Vỏ hộp số

Vỏ hộp số
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP, BỘ PHẬN LẮP RÁP (TRÁI) (CASE,ASSY(LH)) <=401106 3kg PG101-11024 4,331,000
010 VỎ,Bộ (CASE,ASSY(LH)) >=401107 0kg PG101-11042 3,697,000
030 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01215 37,000
040 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01215 37,000
050 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01210 35,000
060 HỘP, BỘ PHẬN LẮP RÁP (PHẢI) (CASE,ASSY(RH)) <=401106 1.03kg PG101-11032 1,836,000
060 VỎ,Bộ (CASE,ASSY(RH)) >=401107 0kg PG101-11050 1,342,000
080 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01212 35,000
090 ĐỒNG HỒ ĐO DẦU (GAUGE,OIL) 0kg PG001-11330 54,000
100 ỐNG THÔNG GIÓ (BREATHER) 0kg PG001-11122 47,000
105 ỐNG (THÔNG HƠI) (TUBE(BREATHER)) 0kg PG001-11130 11,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.015kg 01123-50830 11,000
120 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.002kg 05012-00608 8,000
130 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.024kg 06331-35012 22,000
140 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.002kg 04717-01200 17,000
150 GIÁ ĐỠ (CÂY TRỒNG) (BRACKET(PLANTINGSHAFTSUPPORT)) 0.1kg PG001-11520 378,000
160 BU-LÔNG (REAMER BOLT(8-25)) 0.015kg PG001-11530 23,000
170 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
180 VỎ (KHOẢNG CÁCH R/S) (COVER(HILL SPACE)) 0.08kg PG001-11810 57,000
190 MIẾNG ĐỆM (VỎ THÂN RỄ) (GASKET(HILL SPACE COVER)) 0.01kg PG001-11820 128,000
200 ĐINH VÍT, ĐẦU NÓN CỤT (BOLT) 0.006kg PG001-11830 33,000
210 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-00600 11,000
220 LƯỚI LỌC (STREINER) 0.015kg 41252-75310 217,000
230 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.01kg PG001-14570 117,000
240 MIẾNG ĐỆM (LƯỚI LỌC) (GASKET,STRAINER) 0.002kg PG001-75410 34,000
250 GIÁ ĐỠ (ĐỔI TỐC) (BRACKET(SP-CHANGE)) 0kg PG001-11752 126,000
260 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000

bên trong hộp số trục truyền chính và trục sau_result

bên trong hộp số trục truyền chính và trục sau_result
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (ĐẦU VÀO DÒNG ĐIỆN) (SHAFT(POWER INPUT)) 0.11kg 15T PG001-14312 359,000
020 DẤU NIÊM PHONG, DẦU (SEAL,OIL(TC15307)) 0.008kg PG001-29350 41,000
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.057kg 08101-06002 146,000
040 VÀNH, CỘT NƯỚC (THRUST COLLAR(SIDE CLUTCH)) 0.001kg PG001-15140 24,000
050 TRỤC (SHAFT(1)) 0.25kg 19T PG001-14410 492,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.037kg 08101-06003 161,000
070 DẤU NIÊM PHONG, DẦU (SEAL,OIL(SC12257)) 0.006kg PG001-29330 34,000
080 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.002kg THÍCH HỢP PG001-42390 8,000
090 BÁNH RĂNG (GEAR(40)) 0.2kg 40T PG001-14420 322,000
100 BÁNH RĂNG (MÓNG KÌM) (GEAR(27,DOG)) 0.155kg 27T PG001-14434 317,000
110 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg 04612-00160 8,000
120 LÒ XO NÉN (SPRING(MAIN CLUTCH)) 0.01kg PG001-14440 41,000
130 TRỤC (SHAFT) 0.254kg 14T PG001-14510 446,000
140 VÀNH, CHẶN (COLLAR,THRUST) 0.002kg PG001-14450 182,000
150 Ổ BI (6211 SH2) (BALL BEARING,6201SH2) 0.04kg K2561-12050 166,000
160 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.27kg 23-31T PG001-14520 394,000
170 TRỤC SAU (SHAFT(BACK)) 0.14kg 10T PG001-14710 322,000
180 VÀNH, CHẶN (COLLAR,THRUST) 0.002kg PG001-14450 182,000
190 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.002kg THÍCH HỢP PG001-42390 8,000
200 DẤU NIÊM PHONG, DẦU (SEAL,OIL(SC12257)) 0.006kg PG001-29330 34,000
210 BÁNH RĂNG (KHOẢNG CÁCH THÂN RỄ) (GEAR(R/S DISTANCE)) 0.052kg 15T PG001-18110 200,000
220 BÁNH RĂNG (KHOẢNG CÁCH THÂN RỄ) (GEAR(R/S DISTANCE)) 0.052kg 15T PG001-18110 200,000

bên trong hộp số trục truyền chính và trục sau_result

bên trong hộp số trục truyền chính và trục sau_result

bên trong hộp số trục truyền chính và trục sau_result

bên trong hộp số trục truyền chính và trục sau_result
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN SANG SỐ (KHỚP LY HỢP) (SHIFT FORK(CLUTCH)) 0.075kg PG001-17110 203,000
020 TRỤC (KHỚP LY HỢP CHÍNH) (ARM(MAIN CLUTCH)) <=400432 0.1kg PG001-17126 252,000
020 TRỤC (KHỚP LY HỢP CHÍNH) (ARM(MAIN CLUTCH)) >=400433 0.1kg PG001-17126 252,000
020 TRỤC (KHỚP LY HỢP CHÍNH) (ARM(MAIN CLUTCH)) >=400728 0.1kg PG001-17126 252,000
030 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING(00090)) 0.001kg PG001-29370 8,000
040 ĐINH,KHÓA (SNAP PIN) 0.001kg 05525-50800 11,000
050 CẦN SANG SỐ (ĐANG CHẠY) (SHIFT FORK(SIDE CLUTCH)) 0.027kg PG001-17210 67,000
060 TRỤC (KHỚP LY HỢP BÊN HÔNG) (ARM(SIDE CLUTCH)) 0.15kg PG001-17223 260,000
070 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING(00090)) 0.001kg PG001-29370 8,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (EXTERNAL SNAP RING) 0.001kg PG001-17230 17,000
090 CẦN, RĂNG (ROD,FORK) 0.128kg PG001-17410 1,159,000
100 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING(00090)) 0.001kg PG001-29370 8,000
110 BI (BALL) 0.003kg 07715-01605 6,000
120 LÒ XO NÉN (SPRING(SPEED CHANGE)) 0.002kg PG001-17430 21,000
130 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000
140 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.012kg 06331-35010 22,000
150 CẦN, RĂNG (FORKROD(HILL SPACE)) 0.1kg PG001-17510 241,000
160 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING(00090)) 0.001kg PG001-29370 8,000
170 BI (BALL) 0.003kg 07715-01605 6,000
180 LÒ XO NÉN (SPRING(SPEED CHANGE)) 0.002kg PG001-17430 21,000
190 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000
200 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.012kg 06331-35010 22,000
210 DỤNG CỤ KẸP (GRIP(HILL SPACE)) 0.01kg PG001-17630 15,000
220 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
230 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 6,000
240 CẦN GẠT (ARM,SHIFT) 0kg PG001-17423 124,000
250 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.017kg 05122-51025 22,000
260 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(10,HOLD)) 0kg PG001-34130 10,000
messenger
zalo