Bơm thủy lực

Bơm thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BƠM,CỤM (PUMP,ASSY) <=11358 0.809kg 1 5H550-26205
010 Bộ Bơm phun nhiên liệu (PUMP,ASSY) >=11359 0.81kg 1 5H550-26205 5,080,000
020 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(1-1046)) 0kg 1 5W411-04600 11,000
030 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 1 01123-50825 11,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.018kg 1 01123-50840 11,000
050 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 1 02156-50080 6,000
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 1 04512-50080 6,000

Của bơm thủy lực( những bộ phận cấu thành)

Của bơm thủy lực( những bộ phận cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BƠM,CỤM (PUMP,ASSY) <=11358 0.809kg 1 5H550-26205
010 Bộ Bơm phun nhiên liệu (PUMP,ASSY) >=11359 0.81kg 1 5H550-26205 5,080,000
015 ỐNG LÓT (BUSH) 0.003kg 4 5H746-27110 37,000
020 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.001kg 2 05012-00410 6,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.021kg 4 01754-50845 36,000
040 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.003kg 1 PP501-75290 49,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.001kg 1 04611-00220 8,000

Ống dẫn dầu

Ống dẫn dầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG (HOSE(OIL,DRAIN)) 0.045kg 1 5T081-21220 170,000
020 GIẢI BĂNG (BAND,HOSE) 0kg 2 5T057-27950 29,000
030 BỘ TIẾP HỢP (ADAPTER) 0.08kg 1 5H487-25280 371,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 1 01125-50816 8,000
050 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.002kg 1 04717-01200 17,000
060 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.028kg 1 06331-45012 26,000
070 NẮP (COVER(ENGINE,BOTTOM)) 1.6kg 1 5T081-21374 505,000
080 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 4 01125-50816 8,000

Ống thủy lực 1

Ống thủy lực 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG,THỦY LỰC (HOSE,DELIVERY) <=11382 0.5kg 1 5T081-27340 1,977,000
010 ỐNG,THỦY LỰC (HOSE,DELIVERY) >=11383 0.5kg 1 5T081-27342 2,499,000

Ống thủy lực 2

Ống thủy lực 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG MỀM, BÊN TRONG (HOSE,INLET) 0.21kg 1 5T081-27370 269,000
020 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.02kg 2 5H400-27320 50,000
030 KHỚP,ỐNG (JOINT,PIPE) 0kg 1 5T081-27320 148,000
040 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(7-0014)) <=10739 0kg 1 04817-00140 17,000
040 VÒNG CHỮ O (O RING) >=10740 0.001kg 1 04817-00140 17,000
050 KHỚP,ỐNG (JOINT) 0.07kg 1 RE511-63762 196,000
060 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 04817-00110 17,000
070 ỐNG (HOSE) 0.3kg 1 5T081-27410 366,000
080 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.02kg 2 5H400-27320 50,000
090 KHỚP,ỐNG (JOINT,PIPE(OIL COOLER)) 0kg 1 5T081-27210 519,000
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 1 01023-50612 8,000
110 ỐNG (HOSE(DRAIN,HST)) 0.31kg 1 5T081-27380 444,000
120 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.02kg 2 5H400-27320 50,000
130 ỐNG (HOSE(VALVE,OUT)) 0.3kg 1 5T081-27390 489,000
140 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.02kg 2 5H400-27320 50,000
150 KHỚP,ỐNG (JOINT,PIPE(RETURN)) 0.13kg 1 5T081-27333 650,000
160 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg 1 01023-50616 8,000
170 ĐAI TRUYỀN, SIẾT (BAND,CORD) 0kg 1 5T051-41260 8,000
180 VÒNG SIẾT, DÂY (CORD,CLIP(8,3.2)) 0.003kg 1 5H492-42830
190 ỐNG (HOSE(OIL COOLER,IN)) 0.11kg 1 5T081-27440 175,000
200 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.02kg 2 5H400-27320 50,000
210 ỐNG (HOSE(OIL COOLER,OUT)) 0.5kg 2 5T081-27420 173,000
220 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.02kg 4 5H400-27320 50,000

Xilanh máy nâng lõi quấn

Xilanh máy nâng lõi quấn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XYLANH HOÀN CHỈNH, LÕI QUẤN (COMP.CYLINDER,REEL) <=11304 3.3kg 2 5T057-54210 3,390,000
010 XI LANH,Bộ HOÀN CHỈNH (COMP.CYLINDER,REEL) >=11305 0kg 2 5T057-54212 3,384,000
020 CHỐT, XYLANH (PIN,CYLINDER) 0.135kg 2 5T051-54220 37,000
030 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.007kg 4 05515-51600 22,000
040 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.039kg 2 05122-51240 36,000
050 ĐINH,KHÓA (PIN SNAP) 0.003kg 2 05515-51200 15,000
060 ỐNG (PIPE(L,REEL)) 0.3kg 1 5T081-54250 575,000
070 ỐNG (PIPE(R.REEL)) 0.3kg 1 5T081-54260 588,000
080 VÒNG SIẾT, DÂY (CORD,CLIP(8,3.2)) 0.003kg 4 5H492-42830
090 MỐI NỐI, ỐNG CHỮ T (JOINT,T-PIPE) 0.2kg 1 5T057-54270 258,000
100 MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0kg 5 5T057-11060 112,000
110 ỐNG,THỦY LỰC (HOSE,HYDRAULIC) 0.55kg 1 5T081-27450 1,870,000

