Cụm điều khiển, ly hợp kép, PTO kép (2-2)

Cụm điều khiển, ly hợp kép, PTO kép (2-2)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chốthãm Ghi chú : 2 X 16 mm 11M7009
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
3 Vànhđệm Ghi chú : 8.400 X 16 X 1.600 mm 24M7055 9,000
4 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 35 mm 34M7216 19,000
5 Chốthãmlòxo 45M7065
6 Thanh kẹp 54M4420
7 Núm Ghi chú : SUB FOR L77747 SU47687
8 Vật chèn L78981
9 Vít R105271
10 Ốnglót SJ11557
11 Đai ốc M111717
12 Cần Ghi chú : Dual PTO SJ12080
13 Thanh giằng SJ12083
14 Nhãn Ghi chú : Economy PTO Lever SUB FOR SU296606 R182926

Cụm điều khiển, ly hợp kép, PTO đơn

Cụm điều khiển, ly hợp kép, PTO đơn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chốthãmlòxo R46528
2 Thanh giằng R198085
3 Núm R109330
4 Thanh kẹp 54M4421
5 Chốt R140961
6 Nhãn R182928
7 Giáđỡ Ghi chú : SUB FOR RE73159 SJ23484
8 Vòngchặn 40M7068
9 Vànhđệm Ghi chú : 16 X 24 X 3 mm 24M7406
10 Thanh giằng RE72832
11 Tăng đơ R139915
12 Lò xo kéo R133582
13 Lò xo kéo Z38812
14 Đai ốc Ghi chú : M10 14M7274 22,000
15 Vít Ghi chú : M12 X 120 19M7821
16 Công tắc SJ11990
16 Công tắc RE33828
17 Vànhđệm Ghi chú : 11 X 20 X 2 mm 24M7040
18 Vít Ghi chú : M3 X 20 21M7256
19 Đai ốchãm Ghi chú : M3 14M7354
20 Êcu mặtbích Ghi chú : M12 14M7299 42,000
21 Đinh tán A59862
22 Ngõng trục RE186823
23 Cần RE185768
24 Ốnglót SU38904
25 Đai ốchãm Ghi chú : M12 14M7401 57,000
26 Giáđỡ SJ12079

Cụm điều khiển, ly hợp đơn, PTO đơn

Cụm điều khiển, ly hợp đơn, PTO đơn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chốthãmlòxo 45M7065
2 Đinh tán A59862
3 Cần điều khiển SJ31788
4 Nhãn Ghi chú : CầnPTO R182928
5 Thanh kẹp 54M4420
6 Vànhđệm Ghi chú : 13 X 20 X 2 mm 24M7044
7 Lòxo SU40555
8 Vật chèn L78981
9 Đai ốc M111717
10 Giáđỡ Ghi chú : PTO Guide Support SJ31787
11 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
12 Thanh giằng Ghi chú : PTO Linkage SJ31789
13 Êcu mặtbích Ghi chú : M12 14M7299 42,000
14 Chốthãmlòxo R46528
15 Ốnglót SJ11557
16 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 35 mm 34M7216 19,000
17 Núm Ghi chú : PTO SUB FOR L77747 SU47687
18 Vít R105271

Trục truyền động, ly hợp kép

Trục truyền động, ly hợp kép
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi đũa RE193827 241,000
2 Vòngbi đũađỡ RE194238 1,954,000
3 Trục truyền động SJ17631
4 Vòngbi cầu RE255440 1,022,000
5 Vòngbi cầu Phụ tùng thay thế RE45901 RE72060 426,000
6 Vòngbi đũa RE73015 496,000
7 Vòngchặn R140966
8 Vòng đệm chặn R141620
9 Vòngcáchổ bi R193826 77,000
10 Vànhđệm R193828 28,000
11 Lò xo hình đĩa R193829 75,000
12 Trục R193895
13 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=21 SU26400
14 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=38 SU26402
15 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=26 SU26639
16 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=38, SUB FOR SU26095 SU45954
17 Ốngcách R245251
18 Hộpchuyển R251359
19 Hộpchuyển R251454
20 Vòngchặn 40M7066
21 Vòngbịt RE72086 172,000
22 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=26, ORDER SJ17631 SU31659

