STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ HST (HST,ASSY) 11.2kg | PR852-81100 | 39,789,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04816-06100 | 11,000 | |
030 | Phớt chữ O (O - RING 2,0*39,5) 0.002kg | 04811-10400 | 23,000 | |
040 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg | 04811-10460 | 33,000 | |
050 | Phớt chữ O (O RING) 0.001kg | 04811-10750 | 61,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT) 0.05kg | 55411-15140 | 47,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg | 04512-50080 | 6,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg | 01123-50880 | 26,000 | |
090 | Trục (SHAFT(PUMP)) 0.173kg | PR652-13110 | 333,000 | |
100 | Vấu lồi (BOSS) 0.076kg | PC100-16270 | 145,000 | |
110 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04811-10080 | 17,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Phớt chữ O (O-RING) 0kg | PR651-25150 | 9,000 | |
020 | Ống nước bộ làm nhớt (HOSE(OIL COOLER)) 0.04kg | PR652-99860 | 69,000 | |
030 | ỐNG (TUBE(CORRUGATE)) 0kg | PR651-99872 | 32,000 | |
040 | Ống (PIPE) 0kg | PR853-25112 | 687,000 | |
050 | Bulon nối (BOLT,CONNECTING) 0kg | PR651-25122 | 221,000 | |
060 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0kg | PR651-25132 | 40,000 | |
070 | Ống (PIPE) 0kg | PR651-25143 | 1,071,000 | |
080 | GIẢI BĂNG (BAND) 0kg | PR651-25170 | 96,000 | |
090 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg | 01123-50816 | 8,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg | 01125-50825 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ van thủy lực (VALVE,ASSY(CONTROL)) <=NA10249 2.7kg CHÚ Ý | PR652-75102 | 5,724,000 | |
010 | Bộ van điều khiển (VALVE,ASSY(CONTROL)) >=NA10250 1.745kg | PR652-75105 | 8,212,000 | |
010 | Bộ van thủy lực (VALVE,ASSY(CONTROL)) >=NA10709 0kg | PR652-75107 | ||
020 | Đầu nối (CONNECTOR) 0.02kg | PN201-75442 | 186,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg | 01123-50860 | 15,000 | |
040 | Đòn bẩy (LEVER(HYD.LOCK)) 0.083kg | PR652-72510 | ||
050 | Tay cầm (GRIP) 0.012kg | PL501-72140 | 81,000 | |
060 | Cần khóa thủy lực (ROD(HYD.LOCK)) 0.03kg | PR652-72120 | ||
070 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (PIN,SNAP) 0.001kg | 50080-34110 | 25,000 | |
080 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (PIN,SNAP) 0.003kg | 50080-34120 | 19,000 | |
090 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (PIN,SNAP) 0.001kg | 50080-34110 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Đòn bẩy (LEVER(PERCEIVE)) 0.19kg | PR652-74112 | ||
020 | Tay cầm (GRIP) 0.015kg | PL501-74140 | 53,000 | |
030 | thanh (ARM(PERCEIVE)) 0.073kg | PR652-74120 | ||
040 | Lò xo (SPRING,TORS) 0.03kg | PR652-74220 | ||
050 | ĐINH,KHÓA (SNAP PIN) 0.001kg | 05525-50800 | 11,000 | |
060 | Lò xo (SPRING) 0.008kg | PR652-74130 | 42,000 | |
070 | Cáp (CABLE(SENSOR,6)) 0kg | PR651-73312 | 732,000 | |
075 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg | PG001-34120 | 9,000 | |
080 | BẢO VỆ (GUIDE(CABLE)) 0.105kg | PR652-73323 | ||
090 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ bơm phun (ASSY PUMP) 0.69kg | PR152-75022 | 5,079,000 | |
020 | Vít khóa (PLUG) 0.042kg | PK401-75130 | 250,000 | |
030 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg | 04816-00140 | 14,000 | |
040 | Phớt chữ O (O RING) 0.001kg | 04816-05310 | 32,000 | |
050 | Phớt chữ O (O RING) 0.002kg | 04816-05120 | 13,000 | |
060 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.023kg | 01311-10850 | 19,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg | 04512-50080 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ PHẬN THỦY LỰC (HYDRAULIC-UNIT(PS)) 4.5kg | PM808-71200 | 8,854,000 | |
020 | Phớt chữ O (O RING) 0.001kg | 04811-10800 | 65,000 | |
030 | MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) <=NA10249 0.048kg | 06012-51033 | 172,000 | |
