STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM HỘP SỐ | 1C748C-10100 | ||
2 | PHỄU TÁCH DẦU, HỘP SỐ TRÁI | 1C730C-11010 | ||
3 | PHỄU TÁCH DẦU, HỘP SỐ PHẢI | 1C730C-11050 | ||
4 | BU LÔNG, PHÍA TRÊN 8X12 | 1C730C-11070 | ||
5 | CHỐT 20 | 1C730C-11510 | 19,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
7 | CHỐT, 8 | 23490-080002 | 159,000 | |
8 | CHỐT, 8 | 23490-080002 | 159,000 | |
9 | PHỐT CHỮ O 1AP18.0 | 24311-000180 | 3,000 | |
10 | BU LÔNG, M8X 30 | 26013-080302 | 11,000 | |
11 | BU LÔNG, M8X 75 ĐẦU BẰNG | 26116-080752 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, CHÍNH | 1C730C-12000 | ||
2 | BÁNH RĂNG, TRỤC CHÍNH 19T | 1C730C-12030 | ||
3 | BÁNH RĂNG, TRỤC CHÍNH 10 | 1C729C-12050 | ||
4 | BÁNH RĂNG, TRỤC CHÍNH 12T | 1C734C-12060 | 238,000 | |
5 | BÁNH RĂNG, TRỤC CHÍNH 14T | 1C734C-12070 | ||
6 | BÁNH RĂNG, TRỤC CHÍNH 15T | 1C730C-12080 | ||
7 | VÒNG ĐỆM, | 1C730C-12110 | 36,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM, TRỤC CHÍNH 9 | 1C730C-12120 | 33,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM,TRỤC CHÍNH 13 | 1C730C-12130 | ||
10 | VÒNG ĐỆM,TRỤC CHÍNH 15 | 1C730C-12140 | 36,000 | |
11 | MIẾNG CANH, 12,5X20X1 | 1C730C-12250 | 19,000 | |
12 | VÒNG, 12 | 22242-000120 | 11,000 | |
13 | VÒNG, 13 | 22242-000130 | ||
14 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6202 | 24101-062024 | 148,000 | |
15 | PHỐT, DẦU TC153007 | 24422-153007 | 114,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, CHUYỂN | 1C748C-12200 | ||
2 | BÁNH RĂNG, THAY 25-32 | 1C734C-12230 | ||
3 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6202 | 24101-062024 | 148,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, LY HỢP BÊN | 1C748C-13000 | 771,000 | |
2 | BÁNH RĂNG, LY HỢP BÊN 46T | 1C748C-13030 | ||
3 | HỘP SỐ SÀN, LY HỢP BÊN | 1C730C-13040 | 437,000 | |
4 | LÒ XO, LY HỢP BÊN | 1C730C-13060 | 27,000 | |
5 | MIẾNG CANH, 24X30X1,6 | 1C730C-13070 | ||
6 | BẠC ĐẠN, 6004 | 24101-060044 | 61,000 | |
7 | BẠC ĐẠN THÉP 1/4 | 24190-080002 | 25,000 | |
8 | PHỐT, DẦU TC203208 | 24421-203208 | 51,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | MIẾNG CANH, 12,5X20X1 | 1C730C-12250 | 19,000 | |
2 | MIẾNG CANH, 15X22X1 | 1C730C-13240 | ||
3 | TRỤC, PTO | 1C730C-13300 | ||
4 | BÁNH RĂNG, | 1C729C-13320 | ||
5 | BÁNH RĂNG, PTO 28T | 1C748C-13350 | ||
6 | BÁNH RĂNG, | 1C729C-13360 | ||
7 | BÁNH RĂNG, | 1C729C-19050 | ||
8 | VÒNG, 12 | 22242-000120 | 11,000 | |
9 | VÒNG, 15 | 22242-000150 | 2,000 | |
10 | VÒNG, 15 | 22242-000150 | 2,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | HỘP SỐ, CẤY | 1C730C-14210 | 573,000 | |
2 | VÒNG, 40 | 22252-000401 | 16,000 | |
3 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6203 | 24101-062034 | 62,000 | |
4 | PHỐT, DẦU TC174009 | 24421-174009 | 55,000 | |
5 | CHỐT, ĐƯỜNG KÍNH 15 | 27260-150000 | 36,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TRỤC, | 1C729C-14300 | ||
2 | LÒ XO, LY HỢP AN TOÀN | 1C730C-14071 | ||
3 | GIÁ ĐỠ | 1C730C-14080 | ||
4 | VÒNG CHẶN, 17X24X1 | 1C730C-14120 | ||
5 | VÒNG, 17 | 22242-000170 | 2,000 | |
6 | PHỐT, DẦU TC173007 | 24421-173007 | 48,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NĨA,LY HỢP CẤY | 1C730C-14300 | 631,000 | |
2 | TAY, LY HỢP CẤY | 1C730C-14400 | 114,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
4 | PHỐT CHỮ O, 1AP9.0 | 24311-000090 | 2,000 | |