Bộ truyền động cuối, cầu sau, tốc độ cao

Bộ truyền động cuối, cầu sau, tốc độ cao
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi đũađỡ AL117653 1,428,000
2 Giábánhrăng hànhtinh Ghi chú : SUB FOR L115416 SU33817
3 Bánh răng hành tinh R281322 3,234,000
4 Trục Ghi chú : BÊN PHẢI R281324
4 Trục Ghi chú : BÊN TRÁI R281332
5 Vòngchặn L112530 318,000
6 Tấmkhóa Phụ tùng thay thế L101271 L156476 149,000
7 Ốnglót L77324
8 Vít L77363 202,000
9 Vòng đệm chặn R212825 106,000
10 Vòngchặn 40M7243 151,000

Trục vào PTO, ly hợp đơn, PTO kép

Trục vào PTO, ly hợp đơn, PTO kép

Cụm PTO

Cụm PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 35 mm 34M7216 19,000
2 Băng buộc R139946
3 Nhãn R182928
4 Núm SU50370
5 Cần RE250878

Trục ra PTO, ly hợp kép, PTO đơn

Trục ra PTO, ly hợp kép, PTO đơn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu SJ14199 777,000
2 Vòngbi cầu RE73538 547,000
3 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=46 SU31258
4 Trục R139215 4,446,000

Trục ra PTO, ly hợp kép, PTO kép

Trục ra PTO, ly hợp kép, PTO kép
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=46 SU27363
2 Vòng đệm chặn R140986
3 Ốnglót R140987 507,000
4 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE241654 RE73538 547,000
5 Vòngbi cầu SJ14199 777,000
6 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=44 SU30993
7 Trục SU20123 7,524,000
8 Vòng đệm chặn SU20126
9 Ốnglót SU20133 351,000

Trục ra PTO, ly hợp kép, PTO kép - ST792334

Trục ra PTO, ly hợp kép, PTO kép - ST792334
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòng đệm chặn R140986
2 Ốnglót R140987 507,000
3 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE241654 RE73538 547,000
4 Vòngbi cầu SJ14199 777,000
5 Bánhrăng Ghi chú : SUB FOR SU27361 SU49694
6 Trục SU20123 7,524,000
7 Vòng đệm chặn SU20126
8 Ốnglót SU20133 351,000
9 Bánh răng xoắn SU27363

Trục ra PTO, ly hợp đơn, PTO kép

Trục ra PTO, ly hợp đơn, PTO kép
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốchãm Ghi chú : M6 14M7397
2 Vítmũ Ghi chú : M6 X 20 19M7077
3 Vànhđệm Ghi chú : 13 X 24 X 2.500 mm 24M7047
4 Chốt Ghi chú : SUB FOR R138224 R114403
5 Ốnglót R140987 507,000
6 Chốt SU40833
7 Vòngbi cầu SJ14199 777,000
8 Vòng đệm chặn SU20126
9 Ốnglót SU20133 351,000
10 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 24 / 46 SU27363
11 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 24 / 44 SU30993
12 Trục Ghi chú : LGTH = 276 mm, Z = 24 SU39995 16,242,000
13 Lòxo SU39991
14 Ốnglót R138192
15 Vòngbi cầu RE73538 547,000
16 Vòng đệm chặn R140986