030 | MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) >=NA10250 0.05kg | 06012-51233 | 121,000 | |
040 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg | 04816-00140 | 14,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg | 01133-51040 | 16,000 | |
060 | ỐNG LÓT (BUSH) 0.03kg | 08511-02620 | 96,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Ống (PIPE(VALVE)) <=NA10249 0.3kg CHÚ Ý | PR652-75462 | ||
010 | Ống (PIPE(VALVE)) >=NA10250 0.55kg | PR652-75464 | ||
020 | Ống (PIPE) 0.23kg | PR652-75515 | 1,110,000 | |
025 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 01025-50612 | 8,000 | |
030 | Phớt chữ O (O RING) 0.001kg | 04811-10100 | 17,000 | |
040 | Vít khóa (PLUG) 0.05kg | PR652-75553 | ||
050 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04817-00140 | 17,000 | |
060 | VÒNG SIẾT, ỐNG (CLAMP(PIPE)) <=NA10249 0.034kg CHÚ Ý | PR652-75560 | ||
060 | VÒNG SIẾT, ỐNG (CLAMP(PIPE)) >=NA10250 0.035kg | PR652-75562 | ||
070 | Ống (TUBE) <=NA10249 0.005kg CHÚ Ý | PR652-75580 | ||
070 | Ống (TUBE) >=NA10250 0.005kg | PR652-75582 | ||
080 | Ống (TUBE) 0.01kg | PR652-75590 | ||
090 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 01025-50616 | 8,000 | |
100 | LỌC DẦU (FILTER,OIL) 0.4kg | PL501-75470 | 244,000 | |
110 | Ống (PIPE(DELIVERY)) 0.08kg | PR652-75432 | 487,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bạc lót (BUSHING) 0kg | PR651-76410 | ||
020 | Bộ xi lanh (CYLINDER,ASSY) <=NA10619 4.4kg | PR652-76402 | 6,163,000 | |
020 | Bộ xi lanh (CYLINDER,ASSY(SPV)) >=NA10620 0kg | PR651-76400 | ||
030 | VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.002kg | 06611-15675 | 18,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg | 04013-50060 | 6,000 | |
050 | Đầu nối (CONNECTOR) 0.02kg | PN201-75442 | 186,000 | |
060 | Khớp nối (FITTING,METAL) 0kg | PR651-76444 | 841,000 | |
070 | Lò xo (SPRING) 0kg | PR651-76482 | 576,000 | |
080 | Long đền (WASHER) 0kg | PR651-76432 | ||
090 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.056kg | 02176-50160 | 19,000 | |
110 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.022kg | 02174-50160 | 19,000 | |
120 | Ống thủy lực (HOSE,HYDR) 0.17kg Ống thủy lực(tham khảo số bộ phận RP65G-7645-0) | PR652-76450 | 469,000 | |
130 | Bộ ống (HOSE,ASSY) 0.057kg | PR652-75400 | 194,000 | |
140 | XĂM (TUBE) 0.039kg | PR652-75450 | ||
150 | ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) 0.002kg | 53581-64150 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ HST (HST,ASSY) 11.2kg | PR852-81100 | 39,789,000 | |
020 | Cụm bơm (BLOCK,CYLINDER) 1.135kg | PR852-81300 | 31,505,000 | |
030 | Nắp đậy (PLATE) 0.095kg | PR852-81310 | 6,955,000 | |
040 | Nắp đậy (PLATE) 0.875kg | PR852-81330 | 8,123,000 | |
050 | Nắp đậy (PLATE) 0.02kg | PR852-81340 | 632,000 | |
060 | Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.001kg | PR852-81350 | 682,000 | |
070 | Bộ phận (PART,ASSY) 0.08kg | PR852-81360 | 4,935,000 | |
080 | Phớt chữ O (O-RING) 0.001kg | PR852-81370 | 566,000 | |
090 | Phe cài (CIRCLIP) 0.005kg | PR852-81380 | 615,000 | |
100 | Bộ phận (PART,ASSY) 0.08kg | PR852-81390 | 4,620,000 | |
105 | Phớt chữ O (O-RING) 0.001kg | PR852-81370 | 566,000 | |
110 | Trục (SHAFT) 0.57kg | PR852-81410 | 7,595,000 | |
120 | Bạc đạn (BEARING,BALL) 0.03kg | PR852-81420 | 1,001,000 | |
130 | Phe cài (CIR-CLIP) 0.002kg | 6C050-98210 | 146,000 | |
140 | Long đền (RING,RETAINING) 0.01kg | 58417-91350 | 185,000 | |
150 | Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.025kg | PR852-81430 | 671,000 | |
160 | Ổ TRỤC, KIM (BEARING,NEEDLE) 0.053kg | 6C050-98250 | 440,000 | |
170 | Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.005kg | PR852-81440 | 451,000 | |
180 | Gioăng (GASKET) 0.001kg | PR852-81460 | 827,000 | |
190 | ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg | PR852-81470 | 208,000 |