5 | ĐAI ỐC, M8 | 26051-080002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, CHUYỂN NĨA | 1C729C-15000 | ||
2 | NĨA, THAY | 1C730C-15030 | ||
3 | TAY, THAY A | 1C730C-15050 | ||
4 | TRỤC, | 1C729C-15100 | ||
5 | NĨA, VẬN TỐC DÒNG | 1C730C-15131 | ||
6 | TRỤC, ĐIỀU KHIỂN THAY ĐỔI | 1C730C-15210 | ||
7 | TAY, THAY B | 1C730C-15250 | ||
8 | PHỐT, DẦU TC13287 | 1C730C-15290 | 123,000 | |
9 | TAY, THAY PTO | 1C730C-15300 | ||
10 | TRẢ NGHẸN,TRỤC THAY ĐỔI | 1C730C-15370 | ||
11 | LÒ XO, NĨA | 1C730C-15750 | ||
12 | LÒ XO, NĨA | 1C730C-15750 | ||
13 | CHỐT LÒ XO 3.0X20 | 22351-030020 | ||
14 | CHỐT LÒ XO 3.0X20 | 22351-030020 | ||
15 | CHỐT LÒ XO 3.0X20 | 22351-030020 | ||
16 | CHỐT, LÒ XO 5,0X20 | 22351-050020 | ||
17 | CHỐT, LÒ XO 5,0X20 | 22351-050020 | ||
18 | CHỐT, LÒ XO 5,0X20 | 22351-050020 | ||
19 | BẠC ĐẠN THÉP 5/16 | 24190-100002 | 30,000 | |
20 | BẠC ĐẠN THÉP 5/16 | 24190-100002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NĨA, LY HỢP BÊN | 1C730C-15350 | ||
2 | TAY, LY HỢP BÊN TRÁI | 1C730C-15450 | ||
3 | TAY, LY HỢP BÊN PHẢI | 1C730C-15500 | ||
4 | CHỐT, LÒ XO 3,0X18 | 22351-030018 | ||
5 | CHỐT, LÒ XO 5,0X18 | 22351-050018 | ||
6 | PHỐT CHỮ O, 1AP9.0 | 24311-000090 | 2,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PULY,CHÍNH | 1C729C-12150 | 561,000 | |
2 | VÒNG, 14 | 22242-000140 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM VỎ, TRỤC F | 7C7480-16110 | ||
2 | BU LÔNG, PHÍA TRÊN 8X12 | 1C730C-11070 | ||
3 | PHỄU TÁCH DẦU,CÔN F | 1C748C-16110 | 1,065,000 | |
4 | BÁNH RĂNG,CÔN 16T DR | 1C748C-16120 | 404,000 | |
5 | BÁNH RĂNG,CÔN 16T DRN | 1C748C-16150 | 277,000 | |
6 | CHỐT,ĐƯỜNG KÍNH 40 | 1C734C-31400 | 50,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
8 | VÒNG, 14 | 22252-000140 | ||
9 | VÒNG, 40 | 22252-000400 | ||
10 | VÒNG, 47 | 22252-000470 | 33,000 | |
11 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6005UU | 24104-060054 | 213,000 | |
12 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034 | 81,000 | |
13 | BẠC ĐẠN, 6204UU | 24104-062044 | 90,000 | |
14 | PHỐT, DẦU TC204707 | 24421-204707 | 47,000 | |
15 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 | |
16 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 30,000 | |
17 | ĐAI ỐC, M8 | 26051-080002 | 25,000 | |
18 | CHỐT, 17 | 27260-170000 | 114,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG, CÓ LIÊN | 1C748C-16210 | ||
1-1 | ỐNG, CÓ LIÊN | 1C748C-16210-1 | ||
2 | TRỤC, DẪN | 1C748C-16280 | 300,000 | |
3 | KHỚP NỐI | 1C748C-16290 | 161,000 | |
4 | VÒNG, 14 | 22252-000140 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM VỎ, TRỤC PHẢI | 7C7480-16310 | ||
2 | BU LÔNG, PHÍA TRÊN 8X12 | 1C730C-11070 | ||
3 | PHỐT, TCFY254011.9 | 1C6220-13350 | 125,000 | |
4 | PHỄU TÁCH DẦU, TRỤC | 1C748C-16310 | ||
5 | BÁNH RĂNG, CÔN 8T | 1C748C-16340 | 339,000 | |
6 | TRỤC, TRỤC | 1C748C-16350 | 1,105,000 | |
7 | NẮP, VỎ TRỤC | 1C748C-16410 | ||
8 | VÒNG, 40 | 22252-000400 | ||
9 | BẠC ĐẠN, 6201UU | 24104-062014 | 61,000 | |
10 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034 | 81,000 | |
11 | BẠC ĐẠN, 6205UU | 24104-062054 | 106,000 | |
12 | PHỐT CHỮ O, 1AS140.0 | 24341-001400 | 98,000 | |
13 | PHỐT, DẦU TC174009 | 24421-174009 | 55,000 | |
14 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 30,000 | |
15 | BU LÔNG, M8X 30 | 26014-080302 | 11,000 | |
16 | ĐAI ỐC, M8 | 26051-080002 | 25,000 |