Trục ra PTO, ly hợp đơn, PTO đơn

Trục ra PTO, ly hợp đơn, PTO đơn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đai ốchãm Ghi chú : M6 14M7397
2 Vítmũ Ghi chú : M6 X 20 19M7077
3 Vànhđệm Ghi chú : 13 X 24 X 2.500 mm 24M7047
4 Chốt Ghi chú : SUB FOR R138224 R114403
5 Vòng đệm chặn R140986
6 Ốnglót R140987 507,000
7 Chốt SU40833
8 Vòngbi cầu SJ14199 777,000
9 Vòngbi cầu RE73538 547,000
10 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z = 24 / 47 SU27363
11 Lòxo SU39991
12 Trục Ghi chú : LGTH = 276 mm, Z = 25 SU39997
13 Ốnglót R138192

Trục răng cân bằng

Trục răng cân bằng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Trục SU27359
2 Bánhrăng Ghi chú : Z = 21 / 15 SU27360
3 Ốnglót SU34498
4 Ổtrục Ghi chú : Idler Needle Roller SU33814 646,000
5 Vítmũ Ghi chú : M6 X 30 19M7160

Trục truyền động, ly hợp kép

Trục truyền động, ly hợp kép
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065
2 Vítmũ Ghi chú : M8 X 20 19M7139
3 Vòngchặn 40M1821
4 Bản R124938
5 Vànhđệm R124939
6 Vòngbịt SJ12595 66,000
7 Bộchuyển R125305
8 Chĩa SU34329
9 Lò xo áp lực R138202
10 Bi R138677
11 Tay đòn RE172751
12 Trục SU20154

Trục truyền động PTO, ly hợp kép

Trục truyền động PTO, ly hợp kép
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065
2 Vítmũ Ghi chú : M8 X 20 19M7139
3 Vòngchặn 40M1821
4 Bản R124938
5 Vànhđệm R124939
6 Vòngbịt SJ12595 66,000
7 Bộchuyển Ghi chú : PTO R125305
8 Chĩa SU34329
9 Lò xo áp lực R138202
10 Bi R138677
11 Tay đòn RE172751
12 Trục Ghi chú : PTO sang số SU20125

Trục phu - ST76467

Trục phu - ST76467
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu RE255438
2 Vòngbi cầu RE255443 726,000
3 Vòngchặn Phụ tùng thay thế R114043 R138343
4 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=31 SU31668
5 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=23 R245150
6 Bánh răng xoắn Ghi chú : Z=15 SU30991
7 Hộpchuyển R248914
8 Chốt R268679
9 Hộpchuyển R273712
10 Vòng đệm chặn R273713
11 Trục trung gian R273786

Hộp vi sai, ly hợp kép, PTO đơn

Hộp vi sai, ly hợp kép, PTO đơn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vítmũ Ghi chú : M10 X 25 19M7167
2 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
3 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071
4 Nắp R138171
5 Sàng R139814 609,000
6 Giábánhrăng hànhtinh R139865
7 Nút R140971
8 Nútxả RE189743
9 Gioăng chữO TH103574 9,000
10 Gioăng chữO TH105683
11 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.3 MM R138340
11 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.5 MM R138341
11 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.1 MM R138339
12 Nútbịtđầunối 38H1145
13 Gioăng chữO R26448 43,000
14 Vỏ Ghi chú : SUB FOR SU37340 SJ28657
14 Hộp SU48904
15 Chi tiếtdẫnhướng SJ15652
16 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000

Hộp vi sai, ly hợp kép, PTO kép

Hộp vi sai, ly hợp kép, PTO kép
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vítmũ Ghi chú : M10 X 25 19M7167
2 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
3 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071
4 Nắp R138171
5 Sàng R139814 609,000
6 Giábánhrăng hànhtinh R139865
7 Nút R140971
8 Nútxả RE189743
9 Gioăng chữO TH103574 9,000
10 Gioăng chữO TH105683
11 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.3 MM R138340
11 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.5 MM R138341
11 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.1 MM R138339
12 Nútbịtđầunối 38H1145
13 Gioăng chữO R26448 43,000
14 Vỏ Phụ tùng thay thế SU62299 SU34697
15 Chi tiếtdẫnhướng SJ15652
16 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000

