Puli bộ đếm

Puli bộ đếm
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PULI, BỘ ĐẾM ĐỘNG CƠ (PULLEY,E/G.COUNTER) 0.000kg (1) 5T051-11150 2,617,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg (6) 01133-51025 12,000
030 DÂY ĐAI CHỮ V, HST (BELT,V) 0.000kg (2) KV404-20010 676,000
040 DÂY ĐAI CHỮ V, BỘ ĐẾM (COG-BELT,V,C54,COUNTER) 0.000kg (2) KV404-20020 843,000

Lực căng ( di chuyển)

Lực căng ( di chuyển)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 LÒ XO, KHỚP LY HỢP CHÍNH (SPRING,MAIN CLUTCH) <=VN12848 0.000kg (1) 5T057-11430 209,000
010 LÒ XO, KHỚP LY HỢP CHÍNH (SPRING,MAIN CLUTCH) >=VN12849 0.000kg (1) 5T057-11430 209,000
020 BU LÔNG, LỰC CĂNG (BOLT,TENSION) 0.056kg (1) 5T051-11440 70,000
030 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg (2) 02114-50080 6,000
035 CẦN,LỰC CĂNG (ARM,TENSION,ASSY) 0.000kg (1) 5T051-11400 1,438,000
040 CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,TENSION) <=VN10674 0.000kg (1) 5T051-11414 404,000
040 CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,TENSION) >=VN10675 0.000kg (1) 5T051-11414 404,000
040 CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,TENSION) >=VN11743 0.000kg (1) 5T051-11414 404,000
045 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) >=VN10675 0.003kg (1) 06613-10675 25,000
050 ỐNG LÓT (BUSH) <=VN12418 0.008kg (2) 08511-01620 45,000
050 ỐNG LÓT (BUSH) >=VN12419 0.000kg (2) 08511-01620 45,000
060 VÀNH (COLLER,SHAFT 2) 0.002kg (2) 41092-14410 18,000
070 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.010kg (1) 04011-50160 7,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg (1) 04612-00160 8,000
090 PULI, LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION) <=VN13380 0.350kg (1) 52500-11152 868,000
090 PULI, LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION) >=VN13381 0.480kg (1) 5H484-18150 427,000
100 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg (1) 04612-00170 8,000
105 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR CLIP, INTERNAL) >=VN13381 0.004kg (1) 04611-00400 18,000
107 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6203-4)) >=VN13381 0.065kg (2) 5H484-86230 104,000
110 CÁI CHẶN, BỘ ĐẾM (RETAINER,COUNTER) 0.000kg (1) 5T051-12180 162,000
120 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (2) 01125-50820 8,000
messenger
zalo