | |
3 | CỤM THẮNG | 1C723C-15070 | 1,398,000 | |
4 | LÁ, ĐĨA | 1C7200-15140 | 362,000 | |
5 | LÁ, TÁCH NƯỚC | 1C7200-15150 | 221,000 | |
6 | CHỐT , | 1C723C-15160 | ||
7 | VÒNG | 1C7200-15170 | 55,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM,THẮNG | 1C723C-15080 | ||
9 | VÒNG ĐỆM ÁP LỰC | 1C723C-15200 | ||
10 | LÁ, GIỮ 25R | 1C726C-27680 | 17,000 | |
11 | PHỐT, DẦU TC203208 | 24421-203208 | 51,000 | |
12 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CÔN 16T | 1C723C-16000 | ||
2 | BÁNH RĂNG,23T | 1C723C-16020 | ||
3 | BÁNH RĂNG,38T | 1C723C-16030 | ||
4 | TRỤC,RED PTO | 1C723C-16040 | ||
4-1 | TRỤC, PTO GIẢM | 1C723C-16041 | ||
5 | VÒNG CHẶN 20X30X1 | 1C727C-24020 | ||
6 | VÒNG, CHẶN 52 | 1C728C-54470 | 30,000 | |
7 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6304 | 24101-063044 | 97,000 | |
8 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6304N | 24111-063044 | 963,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CÔN, 20T | 1C723C-16200 | ||
2 | TRỤC, ĐẦU RA 30 | 1C723C-16211 | ||
3 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 3,000 | |
4 | VÒNG, 52 | 22252-000521 | 31,000 | |
5 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6205 | 24101-062054 | ||
6 | PHỐT, DẦU TC255210 | 24421-255210 | 62,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG LÓT, 30X20X19 | 1C727C-12110 | ||
2 | CỤM CẦN CHUYỂN, SANG SỐ | 1C731C-17100 | 476,000 | |
3 | TRỤC NĨA CMP | 1C723C-17130 | 734,000 | |
4 | LÁ, GIỮ 25R | 1C726C-27680 | 17,000 | |
5 | TAY, BIẾN TỐC M B VPD | 1C731C-47250 | 179,000 | |
6 | LÒ XO, 23 | 1C727C-54920 | ||
7 | VÒNG ĐỆM 15X20X15 | 1C727C-73040 | ||
8 | CHỐT, LÒ XO 6.0X25 | 22351-060025 | ||
9 | BẠC ĐẠN THÉP 5/16 | 24190-100002 | 30,000 | |
10 | PHỐT, DẦU TC203208 | 24421-203208 | 51,000 | |
11 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 | |
12 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 5,000 | |
13 | BU LÔNG, M8X 20 | 26956-080202 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PHỐT, DẦU TC172606 | 1C6560-17140 | ||
2 | NẮP, LY HỢP | 1C723C-17300 | ||
3 | LY HỢP TAY CMP | 1C723C-17310 | ||
4 | TAY, ĐIỀU KHIỂN LY HỢP | 1C731C-17410 | 165,000 | |
5 | LÁ, GIỮ 25R | 1C726C-27680 | 17,000 | |
6 | CỤM CON LĂN | 1C727C-43480 | ||
7 | CON LĂN,12X26X12 | 1C727C-43490 | ||
8 | ỐNG LÓT, 10X12 | 24550-010120 | ||
9 | VÒNG, E- 8 | 22272-000080 | 25,000 | |
10 | MIẾNG ĐỆM, 8X1.0 | 23414-080000 | ||
11 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 | |
12 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
13 | BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TAY DL CMP | 1C723C-17500 | 280,000 | |
2 | LÁ, GIỮ 25R | 1C726C-27680 | 17,000 | |
3 | PHỐT, DẦU TC203208 | 24421-203208 | 51,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TAY, ĐIỀU KHIỂN HST | 1C754C-47400 | ||
2 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM, 47X42X15 | 1C727C-11400 | ||
2 | LT-17UJ BỘ CÔNG CỤ HST | 168HFJ-29002 | 61,133,000 | |
3 | DẦU PHỐT(132507 | 178080-01510 | 223,000 | |
4 | PHỐT, DẦU TC17306 | 160510-02220 | 119,000 | |
5 | KHỐI SANG SỐ | 168D70-06200 | 265,000 | |
7 | MẶT CẮT, GIỮA | 168HFJ-29110 | ||
8 | TRỤC, ĐẦU VÀO | 168HD4-29210 | 1,401,000 | |
9 | PHỐT, DẦU 15X30X7 | 168HFJ-29230 | 464,000 | |
10 | HỘP(17UJ | 168HFJ-29810 | 4,963,000 | |
11 | RON HỘP TRUYỀN ĐỘNG | 158880-85030 | 214,000 | |
12 | BẠC ĐẠN | 158820-85040 | 209,000 | |
13 | TRỤC,ĐẦU RA | 158880-85060 | 1,001,000 | |
14 | KẸP | 158880-85080 | ||
15 | CỤM CHỐT ĐẨY | 158820-85101 | ||
16 | KẸP, LÒ XO | 158820-85130 | 50,000 | |
17 | LÒ XO, CHỐT ĐẨY | 158820-85140 | ||
18 | KHỐI CHẮN, CHỐT ĐẨY | 158880-85150 | 3,439,000 | |
19 | TẤM, VAN | 158880-85220 | 374,000 | |
20 | GỐI KÊ | 158880-85300 | 1,999,000 | |