Hộp vi sai, PTO W-

Hộp vi sai, PTO W-
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vítmũ Ghi chú : M10 X 25 19M7167
2 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
3 Nútbịtđầunối 38H1145
4 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071
5 Nắp R138171
6 Miếngchêm R138339
7 Miếngchêm R138340
8 Miếngchêm R138341
9 Sàng R139814 609,000
10 Giábánhrăng hànhtinh R139865
11 Nút R140971
12 Gioăng chữO R26448 43,000
13 Nútxả RE189743
14 Gioăng chữO TH103574 9,000
15 Gioăng chữO TH105683
16 Vít Ghi chú : M8 X 50 19M7800
17 Vỏ Phụ tùng thay thế SU62298 SU27365
18 Chi tiếtdẫnhướng SJ15652
19 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000

Hộp vi sai, ly hợp đơn, PTO kép 2100 RPM

Hộp vi sai, ly hợp đơn, PTO kép 2100 RPM
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vỏ Phụ tùng thay thế SU62299 SU34697
2 Vítmũ Ghi chú : M10 X 25 19M7167
3 Vít Ghi chú : M8 X 20 19M7866 32,000
4 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071
5 Nắp R138171
6 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.1mm R138339
6 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.3mm R138340
6 Miếngchêm Ghi chú : TK = 0.5mm R138341
7 Sàng R139814 609,000
8 Giábánhrăng hànhtinh R139865
9 Nút R140971
10 Vít Ghi chú : M8 X 16 19M7865 27,000
11 Nútxả RE189743
12 Công tắc RE274967
13 Tấmbảovệ SJ12848
14 Gioăng chữO TH103574 9,000
15 Gioăng chữO TH105683
16 Vít Ghi chú : M8 X 12 19M7864
17 Chi tiếtdẫnhướng SJ15652
18 Gioăng chữO R26448 43,000

Hộp vi sai, PTO đơn W-

Hộp vi sai, PTO đơn W-

Hộp vi sai, 2 bánh răng

Hộp vi sai, 2 bánh răng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR SJ13586 SJ14194
2 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE73543 SJ14195 662,000
3 Bánhrăng xoắn Ghi chú : Z=16 R134963 2,686,000
4 Vànhđệm Phụ tùng thay thế R113901 R138247 40,000
5 Cấuvi sai R139863
6 Vànhđệm R140040
7 Bánhrăng xoắn Ghi chú : Z=16 R140968 9,082,000
8 Trục bánh răng R190697
9 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 50 mm 34M7044
10 Bánhrăng xoắn Ghi chú : Z=10 R139207 1,252,000
11 Vít SU289671

Hộp vi sai, 4 bánh răng

Hộp vi sai, 4 bánh răng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR SJ13586 SJ14194
2 Vòngbi cầu Ghi chú : SUB FOR RE73543 SJ14195 662,000
3 Vít SU289671
4 Cấuvi sai SJ13769 17,604,000
5 Vítmũ Ghi chú : M10 X 35; Phụ tùng thay thế 19M7550 19M3147
6 Vànhđệm Phụ tùng thay thế R113901 R138247 40,000
7 Vỏ Ghi chú : Vi sai R252594
8 Nắp Ghi chú : Vi sai R252596
9 Chốtbulông R252597
10 Chốt R252599
11 Vànhđệm R262458 62,000
12 Trục bánh răng R271146
13 Pi nhông Ghi chú : Z = 16 R286232
14 Bánhrăng xoắn Ghi chú : Z=24, RH R286234 6,894,000
15 Bánhrăng xoắn Ghi chú : Z = 10, LH R286235 6,752,000

Khóa vi sai

Khóa vi sai
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bộchuyển RE73500
2 Trục R139868
3 Lò xo áp lực R139870
4 Chĩa R140671
5 Nút R140971
6 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR R140973 SJ12596 55,000
7 Vànhđệm Ghi chú : 21 X 37 X 3 mm 24M7051
8 Chốtlòxo Ghi chú : 5 X 45 mm 34M7036 17,000
9 Chốtlòxo Ghi chú : 8 X 40 mm 34M7047