Xilanh máy nâng lõi quấn ( những bộ phận cấu thành)

Xilanh máy nâng lõi quấn ( những bộ phận cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XYLANH HOÀN CHỈNH, LÕI QUẤN (COMP.CYLINDER,REEL) <=11304 3.3kg 2 5T057-54210 3,390,000
010 XI LANH,Bộ HOÀN CHỈNH (COMP.CYLINDER,REEL) >=11305 0kg 2 5T057-54212 3,384,000
015 ĐÓNG GÓI (TANG XI-LANH) (PACKINGS) 0.001kg 2 5T050-54360 202,000
020 TAY ĐÒN (ROD) 0kg 2 5T051-54330 991,000
030 DỤNG CỤ NẠO BÊN PHẢI (SCRAPER) 0kg 2 5T051-54350 187,000

Bộ phận thủy lực (gặt)

Bộ phận thủy lực (gặt)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHỚP,ỐNG (JOINT,PIPE(RETURN,VALVE)) 0.05kg 1 5T081-28282 449,000
020 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 04811-10090 17,000
030 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg 1 01023-50616 8,000
040 THANH CHỐNG, BỘ PHẬN THỦY LỰC (STAY(HYDRAULIC UNIT)) 0.45kg 1 5T081-28722 202,000
050 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 2 01125-50816 8,000
060 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 2 02121-50080 8,000
070 VAN,CỤM (VALVE,ASSY) 3kg 1 YW611-00100 13,982,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 1 01123-50845 15,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.026kg 1 01123-50865 24,000

Bộ phận thủy lực ( những bộ phận cấu thành)

Bộ phận thủy lực ( những bộ phận cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VAN,CỤM (VALVE,ASSY) 3kg 1 YW611-00100 13,982,000
020 ĐẦU MÁY TIỆN (POPPET) 0.012kg 1 YW315-11210 171,000
030 LÒ XO (SPRING,CHECK) 0.001kg 2 YT082-51110 37,000
040 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 2 04817-00160 14,000
050 VÒNG BÍT,BỤI (SEAL,DUST) 0.001kg 2 YW077-00610 115,000
060 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.002kg 4 04011-50100 3,000
070 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 2 04013-50060 6,000
080 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.004kg 2 01053-50612 8,000
090 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 2 04817-00220 23,000
100 MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0.045kg 1 MR002-20310 166,000
110 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 04817-00140 17,000

Xilanh gặt

Xilanh gặt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XYLANH RỜI(GẶT) (CYLINDER,ASSY(HARVEST)) 5.6kg 1 5T081-27503 6,172,000
020 MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0kg 1 5T057-11060 112,000
030 CHỐT, XYLANH (PIN,CYLINDER) 0.2kg 1 5T051-28432 179,000
040 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE GREASE) 0.01kg 1 06611-15010 25,000
050 MÁY GIẶT, ĐƠN GIẢN (WASHER,PLAIN(8-28-4.5)) 0kg 1 PG001-81340 18,000
060 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg 1 01125-50825 11,000
070 ỐNG,THỦY LỰC (HOSE,CUTING HEIGHT) 0.35kg 1 5T081-27350 1,373,000
080 CHỐT, XYLANH (PIN,CYLINDER) 0.23kg 1 5T081-45410 139,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 1 01123-50820 8,000
100 KHÓA, XYLANH (LOCK(CYLINDER)) 1.67kg 1 5T081-45430 503,000
110 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.002kg 1 05515-51000 11,000

xi lanh gặt ( những bộ phận cấu thành)

xi lanh gặt ( những bộ phận cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XYLANH RỜI(GẶT) (CYLINDER,ASSY(HARVEST)) 5.6kg 1 5T081-27503 6,172,000
020 TAY ĐÒN (ROD) 2.4kg 1 5T081-27510 3,343,000
030 VÒNG BÀN TRƯỢT (RING,SLIDE) 0.01kg 2 5T051-27580 113,000
040 VÒNG (RING,BACK UP) 0.015kg 1 5T051-27590 179,000
050 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(7-0048)) 0kg 1 5W470-04800 47,000
060 DỤNG CỤ NẠO BÊN PHẢI (SCRAPER) 0.002kg 1 5T050-27570 283,000
070 ĐỆM LÓT (PACKINGS) 0.005kg 1 5T050-27580 188,000
080 ĐẦU XYLANH HOÀN CHỈNH (HEAD,CYLINDER,COMP) 1.35kg 1 5T081-27540 1,451,000
090 ĐƯỜNG ỐNG,TRỌN BỘ (COMP.TUBE) 1.83kg 1 5T081-27580 1,572,000

Bình giảm nhiệt dầu

Bình giảm nhiệt dầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ LÀM MÁT,DẦU (COOLER,OIL) 1.2kg 1 5T081-27260 2,626,000
020 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 4 02121-50080 8,000
messenger
zalo