21 | BẠC ĐẠN | 158820-85310 | 318,000 | |
22 | TẤM, LÓT | 158880-85320 | ||
23 | ỐNG LÓT | 158820-85350 | 265,000 | |
24 | ỐNG LÓT 15X16 | 158820-85360 | ||
25 | ỐNG LÓT 19X16 | 158880-85360 | ||
26 | CẦN, ĐIỀU KHIỂN | 168HF0-85370 | ||
27 | VAN(XẢ NẠP | 158802-85710 | 223,000 | |
28 | LÒ XO(XẢ NẠP | 158802-85730 | 64,000 | |
29 | KẸP | 158882-85750 | 134,000 | |
30 | ỐNG BAO NGOÀI, VAN | 158820-85900 | 243,000 | |
31 | ỐNG BAO NGOÀI, VAN | 158880-85910 | 243,000 | |
32 | CHỐT, VAN | 158820-85920 | 182,000 | |
33 | LÒ XO, VAN | 158802-85930 | 50,000 | |
34 | TAY | 158881-87510 | 440,000 | |
35 | VÒNG ĐỆM | 158822-87520 | ||
36 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 158822-87530 | 721,000 | |
37 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 5,000 | |
38 | VÒNG, 30 | 22252-000300 | 34,000 | |
39 | CHỐT, GÀI M6X10 | 22312-060100 | 11,000 | |
40 | CHỐT, C4X 8 | 22492-040082 | ||
41 | PHỐT CHỮ O, 1AP11.0 | 24311-000110 | 3,000 | |
42 | PHỐT CHỮ O, 1AP15.0 | 24311-000150 | 3,000 | |
43 | BU LÔNG, M8X 35 | 26450-080352 | 34,000 | |
44 | ĐAI ỐC, KHÓA M14 | 26776-140002 | 34,000 | |
45 | CỤM NÚM B, ỐNG | 1C727C-54060 | 223,000 | |
46 | KHỚP NỐI PF1/4-45 A | 1C727C-76100 | 203,000 | |
47 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
48 | PHỐT CHỮ O, 1AG45.0 | 24321-000450 | 9,000 | |
49 | BU LÔNG M8X 45 | 26013-080452 | 30,000 | |
50 | BU LÔNG, M8X110 ĐẦU BẰNG | 26116-081102 | 41,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM, 50X44X14 | 1C727C-04020 | 125,000 | |
2 | BƠM, KPT2-A-T4G4 | 1C731C-04100 | 6,910,000 | |
3 | KHỚP NỐI,M22 | 1C727C-41210 | 41,000 | |
4 | PHỐT CHỮ O, ĐẦU NỐI 1/4 | 1C726C-76220 | 143,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
6 | PHỐT CHỮ O 1AP20.0 | 24311-000200 | 3,000 | |
7 | PHỐT CHỮ O, 1AG50,0 | 24321-000500 | 19,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 55 | 26013-080552 | 22,000 | |
9 | BU LÔNG, M8X110 ĐẦU BẰNG | 26116-081102 | 41,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG, HÚT | 1C7230-18201 | ||
2 | ỐNG, P-HST | 1C723C-18210 | ||
3 | ỐNG,P-TG | 1C723C-18230 | ||
4 | ỐNG CỤM,TG-CV | 1C723C-18252 | ||
5 | ÔNG, XẢ HST | 1C723C-18270 | ||
6 | KẸP, 19 | 23000-019000 | 119,000 | |
7 | KẸP, 35 | 23000-035000 | 154,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PHỐT CHỮ O, 76X1.8 | 1C7100-04550 | ||
2 | MÁY PHÁT, MÔ MEN XOẮN | 1C7230-18300 | ||
3 | TRẢ NGHẸN 1/4 | 172520-76210 | 934,000 | |
4 | ĐAI ỐC, M10 | 26366-100002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BẠC ĐẠN, 6907 | 1C7080-23240 | 314,000 | |
2 | NẮP, VỎ ĐIỀU KHIỂN | 1C727C-42010 | 339,000 | |
3 | BÁNH RĂNG,ĐẦU VÀO 15T | 1C726C-42020 | 403,000 | |
4 | BÁNH RĂNG,HÀNH TINH(TRÊN | 1C727C-42060 | ||
5 | CHỐT,HÀNH TINH BÁNH RĂNG(U | 1C727C-42070 | 143,000 | |
6 | VÒNG ĐỠ | 1C727C-42080 | 357,000 | |
7 | CHỐT TRỤC , | 1C727C-42100 | ||
8 | BÁNH RĂNG,SUN 15 | 1C727C-42110 | ||
9 | BÁNH RĂNG,BÊN TRONG | 1C727C-42120 | ||
10 | TRỤC,ST ĐẦU RA | 1C727C-42130 | ||
11 | MIẾNG CANH | 1C727C-42140 | 58,000 | |
12 | VÒNG ĐỆM, 38X31X25 | 1C727C-42150 | ||
13 | TAY QUAY CHUÔNG | 1C727C-42201 | 753,000 | |
14 | CHỐT,HÀNH TINH BÁNH RĂNG(U | 1C727C-42250 | 170,000 | |
15 | BÁNH RĂNG,HÀNH TINH(DƯỚI | 1C727C-42270 | ||
16 | VÒNG ĐỆM 10.5X35X6 | 1C727C-73220 | 30,000 | |
17 | KẸP B,DÂY DẪN | 1C727C-99100 | 22,000 | |
18 | VÒNG, 35 | 22242-000350 | 12,000 | |
19 | VÒNG, 50 | 22252-000501 | 55,000 | |
20 | VÒNG, 55 | 22252-000551 | 59,000 | |
21 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6006 | 24101-060064 | 81,000 | |
22 | PHỐT, DẦU TC305007 | 24421-305007 | ||
23 | BU LÔNG M8X 40 | 26013-080402 | 11,000 | |
24 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 11,000 | |
25 | GU ZÔNG M10X 30 | 26216-100302 | 50,000 |