Cần điều khiển khóa vi sai

Cần điều khiển khóa vi sai
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Bànđạp RE182410
2 Chốtlòxo Ghi chú : 8 X 40 mm 34M7047
3 Nhãn R140527

Truyền động cuối cùng, Cầu sau, Tốc độ thấp

Truyền động cuối cùng, Cầu sau, Tốc độ thấp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi đũađỡ AL117653 1,428,000
2 Giábánhrăng hànhtinh SU29098
3 Bánh răng hành tinh Ghi chú : Z=33 L151047 10,293,000
4 Trục truyền động Ghi chú : BÊN PHẢI L155397
4 Trục truyền động Ghi chú : BÊN TRÁI L155398
5 Vòngchặn R251405
6 Tấmkhóa R281304 121,000
7 Ốnglót R281299 1,886,000
8 Vít L77363 202,000
9 Vòng đệm chặn R281298 56,000
10 Vòngchặn 40M7243 151,000

Truyền động cuối cùng, Cầu sau, Tốc độ thấp - ST 780107

Truyền động cuối cùng, Cầu sau, Tốc độ thấp  - ST 780107
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vòngbi đũađỡ AL117653 1,428,000
2 Giábánhrăng hànhtinh Ghi chú : SUB FOR L115416 SU33817
3 Bánh răng hành tinh Ghi chú : Z=33 L151047 10,293,000
4 Trục truyền động Ghi chú : BÊN PHẢI L155397
5 Trục truyền động Ghi chú : BÊN TRÁI L155398
6 Tấmkhóa Phụ tùng thay thế L101271 L156476 149,000
7 Ốnglót L77324
8 Vít L77363 202,000
9 Vòng đệm chặn R212825 106,000
10 Vòngchặn 40M7243 151,000
11 Vòngchặn L112530 318,000

Cụm điều khiển, ly hợp kép

Cụm điều khiển, ly hợp kép
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Giáđỡ Ghi chú : PTO SJ23484
2 Êcu mặtbích Ghi chú : M8 14M7298 27,000
3 Vànhđệm Ghi chú : 13 X 20 X 2 mm 24M7044
4 Chốthãmlòxo 45M7065
5 Thanh kẹp 54M4420
6 Núm Ghi chú : PTO SU47687
7 Vật chèn L78981
8 Vít R105271
9 Cần điều khiển SJ16689
10 Núm Ghi chú : CầnPTO R109330
11 Đinh tán A59862
12 Giáđỡ RE73159
13 Tăng đơ R139915
14 Lò xo kéo Z38812
15 Đai ốc Ghi chú : M10 14M7274 22,000
16 Thanh giằng Ghi chú : Hạ Trục PTO R198085
17 Vít Ghi chú : M3 X 20 21M7256
18 Chốt R140961
19 Êcu mặtbích Ghi chú : M12 14M7299 42,000
20 Vànhđệm Ghi chú : 16 X 24 X 3 mm 24M7406
21 Chốthãmlòxo R46528
22 Lò xo kéo R133582
23 Vòngchặn 40M7068
24 Đai ốchãm Ghi chú : M3 14M7354
25 Vànhđệm Ghi chú : 11 X 20 X 2 mm 24M7040
26 Thanh kẹp 54M4421
27 Thanh giằng RE72832
28 Nhãn Ghi chú : CầnPTO R182928
29 Giáđỡ Ghi chú : Reverse PTO SJ16691
30 Thanh giằng Ghi chú : Reverse PTO Linkage SJ16781
31 Lòxo Ghi chú : SUB FOR SU22035 SU40555
32 Nhãn Ghi chú : Dual Clutch Reverse PTO SU31520
33 Công tắc Ghi chú : 10 A RE253981 1,680,000
34 Vít Ghi chú : M3 X 35 21M7290 16,000
35 Công tắc Ghi chú : 250 V, INCLUDES RE33828 SJ11990
35 Công tắc RE33828
36 Ốnglót SU38904
37 Ốnglót SJ11557
38 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 35 mm 34M7216 19,000
39 Cần Ghi chú : PTO RE185768
40 Ngõng trục RE186823
41 Vít Ghi chú : M12 X 120 19M7821
42 Đai ốchãm Ghi chú : M12 14M7401 57,000
43 Đai ốc M111717

Cụm PTO

Cụm PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 12 mm 12M7067
2 Vítmũ Ghi chú : M12 X 40 19M7387
3 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071
4 Vít R27329
5 Vỏ SJ15874
6 Đồnghồđo R140037
7 Giá đỡ chóa đèn R140672 15,000
8 Vỏ SU27366
9 Vòngbịt Ghi chú : SUB FOR SJ19512 RE61719 794,000

Vỏ PTO

Vỏ PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Nắp R230084

Vỏ đậy PTO

Vỏ đậy PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Tấmchắn SJ11997
2 Ốngcách Ghi chú : SUB FOR SU22724 R518779
3 Vànhđệm Ghi chú : 10.500 X 30 X 2.500 mm 24M7296
4 Vít Ghi chú : M8 X 30 19M7868 32,000

Nút, tay gạt PTO, ly hợp kép

Nút, tay gạt PTO, ly hợp kép
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Nút R141189 18,000

Vỏ phần chuyển số

Vỏ phần chuyển số
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Đinh tán R204743
2 Vỏ R246073
3 Vànhđệmkhóa Ghi chú : 8 mm 12M7065
4 Đai ốc Ghi chú : M8 14M7273
5 Vítmũ Ghi chú : M8 X 40 19M7323
6 Chốt Ghi chú : 10 X 19 mm 44M7071

Cần sang số - ST540521

Cần sang số - ST540521

Cần sang số - ST706444

Cần sang số - ST706444
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vật chèn SU26112 165,000
2 Vít Ghi chú : M6 X 16 19M7775 26,000
3 Núm SU26107
4 Cầnsang số SU21353
5 Vòngkẹp Phụ tùng thay thế R137939 R201828
6 Vòngkẹp Ghi chú : SUB FOR R139947 SU32122
7 Chụpxếpcao su Ghi chú : SUB FOR R137144 SU32121 158,000
8 Vòngchặn 40M1860
9 Vànhkhung R137143
10 Bi R137141
11 Chốtlòxo Ghi chú : 6 X 50 mm 34M7044

Vỏ cácte

Vỏ cácte
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Nắp R141010
2 Vít Ghi chú : M14 X 25 19M8672

Cầu sau, mỡ, vòng răng bánh đà 82 răng

Cầu sau, mỡ, vòng răng bánh đà 82 răng

Cầu sau, dầu, vòng răng bánh đà 82 răng

Cầu sau, dầu, vòng răng bánh đà 82 răng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 Vít Ghi chú : M12 X 120 19M7821
2 Vít Ghi chú : M12 X 75 19M9040
3 Chốt định vị 44M7070
4 Vòngbi côn đũa Ghi chú : SUB FOR PY0679 AL119944
5 Vòng ngoài vòng bi lồngcầu L100957
6 Chốt định vị R260484
7 Chi tiếtgiữ R247210
8 Bánhrăng vànhkhăn L114765
9 Nửacầu Ghi chú : Z = 40, LGTH = 469.5 mm R281281
10 Vòngbịt SJ292971 4,453,000
11 Gioăng chữO SU294815
12 Chốt định vị L115617
13 Vỏ Ghi chú : BÊN TRÁI RE282396
13 Vỏ Ghi chú : BÊN PHẢI RE282395
14 Vòng côn tựa AL117991 1,253,000
messenger
zalo